Quạt Ly Tâm Công Nghiệp

Showing all 24 results

Quạt Ly Tâm Công Nghiệp – Những Điều Bạn Cần Biết

Quạt ly tâm công nghiệp thương hiệu DOBACO là thiết bị được nhiều doanh nghiệp lựa chọn và đánh giá cao.

Nhờ những tính năng nổi bật và tính bền bỉ cao, thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất công nghiệp.

Bạn có thể tìm hiểu những thông tin về quạt ly tâm cũng như ưu điểm nổi trội của chúng trong bài viết này để đưa ra quyết định trước khi chọn mua.

Quạt ly tâm công nghiệp là gì?

  • Quạt ly tâm hay còn gọi là quạt hút là một loại quạt công nghiệp nhà xưởng được sử dụng phổ biến trong mọi môi trường khác nhau nhằm mục đích chính đó là hút tạp chất và cấp khí tươi dựa vào lực ly tâm.
  • Quạt ly tâm là thiết bị cơ khí hoạt động dựa trên lực ly tâm để đẩy không khí hoặc khí thải theo phương vuông góc với hướng hút; cửa hút và cửa xả đặt lệch nhau 90°. Do hình dáng giống vỏ sò/vỏ sên, nó còn được gọi là quạt sò hoặc quạt sên. Quạt ly tâm giữ vai trò quan trọng trong thông gió, thu gom bụi, xử lý khí thải và làm mát cho hệ thống công nghiệp, nhà xưởng, khu bếp cũng như nhiều không gian nhỏ.

  • Các loại quạt hút công nghiệp chất lượng thường sử dụng chất liệu cao cấp và được cấu tạo từ khung quạt, giá đỡ, trục máy và cánh quạt.
  • Hệ thống motor máy dùng 100% lõi đồng giúp giảm ồn và tăng độ bền thiết bị hiệu quả.
Quạt Ly Tâm Công Nghiệp
Quạt Ly Tâm Công Nghiệp

Cấu tạo quạt ly tâm

Quạt ly tâm (hay còn gọi là quạt trung tâm) là một loại quạt công nghiệp được sử dụng để di chuyển không khí hoặc các loại khí khác trong các ứng dụng khác nhau, từ làm mát cho đến thông gió và xử lý khí.

cấu tạo quạt ly tâm công nghiệp
cấu tạo quạt ly tâm công nghiệp

Dưới đây là các bộ phận chính cấu thành nên quạt ly tâm:

  1. Thân quạt: Đây là vỏ ngoài của quạt, thường được làm từ thép hoặc kim loại khác, có nhiệm vụ bảo vệ các bộ phận bên trong và đồng thời hướng luồng khí đi theo đường đi nhất định.
  2. Động cơ: Là nguồn cung cấp năng lượng cho quạt, giúp quạt hoạt động. Động cơ có thể là động cơ điện hoặc các loại động cơ khác tùy theo ứng dụng.
  3. Cánh quạt (impeller): Là bộ phận quay tròn có nhiều cánh gắn trên một trục. Khi quay, các cánh này tạo ra lực ly tâm làm không khí hoặc khí được đẩy ra ngoài từ trung tâm ra các bên. Cấu trúc của cánh quạt có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể như cánh thẳng, cánh cong ngược hoặc cánh cong xuôi.
  4. Vòng bi: Hỗ trợ trục quay của cánh quạt, đảm bảo hoạt động trơn tru và giảm ma sát.
  5. Họng xả (volute): Là phần vỏ bên ngoài của quạt hình xoắn ốc, nơi luồng khí được tập trung và tăng áp suất khi di chuyển ra ngoài. Thiết kế hình xoắn ốc giúp tăng hiệu quả của quạt bằng cách tối ưu hóa dòng chảy của không khí hoặc khí.
  6. Ống gió hoặc khung đỡ: Những bộ phận này hỗ trợ cố định quạt vào hệ thống HVAC hoặc các hệ thống thông gió, và giúp hướng dòng khí đi đúng hướng cần thiết.

Quạt ly tâm có khả năng tạo ra áp suất cao và được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống HVAC, trong các nhà máy công nghiệp, hệ thống xử lý khí thải và nhiều ứng dụng khác nơi cần di chuyển khối lượng lớn không khí hoặc khí ở áp suất cao.

Nguyên lý hoạt động của quạt ly tâm

Quạt ly tâm công nghiệp là một thiết bị được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như lọc khí, làm mát, và thông gió.

Nguyên lý hoạt động của quạt ly tâm
Nguyên lý hoạt động của quạt ly tâm

Dưới đây là nguyên lý hoạt động chính của quạt ly tâm công nghiệp:

1) Hút khí (inlet theo phương dọc trục)

  • Động cơ điện truyền động trực tiếp hoặc qua dây đai tới trục, làm bánh công tác (cụm cánh quạt) quay.

  • Khi cánh bắt đầu quay, áp suất ở vùng tâm cánh giảm tạo chênh áp, nhờ đó không khí bị hút vào qua họng hút (thường có miệng loe/bellmouth và lưới bảo vệ).

  • Dòng khí đi song song với trục (axial), lý tưởng là không có tiền xoáy để tránh tổn thất và tiếng ồn.

2) Tạo lực ly tâm & gia tốc dòng khí bên trong cánh

  • Bánh công tác gồm nhiều cánh tạo thành các kênh dẫn hẹp. Khi quay với tốc độ cao, mỗi phần tử không khí nhận động năng và chịu lực ly tâm, bị “quăng” dần từ tâm ra mép cánh.

  • Trong quá trình đi qua kênh cánh, dòng khí được gia tốc mạnh, đặc biệt là thành phần vận tốc theo phương xuyên tâm; đồng thời hình dạng cánh (cong thuận, cong ngược, thẳng…) quyết định hiệu suất, áp suất tạo ra và mức ồn.

  • Kết quả của bước này là dòng khí rời mép ra cánh với vận tốc lớn và áp suất tổng cao hơn lúc vào.

3) Đẩy khí ra ngoài theo phương vuông góc với trục (≈90°)

  • Dòng khí tốc độ cao đi vào vỏ xoắn (volute) của quạt, nơi tiết diện mở rộng dần giúp giảm tốc độchuyển một phần động năng thành áp suất tĩnh (tác dụng khuếch tán).

  • Tại vùng lưỡi cắt (cut-off/tongue), dòng được định hướng và tập trung về cửa xả.

  • Không khí thoát ra theo phương vuông góc với hướng hút ban đầu (góc gần 90°), sẵn sàng đi vào ống gió, buồng lọc bụi, hệ thống xử lý khí thải hoặc cấp gió cho khu vực cần thông gió/làm mát.

Tóm lại: quạt ly tâm hút dọc trục → gia tốc & “quăng” khí ra nhờ lực ly tâm → khuếch tán trong vỏ xoắn → xả ra theo phương vuông góc, tạo áp suất cao và lưu lượng ổn định cho nhiều ứng dụng.

Đặc điểm

Hướng thổi & bố trí ống gió

  • Quạt ly tâm hút dọc trục – thổi ra vuông góc (≈90°) so với hướng hút. Vỏ quạt dạng volute có thể xoay để chọn vị trí xả phù hợp (trái/phải, 0°/45°/90°/135°/180°…), giúp đấu nối linh hoạt với hệ ống.

Các dòng quạt theo áp suất làm việc

  • Thấp áp: lưu lượng lớn, cột áp thấp → thích hợp thông gió, cấp gió cho HVAC, bếp, hầm xe.
  • Trung áp: cân bằng giữa lưu lượng & áp → dùng cho hút bụi, hệ lọc túi, cyclone, khu vực sản xuất có trở lực ống trung bình.
  • Cao áp: tạo cột áp cao → phù hợp vận chuyển khí–bụi qua đường ống dài, scrubber/thiết bị xử lý khí thải, lò sấy/đốt… (lưu ý tiếng ồn và yêu cầu cách âm).

Vật liệu & hoàn thiện

  • Inox 304: chống gỉ tốt, phù hợp môi trường ẩm/có ăn mòn nhẹ, ngành thực phẩm hoặc yêu cầu vệ sinh.
  • Thép SS400 (thép cacbon): bền cơ học, giá tốt cho công nghiệp chung; thường sơn tĩnh điện/epoxy hoặc mạ kẽm nhúng nóng để chống gỉ.
  • (Tuỳ ứng dụng có thể dùng Inox 316, nhôm, FRP cho môi trường ăn mòn/hoá chất mạnh).
  • Bánh công tác cân bằng động, khe hở vỏ–cánh và lưỡi cắt (tongue) được gia công đúng để đạt hiệu suất/độ ồn như thiết kế.

Ứng dụng

Công nghiệp

  • Hệ thống thông gió & cấp khí tươi cho nhà xưởng, kho, tầng hầm.
  • Hút bụi/thu gom hạt: bụi gỗ, mùn cưa, mạt sắt, phoi gia công, hạt nhựa… kết hợp cyclone, lọc túi, ống mềm chịu mài mòn.
  • Xử lý khí thải & mùi: quạt hút qua tháp rửa (scrubber), than hoạt tính, thiết bị trung hoà.
  • Quá trình nhiệt: cấp/hút khói lò sấy, lò đốt, buồng sấy sơn; có thể cần phiên bản chịu nhiệt, có đĩa tản nhiệt cho trục motor.
  • Vận chuyển khí nén–bụi (pneumatic conveying) và buồng sơn/booth.

(Lưu ý an toàn: với bụi dễ cháy cân nhắc motor/chống tia lửa, tiếp địa tốt, phụ kiện chống nổ theo tiêu chuẩn hiện hành.)

Dân dụng & tiểu thủ công

  • Quạt ly tâm mini/blower cho máy hút mùi bếp, nhà vệ sinh có ống dài, tủ/điểm kín cần áp tĩnh cao.
  • Thông gió cục bộ cho bàn ăn/khu bếp nhỏ, tủ thiết bị, góc làm việc; ưu điểm là đẩy gió qua ống tốt hơn quạt trục cùng cỡ.
  • Làm mát thiết bị/điện tử, tủ rack, máy in 3D, bể lọc khí quy mô nhỏ.

Mẹo chọn nhanh

  • Xác định lưu lượng (m³/h)cột áp tổng (Pa) của toàn hệ (ống, cút, van, lọc…).

  • Chọn dòng quạt (thấp/trung/cao áp) đúng nhu cầu; vật liệu Inox 304 cho ẩm/ăn mòn, SS400 cho xưởng chung.

  • Ưu tiên biến tần (VFD) để điều chỉnh lưu lượng, tiết kiệm điện và giảm ồn.

  • Với bụi/ma sát cao, chọn cánh thẳng hoặc cong ngược và gia cường chống mài mòn.

Giá Các Loại Quạt Ly Tâm Công Nghiệp

Giá tham khảo các loại ly tâm công nghiệp hiện nay:

Giá Quạt hút ly tâm cao áp

STT Loại Công suất Khoảng giá
1 thép 2hp khoảng 4.100.000 ₫.
2 thép 30hp khoảng 30.100.000 ₫.
3 thép 3hp khoảng 5.300.000 ₫.
4 thép 5hp khoảng 6.700.000 ₫.
5 thép 7.5HP khoảng 9.600.000 ₫.
6 thép 0.5hp khoảng 5.800.000 ₫.
7 inox 01hp khoảng 7.400.000 ₫.
8 inox 02hp khoảng 8.900.000 ₫.
9 inox 03hp khoảng 11.600.000 ₫.
10 inox 10hp khoảng 29.000.000 ₫.
11 inox 15hp khoảng 45.900.000 ₫.
12 inox 1hp khoảng 8.400.000 ₫​​.

Giá Quạt ly tâm mini

STT Công suất Khoảng giá
1 120W khoảng 1.260.000 ₫.
2 240W khoảng 1.520.000 ₫.
3 350W khoảng 1.810.000 ₫​​.

Giá Quạt ly tâm thổi lò sò nhôm

STT Công suất Khoảng giá
1 1/2 HP khoảng 3.460.000 ₫.
2 1 HP khoảng 4.730.000 ₫ – 7.090.000 ₫ (tùy theo motor).
3 2hp khoảng 5.700.000 ₫ – 8.500.000 ₫ (tùy theo motor).
4 3hp khoảng 6.920.000 ₫ – 10.350.000 ₫  (tùy theo motor).
5 5.5HP khoảng 10.810.000 ₫ – 14.200.000 ₫ (tùy theo motor).
6 7.5hp khoảng 16.480.000 ₫ – 22.320.000 ₫  (tùy theo motor).
7 10hp khoảng 18.180.000 ₫ – 23.800.000 ₫  (tùy theo motor)​​.

Giá Quạt ly tâm inox

  • Giá: khoảng 12.000.000₫​​.

Xin lưu ý rằng giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm. Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với DOBACO.

Liên hệ : Mr.HUY – 0984.249.686

Quạt ly tâm công nghiệp có những loại nào?

Quạt ly tâm hiện nay thường được phân loại theo (1) áp suất làm việc, (2) dạng truyền động, và (3) mục đích sử dụng chuyên biệt.

Trong thực tế, khi chọn quạt người ta sẽ kết hợp cả ba góc nhìn này.

1) Phân loại theo áp suất làm việc

Quy ước tham khảo (có thể khác đôi chút giữa các nhà sản xuất):
Thấp áp: Δp tĩnh ≲ 800–1.000 Pa • Trung áp: ~1.000–3.000 Pa • Cao áp: ≥3.000 Pa

Quạt ly tâm thấp áp

  • Đặc trưng: kích thước gọn, tiếng ồn thấp, hiệu suất tốt ở lưu lượng lớn; thường dùng cánh cong thuận hoặc cong ngược.

  • Khi nào dùng: thông gió, cấp khí tươi cho phòng/khu vực nhỏ, thiết bị, tủ máy; đường ống ngắn, trở lực hệ thống thấp.

  • Gợi ý kỹ thuật: ưu tiên truyền động trực tiếp + biến tần (VFD) để điều chỉnh lưu lượng êm và tiết kiệm điện.

Quat-Ly-Tam-Thap-Ap-Dbh-cft-no-1.jpg
Quat-Ly-Tam-Thap-Ap-Dbh-cft-no-1.jpg

Quạt ly tâm trung áp

  • Đặc trưng: cân bằng giữa lưu lượng và cột áp, chịu bụi ở mức vừa; thường dùng cánh cong ngược hoặc cánh thẳng gia cường.

  • Khi nào dùng: hút bụi mịn, phế liệu nhẹ (bụi gỗ, xơ sợi), thông gió nhà xưởng, cấp/thoát khí qua lọc túi, cyclone.

  • Gợi ý kỹ thuật: chú ý lớp chống mài mòn ở mép vỏ và cửa hút; tính toán cột áp tổng gồm tổn thất ống gió, co/cút, van, thiết bị lọc.

Quat-Ly-Tam-Trung-Ap-Dbh-cfd1-1
Quat-Ly-Tam-Trung-Ap-Dbh-cfd1-1

Quạt ly tâm cao áp

  • Đặc trưng: tạo cột áp lớn, vỏ quạt và bánh công tác dày, có thể có tấm chống mài mòn; tiếng ồn cao hơn, cần tiêu âm và bệ nền chắc.

  • Khi nào dùng: hút khói (PCCC/khẩn cấp), cấp khí lò hơi/lò đốt, vận chuyển khí–bụi trên đường ống dài, xử lý khí thải có nhiều thiết bị gây trở lực.

  • Gợi ý kỹ thuật: cân nhắc truyền động gián tiếp để cách ly motor khỏi nhiệt/khí bẩn; đảm bảo cân bằng động cấp cao cho bánh công tác.

Quạt Ly Tâm Cao Áp DBH-HF-NO

2) Phân loại theo dạng truyền động

Quạt ly tâm truyền động trực tiếp

  • Cấu hình: trục motor gắn thẳng với bánh công tác (có thể dùng motor rôto ngoài để gọn).

  • Ưu điểm: gọn, hiệu suất truyền động cao, ít bảo trì (không dây đai), độ rung thấp.

  • Hạn chế: tốc độ phụ thuộc motor (điều chỉnh bằng VFD là tối ưu); motor có thể nằm trong dòng khí → cần chú ý nhiệt/ăn mòn.

Quạt ly tâm truyền động trực tiếp
Quạt ly tâm truyền động trực tiếp

Quạt ly tâm truyền động gián tiếp (dây đai/khớp nối)

  • Cấu hình: motor đặt ngoài, truyền qua dây đai–puly hoặc khớp nối tới trục quạt.

  • Ưu điểm: linh hoạt tốc độ (đổi tỉ số puly), cách ly motor khỏi khí nóng/bẩn, dễ chọn motor tiêu chuẩn sẵn có.

  • Hạn chế: bảo trì dây đai (chùng, mòn), cần che chắn an toàn, hiệu suất tổng thấp hơn trực tiếp một chút, chi phí đầu tư/cụm gối đỡ cao hơn.

Quạt ly tâm truyền động gián tiếp
Quạt ly tâm truyền động gián tiếp

Mẹo: Với khí nóng/khói, chọn gián tiếp + bánh tản nhiệt + tấm chắn nhiệt; với HVAC sạch, ưu tiên trực tiếp + VFD cho tiết kiệm năng lượng.

3) Phân loại theo ứng dụng chuyên biệt

Quạt ly tâm hút bụi

  • Thiết kế đặc thù: cánh thẳng/radial chống kẹt, khe hở lớn, vật liệu/ốp chống mài mòn; có thể thêm vòng chống tia lửa cho môi trường dễ cháy nổ (tuân thủ tiêu chuẩn hiện hành).

  • Hệ đi kèm: cyclone, lọc túi, ống mềm chịu mài mòn, phễu thu bụi.

quạt ly tâm hút bụi
quạt ly tâm hút bụi

Quạt ly tâm hút khói

  • Bếp công nghiệp/khói dầu mỡ: yêu cầu cánh ít bám dầu, vệ sinh được; thường kèm lưới/ lọc mỡ, ống thoát khói riêng.

  • Khói sự cố/PCCC: phiên bản chịu nhiệt cao trong thời gian nhất định (theo yêu cầu thiết kế); dùng thép dày, bạc mỡ chịu nhiệt, làm mát trục và cách ly motor.

Quạt ly tâm hút khói
Quạt ly tâm hút khói

Quạt ly tâm xử lý khí thải

  • Môi trường: có thể ăn mòn/hoá chất → chọn Inox 304/316, FRP hoặc phủ chống ăn mòn; yêu cầu độ kín tốt, phớt trục phù hợp.

  • Ứng dụng: hút qua tháp rửa (scrubber), hấp phụ than hoạt tính, trung hoà khí.

Quạt ly tâm HVAC (sưởi–thông gió–điều hoà)

  • Đặc trưng: lưu lượng lớn, êm, hiệu suất cao; hay dùng cánh cong ngược hoặc plug-fan (không vỏ) trong AHU/FCU.

  • Vận hành: thường truyền động trực tiếp + VFD/EC để chạy biến lưu lượng (VAV), tối ưu điện năng và độ ồn.

Quạt ly tâm phòng cháy (PCCC)

  • Mục tiêu: tạo áp cầu thang/giếng thang, hút khói hành lang/ tầng hầm trong tình huống cháy.

  • Yêu cầu: lưu lượng/cột áp lớn, chịu nhiệt cao trong thời gian thiết kế, đi kèm van chặn lửa, cảm biến, nguồn cấp ưu tiên.

Vật liệu & hoàn thiện (áp dụng chung)

  • Inox 304: bền gỉ, hợp môi trường ẩm/ăn mòn nhẹ, thực phẩm.

  • Thép SS400: phổ biến, giá tốt; nên sơn tĩnh điện/epoxy hoặc mạ kẽm.

  • Khác: Inox 316, nhôm, FRP cho hoá chất mạnh; có thể bổ sung lót chống mài mòn ở vùng lưỡi cắt (tongue)/cửa hút.

Gợi ý chọn nhanh khi mua quạt ly tâm

  1. Xác định lưu lượng (m³/h)cột áp tổng (Pa) của hệ (ống, co/cút, van, lọc, thiết bị xử lý).

  2. Chọn nhóm áp suất (thấp/trung/cao) phù hợp đường đặc tính hệ thống; cân nhắc độ ồn và không gian lắp đặt.

  3. Quyết định truyền động (trực tiếp cho sạch/tiết kiệm; gián tiếp cho nóng/bụi/nặng tải).

  4. Chốt ứng dụng chuyên biệt (hút bụi/khói/HVAC/xử lý khí thải/PCCC) để chọn kiểu cánh, vật liệu, phụ kiện tương ứng.

  5. Luôn dự trù dải điều chỉnh bằng VFD, và chừa 10–15% dự phòng cho công suất/áp khi có sai số tính toán hiện trường.

Các loại quat ly tâm công nghiệp sản xuất tại DOBACO

QUẠT LY TÂM 2 CẤP TỐC ĐỘ CF2-NO

Quạt Ly Tâm Công Nghiệp
Quạt Ly Tâm Công Nghiệp

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:

  • Nối ống gió để hút khói, tăng áp độ theo các khoang hành lang trong tòa nhà.
  • Hút khí thải phòng thang máy, hút khói tầng hầm, thông gió phòng rác.

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:

  • Cánh quạt được chuyền động trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua các gối đỡ và dây curoa hoặc khớp nối cứng nhằm tách động cơ ra xa vị trí làm việc của quạt.
  • Quạt có thể lắp đặt các loại động cơ chống cháy, chịu nhiệt từ 200°C đến 300°C trên 2h.
  • Thiết kế cho dễ tháo lắp linh hoạt trong việc vận chuyển và lắp đặt trong các tòa nhà.
  • Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite
  • Sơn tĩnh điện: bền màu và chống ăn mòn.
  • Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.

Bảng thông số kỹ thuật

Model Đường kính cánh (Diameter) Công suất (Power) Tốc độ (Speed) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume) Áp suất (Pressure)
DBH – CF2-5 500 1.1/2 960/480 380 3200/1600 280/580
DBH – CF2-6 600 1.5/3 960/480 380 3900/1950 320/600
DBH – CF2-7 700 2.2/4 960/480 380 5300/2650 380/680
DBH – CF2-7.5 750 3/5.5 960/480 380 6800/3400 420/750
DBH – CF2-8 800 4/7.5 960/480 380 8000/4000 450/800
DBH – CF2-9 900 5.5/10 960/480 380 12000/6000 500/900
DBH – CF2-9.5 950 7.5/15 960/480 380 14000/7000 600/1000
DBH – CF2-10 1000 11/22 960/480 380 16000/8000 700/1250
DBH – CF2-11 1100 15/30 960/480 380 19000/9500 1100/1450

QUẠT LY TÂM THỔI MÁNG KHÍ ĐỘNG DBH-CFMK-NO

Quạt Ly Tâm Công Nghiệp
Quạt Ly Tâm Công Nghiệp

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:

  • Dùng trong cấp khí máng động các ngành xi măng, thực phẩm, ngành đá.

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:

  • Quạt ly tâm được thiết kế chắc chắn, bền đẹp và độ ồn thấp, tạo áp lực cao.
  • Bề mặt sơn bền màu và hệ vi hạt giúp tăng độ bền của sản phẩm.
  • Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
  • Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
  • Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.

Bảng thông số kỹ thuật

Model Đường kính cánh (Diameter) Công suất (Power) Tốc độ (Speed) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume) Áp suất (Pressure)
DBH – CFMK-4.5 450 2 2960 380 400-700 600-1200
DBH – CFMK-5 500 4 2960 380 600-900 800-1500
DBH – CFMK-5.6 560 5.5 2960 380 800-1100 900-1600
DBH – CFMK-6.3 630 7.5 2960 380 1000-1400 1000-1800
DBH – CFMK-7.1 710 11 2960 380 1300-1800 1100-2000
DBH – CFMK-8 800 15 2960 380 1800-2500 1200-2500
DBH – CFMK-8.6 860 22 2960 380 2000-3000 1300-3000

QUẠT LY TÂM HÚT KHÍ NỒI HƠI DBH-CFN-NO

Quạt Ly Tâm Công Nghiệp
Quạt Ly Tâm Công Nghiệp

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:

  • Ứng dụng trong cấp, hút khí nồi hơi, buồng đốt rác, phòng sấy nóng sàn, làm sàn, sử dụng cho thiết bị ngưng khí, điều không.

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:

  • Cánh quạt được truyền động gián tiếp thông qua gối đỡ và dây curoa nhằm bảo vệ động cơ trước các điều kiện môi trường làm việc có khói bụi, nhiệt độ cao, hơi ẩm nhiều.
  • Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
  • Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
  • Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.

Bảng thông số kỹ thuật

Model Đường kính cánh (Diameter) Công suất (Power) Tốc độ (Speed) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume) Áp suất (Pressure)
DBH – CFN-3.15 315 1.5 1480 380 1100-3000 200-1200
DBH – CFN-4 400 2.2 1480 380 2000-5000 300-1800
DBH – CFN-5 500 4 1480 380 3000-8000 500-2300
DBH – CFN-6.3 630 7.5 1480 380 5000-13000 700-2800
DBH – CFN-8 800 15 1480 380 10000-28000 900-3500
DBH – CFN-10 1000 30 1480 380 20000-50000 1100-4200
DBH – CFN-12.5 1250 55 1480 380 30000-80000 1300-5000

QUẠT LY TÂM THẤP ÁP DBH-CFT-NO

Quạt Ly Tâm Công Nghiệp
Quạt Ly Tâm Công Nghiệp

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:

  • Sử dụng hút khí thải lò gạch Tuynel.
  • Cấp hút khí trong sấy nóng, làm sàn.
  • Cấp khí tươi, hút khí thải cho tòa nhà.
  • Thông gió, tăng áp, hút khói PCCC.

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:

  • Hiệu suất cao, độ ồn thấp, tiết kiệm năng điện năng.
  • Vật liệu chế tạo: Thép CT3, SS400, inox 304, Composite…
  • Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
  • Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.

Bảng thông số kỹ thuật

Model Đường kính cánh (Diameter) Công suất (Power) Tốc độ (Speed) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume) Áp suất (Pressure)
DBH – CFT-2.5 250 0.75 1450 380 950-1800 500-700
DBH – CFT-3.2 320 1.5 1450 380 1600-3200 600-900
DBH – CFT-3.5 350 2.2 1450 380 2000-4000 650-1000
DBH – CFT-4 400 3 1450 380 2500-5000 700-1200
DBH – CFT-4.5 450 4 1450 380 3000-6000 750-1300
DBH – CFT-5 500 5.5 1450 380 3500-7500 800-1400
DBH – CFT-5.6 560 7.5 1450 380 4500-9000 850-1500
DBH – CFT-6.3 630 11 1450 380 6000-12000 900-1600
DBH – CFT-7.1 710 15 1450 380 8000-15000 950-1800
DBH – CFT-8 800 22 1450 380 10000-20000 1000-2000

QUẠT LY TÂM TRUNG ÁP GIÁN TIẾP DBH-CFD-NO

Quạt Ly Tâm Công Nghiệp
Quạt Ly Tâm Công Nghiệp

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:

  • Sử dụng hút khí thải có phát sinh bụi nhỏ và mịn như bụi mạt sắt phát sinh do đánh bóng kim loại.
  • Hút bụi gỗ hay dây chuyền men của các nhà máy sản xuất gạch, nhà máy gia công kim loại.

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:

  • Cánh quạt được truyền động gián tiếp thông qua gối đỡ và dây curoa nhằm tách động cơ ra khỏi môi trường làm việc có khói bụi, nhiệt độ cao, hơi ẩm nhiều.
  • Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
  • Cánh quạt được gia công đặc biệt để hút hơi nhiều hơn để dễ dàng vận chuyển bụi mà không bị bám dính và làm ảnh hưởng đến khả năng hoạt động trong quá trình hoạt động.
  • Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
  • Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.

Bảng thông số kỹ thuật

Model Đường kính cánh (Diameter) Công suất (Power) Tốc độ (Speed) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume) Áp suất (Pressure)
DBH – CFD-2.5 250 0.75/1.5 2850/1450 380 800-1600 900-1400
DBH – CFD-3.2 320 1.5/2.2 2850/1450 380 1600-2800 1000-1600
DBH – CFD-3.5 350 2.2/3 2850/1450 380 1800-3500 1100-1700
DBH – CFD-4 400 3/4 2850/1450 380 2500-5000 1200-1800
DBH – CFD-5 500 5.5/7.5 2850/1450 380 3600-7200 1300-1900
DBH – CFD-6.3 630 7.5/11 2850/1450 380 5000-10000 1400-2000
DBH – CFD-7 710 11/15 2850/1450 380 6000-12000 1500-2200
DBH – CFD-8 800 15/22 2850/1450 380 7500-15000 1600-2400
DBH – CFD-10 1000 30/37 2850/1450 380 13000-26000 1800-2800
DBH – CFD-12.5 1250 45/55 2850/1450 380 18000-36000 2000-3200
DBH – CFD-14 1400 55/75 2850/1450 380 22000-44000 2200-3500

QUẠT LY TÂM TRUNG ÁP TRỰC TIẾP DBH-CFD1-NO

Quạt Ly Tâm Công Nghiệp
Quạt Ly Tâm Công Nghiệp

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:

  • Sử dụng hút khí thải, hút bụi, các vị trí phát sinh bụi nhỏ và các hạt mịn như bụi mùn cưa, bụi mạt sắt phát sinh do đánh bóng kim loại.

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:

  • Cánh ít bám bụi, độ bền cao, phù hợp cho những môi trường khắc nghiệt.
  • Thiết kế thuận tiện cho việc tháo lắp, bảo dưỡng, vệ sinh bụi khi cần thiết.
  • Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
  • Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
  • Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.

Bảng thông số kỹ thuật

Model Đường kính cánh (Diameter) Công suất (Power) Tốc độ (Speed) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume) Áp suất (Pressure)
DBH – CFD1-2.5 250 0.75/1.5 2960 380 1500-3000 1100-1700
DBH – CFD1-3.2 320 1.5/2.2 2960 380 2500-5000 1300-1900
DBH – CFD1-3.8 380 2.2/3 2960 380 3500-7000 1400-2000
DBH – CFD1-4 400 3/4 2960 380 4000-8000 1500-2200
DBH – CFD1-4.5 450 5.5/7.5 2960 380 5000-10000 1800-2500
DBH – CFD1-5 500 7.5/11 2960 380 7000-14000 2000-2800
DBH – CFD1-6.3 630 11/15 2960 380 10000-19000 2300-3000
DBH – CFD1-7.1 710 15/18.5 2960 380 13000-25000 2500-3200
DBH – CFD1-8 800 18.5/22 2960 380 16000-30000 2800-3500

QUẠT LY TÂM CAO ÁP DBH-HF-NO

Quạt Ly Tâm Công Nghiệp
Quạt Ly Tâm Công Nghiệp

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:

  • Ứng dụng cho các ngành công nghiệp như: luyện kim, sản xuất kính, gạch, sản xuất điện, nhựa, hóa chất, khai thác mỏ, xi măng,…

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:

  • Cánh quạt được truyền động trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua gối đỡ và dây curoa nhằm tách động cơ ra khỏi môi trường làm việc có khói bụi, nhiệt độ cao, hơi ẩm nhiều.
  • Cánh quạt được gia công đặc biệt để tạo áp suất cao trong các môi trường nhiệt tác động, tải mòn cao, giảm rung lắc trong vận hành.
  • Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
  • Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
  • Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.

Bảng thông số kỹ thuật

Model: DBH – HF-No

Model Đường kính cánh (Diameter) Công suất (Power) Tốc độ (Speed) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume) Áp suất (Pressure)
DBH – HF-6 600 7.5 2900 380 4500-5000 3000-3200
DBH – HF-7 700 11 2900 380 6500-7500 4000-3800
DBH – HF-8 800 15 2900 380 8500-10000 5000-4300
DBH – HF-10 1000 30 2900 380 15000-18000 5000-4500

Model: DBH – HF1-No

Model Đường kính cánh (Diameter) Công suất (Power) Tốc độ (Speed) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume) Áp suất (Pressure)
DBH – HF1-7 710 5.5 1450 380 2600-3200 2800-2200
DBH – HF1-8 800 7.5 1450 380 3500-4000 3000-2300
DBH – HF1-9 900 11 1450 380 4500-5000 3200-2500
DBH – HF1-10 1000 15 1450 380 5500-6000 3500-2700
DBH – HF1-11 1120 22 1450 380 6500-7000 3800-2900
DBH – HF1-12.5 1250 30 1450 380 8000-9000 4000-3200

Model: DBH – HF2-No

Model Đường kính cánh (Diameter) Công suất (Power) Tốc độ (Speed) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume) Áp suất (Pressure)
DBH – HF2-3.5 350 3 2950 380 1200-1500 3000-3500
DBH – HF2-4 400 5.5 2950 380 1500-1800 3500-3800
DBH – HF2-4.5 450 7.5 2950 380 1800-2200 3800-4000
DBH – HF2-5 500 11 2950 380 2200-2500 4000-4200
DBH – HF2-5.6 560 15 2950 380 2500-3000 4200-4500
DBH – HF2-6.3 630 18.5 2950 380 3000-3500 4500-4800

QUẠT LY TÂM HÚT BỤI DBH-CFB-NO

Quạt ly tâm công nghiệp
Quạt ly tâm công nghiệp

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:

  • Ứng dụng hút lọc bụi trong các nhà máy, lắp trước hoặc sau hệ thống xử lý bụi, lắp sau tháp rửa khí, vận chuyển hạt bụi, chuyển liệu…

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:

  • Cơ cấu chuyền động trực tiếp hoặc gián tiếp qua bộ truyền đai thuận tiện điều chỉnh tốc độ, lưu lượng và áp suất.
  • Kết cấu cánh hở chống bám bụi, độ rung thấp.
  • Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
  • Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
  • Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.

Bảng thông số kỹ thuật

Model Đường kính cánh (Diameter) Công suất (Power) Tốc độ (Speed) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume) Áp suất (Pressure)
DBH – CFB-4 400 3-4 1460 380 3800-4000 1300-1600
DBH – CFB-5 500 4-5.5 1460 380 6000-8000 1300-1600
DBH – CFB-6.3 630 7.5-11 1460 380 8000-12000 1300-1600
DBH – CFB-7.1 710 11-15 1460 380 12000-15000 1300-1600
DBH – CFB-8 800 15-18.5 1460 380 15000-18000 1300-1600
DBH – CFB-10 1000 18.5-22 1460 380 20000-25000 1300-1600
DBH – CFB-12.5 1250 30-37 1460 380 35000-40000 1300-1600
DBH – CFB-13.8 1380 37-45 1460 380 50000-55000 1300-1600

QUẠT LY TÂM LƯU LƯỢNG LỚN DBH-CFW-NO

Quạt Ly Tâm Công Nghiệp
Quạt Ly Tâm Công Nghiệp

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:

  • Tăng áp buồng thang khi xảy ra hỏa hoạn, cấp khí tươi qua hệ thống thông gió.

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:

  • Cánh quạt được truyền động trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua gối đỡ và dây curoa hoặc khớp nối cứng nhằm tách động cơ ra xa vị trí làm việc của quạt.
  • Quạt có thể lắp các loại động cơ chống cháy, chịu nhiệt từ 200°C đến 300°C trên 2h.
  • Vật liệu chế tạo: Thép, Inox.
  • Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
  • Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.

Bảng thông số kỹ thuật

Model Đường kính cánh (Diameter) Công suất (Power) Tốc độ (Speed) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume) Áp suất (Pressure)
DBH – CFW – 5 500 2.2 1200 380 6300-11600 600-400
DBH – CFW – 5 500 3 1350 380 7900-13300 770-480
DBH – CFW – 5 500 5.5 1550 380 9000-15300 1000-640
DBH – CFW – 6 600 7.5 1200 380 11000-17000 620-470
DBH – CFW – 6 600 11 1350 380 13500-20000 820-470
DBH – CFW – 6 600 15 1550 380 15000-24500 1020-550
DBH – CFW – 7 700 11 1200 380 15000-25000 730-470
DBH – CFW – 7 700 15 1350 380 18000-32000 970-570
DBH – CFW – 7 700 18.5 1550 380 19000-37000 1180-720
DBH – CFW – 8 800 15 1200 380 19000-33000 780-470
DBH – CFW – 8 800 18.5 1350 380 23000-42000 1020-570
DBH – CFW – 8 800 22 1550 380 25000-46000 1260-720
DBH – CFW – 9 900 15 1200 380 23000-39000 820-530
DBH – CFW – 9 900 18.5 1350 380 28000-46700 1020-570

QUẠT LY TÂM HÚT KHÓI DBH-CFK-NO

Quạt Ly Tâm Công Nghiệp
Quạt Ly Tâm Công Nghiệp

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:

  • Nối ống gió để hút khói dọc theo các khoang hành lang trong tòa nhà.
  • Hút khí thải phòng thang máy, hút khói tầng hầm, thông gió phòng rác…

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:

  • Cánh quạt được truyền động trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua các gối đỡ và dây curoa hoặc khớp nối cứng nhằm tách động cơ ra xa vị trí làm việc của quạt.
  • Quạt có thể lắp đặt các loại động cơ chống cháy, chịu nhiệt từ 200°C đến 300°C trên 2h.
  • Thiết kế có thể tháo lắp linh hoạt trong việc vận chuyển và lắp đặt trong các tòa nhà.
  • Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
  • Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
  • Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.

Bảng thông số kỹ thuật

Model Đường kính cánh (Diameter) Công suất (Power) Tốc độ (Speed) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume) Áp suất (Pressure)
DBH – CFK-2.8 280 0.37-0.75 1460 380 1200-1700 600-900
DBH – CFK-3.2 320 0.75-1.5 1460 380 1800-2500 800-1000
DBH – CFK-4 400 2.2-3 1460 380 3000-4000 900-1200
DBH – CFK-5 500 3-5.5 1460 380 5000-7000 1000-1400
DBH – CFK-6.3 630 5.5-7.5 1460 380 8000-12000 1200-1600
DBH – CFK-8 800 11-15 1460 380 15000-20000 1400-1800
DBH – CFK-10 1000 22-30 1460 380 30000-35000 1800-2000
DBH – CFK-12.5 1250 45-75 1460 380 50000-60000 2000-2500

QUẠT LY TÂM TRUNG ÁP DBH-CFD-NO

Quạt Ly Tâm Công Nghiệp
Quạt Ly Tâm Công Nghiệp

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:

  • Sử dụng hút khí thải có phát sinh bụi nhỏ và mịn như bụi mạt sắt phát sinh do đánh bóng kim loại.
  • Hút bụi gỗ hay dây chuyền men của các nhà máy sản xuất gạch, nhà máy gia công kim loại.

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:

  • Cánh quạt được truyền động gián tiếp thông qua gối đỡ và dây curoa nhằm tách động cơ ra khỏi môi trường làm việc có khói bụi, nhiệt độ cao, hơi ẩm nhiều.
  • Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
  • Cánh quạt được gia công đặc biệt với khe hở nhiều hơn để dễ dàng vận chuyển bụi mà không bị bám dính và làm ảnh hưởng đến khả năng hoạt động trong quá trình hoạt động.
  • Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
  • Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.

Bảng thông số kỹ thuật

Model Đường kính cánh (Diameter) Công suất (Power) Tốc độ (Speed) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume) Áp suất (Pressure)
DBH – CFD-2.5 250 0.37-0.75 1460 380 800-1000 600-800
DBH – CFD-3.2 320 0.75-1.5 1460 380 1500-2000 700-900
DBH – CFD-3.8 380 1.5-2.2 1460 380 2500-3500 1000-1200
DBH – CFD-4 400 2.2-3 1460 380 3000-5000 1200-1500
DBH – CFD-5 500 3-5.5 1460 380 5000-8000 1300-1600
DBH – CFD-6.3 630 5.5-7.5 1460 380 8000-12000 1400-1800
DBH – CFD-7 710 7.5-11 1460 380 10000-15000 1500-2000
DBH – CFD-8 800 11-15 1460 380 15000-20000 1600-2200
DBH – CFD-10 1000 22-30 1460 380 25000-35000 1800-2500
DBH – CFD-12.5 1250 45-75 1460 380 40000-50000 2000-2800
DBH – CFD-14 1400 110-132 1460 380 50000-60000 2200-3000

QUẠT LY TÂM TĂNG ÁP DBH-CFT2-NO

Quạt Ly Tâm Công Nghiệp
Quạt Ly Tâm Công Nghiệp

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:

  • Tăng áp buồng thang khi xảy ra hỏa hoạn, cấp khí tươi trong tòa nhà.

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:

  • Động cơ lắp trực tiếp vào cánh quạt.
  • Quạt có thể lắp các loại động cơ chống cháy, chịu nhiệt từ 200°C đến 300°C trên 2h.
  • Lưu lượng lớn, áp suất thấp, hiệu quả cao, tiết kiệm điện năng, độ ồn thấp.
  • Khả năng tháo lắp linh hoạt cho việc vận chuyển và lắp đặt tại các tòa nhà.
  • Vật liệu chế tạo: Thép, Inox.
  • Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
  • Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.

Bảng thông số kỹ thuật

Model Đường kính cánh (Diameter) Công suất (Power) Tốc độ (Speed) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume) Áp suất (Pressure)
DBH – CFT2-4 400 0.75-1.5 1460 380 8000-8500 300-400
DBH – CFT2-5 500 1.5-2.2 1460 380 8500-9500 400-500
DBH – CFT2-6 600 2.2-3 1460 380 10000-12000 500-600
DBH – CFT2-7 700 3-5.5 1460 380 12000-15000 600-700
DBH – CFT2-8 800 5.5-7.5 1460 380 15000-20000 700-800
DBH – CFT2-9 900 7.5-11 1460 380 20000-25000 800-900
DBH – CFT2-10 1000 11-15 1460 380 25000-30000 900-1000
DBH – CFT2-11 1100 15-22 1460 380 30000-35000 1000-1200

Kinh Nghiệm Chọn Mua Quạt Ly Tâm Công Nghiệp

1) Xác định đúng thông số làm việc

  • Lưu lượng gió (m³/h): tính theo nhu cầu thông gió/thải khí của khu vực hoặc dây chuyền. Có thể ước tính nhanh bằng: Thể tích không gian × số lần thay đổi không khí/giờ (ACH). Chọn quạt đạt lưu lượng ở điểm làm việc mong muốn, không phải chỉ ở lưu lượng cực đại.

  • Cột áp (Pa): phải vượt tổng trở lực hệ thống (ống gió, co/cút, van gió, bộ lọc, thiết bị xử lý). Nên cộng 10–15% dự phòng cho tổn thất thực tế.

  • Công suất/motor: chọn theo điểm làm việc đã chốt để tránh quá cỡ (tốn điện/chi phí đầu tư) hoặc thiếu công suất (tụt lưu lượng). Ưu tiên motor hiệu suất cao (ví dụ IE3) để giảm chi phí vận hành.

2) Chọn loại quạt ly tâm phù hợp

  • Quạt ly tâm Trực tiếp: cấu tạo gọn, đầu tư ban đầu thấp, bảo trì nhẹ; hợp khí sạch, ít bụi/hoá chất. Kết hợp biến tần (VFD) để điều chỉnh lưu lượng linh hoạt, êm và tiết kiệm điện.

  • Quạt ly tâm Gián tiếp (dây đai/khớp nối): motor đặt ngoài dòng khí, bền hơn với môi trường nhiệt cao, ẩm, nhiều bụi, hoá chất; dễ đổi tốc độ bằng puly. Đổi lại cần bảo trì dây đai, che chắn an toàn và chi phí cao hơn.

3) Xem xét kỹ môi trường làm việc

  • Bụi bẩn/ẩm/ăn mòn/nhiệt: ưu tiên quạt gián tiếp hoặc quạt có lớp phủ chống ăn mòn (epoxy/composite), vật liệu Inox/FRP.

  • Kiểm tra thêm cấp bảo vệ IP của motor, yêu cầu chịu nhiệt (nếu hút khói/nóng) và kiểu cánh phù hợp (chống bám, chống mài mòn).

4) Lựa chọn nhà cung cấp uy tín

  • Tham khảo 2–4 đơn vị: yêu cầu đường đặc tính Q–P–η, catalogue, vật liệu, tiêu chuẩn lắp đặt–vận hành, thời gian giao hàng.

  • Thương hiệu & bảo hành: ưu tiên hãng có hồ sơ dự án rõ ràng, chính sách bảo hành minh bạch (điều kiện, phạm vi, phụ tùng tiêu hao).

  • Nên kiểm tra dịch vụ sau bán hàng và khả năng cung ứng phụ kiện (van, tiêu âm, ống mềm, đế chống rung).

5) Các lưu ý thường bỏ sót

  • Không chạy theo giá rẻ: hãy nhìn tổng chi phí sở hữu (TCO): điện năng, bảo trì, tuổi thọ, độ ồn/tiêu âm.

  • Kích thước & lắp đặt: xác nhận không gian, hướng cửa hút–xả, vị trí bảo trì vệ sinh, kết nối ống hiện hữu.

  • Nhờ chuyên gia tư vấn: khi chưa chắc chắn, để được tính điểm làm việc chuẩn và chốt cấu hình (áp suất, lưu lượng, truyền động, vật liệu).

Checklist nhanh trước khi đặt hàng

  • Lưu lượng (m³/h) & cột áp (Pa) tại điểm làm việc

  • Truyền động trực tiếp/gián tiếp + VFD (nếu cần)

  • Vật liệu, lớp phủ, yêu cầu chịu nhiệt/ăn mòn

  • Kích thước lắp đặt, hướng xả, phụ kiện (van, tiêu âm, đế chống rung)

  • Thương hiệu, bảo hành, tài liệu kỹ thuật & thời gian giao hàng

Lưu Ý Khi Sử Dụng Quạt Ly Tâm Công Nghiệp – Bền Nhất

Khi vận hành quạt ly tâm, hãy chọn đúng chủng loại và kích cỡ theo nhu cầu, công suất và không gian lắp đặt.

Trước khi khởi động, kiểm tra kỹ an toàn điện và cơ khí: siết chặt liên kết, bảo đảm chân đế vững, thử quay cánh và kiểm tra cách điện. Trong giai đoạn chạy thử, quan sát rung, tiếng ồn và dòng điện để xác nhận máy hoạt động ổn định. Bảo dưỡng định kỳ bằng cách vệ sinh vỏ–cánh–ống gió để loại bỏ bụi bẩn, bôi trơn ổ bi đúng chuẩn và rà soát các mối ghép/mặt bích, giúp quạt vận hành êm, bền và an toàn lâu dài.

Trước khi vận hàng

Chọn đúng chủng loại & cấu hình

  • Công suất – kích thước – nhóm áp (thấp/trung/cao áp): khớp với nhu cầu thật và không gian lắp đặt; có khoảng trống để bảo trì.

  • Dạng truyền động: trực tiếp cho khí sạch, yêu cầu gọn nhẹ; gián tiếp (dây đai/khớp nối) khi môi trường nóng, ẩm, bụi, hóa chất.

  • Hướng hút/xả & vị trí lắp: đảm bảo kết nối ống gió thuận, không cản trở luồng khí và thao tác vệ sinh.

Kiểm tra an toàn cơ–điện

  • Cơ khí: chân đế chắc chắn, bulông siết đủ lực, đế/cao su chống rung đặt đúng; lưới bảo vệ đầy đủ. Quay bánh công tác bằng tay để chắc chắn không cọ sát vỏ, không mắc dị vật.

  • Điện: dây nguồn, tiếp địa, CB/ELCB phù hợp; hộp đấu nối kín, khô ráo; biến tần (nếu có) cài thông số đúng motor.

  • Chiều quay: chạy thử ngắn 2–3 giây để kiểm tra chiều quay đúng mũi tên; đảo pha nếu ngược.

  • Vệ sinh khoang quạt: bảo đảm không còn vật lạ trong vỏ volute/họng hút/ống gió.

Trong khi vận hành

Theo dõi giai đoạn khởi động

  • Quan sát rung, tiếng ồn, mùi lạ, nhiệt motor/ổ bi; kiểm tra dòng điện so với dòng định mức; xem lưu lượng/cột áp có đạt yêu cầu (qua đồng hồ chênh áp, cửa đo…).

  • Duy trì vài phút giám sát đến khi ổn định rồi mới bàn giao vận hành tự động.

Sử dụng đúng cách

  • Tránh chạy 100% tải liên tục nếu không cần; ưu tiên điều chỉnh bằng van/IGV/VFD để giữ quạt trong vùng hiệu suất tốt.

  • Không vận hành khi cửa hút/xả bị bịt; không thay đổi, tháo nắp/ống khi quạt đang chạy.

  • Giữ khoảng cách an toàn với vật liệu dễ cháy; che chắn cụm dây đai (nếu có) và khu vực hút để tránh hút phải vật lạ.

Bảo dưỡng định kỳ

Vệ sinh

  • Làm sạch cánh quạt, vỏ volute, cửa hút/xả, ống gió để giảm bám bụi (nguyên nhân gây mất cân bằng, rung, giảm lưu lượng).

  • Với hệ có lọc, theo dõi chênh áp qua lọc để quyết định thời điểm vệ sinh/thay mới.

Bôi trơn & cơ khí

  • Tra mỡ vòng bi theo khuyến cáo nhà sản xuất (đúng loại, đúng lượng); tránh bơm quá nhiều gây nóng/rò mỡ.

  • Kiểm tra ổ bi, phớt trục: tiếng kêu lạ, rò dầu/mỡ, nhiệt tăng bất thường.

  • Với truyền động gián tiếp: kiểm tra độ căng dây đai, đồng trục puly, mòn rãnh; thay dây theo cặp/đồng bộ.

Điện & kết cấu

  • Siết lại đầu cáp, domino, bulông chân đế; kiểm tra trở cách điện (nếu có thiết bị đo).

  • Quan sát giảm chấn/cao su đỡ, ống mềm nối để hạn chế truyền rung vào hệ ống.

Kiểm tra mối nối

  • Rà soát định kỳ các mối ghép, mặt bích, keo/ron, bảo đảm kín khí và chắc chắn để ngăn rung lắc, rò rỉ.

Hồ sơ & an toàn

  • Duy trì nhật ký bảo trì (thời điểm vệ sinh, bôi trơn, thay dây đai/ổ bi).

  • Khi bảo dưỡng, áp dụng ngừng–cách ly nguồn (lockout/tagout); sử dụng PPE phù hợp (kính, găng, khẩu trang).

Checklist nhanh

  • Quạt đúng công suất/kích thước/nhóm áp & hướng xả
  • Chân đế chắc – lưới che an toàn – không dị vật
  • Dây điện/tiếp địa/CB–ELCB đúng – chiều quay chuẩn
  • Rung/ồn/dòng điện trong ngưỡng – không quá nhiệt
  • Vệ sinh định kỳ – tra mỡ ổ bi – dây đai đúng căng
  • Kiểm tra mối nối/mặt bích – lọc sạch/chênh áp đạt

Làm tốt các bước trên sẽ giúp quạt chạy ổn định, bền bỉ và an toàn, đồng thời tiết kiệm điện và chi phí vận hành.

Ứng dụng quạt hút ly tâm công nghiệp?

Quạt hút ly tâm đặc trưng bởi lưu lượng gió lớn nhận được sự quan tâm đặc biệt của khách hàng. Việc sử dụng quạt ly tâm công nghiệp đúng công trình mang lại hiệu suất hoạt động cao và đảm bảo độ bền dài lâu cho sản phẩm.

Trong các nhà máy sản xuất

  • Trong các ngành công nghiệp quạt ly tâm được sử dụng rất nhiều, công dụng chủ yếu là hút khí nóng trong nhà máy sản xuất.
  • Quạt ly tâm công nghiệp có mô tơ chuyển động trực tiếp lưu lượng gió lớn. Loại mô tơ chuyển động gián tiếp có dây curoa nằm bên ngoài, thiết kế sao cho tránh được bụi từ luồng gió bên ngoài xuyên qua, chống bụi bẩn bám vào là rất tốt nên được nhiều doanh nghiệp sử dụng.

Trong các nhà xưởng

  • Quạt hút ly tâm còn được ứng dụng trong các công trình nhà xưởng công nghiệp. Quạt được hút từ các máy phát sinh bụi thổi vào túi vải, hoặc cyclone.
  • Các chất độc hại được quạt đẩy vào thùng than hoạt tính để làm sạch không khí trước khi thải ra môi trường.

Trong các tòa nhà cao tầng

  • Quạt ly tâm công nghiệp còn là hệ thống được sử dụng ở nhà cao tầng nhằm mục đích thông gió, phòng cháy chữa cháy, lưu thông không khí,… mang lại cho người dân và cư dân cuộc sống an toàn, không khí lưu thông.
Quạt Ly Tâm Công Nghiệp
Quạt Ly Tâm Công Nghiệp

Trong các trung tâm thương mại

  • Quạt được sử dụng với mục đích thông gió, cấp khí tươi, hút khí thải ở các khu vực sấy khô giúp khí nóng được mang ra môi trường bên ngoài hạn chế khả năng cháy nổ.

Ở đâu bán quạt hút ly tâm công nghiệp giá tốt?

Để sở hữu dòng quạt ly tâm công nghiệp chất lượng, bạn cần chọn đơn vị bán quạt hút ly tâm uy tín. Công ty DOBACO là địa chỉ bán quạt hút ly tâm đáp ứng nhu cầu của bạn.

quạt ly tâm công nghiệp dobaco
quạt ly tâm công nghiệp dobaco

Với những lý do dưới đây, chắc chắn có thể yên tâm khi lựa chọn DOBACO:

  • Sản phẩm chất lượng: sản phẩm quạt hút DOBACO được nhập trực tiếp chính hãng, chất lượng. Các dòng sản phẩm chúng tôi lựa chọn đều là dòng được khách hàng tại Việt Nam cũng như trên thế giới đón nhận.
  • Giá cả phải chăng: DOBACO luôn đưa ra mức giá phù hợp, sản phẩm của chúng tôi có giá cả cạnh tranh trên toàn thị trường. Chúng tôi thường xuyên xây dựng, tổ chức các chương trình ưu đãi với khuyến mãi cực sốc dành cho khách hàng của mình.
  • Nhân viên nhiệt tình hỗ trợ: Với tiêu chí đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, DOBACO luôn sẵn sàng hỗ trợ, chính sách chăm sóc khách hàng, hậu mãi cũng đảm bảo khiến bạn hài lòng.

Để lựa chọn thiết bị phù hợp nhất dành cho doanh nghiệp, hãy liên hệ với công ty DOBACO – Chuyên bán quạt hút ly tâm

Hotline: 0984.249.686 hoặc website: dobaco.vn để chúng tôi tư vấn đưa ra lời khuyên chính xác nhất cho hệ thống làm mát đơn vị của bạn.

Câu Hỏi Thường Gặp

Tại sao quạt ly tâm lại tạo ra tiếng ồn và làm thế nào để giảm thiểu nó?

  • Trả lời: Tiếng ồn từ quạt ly tâm thường xuất phát từ quá trình chuyển động của không khí và cánh quạt.
  • Để giảm thiểu tiếng ồn, bạn có thể sử dụng các biện pháp cách âm, lắp đặt ổn định, bảo trì định kỳ để đảm bảo cánh quạt cân bằng, và sử dụng bộ giảm thanh nếu cần.

Quạt ly tâm có thể sử dụng trong môi trường hóa chất hay không?

  • Trả lời: Quạt ly tâm có thể được sử dụng trong môi trường hóa chất nếu chúng được chế tạo từ vật liệu chịu được hóa chất và có thiết kế phù hợp. Quạt inox hoặc quạt có lớp phủ chống ăn mòn thường được ưu tiên sử dụng trong môi trường hóa chất.

Làm thế nào để xác định kích thước quạt ly tâm công nghiệp phù hợp?

  • Trả lời: Kích thước quạt ly tâm nên được xác định dựa trên lưu lượng không khí cần thiết, áp suất hệ thống và mục đích sử dụng. Việc tính toán kỹ lưỡng sẽ giúp bạn chọn được kích thước quạt phù hợp, tránh lãng phí năng lượng và đảm bảo hiệu suất hệ thống.

Quạt ly tâm có cần bảo dưỡng thường xuyên không và bảo dưỡng như thế nào?

  • Trả lời: Quạt ly tâm cần được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả. Bảo dưỡng thường bao gồm việc kiểm tra, làm sạch, bôi trơn, kiểm tra cân bằng cánh quạt và kiểm tra hệ thống điện. Thực hiện theo hướng dẫn bảo dưỡng của nhà sản xuất là cách tốt nhất để đảm bảo quạt hoạt động bền bỉ.

Có thể điều chỉnh tốc độ của quạt ly tâm công nghiệp không?

  • Trả lời: Có, một số quạt ly tâm được trang bị bộ điều khiển tốc độ hoặc bộ biến tần, cho phép điều chỉnh tốc độ quạt dựa trên yêu cầu cụ thể của hệ thống. Điều này cung cấp sự linh hoạt và có thể giúp tiết kiệm năng lượng.

Làm thế nào để xác định công suất quạt ly tâm cần thiết?

  • Trả lời: Công suất quạt ly tâm cần thiết được xác định dựa trên lưu lượng không khí, áp suất hệ thống và tổn thất áp suất trong hệ thống. Các phép tính kỹ thuật và công cụ mô phỏng có thể giúp xác định công suất cần thiết một cách chính xác.

Quạt ly tâm công nghiệp có những ứng dụng nào trong công nghiệp?

  • Trả lời: Quạt ly tâm công nghiệp được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm hệ thống thông gió, làm mát, hút bụi, hút khí độc, hút hơi nước và hút khí nóng trong các nhà máy sản xuất, xử lý nước thải, và trong các hệ thống HVAC.

Sự khác biệt chính giữa quạt ly tâm và quạt hướng trục là gì?

  • Trả lời: Quạt ly tâm hút không khí và tăng áp suất không khí thông qua lực ly tâm, thường cung cấp áp suất cao và lưu lượng không khí ổn định. Trong khi đó, quạt hướng trục đẩy không khí theohướng trục của quạt, thích hợp cho lưu lượng không khí lớn với áp suất tương đối thấp.
  • Quạt ly tâm thích hợp cho ứng dụng cần áp suất cao và khả năng làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, trong khi quạt hướng trục được ưa chuộng trong các ứng dụng cần diện tích lắp đặt nhỏ gọn và hiệu quả năng lượng.

Tôi có thể đặt quạt ly tâm công nghiệp ở đâu trong hệ thống của mình?

  • Trả lời: Vị trí đặt quạt ly tâm phụ thuộc vào thiết kế hệ thống và mục đích sử dụng. Quạt có thể được đặt ở đầu hệ thống để hút không khí (hút bụi, khí độc), hoặc ở cuối hệ thống để thúc đẩy không khí ra ngoài (thông gió, làm mát). Đảm bảo rằng vị trí đặt quạt phù hợp với cấu trúc của hệ thống và không gây ra tình trạng tắc nghẽn hoặc giảm hiệu suất hệ thống.

Quạt ly tâm công nghiệp có tiêu thụ nhiều năng lượng không?

  • Trả lời: Mức tiêu thụ năng lượng của quạt ly tâm phụ thuộc vào công suất, hiệu suất của động cơ và cách quạt được sử dụng trong hệ thống. Quạt có thiết kế hiệu quả và được bảo trì đúng cách thường tiêu thụ ít năng lượng hơn.
  • Để tiết kiệm năng lượng, bạn nên chọn quạt có hiệu suất năng lượng cao và sử dụng các biện pháp kiểm soát thông minh, như bộ điều khiển tần số.
zalo