Quạt ly tâm là thiết bị cơ khí hoạt động dựa trên lực ly tâm để đẩy không khí hoặc khí thải theo phương vuông góc với hướng hút; cửa hút và cửa xả đặt lệch nhau 90°. Do hình dáng giống vỏ sò/vỏ sên, nó còn được gọi là quạt sò hoặc quạt sên. Quạt ly tâm giữ vai trò quan trọng trong thông gió, thu gom bụi, xử lý khí thải và làm mát cho hệ thống công nghiệp, nhà xưởng, khu bếp cũng như nhiều không gian nhỏ.
Quạt Ly Tâm Công Nghiệp – Những Điều Bạn Cần Biết
Quạt ly tâm công nghiệp thương hiệu DOBACO là thiết bị được nhiều doanh nghiệp lựa chọn và đánh giá cao.
Nhờ những tính năng nổi bật và tính bền bỉ cao, thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất công nghiệp.
Bạn có thể tìm hiểu những thông tin về quạt ly tâm cũng như ưu điểm nổi trội của chúng trong bài viết này để đưa ra quyết định trước khi chọn mua.
Quạt ly tâm công nghiệp là gì?
- Quạt ly tâm hay còn gọi là quạt hút là một loại quạt công nghiệp nhà xưởng được sử dụng phổ biến trong mọi môi trường khác nhau nhằm mục đích chính đó là hút tạp chất và cấp khí tươi dựa vào lực ly tâm.
-
- Các loại quạt hút công nghiệp chất lượng thường sử dụng chất liệu cao cấp và được cấu tạo từ khung quạt, giá đỡ, trục máy và cánh quạt.
- Hệ thống motor máy dùng 100% lõi đồng giúp giảm ồn và tăng độ bền thiết bị hiệu quả.

Cấu tạo quạt ly tâm
Quạt ly tâm (hay còn gọi là quạt trung tâm) là một loại quạt công nghiệp được sử dụng để di chuyển không khí hoặc các loại khí khác trong các ứng dụng khác nhau, từ làm mát cho đến thông gió và xử lý khí.

Dưới đây là các bộ phận chính cấu thành nên quạt ly tâm:
- Thân quạt: Đây là vỏ ngoài của quạt, thường được làm từ thép hoặc kim loại khác, có nhiệm vụ bảo vệ các bộ phận bên trong và đồng thời hướng luồng khí đi theo đường đi nhất định.
- Động cơ: Là nguồn cung cấp năng lượng cho quạt, giúp quạt hoạt động. Động cơ có thể là động cơ điện hoặc các loại động cơ khác tùy theo ứng dụng.
- Cánh quạt (impeller): Là bộ phận quay tròn có nhiều cánh gắn trên một trục. Khi quay, các cánh này tạo ra lực ly tâm làm không khí hoặc khí được đẩy ra ngoài từ trung tâm ra các bên. Cấu trúc của cánh quạt có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể như cánh thẳng, cánh cong ngược hoặc cánh cong xuôi.
- Vòng bi: Hỗ trợ trục quay của cánh quạt, đảm bảo hoạt động trơn tru và giảm ma sát.
- Họng xả (volute): Là phần vỏ bên ngoài của quạt hình xoắn ốc, nơi luồng khí được tập trung và tăng áp suất khi di chuyển ra ngoài. Thiết kế hình xoắn ốc giúp tăng hiệu quả của quạt bằng cách tối ưu hóa dòng chảy của không khí hoặc khí.
- Ống gió hoặc khung đỡ: Những bộ phận này hỗ trợ cố định quạt vào hệ thống HVAC hoặc các hệ thống thông gió, và giúp hướng dòng khí đi đúng hướng cần thiết.
Quạt ly tâm có khả năng tạo ra áp suất cao và được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống HVAC, trong các nhà máy công nghiệp, hệ thống xử lý khí thải và nhiều ứng dụng khác nơi cần di chuyển khối lượng lớn không khí hoặc khí ở áp suất cao.
Nguyên lý hoạt động của quạt ly tâm
Quạt ly tâm công nghiệp là một thiết bị được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như lọc khí, làm mát, và thông gió.

Dưới đây là nguyên lý hoạt động chính của quạt ly tâm công nghiệp:
1) Hút khí (inlet theo phương dọc trục)
-
Động cơ điện truyền động trực tiếp hoặc qua dây đai tới trục, làm bánh công tác (cụm cánh quạt) quay.
-
Khi cánh bắt đầu quay, áp suất ở vùng tâm cánh giảm tạo chênh áp, nhờ đó không khí bị hút vào qua họng hút (thường có miệng loe/bellmouth và lưới bảo vệ).
-
Dòng khí đi song song với trục (axial), lý tưởng là không có tiền xoáy để tránh tổn thất và tiếng ồn.
2) Tạo lực ly tâm & gia tốc dòng khí bên trong cánh
-
Bánh công tác gồm nhiều cánh tạo thành các kênh dẫn hẹp. Khi quay với tốc độ cao, mỗi phần tử không khí nhận động năng và chịu lực ly tâm, bị “quăng” dần từ tâm ra mép cánh.
-
Trong quá trình đi qua kênh cánh, dòng khí được gia tốc mạnh, đặc biệt là thành phần vận tốc theo phương xuyên tâm; đồng thời hình dạng cánh (cong thuận, cong ngược, thẳng…) quyết định hiệu suất, áp suất tạo ra và mức ồn.
-
Kết quả của bước này là dòng khí rời mép ra cánh với vận tốc lớn và áp suất tổng cao hơn lúc vào.
3) Đẩy khí ra ngoài theo phương vuông góc với trục (≈90°)
-
Dòng khí tốc độ cao đi vào vỏ xoắn (volute) của quạt, nơi tiết diện mở rộng dần giúp giảm tốc độ và chuyển một phần động năng thành áp suất tĩnh (tác dụng khuếch tán).
-
Tại vùng lưỡi cắt (cut-off/tongue), dòng được định hướng và tập trung về cửa xả.
-
Không khí thoát ra theo phương vuông góc với hướng hút ban đầu (góc gần 90°), sẵn sàng đi vào ống gió, buồng lọc bụi, hệ thống xử lý khí thải hoặc cấp gió cho khu vực cần thông gió/làm mát.
Tóm lại: quạt ly tâm hút dọc trục → gia tốc & “quăng” khí ra nhờ lực ly tâm → khuếch tán trong vỏ xoắn → xả ra theo phương vuông góc, tạo áp suất cao và lưu lượng ổn định cho nhiều ứng dụng.
Đặc điểm
Hướng thổi & bố trí ống gió
-
Quạt ly tâm hút dọc trục – thổi ra vuông góc (≈90°) so với hướng hút. Vỏ quạt dạng volute có thể xoay để chọn vị trí xả phù hợp (trái/phải, 0°/45°/90°/135°/180°…), giúp đấu nối linh hoạt với hệ ống.
Các dòng quạt theo áp suất làm việc
- Thấp áp: lưu lượng lớn, cột áp thấp → thích hợp thông gió, cấp gió cho HVAC, bếp, hầm xe.
- Trung áp: cân bằng giữa lưu lượng & áp → dùng cho hút bụi, hệ lọc túi, cyclone, khu vực sản xuất có trở lực ống trung bình.
- Cao áp: tạo cột áp cao → phù hợp vận chuyển khí–bụi qua đường ống dài, scrubber/thiết bị xử lý khí thải, lò sấy/đốt… (lưu ý tiếng ồn và yêu cầu cách âm).
Vật liệu & hoàn thiện
- Inox 304: chống gỉ tốt, phù hợp môi trường ẩm/có ăn mòn nhẹ, ngành thực phẩm hoặc yêu cầu vệ sinh.
- Thép SS400 (thép cacbon): bền cơ học, giá tốt cho công nghiệp chung; thường sơn tĩnh điện/epoxy hoặc mạ kẽm nhúng nóng để chống gỉ.
- (Tuỳ ứng dụng có thể dùng Inox 316, nhôm, FRP cho môi trường ăn mòn/hoá chất mạnh).
- Bánh công tác cân bằng động, khe hở vỏ–cánh và lưỡi cắt (tongue) được gia công đúng để đạt hiệu suất/độ ồn như thiết kế.
Ứng dụng
Công nghiệp
- Hệ thống thông gió & cấp khí tươi cho nhà xưởng, kho, tầng hầm.
- Hút bụi/thu gom hạt: bụi gỗ, mùn cưa, mạt sắt, phoi gia công, hạt nhựa… kết hợp cyclone, lọc túi, ống mềm chịu mài mòn.
- Xử lý khí thải & mùi: quạt hút qua tháp rửa (scrubber), than hoạt tính, thiết bị trung hoà.
- Quá trình nhiệt: cấp/hút khói lò sấy, lò đốt, buồng sấy sơn; có thể cần phiên bản chịu nhiệt, có đĩa tản nhiệt cho trục motor.
- Vận chuyển khí nén–bụi (pneumatic conveying) và buồng sơn/booth.
(Lưu ý an toàn: với bụi dễ cháy cân nhắc motor/chống tia lửa, tiếp địa tốt, phụ kiện chống nổ theo tiêu chuẩn hiện hành.)
Dân dụng & tiểu thủ công
- Quạt ly tâm mini/blower cho máy hút mùi bếp, nhà vệ sinh có ống dài, tủ/điểm kín cần áp tĩnh cao.
- Thông gió cục bộ cho bàn ăn/khu bếp nhỏ, tủ thiết bị, góc làm việc; ưu điểm là đẩy gió qua ống tốt hơn quạt trục cùng cỡ.
- Làm mát thiết bị/điện tử, tủ rack, máy in 3D, bể lọc khí quy mô nhỏ.
Mẹo chọn nhanh
-
Xác định lưu lượng (m³/h) và cột áp tổng (Pa) của toàn hệ (ống, cút, van, lọc…).
-
Chọn dòng quạt (thấp/trung/cao áp) đúng nhu cầu; vật liệu Inox 304 cho ẩm/ăn mòn, SS400 cho xưởng chung.
-
Ưu tiên biến tần (VFD) để điều chỉnh lưu lượng, tiết kiệm điện và giảm ồn.
-
Với bụi/ma sát cao, chọn cánh thẳng hoặc cong ngược và gia cường chống mài mòn.
Giá Các Loại Quạt Ly Tâm Công Nghiệp
Giá tham khảo các loại ly tâm công nghiệp hiện nay:
Giá Quạt hút ly tâm cao áp
STT | Loại | Công suất | Khoảng giá |
1 | thép | 2hp | khoảng 4.100.000 ₫. |
2 | thép | 30hp | khoảng 30.100.000 ₫. |
3 | thép | 3hp | khoảng 5.300.000 ₫. |
4 | thép | 5hp | khoảng 6.700.000 ₫. |
5 | thép | 7.5HP | khoảng 9.600.000 ₫. |
6 | thép | 0.5hp | khoảng 5.800.000 ₫. |
7 | inox | 01hp | khoảng 7.400.000 ₫. |
8 | inox | 02hp | khoảng 8.900.000 ₫. |
9 | inox | 03hp | khoảng 11.600.000 ₫. |
10 | inox | 10hp | khoảng 29.000.000 ₫. |
11 | inox | 15hp | khoảng 45.900.000 ₫. |
12 | inox | 1hp | khoảng 8.400.000 ₫. |
Giá Quạt ly tâm mini
STT | Công suất | Khoảng giá |
1 | 120W | khoảng 1.260.000 ₫. |
2 | 240W | khoảng 1.520.000 ₫. |
3 | 350W | khoảng 1.810.000 ₫. |
Giá Quạt ly tâm thổi lò sò nhôm
STT | Công suất | Khoảng giá |
1 | 1/2 HP | khoảng 3.460.000 ₫. |
2 | 1 HP | khoảng 4.730.000 ₫ – 7.090.000 ₫ (tùy theo motor). |
3 | 2hp | khoảng 5.700.000 ₫ – 8.500.000 ₫ (tùy theo motor). |
4 | 3hp | khoảng 6.920.000 ₫ – 10.350.000 ₫ (tùy theo motor). |
5 | 5.5HP | khoảng 10.810.000 ₫ – 14.200.000 ₫ (tùy theo motor). |
6 | 7.5hp | khoảng 16.480.000 ₫ – 22.320.000 ₫ (tùy theo motor). |
7 | 10hp | khoảng 18.180.000 ₫ – 23.800.000 ₫ (tùy theo motor). |
Giá Quạt ly tâm inox
- Giá: khoảng 12.000.000₫.
Xin lưu ý rằng giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm. Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với DOBACO.
Liên hệ : Mr.HUY – 0984.249.686
Quạt ly tâm công nghiệp có những loại nào?
Quạt ly tâm hiện nay thường được phân loại theo (1) áp suất làm việc, (2) dạng truyền động, và (3) mục đích sử dụng chuyên biệt.
Trong thực tế, khi chọn quạt người ta sẽ kết hợp cả ba góc nhìn này.
1) Phân loại theo áp suất làm việc
Quy ước tham khảo (có thể khác đôi chút giữa các nhà sản xuất):
Thấp áp: Δp tĩnh ≲ 800–1.000 Pa • Trung áp: ~1.000–3.000 Pa • Cao áp: ≥3.000 Pa
Quạt ly tâm thấp áp
-
Đặc trưng: kích thước gọn, tiếng ồn thấp, hiệu suất tốt ở lưu lượng lớn; thường dùng cánh cong thuận hoặc cong ngược.
-
Khi nào dùng: thông gió, cấp khí tươi cho phòng/khu vực nhỏ, thiết bị, tủ máy; đường ống ngắn, trở lực hệ thống thấp.
-
Gợi ý kỹ thuật: ưu tiên truyền động trực tiếp + biến tần (VFD) để điều chỉnh lưu lượng êm và tiết kiệm điện.

Quạt ly tâm trung áp
-
Đặc trưng: cân bằng giữa lưu lượng và cột áp, chịu bụi ở mức vừa; thường dùng cánh cong ngược hoặc cánh thẳng gia cường.
-
Khi nào dùng: hút bụi mịn, phế liệu nhẹ (bụi gỗ, xơ sợi), thông gió nhà xưởng, cấp/thoát khí qua lọc túi, cyclone.
-
Gợi ý kỹ thuật: chú ý lớp chống mài mòn ở mép vỏ và cửa hút; tính toán cột áp tổng gồm tổn thất ống gió, co/cút, van, thiết bị lọc.

Quạt ly tâm cao áp
-
Đặc trưng: tạo cột áp lớn, vỏ quạt và bánh công tác dày, có thể có tấm chống mài mòn; tiếng ồn cao hơn, cần tiêu âm và bệ nền chắc.
-
Khi nào dùng: hút khói (PCCC/khẩn cấp), cấp khí lò hơi/lò đốt, vận chuyển khí–bụi trên đường ống dài, xử lý khí thải có nhiều thiết bị gây trở lực.
-
Gợi ý kỹ thuật: cân nhắc truyền động gián tiếp để cách ly motor khỏi nhiệt/khí bẩn; đảm bảo cân bằng động cấp cao cho bánh công tác.
2) Phân loại theo dạng truyền động
Quạt ly tâm truyền động trực tiếp
-
Cấu hình: trục motor gắn thẳng với bánh công tác (có thể dùng motor rôto ngoài để gọn).
-
Ưu điểm: gọn, hiệu suất truyền động cao, ít bảo trì (không dây đai), độ rung thấp.
-
Hạn chế: tốc độ phụ thuộc motor (điều chỉnh bằng VFD là tối ưu); motor có thể nằm trong dòng khí → cần chú ý nhiệt/ăn mòn.

Quạt ly tâm truyền động gián tiếp (dây đai/khớp nối)
-
Cấu hình: motor đặt ngoài, truyền qua dây đai–puly hoặc khớp nối tới trục quạt.
-
Ưu điểm: linh hoạt tốc độ (đổi tỉ số puly), cách ly motor khỏi khí nóng/bẩn, dễ chọn motor tiêu chuẩn sẵn có.
-
Hạn chế: bảo trì dây đai (chùng, mòn), cần che chắn an toàn, hiệu suất tổng thấp hơn trực tiếp một chút, chi phí đầu tư/cụm gối đỡ cao hơn.

Mẹo: Với khí nóng/khói, chọn gián tiếp + bánh tản nhiệt + tấm chắn nhiệt; với HVAC sạch, ưu tiên trực tiếp + VFD cho tiết kiệm năng lượng.
3) Phân loại theo ứng dụng chuyên biệt
Quạt ly tâm hút bụi
Các loại quat ly tâm công nghiệp sản xuất tại DOBACO
QUẠT LY TÂM 2 CẤP TỐC ĐỘ CF2-NO

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:
- Nối ống gió để hút khói, tăng áp độ theo các khoang hành lang trong tòa nhà.
- Hút khí thải phòng thang máy, hút khói tầng hầm, thông gió phòng rác.
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:
- Cánh quạt được chuyền động trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua các gối đỡ và dây curoa hoặc khớp nối cứng nhằm tách động cơ ra xa vị trí làm việc của quạt.
- Quạt có thể lắp đặt các loại động cơ chống cháy, chịu nhiệt từ 200°C đến 300°C trên 2h.
- Thiết kế cho dễ tháo lắp linh hoạt trong việc vận chuyển và lắp đặt trong các tòa nhà.
- Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite
- Sơn tĩnh điện: bền màu và chống ăn mòn.
- Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.
Bảng thông số kỹ thuật
Model | Đường kính cánh (Diameter) | Công suất (Power) | Tốc độ (Speed) | Điện áp (Voltage) | Lưu lượng (Volume) | Áp suất (Pressure) |
---|---|---|---|---|---|---|
DBH – CF2-5 | 500 | 1.1/2 | 960/480 | 380 | 3200/1600 | 280/580 |
DBH – CF2-6 | 600 | 1.5/3 | 960/480 | 380 | 3900/1950 | 320/600 |
DBH – CF2-7 | 700 | 2.2/4 | 960/480 | 380 | 5300/2650 | 380/680 |
DBH – CF2-7.5 | 750 | 3/5.5 | 960/480 | 380 | 6800/3400 | 420/750 |
DBH – CF2-8 | 800 | 4/7.5 | 960/480 | 380 | 8000/4000 | 450/800 |
DBH – CF2-9 | 900 | 5.5/10 | 960/480 | 380 | 12000/6000 | 500/900 |
DBH – CF2-9.5 | 950 | 7.5/15 | 960/480 | 380 | 14000/7000 | 600/1000 |
DBH – CF2-10 | 1000 | 11/22 | 960/480 | 380 | 16000/8000 | 700/1250 |
DBH – CF2-11 | 1100 | 15/30 | 960/480 | 380 | 19000/9500 | 1100/1450 |
QUẠT LY TÂM THỔI MÁNG KHÍ ĐỘNG DBH-CFMK-NO

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:
- Dùng trong cấp khí máng động các ngành xi măng, thực phẩm, ngành đá.
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:
- Quạt ly tâm được thiết kế chắc chắn, bền đẹp và độ ồn thấp, tạo áp lực cao.
- Bề mặt sơn bền màu và hệ vi hạt giúp tăng độ bền của sản phẩm.
- Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
- Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
- Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.
Bảng thông số kỹ thuật
Model | Đường kính cánh (Diameter) | Công suất (Power) | Tốc độ (Speed) | Điện áp (Voltage) | Lưu lượng (Volume) | Áp suất (Pressure) |
---|---|---|---|---|---|---|
DBH – CFMK-4.5 | 450 | 2 | 2960 | 380 | 400-700 | 600-1200 |
DBH – CFMK-5 | 500 | 4 | 2960 | 380 | 600-900 | 800-1500 |
DBH – CFMK-5.6 | 560 | 5.5 | 2960 | 380 | 800-1100 | 900-1600 |
DBH – CFMK-6.3 | 630 | 7.5 | 2960 | 380 | 1000-1400 | 1000-1800 |
DBH – CFMK-7.1 | 710 | 11 | 2960 | 380 | 1300-1800 | 1100-2000 |
DBH – CFMK-8 | 800 | 15 | 2960 | 380 | 1800-2500 | 1200-2500 |
DBH – CFMK-8.6 | 860 | 22 | 2960 | 380 | 2000-3000 | 1300-3000 |
QUẠT LY TÂM HÚT KHÍ NỒI HƠI DBH-CFN-NO

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:
- Ứng dụng trong cấp, hút khí nồi hơi, buồng đốt rác, phòng sấy nóng sàn, làm sàn, sử dụng cho thiết bị ngưng khí, điều không.
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:
- Cánh quạt được truyền động gián tiếp thông qua gối đỡ và dây curoa nhằm bảo vệ động cơ trước các điều kiện môi trường làm việc có khói bụi, nhiệt độ cao, hơi ẩm nhiều.
- Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
- Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
- Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.
Bảng thông số kỹ thuật
Model | Đường kính cánh (Diameter) | Công suất (Power) | Tốc độ (Speed) | Điện áp (Voltage) | Lưu lượng (Volume) | Áp suất (Pressure) |
---|---|---|---|---|---|---|
DBH – CFN-3.15 | 315 | 1.5 | 1480 | 380 | 1100-3000 | 200-1200 |
DBH – CFN-4 | 400 | 2.2 | 1480 | 380 | 2000-5000 | 300-1800 |
DBH – CFN-5 | 500 | 4 | 1480 | 380 | 3000-8000 | 500-2300 |
DBH – CFN-6.3 | 630 | 7.5 | 1480 | 380 | 5000-13000 | 700-2800 |
DBH – CFN-8 | 800 | 15 | 1480 | 380 | 10000-28000 | 900-3500 |
DBH – CFN-10 | 1000 | 30 | 1480 | 380 | 20000-50000 | 1100-4200 |
DBH – CFN-12.5 | 1250 | 55 | 1480 | 380 | 30000-80000 | 1300-5000 |
QUẠT LY TÂM THẤP ÁP DBH-CFT-NO

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:
- Sử dụng hút khí thải lò gạch Tuynel.
- Cấp hút khí trong sấy nóng, làm sàn.
- Cấp khí tươi, hút khí thải cho tòa nhà.
- Thông gió, tăng áp, hút khói PCCC.
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:
- Hiệu suất cao, độ ồn thấp, tiết kiệm năng điện năng.
- Vật liệu chế tạo: Thép CT3, SS400, inox 304, Composite…
- Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
- Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.
Bảng thông số kỹ thuật
Model | Đường kính cánh (Diameter) | Công suất (Power) | Tốc độ (Speed) | Điện áp (Voltage) | Lưu lượng (Volume) | Áp suất (Pressure) |
---|---|---|---|---|---|---|
DBH – CFT-2.5 | 250 | 0.75 | 1450 | 380 | 950-1800 | 500-700 |
DBH – CFT-3.2 | 320 | 1.5 | 1450 | 380 | 1600-3200 | 600-900 |
DBH – CFT-3.5 | 350 | 2.2 | 1450 | 380 | 2000-4000 | 650-1000 |
DBH – CFT-4 | 400 | 3 | 1450 | 380 | 2500-5000 | 700-1200 |
DBH – CFT-4.5 | 450 | 4 | 1450 | 380 | 3000-6000 | 750-1300 |
DBH – CFT-5 | 500 | 5.5 | 1450 | 380 | 3500-7500 | 800-1400 |
DBH – CFT-5.6 | 560 | 7.5 | 1450 | 380 | 4500-9000 | 850-1500 |
DBH – CFT-6.3 | 630 | 11 | 1450 | 380 | 6000-12000 | 900-1600 |
DBH – CFT-7.1 | 710 | 15 | 1450 | 380 | 8000-15000 | 950-1800 |
DBH – CFT-8 | 800 | 22 | 1450 | 380 | 10000-20000 | 1000-2000 |
QUẠT LY TÂM TRUNG ÁP GIÁN TIẾP DBH-CFD-NO

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:
- Sử dụng hút khí thải có phát sinh bụi nhỏ và mịn như bụi mạt sắt phát sinh do đánh bóng kim loại.
- Hút bụi gỗ hay dây chuyền men của các nhà máy sản xuất gạch, nhà máy gia công kim loại.
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:
- Cánh quạt được truyền động gián tiếp thông qua gối đỡ và dây curoa nhằm tách động cơ ra khỏi môi trường làm việc có khói bụi, nhiệt độ cao, hơi ẩm nhiều.
- Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
- Cánh quạt được gia công đặc biệt để hút hơi nhiều hơn để dễ dàng vận chuyển bụi mà không bị bám dính và làm ảnh hưởng đến khả năng hoạt động trong quá trình hoạt động.
- Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
- Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.
Bảng thông số kỹ thuật
Model | Đường kính cánh (Diameter) | Công suất (Power) | Tốc độ (Speed) | Điện áp (Voltage) | Lưu lượng (Volume) | Áp suất (Pressure) |
---|---|---|---|---|---|---|
DBH – CFD-2.5 | 250 | 0.75/1.5 | 2850/1450 | 380 | 800-1600 | 900-1400 |
DBH – CFD-3.2 | 320 | 1.5/2.2 | 2850/1450 | 380 | 1600-2800 | 1000-1600 |
DBH – CFD-3.5 | 350 | 2.2/3 | 2850/1450 | 380 | 1800-3500 | 1100-1700 |
DBH – CFD-4 | 400 | 3/4 | 2850/1450 | 380 | 2500-5000 | 1200-1800 |
DBH – CFD-5 | 500 | 5.5/7.5 | 2850/1450 | 380 | 3600-7200 | 1300-1900 |
DBH – CFD-6.3 | 630 | 7.5/11 | 2850/1450 | 380 | 5000-10000 | 1400-2000 |
DBH – CFD-7 | 710 | 11/15 | 2850/1450 | 380 | 6000-12000 | 1500-2200 |
DBH – CFD-8 | 800 | 15/22 | 2850/1450 | 380 | 7500-15000 | 1600-2400 |
DBH – CFD-10 | 1000 | 30/37 | 2850/1450 | 380 | 13000-26000 | 1800-2800 |
DBH – CFD-12.5 | 1250 | 45/55 | 2850/1450 | 380 | 18000-36000 | 2000-3200 |
DBH – CFD-14 | 1400 | 55/75 | 2850/1450 | 380 | 22000-44000 | 2200-3500 |
QUẠT LY TÂM CAO ÁP DBH-HF-NO

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:
- Ứng dụng cho các ngành công nghiệp như: luyện kim, sản xuất kính, gạch, sản xuất điện, nhựa, hóa chất, khai thác mỏ, xi măng,…
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:
- Cánh quạt được truyền động trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua gối đỡ và dây curoa nhằm tách động cơ ra khỏi môi trường làm việc có khói bụi, nhiệt độ cao, hơi ẩm nhiều.
- Cánh quạt được gia công đặc biệt để tạo áp suất cao trong các môi trường nhiệt tác động, tải mòn cao, giảm rung lắc trong vận hành.
- Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
- Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
- Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.
Bảng thông số kỹ thuật
Model: DBH – HF-No
Model | Đường kính cánh (Diameter) | Công suất (Power) | Tốc độ (Speed) | Điện áp (Voltage) | Lưu lượng (Volume) | Áp suất (Pressure) |
---|---|---|---|---|---|---|
DBH – HF-6 | 600 | 7.5 | 2900 | 380 | 4500-5000 | 3000-3200 |
DBH – HF-7 | 700 | 11 | 2900 | 380 | 6500-7500 | 4000-3800 |
DBH – HF-8 | 800 | 15 | 2900 | 380 | 8500-10000 | 5000-4300 |
DBH – HF-10 | 1000 | 30 | 2900 | 380 | 15000-18000 | 5000-4500 |
Model: DBH – HF1-No
Model | Đường kính cánh (Diameter) | Công suất (Power) | Tốc độ (Speed) | Điện áp (Voltage) | Lưu lượng (Volume) | Áp suất (Pressure) |
---|---|---|---|---|---|---|
DBH – HF1-7 | 710 | 5.5 | 1450 | 380 | 2600-3200 | 2800-2200 |
DBH – HF1-8 | 800 | 7.5 | 1450 | 380 | 3500-4000 | 3000-2300 |
DBH – HF1-9 | 900 | 11 | 1450 | 380 | 4500-5000 | 3200-2500 |
DBH – HF1-10 | 1000 | 15 | 1450 | 380 | 5500-6000 | 3500-2700 |
DBH – HF1-11 | 1120 | 22 | 1450 | 380 | 6500-7000 | 3800-2900 |
DBH – HF1-12.5 | 1250 | 30 | 1450 | 380 | 8000-9000 | 4000-3200 |
Model: DBH – HF2-No
Model | Đường kính cánh (Diameter) | Công suất (Power) | Tốc độ (Speed) | Điện áp (Voltage) | Lưu lượng (Volume) | Áp suất (Pressure) |
---|---|---|---|---|---|---|
DBH – HF2-3.5 | 350 | 3 | 2950 | 380 | 1200-1500 | 3000-3500 |
DBH – HF2-4 | 400 | 5.5 | 2950 | 380 | 1500-1800 | 3500-3800 |
DBH – HF2-4.5 | 450 | 7.5 | 2950 | 380 | 1800-2200 | 3800-4000 |
DBH – HF2-5 | 500 | 11 | 2950 | 380 | 2200-2500 | 4000-4200 |
DBH – HF2-5.6 | 560 | 15 | 2950 | 380 | 2500-3000 | 4200-4500 |
DBH – HF2-6.3 | 630 | 18.5 | 2950 | 380 | 3000-3500 | 4500-4800 |
QUẠT LY TÂM HÚT BỤI DBH-CFB-NO

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:
- Ứng dụng hút lọc bụi trong các nhà máy, lắp trước hoặc sau hệ thống xử lý bụi, lắp sau tháp rửa khí, vận chuyển hạt bụi, chuyển liệu…
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:
- Cơ cấu chuyền động trực tiếp hoặc gián tiếp qua bộ truyền đai thuận tiện điều chỉnh tốc độ, lưu lượng và áp suất.
- Kết cấu cánh hở chống bám bụi, độ rung thấp.
- Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
- Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
- Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.
Bảng thông số kỹ thuật
Model | Đường kính cánh (Diameter) | Công suất (Power) | Tốc độ (Speed) | Điện áp (Voltage) | Lưu lượng (Volume) | Áp suất (Pressure) |
---|---|---|---|---|---|---|
DBH – CFB-4 | 400 | 3-4 | 1460 | 380 | 3800-4000 | 1300-1600 |
DBH – CFB-5 | 500 | 4-5.5 | 1460 | 380 | 6000-8000 | 1300-1600 |
DBH – CFB-6.3 | 630 | 7.5-11 | 1460 | 380 | 8000-12000 | 1300-1600 |
DBH – CFB-7.1 | 710 | 11-15 | 1460 | 380 | 12000-15000 | 1300-1600 |
DBH – CFB-8 | 800 | 15-18.5 | 1460 | 380 | 15000-18000 | 1300-1600 |
DBH – CFB-10 | 1000 | 18.5-22 | 1460 | 380 | 20000-25000 | 1300-1600 |
DBH – CFB-12.5 | 1250 | 30-37 | 1460 | 380 | 35000-40000 | 1300-1600 |
DBH – CFB-13.8 | 1380 | 37-45 | 1460 | 380 | 50000-55000 | 1300-1600 |
QUẠT LY TÂM LƯU LƯỢNG LỚN DBH-CFW-NO

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:
- Tăng áp buồng thang khi xảy ra hỏa hoạn, cấp khí tươi qua hệ thống thông gió.
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:
- Cánh quạt được truyền động trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua gối đỡ và dây curoa hoặc khớp nối cứng nhằm tách động cơ ra xa vị trí làm việc của quạt.
- Quạt có thể lắp các loại động cơ chống cháy, chịu nhiệt từ 200°C đến 300°C trên 2h.
- Vật liệu chế tạo: Thép, Inox.
- Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
- Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.
Bảng thông số kỹ thuật
Model | Đường kính cánh (Diameter) | Công suất (Power) | Tốc độ (Speed) | Điện áp (Voltage) | Lưu lượng (Volume) | Áp suất (Pressure) |
---|---|---|---|---|---|---|
DBH – CFW – 5 | 500 | 2.2 | 1200 | 380 | 6300-11600 | 600-400 |
DBH – CFW – 5 | 500 | 3 | 1350 | 380 | 7900-13300 | 770-480 |
DBH – CFW – 5 | 500 | 5.5 | 1550 | 380 | 9000-15300 | 1000-640 |
DBH – CFW – 6 | 600 | 7.5 | 1200 | 380 | 11000-17000 | 620-470 |
DBH – CFW – 6 | 600 | 11 | 1350 | 380 | 13500-20000 | 820-470 |
DBH – CFW – 6 | 600 | 15 | 1550 | 380 | 15000-24500 | 1020-550 |
DBH – CFW – 7 | 700 | 11 | 1200 | 380 | 15000-25000 | 730-470 |
DBH – CFW – 7 | 700 | 15 | 1350 | 380 | 18000-32000 | 970-570 |
DBH – CFW – 7 | 700 | 18.5 | 1550 | 380 | 19000-37000 | 1180-720 |
DBH – CFW – 8 | 800 | 15 | 1200 | 380 | 19000-33000 | 780-470 |
DBH – CFW – 8 | 800 | 18.5 | 1350 | 380 | 23000-42000 | 1020-570 |
DBH – CFW – 8 | 800 | 22 | 1550 | 380 | 25000-46000 | 1260-720 |
DBH – CFW – 9 | 900 | 15 | 1200 | 380 | 23000-39000 | 820-530 |
DBH – CFW – 9 | 900 | 18.5 | 1350 | 380 | 28000-46700 | 1020-570 |
QUẠT LY TÂM HÚT KHÓI DBH-CFK-NO

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:
- Nối ống gió để hút khói dọc theo các khoang hành lang trong tòa nhà.
- Hút khí thải phòng thang máy, hút khói tầng hầm, thông gió phòng rác…
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:
- Cánh quạt được truyền động trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua các gối đỡ và dây curoa hoặc khớp nối cứng nhằm tách động cơ ra xa vị trí làm việc của quạt.
- Quạt có thể lắp đặt các loại động cơ chống cháy, chịu nhiệt từ 200°C đến 300°C trên 2h.
- Thiết kế có thể tháo lắp linh hoạt trong việc vận chuyển và lắp đặt trong các tòa nhà.
- Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
- Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
- Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.
Bảng thông số kỹ thuật
Model | Đường kính cánh (Diameter) | Công suất (Power) | Tốc độ (Speed) | Điện áp (Voltage) | Lưu lượng (Volume) | Áp suất (Pressure) |
---|---|---|---|---|---|---|
DBH – CFK-2.8 | 280 | 0.37-0.75 | 1460 | 380 | 1200-1700 | 600-900 |
DBH – CFK-3.2 | 320 | 0.75-1.5 | 1460 | 380 | 1800-2500 | 800-1000 |
DBH – CFK-4 | 400 | 2.2-3 | 1460 | 380 | 3000-4000 | 900-1200 |
DBH – CFK-5 | 500 | 3-5.5 | 1460 | 380 | 5000-7000 | 1000-1400 |
DBH – CFK-6.3 | 630 | 5.5-7.5 | 1460 | 380 | 8000-12000 | 1200-1600 |
DBH – CFK-8 | 800 | 11-15 | 1460 | 380 | 15000-20000 | 1400-1800 |
DBH – CFK-10 | 1000 | 22-30 | 1460 | 380 | 30000-35000 | 1800-2000 |
DBH – CFK-12.5 | 1250 | 45-75 | 1460 | 380 | 50000-60000 | 2000-2500 |
QUẠT LY TÂM TRUNG ÁP DBH-CFD-NO

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:
- Sử dụng hút khí thải có phát sinh bụi nhỏ và mịn như bụi mạt sắt phát sinh do đánh bóng kim loại.
- Hút bụi gỗ hay dây chuyền men của các nhà máy sản xuất gạch, nhà máy gia công kim loại.
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:
- Cánh quạt được truyền động gián tiếp thông qua gối đỡ và dây curoa nhằm tách động cơ ra khỏi môi trường làm việc có khói bụi, nhiệt độ cao, hơi ẩm nhiều.
- Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
- Cánh quạt được gia công đặc biệt với khe hở nhiều hơn để dễ dàng vận chuyển bụi mà không bị bám dính và làm ảnh hưởng đến khả năng hoạt động trong quá trình hoạt động.
- Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
- Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.
Bảng thông số kỹ thuật
Model | Đường kính cánh (Diameter) | Công suất (Power) | Tốc độ (Speed) | Điện áp (Voltage) | Lưu lượng (Volume) | Áp suất (Pressure) |
---|---|---|---|---|---|---|
DBH – CFD-2.5 | 250 | 0.37-0.75 | 1460 | 380 | 800-1000 | 600-800 |
DBH – CFD-3.2 | 320 | 0.75-1.5 | 1460 | 380 | 1500-2000 | 700-900 |
DBH – CFD-3.8 | 380 | 1.5-2.2 | 1460 | 380 | 2500-3500 | 1000-1200 |
DBH – CFD-4 | 400 | 2.2-3 | 1460 | 380 | 3000-5000 | 1200-1500 |
DBH – CFD-5 | 500 | 3-5.5 | 1460 | 380 | 5000-8000 | 1300-1600 |
DBH – CFD-6.3 | 630 | 5.5-7.5 | 1460 | 380 | 8000-12000 | 1400-1800 |
DBH – CFD-7 | 710 | 7.5-11 | 1460 | 380 | 10000-15000 | 1500-2000 |
DBH – CFD-8 | 800 | 11-15 | 1460 | 380 | 15000-20000 | 1600-2200 |
DBH – CFD-10 | 1000 | 22-30 | 1460 | 380 | 25000-35000 | 1800-2500 |
DBH – CFD-12.5 | 1250 | 45-75 | 1460 | 380 | 40000-50000 | 2000-2800 |
DBH – CFD-14 | 1400 | 110-132 | 1460 | 380 | 50000-60000 | 2200-3000 |
QUẠT LY TÂM TĂNG ÁP DBH-CFT2-NO

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:
- Tăng áp buồng thang khi xảy ra hỏa hoạn, cấp khí tươi trong tòa nhà.
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:
- Động cơ lắp trực tiếp vào cánh quạt.
- Quạt có thể lắp các loại động cơ chống cháy, chịu nhiệt từ 200°C đến 300°C trên 2h.
- Lưu lượng lớn, áp suất thấp, hiệu quả cao, tiết kiệm điện năng, độ ồn thấp.
- Khả năng tháo lắp linh hoạt cho việc vận chuyển và lắp đặt tại các tòa nhà.
- Vật liệu chế tạo: Thép, Inox.
- Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
- Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.
Bảng thông số kỹ thuật
Model | Đường kính cánh (Diameter) | Công suất (Power) | Tốc độ (Speed) | Điện áp (Voltage) | Lưu lượng (Volume) | Áp suất (Pressure) |
---|---|---|---|---|---|---|
DBH – CFT2-4 | 400 | 0.75-1.5 | 1460 | 380 | 8000-8500 | 300-400 |
DBH – CFT2-5 | 500 | 1.5-2.2 | 1460 | 380 | 8500-9500 | 400-500 |
DBH – CFT2-6 | 600 | 2.2-3 | 1460 | 380 | 10000-12000 | 500-600 |
DBH – CFT2-7 | 700 | 3-5.5 | 1460 | 380 | 12000-15000 | 600-700 |
DBH – CFT2-8 | 800 | 5.5-7.5 | 1460 | 380 | 15000-20000 | 700-800 |
DBH – CFT2-9 | 900 | 7.5-11 | 1460 | 380 | 20000-25000 | 800-900 |
DBH – CFT2-10 | 1000 | 11-15 | 1460 | 380 | 25000-30000 | 900-1000 |
DBH – CFT2-11 | 1100 | 15-22 | 1460 | 380 | 30000-35000 | 1000-1200 |
Ứng dụng quạt hút ly tâm công nghiệp?
Quạt hút ly tâm đặc trưng bởi lưu lượng gió lớn nhận được sự quan tâm đặc biệt của khách hàng. Việc sử dụng quạt ly tâm công nghiệp đúng công trình mang lại hiệu suất hoạt động cao và đảm bảo độ bền dài lâu cho sản phẩm.
Trong các nhà máy sản xuất
- Trong các ngành công nghiệp quạt ly tâm được sử dụng rất nhiều, công dụng chủ yếu là hút khí nóng trong nhà máy sản xuất.
- Quạt ly tâm công nghiệp có mô tơ chuyển động trực tiếp lưu lượng gió lớn. Loại mô tơ chuyển động gián tiếp có dây curoa nằm bên ngoài, thiết kế sao cho tránh được bụi từ luồng gió bên ngoài xuyên qua, chống bụi bẩn bám vào là rất tốt nên được nhiều doanh nghiệp sử dụng.
Trong các nhà xưởng
- Quạt hút ly tâm còn được ứng dụng trong các công trình nhà xưởng công nghiệp. Quạt được hút từ các máy phát sinh bụi thổi vào túi vải, hoặc cyclone.
- Các chất độc hại được quạt đẩy vào thùng than hoạt tính để làm sạch không khí trước khi thải ra môi trường.
Trong các tòa nhà cao tầng
- Quạt ly tâm công nghiệp còn là hệ thống được sử dụng ở nhà cao tầng nhằm mục đích thông gió, phòng cháy chữa cháy, lưu thông không khí,… mang lại cho người dân và cư dân cuộc sống an toàn, không khí lưu thông.

Trong các trung tâm thương mại
- Quạt được sử dụng với mục đích thông gió, cấp khí tươi, hút khí thải ở các khu vực sấy khô giúp khí nóng được mang ra môi trường bên ngoài hạn chế khả năng cháy nổ.
Ở đâu bán quạt hút ly tâm công nghiệp giá tốt?
Để sở hữu dòng quạt ly tâm công nghiệp chất lượng, bạn cần chọn đơn vị bán quạt hút ly tâm uy tín. Công ty DOBACO là địa chỉ bán quạt hút ly tâm đáp ứng nhu cầu của bạn.

Với những lý do dưới đây, chắc chắn có thể yên tâm khi lựa chọn DOBACO:
- Sản phẩm chất lượng: sản phẩm quạt hút DOBACO được nhập trực tiếp chính hãng, chất lượng. Các dòng sản phẩm chúng tôi lựa chọn đều là dòng được khách hàng tại Việt Nam cũng như trên thế giới đón nhận.
- Giá cả phải chăng: DOBACO luôn đưa ra mức giá phù hợp, sản phẩm của chúng tôi có giá cả cạnh tranh trên toàn thị trường. Chúng tôi thường xuyên xây dựng, tổ chức các chương trình ưu đãi với khuyến mãi cực sốc dành cho khách hàng của mình.
- Nhân viên nhiệt tình hỗ trợ: Với tiêu chí đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, DOBACO luôn sẵn sàng hỗ trợ, chính sách chăm sóc khách hàng, hậu mãi cũng đảm bảo khiến bạn hài lòng.
Để lựa chọn thiết bị phù hợp nhất dành cho doanh nghiệp, hãy liên hệ với công ty DOBACO – Chuyên bán quạt hút ly tâm
Hotline: 0984.249.686 hoặc website: dobaco.vn để chúng tôi tư vấn đưa ra lời khuyên chính xác nhất cho hệ thống làm mát đơn vị của bạn.
Câu Hỏi Thường Gặp
Tại sao quạt ly tâm lại tạo ra tiếng ồn và làm thế nào để giảm thiểu nó?
- Trả lời: Tiếng ồn từ quạt ly tâm thường xuất phát từ quá trình chuyển động của không khí và cánh quạt.
- Để giảm thiểu tiếng ồn, bạn có thể sử dụng các biện pháp cách âm, lắp đặt ổn định, bảo trì định kỳ để đảm bảo cánh quạt cân bằng, và sử dụng bộ giảm thanh nếu cần.
Quạt ly tâm có thể sử dụng trong môi trường hóa chất hay không?
- Trả lời: Quạt ly tâm có thể được sử dụng trong môi trường hóa chất nếu chúng được chế tạo từ vật liệu chịu được hóa chất và có thiết kế phù hợp. Quạt inox hoặc quạt có lớp phủ chống ăn mòn thường được ưu tiên sử dụng trong môi trường hóa chất.
Làm thế nào để xác định kích thước quạt ly tâm công nghiệp phù hợp?
- Trả lời: Kích thước quạt ly tâm nên được xác định dựa trên lưu lượng không khí cần thiết, áp suất hệ thống và mục đích sử dụng. Việc tính toán kỹ lưỡng sẽ giúp bạn chọn được kích thước quạt phù hợp, tránh lãng phí năng lượng và đảm bảo hiệu suất hệ thống.
Quạt ly tâm có cần bảo dưỡng thường xuyên không và bảo dưỡng như thế nào?
- Trả lời: Quạt ly tâm cần được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả. Bảo dưỡng thường bao gồm việc kiểm tra, làm sạch, bôi trơn, kiểm tra cân bằng cánh quạt và kiểm tra hệ thống điện. Thực hiện theo hướng dẫn bảo dưỡng của nhà sản xuất là cách tốt nhất để đảm bảo quạt hoạt động bền bỉ.
Có thể điều chỉnh tốc độ của quạt ly tâm công nghiệp không?
- Trả lời: Có, một số quạt ly tâm được trang bị bộ điều khiển tốc độ hoặc bộ biến tần, cho phép điều chỉnh tốc độ quạt dựa trên yêu cầu cụ thể của hệ thống. Điều này cung cấp sự linh hoạt và có thể giúp tiết kiệm năng lượng.
Làm thế nào để xác định công suất quạt ly tâm cần thiết?
- Trả lời: Công suất quạt ly tâm cần thiết được xác định dựa trên lưu lượng không khí, áp suất hệ thống và tổn thất áp suất trong hệ thống. Các phép tính kỹ thuật và công cụ mô phỏng có thể giúp xác định công suất cần thiết một cách chính xác.