DBH-HF-No là quạt ly tâm siêu cao áp được ứng dụng cho các ngành công nghiệp như luyện kim, sản xuất kính, gạch, sản xuất điện, nhựa, hóa chất, khai thác mỏ, xi măng…
Đặc điểm quạt ly tâm cao áp DBH-HF-No
Cánh quạt được truyền động trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua gối đỡ và dây curoa nhằm tách động cơ ra khỏi môi trường làm việc có khói bụi nhiệt độ cao, hơi ẩm nhiều.
Cánh quạt được cấu tạo đặc biệt duy trì áp suất cao trong các môi trường nhiệt lớn, tính ăn mòn cao, giảm độ rung lắc trong vận hành.
Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite. Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.
Một số model quạt ly tâm DBH-HF-No và thông số kỹ thuật
Model DBH – HF-No
Model | Ðường kính cánh Diameter |
Công suất Power |
Tốc độ Speed |
Ðiện áp Voltage |
Lưu lượng Volume |
Áp suất Pressure |
(mm) | ( Kw) | (v/ph) | ( V ) | (m3/h) | (Pa) | |
DBH – HF-6 | 600 | 7.5 | 2900 | 380 | 4500-5000 | 3300-3000 |
11 | 2900 | 380 | 6000-6500 | 4000-3300 | ||
DBH – HF-7 | 700 | 11 | 2900 | 380 | 6500-7500 | 4000-3800 |
15 | 2900 | 380 | 7500-8500 | 4700-4100 | ||
DBH – HF-8 | 800 | 15 | 2900 | 380 | 9000-12000 | 3500-2900 |
22 | 2900 | 380 | 12500-14000 | 4100-3700 | ||
DBH – HF-10 | 1000 | 30 | 2900 | 380 | 14000-15000 | 5000-4500 |
Model: DBH – HF1-No
Model | Ðường kính cánh Diameter |
Công suất Power |
Tốc độ Speed |
Ðiện áp Voltage |
Lưu lượng Volume |
Áp suất Pressure |
(mm) | ( Kw) | (v/ph) | ( V ) | (m3/h) | (Pa) | |
DBH – HF1-7.1 | 710 | 5.5 | 1450 | 380 | 4600-7500 | 2800-2000 |
DBH – HF1-8 | 800 | 11 | 1450 | 380 | 6500-9500 | 4000-2300 |
15 | 1450 | 380 | 9500-10500 | 3600-3200 | ||
DBH – HF1-9 | 900 | 22 | 1450 | 380 | 10000-15000 | 4500-4100 |
DBH – HF1-10 | 1000 | 37 | 1450 | 380 | 14000-18000 | 5800-4900 |
DBH – HF1-11.2 | 1120 | 75 | 1450 | 380 | 18000-24000 | 7300-6200 |
22 | 960 | 380 | 14000-18000 | 3000-2700 | ||
DBH – HF1-12.5 | 1250 | 110 | 1450 | 380 | 25000-30000 | 9000-7800 |
37 | 960 | 380 | 18000-19000 | 3900-3300 |
Model: DBH – HF2-No
Model | Ðường kính cánh Diameter |
Công suất Power |
Tốc độ Speed |
Ðiện áp Voltage |
Lưu lượng Volume |
Áp suất Pressure |
(mm) | ( Kw) | (v/ph) | ( V ) | (m3/h) | (Pa) | |
DBH – HF2-3.5 | 350 | 3 | 2950 | 380 | 1300-2100 | 2900-2500 |
DBH – HF2-4 | 400 | 5.5 | 2900 | 380 | 2200-3200 | 3800-3300 |
DBH – HF2-4.5 | 450 | 7.5 | 2950 | 380 | 3500-5000 | 2800-1900 |
11 | 2900 | 380 | 4000-4700 | 4600-4200 | ||
DBH – HF2-5 | 500 | 15 | 2950 | 380 | 4500-6300 | 6000-5200 |
18.5 | 2900 | 380 | 6400-6800 | 5500-5100 | ||
DBH – HF2-5.5 | 550 | 22 | 2950 | 380 | 6500-7100 | 7600-7300 |
30 | 2900 | 380 | 7800-9500 | 7200-6500 | ||
DBH – HF2-6.3 | 630 | 45 | 2950 | 380 | 9000-11860 | 9600-8900 |
55 | 2950 | 380 | 12650-13500 | 8600-8200 | ||
DBH – HF2-7.1 | 710 | 110 | 2950 | 380 | 12300-20000 | 12500-10500 |
DBH – HF2-8 | 800 | 200 | 2950 | 380 | 17500-28000 | 16000-14000 |