Cùng tìm hiểu về loại quạt hướng trục hút khói này.

Quạt hướng trục hút khói là gì?
Là loại quạt hướng trục (axial) được thiết kế chuyên dụng để hút – thải khói, khí nóng khi xảy ra sự cố cháy, đồng thời có thể dùng cho thông gió thường ngày. Không khí đi thẳng theo trục cánh, cho lưu lượng lớn – áp tĩnh vừa, lắp nối trực tiếp vào đường ống hoặc đặt trong trục kỹ thuật.
Đặc điểm chính
-
Chịu nhiệt cao theo cấu hình dự án (làm việc ổn định trong thời gian quy định của tiêu chuẩn PCCC).
-
Cánh khí động học cân bằng động → gió mạnh, ồn thấp; ưu tiên truyền động trực tiếp để tin cậy khi khẩn cấp.
-
Vỏ/khung bền nhiệt (thép sơn chịu nhiệt hoặc inox), mặt bích chuẩn, gioăng kín chống rò khói.
-
Hỗ trợ biến tần (VFD) để điều chỉnh lưu lượng ở chế độ vận hành thường (không cháy).
Ứng dụng
-
Hầm/bãi xe, hành lang – buồng thang, nhà xưởng, trung tâm thương mại: hút khói sự cố, giữ lối thoát nạn thông thoáng, hỗ trợ cứu hỏa.
-
Tăng áp thang thoát hiểm (khi dùng ở chế độ cấp gió).
Khác gì quạt hướng trục thường?
-
Vật liệu, cách điện, bạc đạn, dây dẫn… được lựa chọn cho nhiệt độ cao và vận hành khẩn cấp.
-
Có yêu cầu thử nghiệm/chứng nhận PCCC theo tiêu chuẩn áp dụng của dự án.
Dòng Dobaco DBH-AFK-N0 là quạt hướng trục hút khói nối ống – truyền động trực tiếp, tối ưu cho lưu lượng lớn, áp ổn định và chịu nhiệt theo cấu hình.
Tìm hiểu thêm: Quạt hướng trục là gì? Cấu tạo, ứng dụng, nguyên lý hoạt động
Dưới đây là bản trình bày dễ hiểu – đủ ý về cấu tạo và nguyên lý hoạt động của quạt hướng trục hút khói (axial smoke exhaust fan), áp dụng cho các dòng nối ống như DBH-AFK-N0.
Cấu tạo quạt hướng trục hút khói
-
Thân ống tròn liền khối: thép sơn chịu nhiệt/tùy chọn INOX; hai đầu mặt bích để bắt vào hệ ống, có gioăng kín chống rò khói.
-
Cụm cánh – moay-ơ (hub): cánh khí động học cân bằng động, vật liệu chịu nhiệt; tối ưu để lưu lượng lớn – ồn thấp.
-
Động cơ chịu nhiệt (1P/3P): ưu tiên truyền động trực tiếp (N0) để tăng độ tin cậy khi khẩn cấp; cấp bảo vệ IP và cách điện phù hợp môi trường.
-
Vành hướng dòng/ống dẫn (nếu có): làm thẳng dòng, tăng hiệu suất qua đoạn ống.
-
Lưới bảo vệ: một hoặc hai phía, đảm bảo an toàn khi bảo trì.
-
Hộp điện – domino: dây chịu nhiệt, thuận tiện đấu nối với tủ điều khiển/VFD.
-
Giá treo – đệm chống rung: hạn chế truyền rung vào kết cấu.
-
Phụ kiện PCCC: công tắc hành trình, cảm biến, cửa chớp/hood… theo yêu cầu dự án.
Nguyên lý hoạt động (axial – theo trục)
-
Tạo chênh áp dọc trục: Khi cánh quay, hình thành vùng áp thấp ở phía hút và áp cao ở phía thổi. Không khí/khói được kéo vào và đẩy ra thẳng theo trục cánh qua thân ống.
-
Lưu lượng lớn – áp tĩnh vừa: Quạt hướng trục cho lưu lượng gió lớn để thoát khói nhanh, phù hợp tuyến ống ngắn–trung bình, ít cút. Nếu hệ ống rất dài/trở lực cao → cần tính tải áp hoặc cân nhắc giải pháp ly tâm.
-
Vận hành hai chế độ
-
Chế độ thường ngày: thông gió/trao đổi không khí; có thể giảm tốc bằng VFD để tiết kiệm điện và giảm ồn.
-
Chế độ cháy: chạy ở tốc độ/điện áp định trước, chịu nhiệt độ cao trong thời gian quy định theo tiêu chuẩn PCCC của dự án.
-
Giảm xoáy – tăng hiệu suất: Hình dạng cánh + (nếu trang bị) vành hướng dòng giúp chuyển xoáy thành dòng thẳng, giảm tổn thất và tiếng ồn trong ống.
Gợi ý lắp đặt để “đúng lưu lượng – hút khói hiệu quả”
-
Đoạn ống thẳng: chừa ≥ 2–3D trước quạt và ≥ 1–2D sau quạt (D = đường kính ống) để ổn định dòng.
-
Kín khít mối bích: dùng gioăng/keo chịu nhiệt; tránh rò khói.
-
Bố trí hợp lý: hạn chế đặt sát cút gấp/côn chuyển đột ngột; nếu cần, dùng côn 7–15°.
-
Nguồn điện & chiều quay: kiểm tra điện áp, bảo vệ, chiều quay đúng mũi tên (đặc biệt với motor 3P).
-
Chống rung – bảo trì: treo/đệm cao su; vệ sinh cánh – lưới – trong ống; siết bulông, kiểm tra ổ bi/bạc đạn, đo dòng định kỳ.
Khác biệt so với quạt hướng trục thường
-
Thiết kế chịu nhiệt (vật liệu, dây dẫn, bạc đạn, sơn phủ, cách điện).
-
Độ tin cậy cao khi khẩn cấp, ưu tiên truyền động trực tiếp.
-
Yêu cầu chứng từ/kiểm tra PCCC theo tiêu chuẩn dự án (ví dụ thời gian chịu nhiệt ở mức °C nhất định).
Đặc điểm quạt hướng trục hút khói DBH-AFK-No
DBH-AFK-No là sản phẩm quạt công nghiệp nhà xưởng mang nhiều ưu điểm nổi bật
- Hiệu xuất cao, tiết kiệm điện năng, độ ồn thấp.
- Quạt có thể lắp các loại động cơ chống cháy, chịu nhiệt từ 200ºC đến 300ºC trên 2h …
- Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định
- Quạt được thiết kế dưới dạng chuyển động trực tiếp hoặc gián tiếp, hoạt động cho hiệu suất cao;
- Cánh quạt cân bằng động, vận hành êm ái, ổn định, độ ồn thấp;
- Khả năng tháo lắp linh hoạt, thuận tiện cho việc vận chuyển đến nhiều vị trí khác nhau.
- Đa dạng mẫu mã và chủng loại, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.

Giá quạt hướng trục hút khói
Dưới đây là mặt bằng giá tham khảo (10/2025) cho quạt hướng trục hút khói (axial smoke exhaust). Lưu ý: giá thực tế phụ thuộc cấu hình chịu nhiệt (ví dụ 300°C/… phút, 400°C/… phút theo tiêu chuẩn dự án), lưu lượng–áp tĩnh, đường kính ống, motor 1P/3P, vật liệu và phụ kiện.
Bảng giá tham khảo theo đường kính (VND/chiếc)
| Nhóm cỡ / ĐK ống (mm) | Lưu lượng tham khảo | Mức giá phổ biến | Ghi chú cấu hình |
|---|---|---|---|
| Nhỏ (Ø250–315) | ~1.500–3.000 m³/h | 3,8 – 6,5 triệu | Motor 1P/3P; dùng cho nhánh/khối nhỏ, ống ngắn |
| Trung (Ø355–400) | ~3.000–7.000 m³/h | 6,5 – 10,5 triệu | Thân thép sơn chịu nhiệt, cánh khí động học |
| Trung–lớn (Ø450–500) | ~6.000–12.000 m³/h | 10 – 16 triệu | Thường 3 pha; có thể kèm VFD cho chế độ thường |
| Lớn (Ø560–630) | ~10.000–20.000 m³/h | 15 – 24 triệu | Yêu cầu áp tĩnh cao hơn tùy tuyến ống |
| Rất lớn (Ø710–800+) | ≥20.000–35.000+ m³/h | 24 – 40+ triệu | Báo theo dự án (motor lớn, tiêu âm, chống rung…) |
Tăng/giảm giá do: cấp chịu nhiệt (thời gian/nhiệt độ), motor (công suất, cấp bảo vệ IP, 1P/3P), vật liệu (thép sơn/INOX), phụ kiện (tiêu âm, lưới, gioăng chịu nhiệt, đệm rung, hood), tủ điều khiển/VFD, khối lượng & tiến độ giao hàng.
Add-on chi phí thường gặp (ước tính)
-
Cấp chịu nhiệt cao hơn: +10% đến +30% tùy nhiệt độ & thời gian yêu cầu.
-
INOX/ phủ chống ăn mòn: +8% đến +20%.
-
Tiêu âm/ống tiêu âm: +15% đến +35% theo chiều dài/kết cấu.
-
VFD & tủ điều khiển (cho chế độ thường): tùy công suất motor, thường +15% đến +30%.
Gợi ý chọn nhanh theo bài toán
-
Ống thẳng, cần thoát khói nhanh cho khu vực vừa/nhỏ → Ø355–500 (6–16 triệu).
-
Khu vực lớn/hầm bãi xe, cần lưu lượng cao → Ø560–710 (15–30 triệu).
-
Yêu cầu chịu nhiệt nghiêm ngặt → ưu tiên cấu hình cao, dự trù +10–30% so với mức phổ thông.
Thông số kỹ thuật DBH-AFK-NO
| Model | Ðường kính cánh Diameter |
Công suất Power |
Tốc độ Speed |
Ðiện áp Voltage |
Lưu lượng Volume |
Áp suất Pressure |
| (mm) | ( Kw) | (v/ph) | ( V ) | (m3/h) | (Pa) | |
| DBH – AFK-3 | 300 | 0,18 | 1460 | 380 | 600-1200 | 100-50 |
| 0,25 | 1460 | 380 | 1400-1900 | 200-120 | ||
| DBH – AFK- 3.5 | 350 | 0,25-0,37 | 1460 | 380 | 2000-2400 | 120-80 |
| 0,37-0,55 | 1460 | 380 | 2500-3500 | 280-180 | ||
| DBH – AFK-4 | 400 | 0,55-0,75 | 960 | 380 | 2300-3000 | 150-100 |
| 0,75-1,1 | 1460 | 380 | 3600-5000 | 350-250 | ||
| DBH – AFK-4.5 | 450 | 0,55-0,75 | 960 | 380 | 3300-4300 | 190-130 |
| 1,1-1,5 | 1460 | 380 | 4500-6500 | 440-300 | ||
| DBH – AFK-5 | 500 | 0,75-1,1 | 960 | 380 | 4500-5900 | 240-160 |
| 1,5-2,2 | 1460 | 380 | 6300-9000 | 550-380 | ||
| DBH – AFK-5.5 | 550 | 1,1-1,5 | 960 | 380 | 6200-8000 | 290-200 |
| 2,2-3 | 1460 | 380 | 6200-8000 | 400-200 | ||
| DBH – AFK-6 | 600 | 1,5-3 | 960 | 380 | 9300-1100 | 400-200 |
| 4-5,5 | 1460 | 380 | 1200- 14000 |
600-250 | ||
| DBH – AFK-7 | 700 | 1,5-2,2 | 960 | 380 | 9000-12200 | 260-180 |
| 4-7,5 | 1460 | 380 | 16000- 18000 |
550-380 | ||
| DBH – AFK-8 | 800 | 2,2-5,5 | 960 | 380 | 16000-18000 | 350-250 |
| 5,5-7,5 | 1460 | 380 | 19000- 25000 |
700-300 | ||
| DBH – AFK-9 | 900 | 4-7,5 | 960 | 380 | 17200- 26000 |
480-300 |
| 11-15 | 1460 | 380 | 27300- 34000 |
780-550 | ||
| DBH – AFK-10 | 1000 | 11-18,5 | 960 | 380 | 38300- 45000 |
800-500 |
| 22-30 | 1460 | 380 | 45000- 50000 |
1000-800 | ||
| DBH – AFK-11 | 1100 | 15-22 | 960 | 380 | 45000- 52000 |
510-300 |
| 18,8-33 | 1460 | 380 | 55000- 62000 |
660-470 |
Mua quạt hướng trục hút khói DBH-AFK-No ở Dobaco
Không khó để tìm thấy đơn vị bán quạt hướng trục hút khói trên thị trường. Tuy nhiên không phải ở đâu cũng cung cấp các thiết bị chính hãng, chất lượng. Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên mua quạt hướng trục hút khói chính hãng ở đâu, hãy xem xét lựa chọn những sản phẩm do do Công ty Dobaco cung cấp.
Công ty Dobaco là đơn vị cung cấp các thiết bị quạt công nghiệp chính hãng, được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Đến với Công ty Dobaco, quý khách sẽ nhận được nhiều lợi ích, trong đó phải kể đến:
- 100% thiết bị quạt hướng trục hút khói là hàng chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng;
- Chế độ bảo hành sản phẩm lâu dài cực kỳ tiện ích;
- Đội ngũ tư vấn viên, nhân viên nhiệt tình, tận tâm, sẵn sàng tư vấn giúp quý khách chọn lựa được sản phẩm phù hợp với nhu cầu;
- Chế độ giao hàng nhanh chóng, tận nơi trên toàn quốc.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Quạt Hướng Trục Hút Khói
Dải chịu nhiệt phổ biến là bao nhiêu?
- Tùy tiêu chuẩn dự án (ví dụ): 300°C/… phút, 400°C/… phút. Chọn đúng dải nhiệt – thời gian theo thiết kế PCCC.
Quạt có chạy hai chế độ không?
Có:
-
Thường ngày: thông gió, có thể giảm tốc bằng VFD.
-
Khi cháy: chạy ở tốc độ/điện áp định sẵn để thoát khói nhanh theo thời gian chịu nhiệt quy định.
Khi nào nên chọn quạt hướng trục hút khói?
- Khi cần lưu lượng lớn – áp tĩnh vừa, tuyến ống ngắn–trung bình, ít cút: hầm/bãi xe, hành lang, nhà xưởng, buồng thang (ở chế độ tăng áp).
Trường hợp nào nên cân nhắc quạt ly tâm?
- Nếu ống dài – nhiều cút – có lọc/tiêu âm dày → trở lực cao cần áp tĩnh lớn; quạt ly tâm phù hợp hơn.
Chọn công suất/lưu lượng thế nào?
- Dựa trên tính toán PCCC (khối tích, tải cháy, yêu cầu ACH/lưu lượng thoát khói), tổn thất áp toàn tuyến và mức ồn cho phép.
Bài viết này, chúng tôi đã cung cấp đến bạn một số thông tin hữu ích về quạt hướng trục hút khói. Nếu bạn có nhu cầu sở hữu quạt hướng trục hút khói chính hãng do Dobaco cung cấp, hãy liên hệ ngay qua một trong những cách dưới đây để được tư vấn sớm nhất.
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ĐÔNG BẮC
- Nhà Máy SX: Khu công nghiệp Liên Phương, Thường Tín, TP Hà Nội
- Hotline: 0984 249 686
- Website: dobaco.vn
Tìm hiểu thêm về các loại quạt liên quan:








