Quạt Hút Bụi Công Nghiệp – Những điều bạn cần biết

Quạt hút bụi công nghiệp của Dobaco là giải pháp thu gom – vận chuyển bụi hiệu suất cao cho nhà xưởng gia công gỗ, kim loại, xi mạ, dệt nhuộm, thực phẩm…

Sử dụng quạt ly tâm áp cao/áp trung với cánh khí động học chống mài mòn, motor 1P/3P bền bỉ, quạt tạo lưu lượng lớn – áp tĩnh ổn định để kéo bụi qua chụp hút – ống gió – cyclone/bag filter – thải sạch.

Thiết kế theo bài toán thực tế (kích thước ống, nồng độ bụi, chiều dài tuyến), lắp đặt nhanh, tiết kiệm điện, an toàn vận hành.

Liên hệ Dobaco để nhận tư vấn cấu hình, bản vẽ – catalog và báo giá hệ quạt hút bụi công nghiệp tối ưu cho quy trình của bạn.

Quạt hút bụi công nghiệp là gì?

  • Là quạt (thường ly tâm áp trung/áp cao) dùng để hút, vận chuyển bụi từ điểm phát sinh qua chụp hút → ống gió → thiết bị tách bụi (cyclone, túi lọc, cartridge, lọc nước…) → thải sạch. Khác với quạt thông gió thường, quạt hút bụi được thiết kế áp tĩnh cao, cánh chống mài mòn, lưu lượng ổn định để kéo bụi đi xa qua đường ống, co cút và thiết bị lọc.

Ứng dụng điển hình

Xưởng gỗ, kim loại mài/cắt, xi mạ, xi măng, dệt – nhuộm, thực phẩm, dược, trạm nạp/đóng bao, vệ sinh dây chuyền.

Khác với quạt thông gió thường?

  • Áp tĩnh cao hơn, chịu bụi/ma sát tốt.

  • Tích hợp thiết bị tách bụi; yêu cầu tính toán vận tốc hút cục bộ tại chụp (m/s) để không lắng bụi trong ống.

Lưu ý an toàn – chọn quạt

  • Chọn vận tốc trong ống đủ lớn để không lắng bụi (thường 15–25 m/s tùy loại bụi).

  • Với bụi dễ cháy/nổ: xem xét tiêu chuẩn chống nổ (ATEX/Ex), tiếp địa, van chống nổ, cảm biến tia lửa.

  • Dùng VFD để tối ưu lưu lượng/tiếng ồn và tiết kiệm điện.

  • Bảo trì định kỳ: vệ sinh cánh – lọc, kiểm tra rung, siết bích, đo dòng.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động quạt hút bụi công nghiệp

Cấu tạo quạt hút bụi công nghiệp

  • Vỏ xoắn (volute): thép/inox dày, cửa hút/xả dạng bích, có cửa vệ sinh; thiết kế chịu mài mòn.

  • Bánh công tác (cánh quạt): kiểu radial/backward/forward tùy bài toán; vật liệu dày, có thể phủ chống mài mòn, cân bằng động chuẩn.

  • Trục – ổ bi/bạc đạn: chịu tải lớn, bôi trơn/bịt kín bụi.

  • Động cơ: 3 pha là chủ đạo; truyền động trực tiếp (gọn, ít bảo trì) hoặc gián tiếp (dây curoa) để linh hoạt tốc độ.

  • Đế – giảm chấn: khung bệ, cao su/lò xo chống rung.

  • Hộp điện – VFD (tùy chọn): đấu nối an toàn, điều khiển tốc độ.

  • Phụ kiện hệ thống (đi kèm quạt): chụp hút, ống gió, van gió, cyclone/túi lọc/cartridge/ướt, ống xả bụi, ống tiêu âm.

Nguyên lý hoạt động (từ điểm phát sinh → lọc → xả sạch)

  1. Tạo hút cục bộ tại chụp hút: quạt tạo áp suất âm kéo hỗn hợp khí + bụi vào ống.

  2. Vận chuyển trong ống: quạt cung cấp áp tĩnh để thắng tổn thất ống thẳng, cút, van, thiết bị lọc…; duy trì vận tốc vận chuyển đủ lớn để bụi không lắng (thường 15–25 m/s tùy loại bụi).

  3. Tách bụi: tại cyclone (ly tâm) hoặc túi lọc/cartridge (lọc bề mặt), bụi được giữ lại và rơi vào phễu/van xả; khí sạch qua ống tiêu âm rồi xả ra môi trường/hoàn lưu.

  4. Điều chỉnh lưu lượng: VFD thay đổi tốc độ quạt → lưu lượng, áp tĩnh, công suất.

Lưu ý thiết kế – lắp đặt để “hút đúng lưu lượng”

  • Chụp hút đúng kiểu/vị trí (bao phủ nguồn phát sinh, hướng dòng tốt).

  • Ống gió mượt: hạn chế cút gắt; dùng côn chuyển thoải (7–15°); bịt kín mối nối.

  • Chọn cánh phù hợp: bụi thô/ma sát cao → ưu tiên radial; yêu cầu hiệu suất cao, bụi nhẹ → backward.

  • Cân bằng động & thẳng trục: giảm rung, tăng tuổi thọ ổ bi.

  • Tiếng ồn: thêm tiêu âm, đặt quạt tách xa khu làm việc.

  • Bảo trì định kỳ: vệ sinh cánh – ống – lọc; kiểm tra rung/ổ bi, siết bích, đo dòng & chênh áp lọc (ΔP).

An toàn & đặc thù

  • Bụi dễ cháy/nổ: xem xét ATEX/Ex, tiếp địa, van xả nổ, cảm biến tia lửa, tốc độ trong ống cao hơn để tránh lắng đọng.

  • Ăn mòn/ẩm: chọn inox/phủ chịu ăn mòn, lắp xả ngưng cho ống.

Giá của quạt hút bụi công nghiệp hiện nay

Dưới đây là mặt bằng giá tham khảo (10/2025) cho quạt hút bụi công nghiệp (thường dùng quạt ly tâm áp trung/áp cao) trên thị trường VN.

Giá thực tế sẽ thay đổi theo lưu lượng–áp (m³/h–Pa), công suất motor, vật liệu, truyền động, VFD, bộ lọc đi kèm và số lượng đặt hàng.

Bảng giá tham khảo theo công suất (VND/chiếc)

Công suất (HP) Ứng dụng điển hình Giá phổ biến
1 – 2 HP Hút bụi máy đơn/nhánh nhỏ ~4,3 – 5,3 triệu
3 – 5 HP Tổ máy đơn, ống ngắn–trung bình ~7,3 – 9,9 triệu
7.5 – 10 HP Cụm máy/line nhỏ, cyclone đơn ~14,4 – 17,9 triệu
15 – 20 HP Hệ nhiều điểm hút, ống dài hơn ~24,6 – 29,1 triệu
25 – 30 HP Xưởng trung bình, tải áp cao ~33,7 – 43,1 triệu
60 HP+ Hệ trung tâm lớn, nhiều nhánh ~99 triệu+

Yếu tố làm giá tăng/giảm

  • Bài toán kỹ thuật: lưu lượng–áp, chiều dài ống, số cút, loại bụi (mài mòn/ẩm/dễ nổ).

  • Cấu hình quạt: cánh radial/backward, độ dày & phủ chống mài mòn; trực tiếp/gián tiếp (curoa); 1P/3P, cấp IP.

  • Vật liệu & hoàn thiện: thép sơn, inox, sơn/phủ chống ăn mòn; tiêu âm; gioăng kín.

  • Điều khiển: VFD tăng chi phí đầu tư nhưng giảm điện năng & ồn.

  • Thiết bị lọc kèm: cyclone, túi lọc, cartridge, ướt — ảnh hưởng lớn tới áp tĩnh và ngân sách.

Gợi ý chọn nhanh

  • Xưởng nhỏ/1–2 điểm hút: 3–5 HP (≈7–10 triệu).

  • Line trung bình/ống dài hơn: 7.5–15 HP (≈14–25 triệu).

  • Hệ trung tâm nhiều nhánh, áp cao: 20–30 HP+ (≈29–43 triệu+).

 

Quạt ly tâm hút bụi
Quạt ly tâm hút bụi Dobaco

Các Loại Quạt Hút Bụi Công Nghiệp

Dưới đây là phân loại các loại quạt hút bụi công nghiệp phổ biến (theo cánh, áp suất, vật liệu – ứng dụng). Bạn có thể dùng như “menu” chọn nhanh cho dự án.

1) Theo kiểu cánh (đặc tính dòng chảy)

Radial (cánh thẳng/đối xứng)
– Chịu bụi thô, mài mòn, vụn gỗ/kim loại; áp tĩnh cao, bền.
– Ứng dụng: mài, cắt, chà nhám, hút dăm gỗ, hạt.

Backward (cánh cong ngược)
– Hiệu suất cao, ồn thấp hơn radial; chịu bụi vừa–nhẹ.
– Ứng dụng: hệ lọc túi/cartridge, vận chuyển bụi mịn với đường ống trung bình–dài.

Forward (cánh cong thuận)
– Lưu lượng lớn, áp vừa; không hợp bụi mài mòn.
– Ứng dụng: khí sạch sau lọc, cấp khí phụ trợ.

2) Theo dải áp suất/lưu lượng

Cao áp (High Pressure): thắng trở lực lớn (ống dài, nhiều cút, lọc dày).
– Dùng cho: cyclone + túi lọc nhiều cấp, line trung tâm nhiều nhánh.

Trung áp (Medium Pressure): cân bằng lưu lượng/áp cho đa số xưởng.
– Dùng cho: 1–nhiều điểm hút, ống vừa, lọc túi chuẩn.

Lưu lượng lớn – áp vừa (Large Volume)
– Dùng cho: bụi nhẹ, ống ngắn–trung bình, cần luân chuyển khối khí nhiều.

3) Theo mục đích sử dụng

Quạt hút bụi vật liệu (Material Handling Fan)
– Cánh dày, radial; cho hạt/dăm/miếng.

Quạt hút bụi mịn (Fine Dust Fan)
– Backward, hiệu suất cao; kết hợp túi/cartridge.

Quạt chống nổ/kháng tia lửa (ATEX/Ex, Spark-Resistant)
– Cho bụi gỗ, bột kim loại, bột hữu cơ; kèm tiếp địa, phụ kiện an toàn.

Quạt chịu ăn mòn/ẩm
– Inox/phủ chống ăn mòn; có xả ngưng cho ống.

4) Theo truyền động

  • Trực tiếp (Direct Drive): gọn, ít bảo trì, ổn định.

  • Gián tiếp (Dây curoa/Belt Drive): linh hoạt tốc độ, dễ “tuning” lưu lượng/áp theo tuyến ống.

5) Theo vật liệu & hoàn thiện

  • Thép sơn (phổ thông) / Inox (ẩm/ăn mòn) / Phủ chống mài mòn (bụi thô).

  • Tùy chọn VFD (biến tần), tiêu âm, gioăng kín, đệm chống rung.

Chọn nhanh theo bài toán

Bài toán Nên chọn
Bụi thô, mài mòn (dăm gỗ, vụn kim loại) Radial – cao/trung áp, cánh dày, gián tiếp nếu cần
Bụi mịn, ống trung bình–dài, lọc túi/cartridge Backward – trung/cao áp, ưu tiên hiệu suất cao, VFD
Trở lực rất cao (nhiều cút, nhiều cấp lọc) Cao áp (radial/backward), motor lớn, belt drive
Bụi dễ cháy/nổ ATEX/Ex, cấu hình chống tia lửa, tiếp địa, phụ kiện an toàn
Môi trường ẩm/ăn mòn Inox hoặc phủ chống ăn mòn, có xả ngưng

Gợi ý kỹ thuật quan trọng

  • Tính lưu lượng (m³/h) theo điểm hút + áp tĩnh (Pa) toàn tuyến (ống/cút/van/lọc).

  • Giữ vận tốc trong ống đủ lớn để không lắng bụi (thường 15–25 m/s tùy loại bụi).

  • Dùng VFD để tối ưu điện năng/độ ồn; bố trí tiêu âm khi gần khu làm việc.

  • Lọc phù hợp: cyclone (bụi thô) + túi/cartridge (bụi mịn) → khí sạch.

Xem thêm các sản phẩm khác của Dobaco

Cyclone - Hệ thống hút bụi công nghiệp ưu việt
Cyclone – Hệ thống hút bụi công nghiệp ưu việt

Ứng Dụng Của Quạt Hút Bụi Công Nghiệp

Dưới đây là các ứng dụng tiêu biểu của quạt hút bụi công nghiệp để bạn tham chiếu nhanh khi thiết kế hệ thống thu gom bụi cho nhà xưởng.

1) Theo ngành/khâu sản xuất

  • Gỗ – nội thất: cưa, bào, chà nhám, CNC → hút dăm, mùn cưa; dẫn qua cyclone + túi lọc.

  • Kim loại: mài, cắt, đánh bóng, plasma/laser (bụi khói mịn) → quạt trung/cao áp kèm cartridge.

  • Bê tông – xi măng – gạch: trộn, đổ, đóng bao → hút bụi nặng, hạt thô; ưu tiên radial cánh dày.

  • Thực phẩm – dược: trộn, sấy, nghiền, đóng gói → bụi mịn, yêu cầu vệ sinh; backward hiệu suất cao + lọc túi/cartridge.

  • Hóa chất – phân bón: bụi ăn mòn/ẩm → vật liệu inox/phủ chống ăn mòn, có xả ngưng.

  • Dệt – nhuộm: xơ sợi, bụi bông → thu cục bộ nhiều điểm, ống dài; quạt trung áp + lọc túi.

  • Tái chế – bột nhựa: nghiền, cấp liệu → kiểm soát bụi mịn và tĩnh điện; cân nhắc ATEX/Ex.

2) Theo điểm phát sinh bụi

  • Chụp hút máy đơn/nhóm máy: mài, cắt, khoan, trộn.

  • Băng tải – phễu nạp/xả: hút bụi bay khi đổ/chuyển vật liệu.

  • Trạm đóng bao – silo: thu bụi mịn tại miệng bao/van khí.

  • Buồng nghiền/sấy: hút liên tục để giữ áp âm, tránh phát tán.

3) Mục tiêu vận hành

  • Bảo vệ sức khỏe & tuân thủ môi trường: giảm TSP/PM, đáp ứng tiêu chuẩn.

  • Ổn định chất lượng sản phẩm: giảm tạp nhiễm bụi vào dây chuyền.

  • An toàn phòng nổ: kiểm soát bụi dễ cháy (gỗ, bột kim loại, tinh bột).

  • Tiết kiệm chi phí: tối ưu áp tĩnh – lưu lượng, dùng VFD giảm điện và ồn.

4) Cấu hình hệ thống điển hình

Chụp hút → Ống gió → Van gió → Quạt ly tâm (trung/cao áp) → Cyclone (bụi thô) → Túi lọc/Cartridge (bụi mịn) → Ống tiêu âm → Xả sạch/hoàn lưu.

5) Gợi ý chọn nhanh theo bài toán

  • Bụi thô, mài mòn (dăm gỗ/kim loại) → quạt radial cánh dày, cao/trung áp, có thể belt drive.

  • Bụi mịn, ống trung bình–dài → quạt backward hiệu suất cao, trung/cao áp, kèm cartridge/túi lọc.

  • Ống rất dài/nhiều cút/đa trạm lọc → ưu tiên cao áp, motor lớn, VFD để “tuning” lưu lượng.

  • Môi trường ẩm/ăn mòninox/phủ chống ăn mòn, bố trí xả ngưng.

  • Bụi dễ cháy/nổ → cấu hình ATEX/Ex, tiếp địa, van xả nổ, cảm biến tia lửa.

6) Lưu ý kỹ thuật quan trọng

  • Tính lưu lượng (m³/h) theo tổng điểm hút và áp tĩnh (Pa) toàn tuyến (ống/cút/van/lọc).

  • Giữ vận tốc trong ống đủ lớn để không lắng bụi (thường 15–25 m/s tùy loại bụi).

  • Thiết kế côn chuyển thoải (7–15°), hạn chế cút gắt; kín khít mối nối để không hụt lưu lượng.

  • Theo dõi ΔP qua lọc để xả bụi/giũ bụi đúng lúc, duy trì hiệu suất quạt.

Vì Sao Nên Chọn Thương Hiệu Dobaco

Lựa chọn một thương hiệu như Dobaco dựa trên sự kết hợp của các yếu tố cùng với nhu cầu và kỳ vọng cụ thể của mỗi người tiêu dùng hoặc doanh nghiệp.

  1. Uy Tín Thương Hiệu: Một thương hiệu có uy tín tốt thường đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng tốt.
  2. Chất Lượng Sản Phẩm: Các sản phẩm được thiết kế tốt, bền bỉ và hiệu quả trong việc hút bụi, khí độc hại có thể là lựa chọn tốt cho môi trường công nghiệp.
  3. Dịch Vụ Sau Bán Hàng: Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ bảo hành, sửa chữa là quan trọng để đảm bảo quạt hút bụi hoạt động liên tục và hiệu quả.
  4. Công Nghệ và Đổi Mới: Cung cấp sản phẩm với công nghệ tiên tiến, giải pháp đổi mới có thể cung cấp hiệu suất cao hơn và tiết kiệm năng lượng.
  5. Phản Hồi Từ Khách Hàng: Đánh giá và phản hồi từ những người đã sử dụng sản phẩm có thể cung cấp cái nhìn thực tế về hiệu quả và độ tin cậy của sản phẩm.

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ĐÔNG BẮC

MST: 0102373360 | ĐKKD số: 0102373360 cấp ngày 21-09-2007

VPGD: Số 38 P.Thịnh Liệt, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội

Nhà Máy SX: Khu công nghiệp Liên Phương, Thường Tín, Hà Nội

Tel: 024 6328 1925 | Hotline: 0984 249 686 | Fax: 024 3559 2935

Zalo: 0984.249.686

Email: quatdongbac@gmail.com

Website: dobaco.vn

sản phẩm quạt hút bụi của Dobaco
sản phẩm quạt hút bụi của Dobaco

Câu Hỏi Thường Gặp

1. Quạt hút bụi công nghiệp hoạt động như thế nào?

  • Sản phẩm được thiết kế để hút bụi, khí độc hại, và các chất ô nhiễm khác từ không khí tại nơi làm việc. Chúng hoạt động bằng cách sử dụng một motor điện để quay cánh quạt, tạo ra lực hút mạnh mẽ kéo không khí và các hạt ô nhiễm qua hệ thống lọc hoặc bẫy bụi trước khi thải không khí sạch ra ngoài.

2. Làm sao để chọn quạt hút bụi công nghiệp phù hợp?

  • Lựa chọn sản phẩm phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm kích thước và loại của không gian cần hút bụi, loại và lượng bụi cần xử lý, cũng như yêu cầu về hiệu suất và độ ồn. Cần xem xét công suất, áp suất, lưu lượng không khí, và kích thước của quạt để đảm bảo nó phù hợp với nhu cầu sử dụng.

3. Cần bảo dưỡng quạt hút bụi công nghiệp như thế nào?

  • Bảo dưỡng định kỳ là cần thiết để đảm bảo sản phẩm hoạt động ổn định và hiệu quả. Điều này bao gồm việc kiểm tra và vệ sinh cánh quạt, lọc bụi, và motor, cũng như thay thế các bộ phận hao mòn hoặc hỏng hóc. Tần suất bảo dưỡng có thể phụ thuộc vào mức độ sử dụng và môi trường làm việc.

4. Quạt hút bụi công nghiệp có ồn không?

  • Mức độ ồn của sản phẩm phụ thuộc vào thiết kế, công suất, và tốc độ hoạt động. Các mẫu quạt hiện đại thường được thiết kế để giảm tiếng ồn, nhưng hầu hết quạt công nghiệp vẫn sẽ phát ra một lượng tiếng ồn nhất định. Lựa chọn quạt với đặc điểm giảm tiếng ồn có thể quan trọng trong môi trường làm việc yêu cầu sự yên tĩnh.

5. Có thể sử dụng quạt hút bụi công nghiệp cho không gian nhỏ không?

  • Có, nhưng quan trọng là phải chọn một quạt có kích thước và công suất phù hợp với không gian nhỏ để tránh làm mất không gian và tiêu thụ năng lượng không cần thiết. Các mẫu quạt hút bụi dành cho không gian nhỏ thường có thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với yêu cầu về không gian và hiệu quả làm việc.
zalo