Cần một chiếc quạt hướng trục tròn công nghiệp vừa gió mạnh – ồn thấp – lắp đặt nhanh cho kho, xưởng hay hầm xe?
DOBACO thiết kế dòng quạt ống tròn (tube axial) tối ưu khí động học, tương thích ống gió tiêu chuẩn, hỗ trợ VFD để chạy đúng điểm làm việc, giúp tiết kiệm điện và vận hành bền bỉ trong môi trường nóng – ẩm – bụi vừa.
Hãy cùng Dobaco đi tìm hiểu về loại quạt này nhé!
Quạt trục hướng tròn là gì?
- Quạt hướng trục tròn (axial round fan) là loại quạt thông gió đẩy/hút không khí song song với trục quay của cánh, thân quạt dạng ống tròn để gắn trực tiếp vào hệ ống gió tròn hoặc xuyên tường/trần.
Cấu tạo chính
-
Vỏ ống tròn (thép sơn tĩnh điện hoặc inox), miệng Venturi.
-
Cánh khí động (airfoil) cân bằng động, moay-ơ chắc chắn.
-
Động cơ hiệu suất cao (truyền động trực tiếp/đai), IP & cấp cách điện phù hợp môi trường.
-
Lưới an toàn, tai treo/đế đệm; tùy chọn cánh hướng dòng (guide vane), tiêu âm, cửa bảo trì.
Nguyên lý hoạt động
Cánh quay tạo chênh áp dọc trục → không khí đi thẳng qua thân ống. Nhờ hình học cánh + Venturi, dòng khí ít xoáy hơn, lưu lượng lớn, tổn thất thấp hơn so với đặt quạt “trần” không có ống.
Ưu/nhược điểm nhanh
-
Ưu: gọn, lắp âm ống dễ; lưu lượng lớn – áp tĩnh thấp/ trung bình; dễ điều tốc bằng biến tần (VFD); bảo trì đơn giản.
-
Nhược: không phù hợp mạng ống rất dài/nhiều cút cần áp tĩnh cao (khi đó cân nhắc quạt ly tâm).
Ứng dụng điển hình
Nhà xưởng, tầng hầm để xe, kho bãi, trang trại, đường ống cấp–hút khí dây chuyền, hầm kỹ thuật, phòng kỹ thuật có yêu cầu trao đổi khí thường xuyên.

Các loại Quạt hướng trục tròn
Dưới đây là khung phân loại quạt hướng trục tròn gọn – dễ tra cứu, kèm gợi ý chọn nhanh cho từng nhóm:
1) Theo truyền động
-
Trực tiếp (Direct-drive): gọn, ít bảo trì, dễ chạy biến tần (VFD).
-
Gián tiếp (Belt-drive): motor đặt ngoài luồng khí, chịu nhiệt/ẩm/bụi tốt, linh hoạt đổi tốc qua puli.
2) Theo khí động & áp tĩnh
-
Tube Axial (ống tròn tiêu chuẩn): lưu lượng lớn, áp tĩnh thấp–trung bình, ống ngắn–trung bình.
-
Vane Axial (có cánh hướng dòng): áp tĩnh cao hơn, hợp ống dài/nhiều cút.
-
Mixed-Flow (hỗn lưu): thân gọn như axial nhưng áp cao sát quạt ly tâm.
3) Theo mục đích/tiêu chuẩn an toàn
-
Thoát khói PCCC (F200/F300/F400): chạy 200–400 °C trong 60–120 phút.
-
Chống nổ (ATEX/IECEx): khu vực Zone 1/2, sơn, hóa chất, xăng dầu.
-
Tăng áp thang bộ/giếng thang: duy trì áp dương chống khói.
4) Theo vật liệu & môi trường
-
Thép sơn tĩnh điện (phổ thông); Inox 304/316, nhôm, FRP (kháng ăn mòn/ngoài trời/ven biển).
5) Theo điều khiển & nguồn điện
-
AC + VFD, hai cấp tốc độ (pole-change), động cơ EC/BLDC (tiết kiệm điện, điều khiển 0–10 V/Modbus).
-
Nguồn 1 pha 220 V (cỡ nhỏ) hoặc 3 pha 380 V (công nghiệp).
6) Theo kiểu lắp đặt
-
Inline trong ống, xuyên tường kèm louver/van 1 chiều, âm trần kèm tiêu âm, di động + ống gió mềm.
7) Theo chiều gió
-
Một chiều hoặc đảo chiều (Reversible) cho hầm xe/đường hầm.
8) Theo kích cỡ & dải hiệu năng
-
Nhỏ–trung (Ø100–315): phòng kỹ thuật, vệ sinh, bếp công nghiệp nhẹ.
-
Công nghiệp (Ø350–1400+): nhà xưởng, tầng hầm, kho bãi—lưu lượng lớn, áp tĩnh theo cấu hình.
Nhóm tiêu chuẩn (dùng cho hầu hết hệ ống gió)
| Dòng quạt | Truyền động | Dải áp tĩnh khả dụng (≈Pa) | Dải lưu lượng tham chiếu (≈m³/h) | Độ ồn tương đối | Bảo trì | Ưu điểm nổi bật | Hạn chế chính | Ứng dụng khuyên dùng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tube Axial – Direct-drive | Trực tiếp | 120–600 | 3.000–120.000 | Thấp–TB | Thấp | Gọn, hiệu suất tốt, dễ chạy VFD | Áp không quá cao | Xưởng, kho, ống ngắn–trung bình |
| Tube Axial – Belt-drive | Dây đai | 120–650 | 5.000–150.000 | TB | TB–Cao | Motor ngoài dòng khí, linh hoạt đổi tốc qua puli | Cần bảo trì đai, chiếm chỗ hơn | Môi trường nóng/ẩm/bụi; yêu cầu bảo vệ motor |
| Vane Axial (có guide vane) | Trực/đai | 300–1.200 | 5.000–180.000 | TB | TB | Áp tĩnh cao hơn, đường đặc tính ổn định | Giá/khối lượng cao hơn tube axial | Ống dài, nhiều cút, tổn thất lớn |
| Mixed-Flow (hỗn lưu ống) | Trực/đai | 400–1.000 | 4.000–160.000 | Thấp–TB | Thấp–TB | Thân gọn như axial, áp cao gần ly tâm, êm | Chi phí cao hơn axial thường | Không gian hẹp nhưng cần áp cao |
| Inline “economy” (Ø100–315) | Trực tiếp | 80–350 | 200–3.500 | Rất thấp | Thấp | êm, nhỏ gọn, lắp trần/ống mềm | Chỉ cho lưu lượng nhỏ–trung | Phòng kỹ thuật nhỏ, vệ sinh, bếp nhẹ |
Nhóm đặc thù (theo tiêu chuẩn an toàn, điều khiển, vật liệu)
| Dòng đặc thù | Tiêu chuẩn/đặc tính | Ưu điểm | Lưu ý khi chọn | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|
| Thoát khói PCCC (F200/F300/F400) | Vận hành 200–400 °C trong 60–120′ | An toàn cháy nổ, chịu nhiệt cao | Kiểm tra chứng chỉ, dây nguồn/giá treo chịu nhiệt | Hầm xe, giếng thang, thoát khói khẩn cấp |
| Chống nổ ATEX/IECEx | Khu vực Zone 1/2 | Ngăn tia lửa, tiếp địa đầy đủ | Chọn đúng nhóm khí/bụi, cấp bảo vệ | Sơn/hoá chất/xăng dầu |
| Đảo chiều (Reversible) | Cánh bi-directional | Đổi hướng hút–thổi nhanh | Đánh giá lực/độ ồn 2 chiều | Đường hầm, hầm xe |
| Động cơ EC/BLDC | Điều khiển 0–10 V/Modbus | Hiệu suất cao, êm, tiết kiệm điện | Giá cao hơn, cần chuẩn điều khiển | Công trình “xanh”, yêu cầu điều lưu mượt |
| Inox/FRP/nhôm | Kháng ăn mòn | Bền trong môi trường muối/hoá chất | Chi phí cao hơn thép sơn | Thủy sản, xi mạ, ven biển |
Giá Quạt hướng trục tròn hiện nay
Dưới đây là bảng giá tham khảo “hiện nay” cho quạt hướng trục tròn (tube/vane axial) trên thị trường Việt Nam. Cập nhật 03/11/2025
Giá có thể khác nhau theo đường kính, áp tĩnh yêu cầu, vật liệu (thép sơn, inox, FRP), motor (IE2/IE3, EC), chứng chỉ (F300/F400, ATEX) và phụ kiện (tiêu âm, lưới, van một chiều).
Mức giá tham khảo theo nhóm sản phẩm
| Nhóm | Cỡ điển hình | Khoảng giá phổ biến (VNĐ) |
|---|---|---|
| Quạt ống/di động cỡ nhỏ – trung | Ø250–400 | 2.300.000 – 5.100.000 |
| Tube axial cao áp (truyền động trực tiếp) | Ø300–600 | 4.100.000 – 8.600.000 |
| Tube axial gián tiếp (belt-drive) | Ø400–600 | 4.200.000 – 6.500.000 |
| Vane axial / Mixed-flow (áp tĩnh cao) | Ø500–900 | 8.000.000 – 25.000.000+ |
| Thoát khói chịu nhiệt PCCC (F300/F400) | Ø400–800 | 11.000.000 – 30.000.000+ |
| Công suất lớn/đặc thù | Ø800–1100+ | 25.000.000 – 45.000.000+ |
Giá chỉ mang tính tham khảo; sẽ thay đổi theo lưu lượng–áp tĩnh yêu cầu, vật liệu, motor và phụ kiện.
Khung chung thị trường: nhiều đơn vị (trong đó có DOBACO) nêu dải ~1,5 triệu đến trên 30 triệu cho quạt hướng trục công nghiệp, tuỳ cấu hình và tiêu chuẩn đi kèm (cao áp, hút khói, chống cháy nổ, vật liệu đặc biệt…).
Yếu tố làm giá tăng/giảm
-
Áp tĩnh & lưu lượng yêu cầu: cột áp càng cao (ống dài/nhiều cút), quạt phải lên “vane axial/mixed-flow” hoặc công suất lớn hơn → giá tăng.
-
Kiểu truyền động: gián tiếp (belt-drive) đắt hơn trực tiếp nhưng bền trong môi trường nóng/ẩm/bụi, motor ngoài dòng khí. (Đối chiếu các mẫu belt-drive Ø600 ở trên.)
-
Chứng chỉ an toàn: F300/F400 và ATEX/IECEx thường cộng chi phí đáng kể so với bản tiêu chuẩn (tham chiếu giá PCCC từ ~11 triệu).
-
Vật liệu & motor: Inox/FRP, motor IE3/EC (BLDC), phụ kiện tiêu âm sẽ đội giá nhưng giúp vận hành êm & tiết kiệm điện.
-
Phụ kiện & lắp đặt: louver/van 1 chiều, giảm chấn, cửa bảo trì, sơn đặc chủng, kéo theo chi phí.
Mẹo chọn – tối ưu ngân sách
-
Tính nhanh nhu cầu: Q (m³/h) = Thể tích (m³) × ACH; sau đó nhờ kỹ thuật tính Pa dựa trên chiều dài ống, số cút, lưới/van.
-
Nếu ống dài/nhiều cút → cân nhắc vane axial/mixed-flow thay vì phóng đại đường kính tube axial thường (hiệu quả/giá tốt hơn ở cùng Pa).
-
Dùng VFD để điều tốc theo tải thực → tiết kiệm điện, giảm ồn, tăng tuổi thọ.
-
Với hầm xe/thoát khói: yêu cầu rõ cấp nhiệt (F300/F400) và thời gian chịu lửa trong hồ sơ PCCC để được báo giá đúng cấu hình.
Ứng dụng từ quạt hướng trục tròn
Quạt hướng trục tròn là sản phẩm có rất nhiều ứng dụng và lợi ích trong cuộc sống, bên cạnh đó thiết bị này còn có thể được sử dụng trong các môi trường khác nhau. Vậy ứng dụng cụ thể của nó là những gì?
Khả năng làm mát kho xưởng
- Cánh quạt được thiết kế vô cùng thông minh kết hợp với motor chất lượng, giúp thiết bị được đánh giá cao về khả năng làm mát. Bên cạnh đó, cơ chế luân chuyển nóng, mát song song nhau giúp quạt hoạt động hiệu quả nhưng vẫn tiết kiệm được điện.
- Chính vì thế, khi sử dụng quạt hướng trục tròn cho các không gian bí và kín như xưởng sản xuất, kho chứa hàng, phòng kín,… giúp lưu thông, làm trong lành không khí hiệu quả.
Khả năng hút mùi
- Trong quá trình quạt giúp không khí lưu thông, hệ thống làm mát quạt hướng trục hút các mùi hôi, ẩm mốc khó chịu. Không những vậy, mùi dầu mỡ, thức ăn cũng sẽ được loại bỏ nhanh chóng. Nhờ ứng dụng tuyệt vời đó mà không gian nhanh chóng được khôi phục sự thông thoáng, trong lành.
- Với đặc điểm nổi bật trên, quạt hướng trục tròn công nghiệp luôn được đánh giá cao trong hệ thống làm mát. Một số không gian được sử dụng như: khu chăn nuôi, trồng trọt, nhà kính, canteen, bếp công nghiệp,…
Khả năng hút bụi
- Bên cạnh ưu điểm hút sạch các mùi hôi, quạt hướng trục tròn còn có thể hút được các loại tạp chất, bụi bẩn. Các luồng bụi sẽ nhanh chóng bị đẩy ra khỏi môi trường, đem lại không gian sạch sẽ. Không những thế, sản phẩm này còn làm giảm tình trạng tích trữ bụi bẩn ở các vị trí cao và khuất.
- Với tính năng tuyệt vời này, sản phẩm này được sử dụng trong nhiều không gian như xưởng máy may, luyện kim, xưởng gỗ,…
Tìm hiểu thêm về: Quạt hướng trục vuông

Dobaco chuyên cung cấp – Quạt hướng trục tròn
Dobaco là một trong những thương hiệu uy tín chuyên cung cấp các loại quạt hướng trục tròn công nghiệp chất lượng cao, được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế.
Các sản phẩm quạt hướng trục tròn của Dobaco đa dạng về kích thước, công suất và kiểu dáng, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:
- Thông gió và làm mát nhà xưởng, nhà kho
- Cấp khí tươi cho hệ thống điều hòa không khí
- Hút khói, bụi và các chất ô nhiễm trong môi trường công nghiệp
- Thông gió cho các công trình xây dựng, hầm mỏ
Ưu điểm của quạt hướng trục tròn Dobaco:
- Hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng
- Độ ồn thấp, vận hành êm ái
- Tuổi thọ cao, ít bảo trì
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và sử dụng
- Đa dạng về mẫu mã và kích thước, phù hợp với nhiều không gian khác nhau
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ĐÔNG BẮC
- MST: 0102373360 | ĐKKD số: 0102373360 cấp ngày 21-09-2007
- VPGD: Số 38 P.Thịnh Liệt, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội
- Nhà Máy SX: Khu công nghiệp Liên Phương, Thường Tín, Hà Nội
- Tel: 024 6328 1925 | Hotline: 0984 249 686 | Fax: 024 3559 2935
- Zalo: 0984.249.686
- Email: quatdongbac@gmail.com
- Website: dobaco.vn
Tham khảo: Giá quạt hướng trục
Hiện nay, trên thị trường có nhiều đơn vị cung cấp các sản phẩm quạt hướng trục tròn. Và nếu bạn đang muốn tìm kiếm một nơi cung cấp sản phẩm uy tín, chất lượng, giá cả phải chăng thì có thể tìm tới Dobaco để được tư vấn. Liên hệ với chúng tôi theo các thông tin dưới đây để nhận thông tin và báo giá chuẩn xác nhất.
Câu hỏi thường gặp nhất
Khác gì so với quạt ly tâm?
- Axial tròn: lưu lượng lớn, áp tĩnh thấp–trung bình, thân gọn.
- Ly tâm: áp tĩnh cao, hợp ống dài/nhiều cút, nhưng cồng kềnh hơn. Nếu ống tổn thất lớn → cân nhắc vane axial/mixed-flow hoặc chuyển sang ly tâm.
Có nên dùng biến tần (VFD) hoặc động cơ EC?
- Có. Điều tốc giúp tiết kiệm điện, giảm ồn, kéo dài tuổi thọ. Lưu ý đặt tốc độ tối thiểu để đảm bảo làm mát motor/vòng bi và tương thích EMC.
Độ ồn khoảng bao nhiêu và giảm ồn ra sao?
- Tùy cỡ/điểm làm việc, thường ~55–80 dB(A) @1 m. Giảm ồn bằng: tiêu âm ống, tăng đường kính để giảm RPM, dùng khớp nối mềm/đế chống rung, tránh cút gấp sát miệng quạt.
Có phiên bản chịu nhiệt/chống nổ/kháng ăn mòn không?
- Có: F200/F300/F400 (thoát khói PCCC), ATEX/IECEx (khu dễ cháy nổ), vật liệu Inox/FRP/nhôm (môi trường muối/hoá chất/ngoài trời).
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm mua quạt hướng trục tròn, Dobaco là một lựa chọn đáng tin cậy. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về sản phẩm và liên hệ với Dobaco để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Trên đây là một số kiến thức cơ bản về quạt hướng trục tròn bao gồm nguyên lý hoạt động, những ứng dụng của loại quạt này trong cuộc sống hằng ngày. Bên cạnh việc được bổ sung kiến thức, bạn có thể cân nhắc xem nên sử dụng loại quạt này cho nhà hàng, kho xưởng, khu sản xuất của mình hay không.









