Quạt hướng trục thông gió là gì?
Quạt hướng trục thông gió (axial fan) là loại quạt mà luồng không khí đi song song với trục quay của cánh. Ưu điểm chính là tạo lưu lượng gió rất lớn với áp tĩnh thấp–trung bình, phù hợp cho thông gió tổng nhà xưởng, kho, hầm xe, nhà kính, hành lang kỹ thuật…
Cấu tạo cơ bản
-
Cánh hướng trục (nhôm/thép/inox/FRP)
-
Vỏ quạt dạng ống hoặc khung gắn tường/mái
-
Động cơ (truyền động trực tiếp hoặc gián tiếp puly–đai)
-
Phụ kiện: lưới/chớp che mưa, ống gió, hộp tiêu âm, chân giảm chấn, VFD (biến tần)
Nguyên lý hoạt động
Động cơ quay làm cánh “kéo–đẩy” không khí dọc trục. Nhờ vậy quạt đạt lưu lượng lớn, tuy nhiên áp tĩnh không cao bằng quạt ly tâm.
Khi nào nên dùng?
-
Cấp/hút gió cho không gian lớn, ít cản trở (ống không quá dài, ít co cút, không qua bộ lọc tổn thất lớn)
-
Hút nhiệt/khói nhẹ ở mái, hầm xe; cấp gió tươi cho khu vực đông người
Phân loại nhanh
-
Theo kết cấu: tube axial (dạng ống), vane axial (có stator tăng áp), gắn tường, quạt mái, dạng di động
-
Theo truyền động: trực tiếp (gọn, ít bảo trì) | gián tiếp (motor ngoài dòng khí, dễ chỉnh tốc độ bằng puly/VFD)
Ưu & nhược điểm
-
Ưu: Lưu lượng lớn, gọn nhẹ, lắp đặt nhanh, chi phí đầu tư hợp lý
-
Nhược: Áp tĩnh không cao → không phù hợp đường ống rất dài hoặc qua cyclone/túi lọc (nên dùng quạt ly tâm)
Tiêu chí chọn quạt
-
Lưu lượng (m³/h) theo thể tích và số lần đổi gió/giờ (ACH)
-
Áp tĩnh (Pa) theo tổn thất ống + phụ kiện (co cút, chớp, filter…)
-
Độ ồn, đường kính ống, vật liệu (thép/inox/FRP), motor IE2/IE3, VFD nếu cần điều chỉnh theo ca

Ưu điểm của quạt hướng trục thông gió
Hoạt động êm
- Với thiết kế thông minh giúp giảm tối đa tiếng ồn, quạt hướng trục thông gió luôn làm cho không gian được yên tĩnh, không bị ảnh hưởng quá nhiều.
- Bên cạnh đó, kết cấu sử dụng hoàn toàn từ dây đồng nguyên chất, cánh quạt được thiết kế cân bằng, tránh bị rung lắc. Giúp quạt hoạt động êm ái, không gây ảnh hưởng tới những người xung quanh.
- Đây là quạt hút gió tầng hầm hoạt động mạnh mẽ, có gắn motor bên ngoài nên quạt hướng trục thông gió giúp thuận tiện cho việc vệ sinh, bảo dưỡng, từ đó có thể tăng, giảm lưu lượng cùng áp suất theo yêu cầu.
Tốn ít năng lượng
- Năng lượng có tiết kiệm hay không luôn là sự quan tâm hàng đầu của người dùng. Điểm nổi bật của sản phẩm quạt hướng trục thông gió là chúng tiêu hao ít năng lượng, giúp tiết kiệm chi phí cho người dùng.
Độ bền cao, hoạt động ổn định
- Chất liệu thép CT3 cao cấp và sơn tĩnh điện được dùng để bao phủ toàn bộ quạt, chịu áp lực tốt, chống ăn mòn, đảm bảo được độ bền bỉ lâu dài. Không chỉ vậy, sản phẩm này được thiết kế khung tròn giúp tối ưu ở cả 2 đầu, bền vững, chắc chắn, giúp quạt hoạt động ổn định, vận hành trơn tru.
- Trong môi trường khắc nghiệt loại quạt này cũng có thể sử dụng tốt, một số loại được gắn cửa chớp bảo vệ, một số loại được gắn bánh xe để người sử dụng dễ dàng hơn.
Dễ vệ sinh sửa chữa
- Quạt hướng trục thông gió có cấu tạo đơn giản cho người sử dụng vệ sinh và sửa chữa khi gặp sự cố.
Thiết kế nhỏ gọn, linh động
- Hầu như các loại quạt hướng trục đều có thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và có tính thẩm mỹ cao. Điểm đặc biệt là chúng có trọng lượng không quá lớn, vì thế mà tính linh động của thiết bị này được đánh giá cao.
Tiết kiệm chi phí
- Thiết bị này mang lại hiệu quả cao, tính ổn định lâu bền mà chi phí lại không quá lớn nên khiến cho nhiều người ưa chuộng.

Tìm hiểu thêm về các loại quạt liên quan:
Thông số kỹ thuật Quạt Hướng Trục Thông Gió hiện nay
| Model | Tốc độ | Công suất Power |
Lưu lượng Voltage |
Cột áp Volume |
Điện áp |
| Speed | (v/p) Power | (M3/h) Pressure | (Pa) Volt | ( V ) | |
| DBH – X5 | 1460 | 0,25 ÷ 1 | 3000 ÷9000 | 80 ÷140 | 220/380 |
| DBH – X6 | 1460 | 0,75 ÷ 1 | 8000 ÷ 13000 | 130 ÷ 200 | 220/380 |
| DBH – X7 | 1460 | 2,2 ÷ 4 | 12000 ÷ 26000 | 220 ÷ 280 | 220/380 |
| DBH – X8 | 960÷1460 | 3 ÷ 11 | 1500÷ 43000 | 270 ÷ 680 | 220/380 |
| DBH – X9 | 960÷1460 | 5,5 ÷ 18,5 | 30000 ÷ 60000 | 330 ÷ 800 | 220/380 |
| DBH – X10 | 960÷1460 | 7,5 ÷ 30 | 36000 ÷ 81000 | 380 ÷ 1100 | 220/380 |
Giá Quạt Hướng Trục Thông Gió hiện nay
Dưới đây là giá tham khảo quạt hướng trục thông gió trên thị trường Việt Nam (cập nhật 11/2025).
Đơn vị: VNĐ; giá thực tế thay đổi theo đường kính, công suất, vật liệu (thép/inox/FRP), motor (IE2/IE3), phụ kiện (chớp che mưa, ống, tiêu âm), vận chuyển & lắp đặt.
Bảng giá nhanh theo chủng loại
| Chủng loại / Ứng dụng | Công suất tham chiếu | Khoảng giá tham khảo |
|---|---|---|
| Gắn tường (direct-drive) | 0.18–0.37 kW | 800.000 – 2.000.000 |
| Có chân/di động tầng hầm (direct-drive) | 0.37–0.75 kW | 1.500.000 – 3.500.000 |
| Dạng ống / tube axial (direct-drive) – cỡ nhỏ | 1.5–2.2 kW | 6.400.000 – 6.900.000 |
| Dạng ống / tube axial (direct-drive) – cỡ trung | 3–4 kW | 12.100.000 – 12.500.000 |
| Gián tiếp (belt-drive) – nhóm nhỏ | 0.75–2.2 kW | 4.600.000 – 7.100.000 |
| Gián tiếp (belt-drive) – 5–10 HP | ~3.7–7.5 kW | ≈ 12.000.000 |
| Gián tiếp (belt-drive) – 15 HP | ~11 kW | ≈ 25.600.000 |
| Hút mái / roof axial | đa cỡ | ≈ 7.000.000 |
| Cỡ lớn, cao áp | tới 35 HP | ≈ 45.800.000 |
Lưu ý: Nhiều nơi chưa gồm VAT và chưa kèm phụ kiện (chớp che mưa, hộp tiêu âm, khung treo, VFD) cũng như thi công lắp đặt.
Bạn muốn giá chính xác cho mặt bằng của mình? Gửi thể tích không gian, chiều dài ống, số co cút, mục tiêu lưu lượng (m³/h) & áp tĩnh (Pa) cho DOBACO;
Mình sẽ chọn đúng cấu hình quạt hướng trục và báo giá chi tiết trong ngày.
Tại sao chọn mua Quạt Hướng Trục Thông Gió của dobaco
DOBACO tối ưu quạt cho môi trường nóng – ẩm – bụi vừa: gió mạnh, êm, bền, linh hoạt lắp đặt từ hầm xe, kho xưởng đến hành lang kỹ thuật.
-
Lưu lượng lớn – ồn thấp: Cánh tối ưu khí động học, ống vỏ chuẩn, giảm xoáy và độ ồn ngay tại nguồn.
-
Tiết kiệm điện theo ca làm việc: Tùy chọn biến tần (VFD) để chạy đúng điểm làm việc, giảm hao điện giờ thấp điểm.
-
Bền bỉ công nghiệp: Thân thép sơn tĩnh điện/inox/FRP, bạc đạn chất lượng; phiên bản belt-drive đặt motor ngoài luồng khí nóng/ẩm giúp tăng tuổi thọ.
-
Đa cấu hình “fit” mọi mặt bằng: Tube/vane axial, gắn tường, gắn mái, bản di động có bánh xe cho tầng hầm; dễ ghép ống gió mềm, hộp tiêu âm, chớp che mưa.
-
Dịch vụ kỹ thuật trọn gói: Khảo sát hiện trường → tính lưu lượng (m³/h) & áp tĩnh (Pa) → đề xuất model theo đường đặc tính quạt → lắp đặt, đo dòng–rung–ồn nghiệm thu.
-
Tối ưu chi phí vòng đời (TCO): Dễ bảo trì, phụ tùng sẵn, hỗ trợ sau bán hàng nhanh, hạn chế downtime.
Gửi cho DOBACO: thể tích không gian, chiều dài ống & số co cút, mục tiêu lưu lượng/áp tĩnh và điều kiện môi trường. Chúng tôi sẽ đề xuất cấu hình chuẩn và gửi báo giá chi tiết trong ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ĐÔNG BẮC
- MST: 0102373360 | ĐKKD số: 0102373360 cấp ngày 21-09-2007
- VPGD: Số 38 P.Thịnh Liệt, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội
- Nhà Máy SX: Khu công nghiệp Liên Phương, Thường Tín, Hà Nội
- Tel: 024 6328 1925 | Hotline: 0984 249 686 | Fax: 024 3559 2935
- Zalo: 0984.249.686
- Email: quatdongbac@gmail.com
- Website: dobaco.vn
Câu hỏi thường gặp
Vật liệu nên chọn?
-
Thép sơn: kinh tế, phổ thông.
-
Inox: ẩm/ăn mòn nhẹ, thực phẩm.
-
FRP: môi trường hóa chất ăn mòn.
Lắp đặt chuẩn cần lưu ý gì?
- Căn puly – căng đai đúng lực (với belt-drive), nối mềm chống rung, hướng xả tránh tái tuần hoàn, che mưa nếu đặt ngoài trời.
Bảo trì định kỳ gồm những gì?
- Vệ sinh cánh/khung, kiểm tra đai & gối đỡ, bôi trơn bạc đạn, siết bulông, đo dòng – rung – ồn, vệ sinh chớp/lưới.
Có bản di động dùng cho tầng hầm không?
- Có. DOBACO có bản di động có bánh xe, đảo chiều hút/thổi, gắn ống mềm để cấp/hút gió theo tuyến dài.
Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chọn và vận hành quạt hướng trục thông gió phù hợp cho không gian của mình. Với kinh nghiệm triển khai thực tế và danh mục sản phẩm đa dạng, DOBACO sẵn sàng tư vấn cấu hình lưu lượng (m³/h) – áp tĩnh (Pa), tối ưu ồn – điện năng và chi phí vòng đời cho dự án của bạn.
Nếu bạn cần bảng giá chi tiết hoặc muốn kỹ sư khảo sát nhanh, hãy gửi mặt bằng, chiều dài ống, số co cút và mục tiêu thông gió—chúng tôi sẽ đề xuất phương án chuẩn và báo giá trong ngày.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài! Chúc bạn sớm có hệ thống thông gió vận hành êm bền và hiệu quả cùng DOBACO.










