Quạt Công Nghiệp

Hiển thị 1–24 của 62 kết quả


Quạt công nghiệp DOBACO là giải pháp thông gió – làm mát đủ gió thật, êm bền, tiết kiệm điện cho nhà xưởng, kho, tầng hầm và trang trại.

Dựa trên bản vẽ thực tế, DOBACO tính đúng lưu lượng (m³/h), cột áp (Pa), kiểm soát độ ồn (dBA) và đề xuất quạt hướng trục/ly tâm/FRP–Inox kèm motor IE2/IE3, VFD để giảm tiêu thụ năng lượng dài hạn.

Sản phẩm đa dạng từ quạt hút mái, quạt nối ống, quạt ly tâm trung–cao áp đến giải pháp chống ăn mòn cho môi trường hóa chất; báo giá minh bạch, lắp đặt – nghiệm thu tiêu chuẩn, bảo hành rõ ràng.

Tìm quạt công nghiệp DOBACO cho dự án của bạn?

Gửi bản vẽ/sơ đồ ống để nhận đề xuất model tối ưu & báo giá chi tiết trong ngày.

Quạt công nghiệp DOBACO
Quạt công nghiệp DOBACO

Quạt công nghiệp là gì?

  • Quạt công nghiệp là thiết bị thông gió/làm mát công suất lớn dùng cho môi trường sản xuất – kho bãi – tầng hầm – trang trại… Mục tiêu chính: thải khí nóng/ẩm, hút mùi – bụi – hơi độc nhẹ, cấp khí tươi, duy trì chất lượng không khí và an toàn lao động.
  • So với quạt dân dụng, quạt công nghiệp được thiết kế để chạy liên tục, lưu lượng lớn (m³/h), chịu tổn thất đường ống (Pa), độ bền cao, và dễ tích hợp điều khiển tự động.

Đặc điểm cốt lõi

  • Lưu lượng & áp suất: tạo lưu lượng gió lớn và/hoặc cột áp đủ để thắng tổn thất trên đường ống, louver, bộ lọc.

  • Kết cấu bền: vật liệu thép sơn/epoxy, inox 304/316, FRP/composite; vòng bi chịu tải; cánh tối ưu khí động.

  • Động cơ & tiêu chuẩn: motor IE2/IE3, IP55, cách điện Class F/H; có phiên bản Ex-proof cho khu vực dễ cháy nổ.

  • Điều khiển: hỗ trợ biến tần (VFD) và cảm biến (nhiệt, CO/CO₂, áp suất) để chạy theo tải, tiết kiệm điện và giảm ồn.

  • Âm học: có thể bổ sung tiêu âm, giảm chấn, đế chống rung để đạt mức dBA mục tiêu.

Phân loại chính

  • Quạt hướng trục (axial): khí chuyển động song song trục, lưu lượng rất lớn – cột áp thấp–trung; phù hợp treo tường/đường ống ngắn/hút mái.

  • Quạt ly tâm (centrifugal): khí vào tâm – văng ra phương vuông góc trục, cho cột áp trung–cao; phù hợp hệ đường ống dài, qua lọc/thiết bị xử lý.

  • Quạt vật liệu đặc thù (FRP/composite, inox): dùng cho môi trường ăn mòn, ẩm mặn, hóa chất.

Ứng dụng tiêu biểu

  • Thông gió nhà xưởng, kho, tầng hầm đậu xe.

  • Hút bụi/mùi nhẹ, thu hồi khí nóng quanh máy móc.

  • Cấp khí tươi cho khu kín, cân bằng áp.

  • Hệ thống thoát khói (cấu hình chuyên dụng).

Thông số thường gặp khi chọn quạt

  • Lưu lượng (m³/h), cột áp (Pa), độ ồn (dBA), công suất (kW), điện áp, vật liệu, chuẩn motor (IE2/IE3, IP, Class), yêu cầu chống nổ/ăn mòn.

  • Với hệ có biến thiên tải, ưu tiên VFD: giảm 20% tốc độ có thể cắt ~49% công suất (quy tắc lập phương), giúp tiết kiệm điện đáng kể.

Tóm lại: Quạt công nghiệp là giải pháp thông gió chuyên dụng, được chọn theo bài toán kỹ thuật (m³/h, Pa, dBA, môi trường), có khả năng vận hành ổn định – tiết kiệm – bền bỉ trong điều kiện sản xuất thực tế. Nếu bạn cần, mình có thể gợi ý loại quạt & thông số sơ bộ từ diện tích, chiều cao, sơ đồ ống và mục tiêu ACH/dBA.

Các loại quạt công nghiệp phổ biến hiện nay

Dưới đây là các loại quạt công nghiệp phổ biến hiện nay, kèm ưu–nhược điểm và ứng dụng để bạn chọn nhanh theo bài toán thực tế.

Theo nguyên lý & đường gió

Quạt hướng trục (Axial Fan)

  • Tường/đường ống (wall/duct axial): lưu lượng rất lớn, cột áp thấp–trung; phù hợp thổi/hút qua tường, ống ngắn, xưởng – kho – trang trại.

  • Hút mái (roof axial/roof fan): lắp trên mái để thoát khí nóng, khói nhẹ; gọn, dễ bảo trì.

  • Inline/mixed-flow (hướng trục lai ly tâm): đặt trên đường ống, cột áp nhỉnh hơn axial thuần, êm hơn trong ống dài vừa.

  • HVLS (High Volume Low Speed): quạt trần đường kính rất lớn (3–7m), tốc độ thấp; tạo tuần hoàn khí, giảm điểm nóng, tiết kiệm điện ở không gian cao.

quạt hướng trục công nghiệp
quạt hướng trục công nghiệp

Ưu: gọn, giá hợp lý, lưu lượng lớn.

Nhược: cột áp hạn chế; nếu ép áp cao sẽ ồn/hao điện.

Quạt ly tâm (Centrifugal Fan)

  • Thấp áp: lưu lượng lớn, Pa vừa; cho ống tương đối ngắn, trở lực thấp.

  • Trung áp: “quốc dân” cho hệ ống dài, nhiều cút/louver/thiết bị.

  • Cao áp: Pa rất cao; dùng hút bụi điểm, cyclone, lọc tinh, cấp khí qua thiết bị cản lớn.

  • Kiểu cánh (để tinh chỉnh hiệu suất/ồn/bụi):

    • Backward curved (cánh cong ngược): hiệu suất cao, ồn thấp, ít bám bụi.

    • Forward curved (cánh cong xuôi): kích thước nhỏ gọn, Pa vừa; ồn cao hơn ở RPM lớn.

    • Radial blade (cánh thẳng): chịu bụi tốt, bền, ồn hơn; dùng cho bụi/hat.

    • Plug fan (không vỏ cuộn vỏ sên): gắn trực tiếp AHU/box, êm, dễ làm sạch.

quạt ly tâm công nghiệp
quạt ly tâm công nghiệp

Ưu: “ăn” đường ống dài/qua thiết bị, dễ tiêu âm, vận hành ổn định.

Nhược: kích thước & giá cao hơn axial ở cùng lưu lượng thấp.

Theo vật liệu & môi trường

  • Thép sơn tĩnh điện/epoxy: đa dụng, kinh tế cho môi trường thường.

  • Inox 304/316: ẩm mặn, vệ sinh, nhiệt độ cao vừa.

  • FRP/Composite: kháng ăn mòn (hơi acid/kiềm, mạ, hóa chất); cần đồng bộ trục–bulông–phớt/gelcoat.

  • Nhôm/nhựa kỹ thuật: nhẹ, chống gỉ; thường dùng cho cánh hoặc model nhỏ/trung.

Theo mục đích đặc thù

  • Quạt cấp khí tươi (fresh air) / ERV–AHU liên quan: cấp khí ngoài trời, cân bằng áp, kết hợp lọc/trao đổi nhiệt.

  • Quạt hút khói PCCC / nhiệt độ cao: chạy ngắn hạn ở 200–400–600 °C tùy tiêu chuẩn; bắt buộc trong thoát khói sự cố.

  • Quạt chống cháy nổ (Ex-proof): dùng ở khu vực có hơi/gas/bụi dễ cháy; motor & phụ kiện đạt chuẩn Ex.

  • Quạt hút hóa chất/khí ăn mòn: thường chọn FRP/Inox, bịt kín vòng bi, trục; dùng trong mạ/hoá chất/lab.

  • Quạt hút bụi – vận chuyển liệu: ly tâm cánh thẳng/radial, cao áp; kết hợp cyclone/lọc túi.

  • Quạt di động/portable blower: thổi/hút cục bộ, công trình; ống mềm đi kèm.

  • Quạt phun sương/evaporative (giải nhiệt bay hơi): làm mát không gian rộng, tiết kiệm điện; cần kiểm soát ẩm.

quạt công nghiệp thông gió
quạt công nghiệp thông gió

Theo kết cấu truyền động & lắp đặt

  • Trực tiếp (direct-drive): motor gắn trục cánh → gọn, ít bảo trì, điều tốc tốt với VFD.

  • Dẫn động đai (belt-drive): linh hoạt tỷ số truyền, phù hợp quạt lớn/Pa cao; cần bảo trì dây đai.

  • Gắn tường/đế/sàn, treo trần, gắn ống (inline), gắn mái (roof), đặt phòng máy: lựa chọn theo mặt bằng – tiếng ồn – bảo trì.

Theo hệ điện & điều khiển

  • AC tiêu chuẩn (IE2/IE3, IP55, Class F/H): phổ biến, bền.

  • EC/BLDC (điện tử tích hợp): hiệu suất cao, điều tốc mượt, êm; chi phí đầu cao hơn.

  • Điều khiển: VFD (biến tần), cảm biến nhiệt/CO/CO₂/áp suất, chạy theo tải để tiết kiệm điện & giảm ồn.

Bảng so sánh nhanh (chọn cho đúng bài toán)

Tiêu chí Hướng trục Inline/Mixed-flow Ly tâm thấp áp Ly tâm trung áp Ly tâm cao áp
Lưu lượng Rất lớn Lớn Lớn Trung–lớn Vừa–nhỏ
Cột áp (Pa) Thấp–trung Trung Thấp–trung Trung–cao Cao–rất cao
Ống gió Ngắn Vừa Ngắn–vừa Dài/qua thiết bị Rất dài/cản lớn
Độ ồn Cao nếu RPM cao Ổn, êm trong ống Ổn Dễ tiêu âm Dễ tiêu âm
Giá mua Thấp Trung Trung Trung–cao Cao
Ứng dụng Tường/hút mái Ống dài vừa Thông gió chung Dự án công nghiệp Hút bụi/thiết bị cản

Chọn loại quạt theo tình huống thực tế

  • Nhà xưởng/kho, ống ngắn, cần lưu lượng lớn: Hướng trục treo tường/hút mái.

  • Đường ống trung bình, cần êm trong ống: Inline/mixed-flow.

  • Hệ ống dài, nhiều cút/van/louver, qua lọc/coil: Ly tâm trung áp.

  • Hút bụi điểm, cấp qua thiết bị cản lớn, cần Pa cao: Ly tâm cao áp (cánh thẳng/radial).

  • Môi trường ăn mòn (mạ/hoá chất/ven biển): Quạt FRP/Inox.

  • Yêu cầu an toàn cháy nổ: Quạt Ex-proof đúng vùng phân loại (Zone/Division).

  • Không gian cao, muốn mát nền/tiết kiệm điện: HVLS phối hợp thông gió nền.

Giá các loại quạt công nghiệp hiện nay

Dưới đây là khung giá thị trường “hiện nay” (10/2025) cho các loại quạt công nghiệp phổ biến tại Việt Nam. Mức giá mang tính tham khảo, thay đổi theo lưu lượng (m³/h), cột áp (Pa), vật liệu, công suất motor, tiêu chuẩn (IE2/IE3, IP, Class), phụ kiện (louver/tiêu âm/VFD) và chi phí lắp đặt.

Giá tham khảo theo dòng sản phẩm

Dòng quạt Dải giá phổ biến Ghi chú nhanh
Quạt công nghiệp treo tường/đứng/sàn (không ống) ~ 0,6 – 3,5 triệu/chiếc (nhiều mẫu 1–3 triệu) Mặt hàng bán lẻ phổ biến; nhiều model hiển thị giá trong tầm này.
Quạt hướng trục vuông (wall-mount, “quạt vuông”) ~ 1,65 – 3,6 triệu (size 400–1380 mm) Thường niêm yết theo kích thước 400×400 đến 1380×1380 mm.
Quạt vuông vật liệu Composite/FRP ~ 4,5 – 8,5 triệu Bền ăn mòn, giá cao hơn thép sơn.
Quạt nối ống / in-line cỡ nhỏ–trung ~ 0,95 – 1,6 triệu/chiếc (Ø100–200) Phổ biến cho ống ngắn/nhỏ; giá niêm yết theo đường kính.
Quạt hướng trục hút mái (roof fan) ~ 16,8 – 24,8 triệu (một số model); nhiều dòng khác liên hệ giá Giá phụ thuộc lưu lượng/Pa/vật liệu/chuẩn chịu nhiệt.
Quạt ly tâm thấp–trung áp (theo mã công suất) ~ 4,5 – 21,5 triệu (nhóm 0.75–11 kW/1–15 HP) Bảng giá công khai theo series/mã máy; tăng theo kW/Pa.
Quạt ly tâm trung–cao áp / công suất lớn ~ 32 – 68 triệu (≈20–40 HP); nhiều cấu hình 30–55 triệu Thường áp dụng cho cao áp/gián tiếp, công suất lớn.
Quạt ly tâm FRP/PP (chống ăn mòn) ~ 8 – 16 triệu (nhóm nhỏ–trung); dự án lớn liên hệ Chọn khi môi trường acid/kiềm/ẩm mặn; giá theo vật liệu & Pa.
Lưu ý: Hạng mục ống gió + tiêu âm + tủ điện/biến tần (VFD) + thi công có thể chiếm ~30–60% tổng ngân sách hệ thống, nên giá “máy quạt” chỉ là một phần trong báo giá trọn gói.

Những yếu tố làm giá chênh lệch

  • Thông số kỹ thuật: m³/h & Pa quyết định đường kính cánh, RPM, kW motor.
  • Vật liệu: thép sơn/epoxy < inox 304/316 < FRP/PP (chống ăn mòn) — với dòng “quạt vuông” 1380 composite thường cao hơn bản thép sơn.
  • Chuẩn motor/điều khiển: IE3, IP55, Class F/H, Ex-proof, có VFD hay không.
  • Phụ kiện & lắp đặt: louver, lưới, tiêu âm, giảm chấn, cửa thăm, tủ điện, cáp – thi công.
  • Thương hiệu/bảo hành & tồn kho: hãng, thời điểm, chương trình bán lẻ.

Mẹo chọn nhanh theo ngân sách & bài toán

  • Không ống hoặc ống ngắn, cần lưu lượng lớn: ưu tiên hướng trục/quạt vuông (giá mềm).
  • Ống dài/qua louver–van–lọc: chọn ly tâm trung–cao áp (đắt hơn nhưng “ăn” cột áp, vận hành êm khi kèm tiêu âm).
  • Môi trường hóa chất/ẩm mặn: cân nhắc FRP/PP/Inox để bền lâu; chi phí cao hơn nhưng TCO thấp hơn về dài hạn.
  • Tải biến thiên: lắp VFD để điều tốc – giảm điện đáng kể (quy tắc lập phương công suất).
  • Gần khu làm việc/văn phòng: dự trù tiêu âm + treo giảm chấn ngay từ báo giá để đạt dBA mục tiêu với chi phí thấp; cân nhắc inline/cabinet để dễ bố trí tiêu âm trong ống.

Cách nhận báo giá chính xác (theo dự án)

Gửi: diện tích × cao độ, mục tiêu m³/h hoặc ACH, sơ đồ ống (chiều dài, số cút/louver/van/thiết bị), giới hạn dBA, môi trường (ăn mòn/bụi/nhiệt), yêu cầu motor (IE, IP, Ex). Từ đó bên kỹ thuật sẽ chốt model – Pa/kW – vật liệu – phụ kiện – VFD – thi công và báo giá trọn gói. Liên hệ: Mr.Huy – 0984.249.686

Tại sao nên mua quạt công nghiệp tại DOBACO

Chọn DOBACO = chọn giải pháp quạt công nghiệp “đủ gió thật – êm bền – tiết kiệm điện – giá minh bạch”.

Dưới đây là những giá trị cốt lõi khiến hàng nghìn doanh nghiệp tin dùng:

  • Thiết kế theo bài toán, không bán “model chung chung”: DOBACO tính đúng lưu lượng (m³/h), cột áp (Pa), độ ồn (dBA) theo bản vẽ/ACH, chiều dài ống, số cút, louver… để quạt làm việc ở vùng hiệu suất tối ưu, đảm bảo đủ gió qua hệ ống dài & tổn thất lớn.

  • Tiết kiệm điện thấy ngay: Motor IE2/IE3 kết hợp biến tần VFD chạy theo tải (nhiệt, CO/CO₂, áp suất) giúp giảm 20–40% năng lượng, kéo dài tuổi thọ vòng bi/motor, hạ TCO toàn vòng đời.

  • Danh mục rộng – đúng ứng dụng: Quạt hướng trục (treo tường/đường ống/hút mái), ly tâm thấp–trung–cao áp, FRP/Composite chống ăn mòn, Inox 304/316, giải pháp PCCC/nhiệt độ caocấp khí tươi – ERV/AHU.

  • Vật liệu & hoàn thiện theo môi trường: Thép sơn tĩnh điện/epoxy, Inox, FRP; đồng bộ trục–bulông–phớt/gelcoat → bền trong môi trường ẩm mặn, hóa chất, bụi mịn.

  • Khống chế ồn bài bản: Tối ưu RPM – biên dạng cánh – tiêu âm – đệm giảm chấn, bố trí thông minh để đạt chuẩn dBA ngay từ đầu, hạn chế phát sinh.

  • Báo giá minh bạch – dễ duyệt: Bóc tách rõ thiết bị – phụ kiện – ống gió – điện – thi công – tiến độ; nêu điều kiện kỹ thuật & phạm vi công việc, tránh “ẩn phí”.

  • Thi công & nghiệm thu chuẩn kỹ thuật: Căn chỉnh đồng tâm, cân bằng, đo kiểm lưu lượng/Pa/ồn khi bàn giao; tài liệu vận hành đầy đủ, dễ bảo trì.

  • Bảo hành & hậu mãi tin cậy: Chính sách rõ ràng, bảo trì định kỳ, dịch vụ cân bằng động cánh tại xưởng/hiện trường, sẵn phụ tùng khuyến nghị.

  • Linh hoạt tiến độ & quy mô: Từ nhà xưởng vừa và nhỏ đến dự án nhiều khu vực/đường ống phức tạp, chủ động nguồn lực sản xuất – lắp đặt – commissioning.

  • Đồng hành tối ưu vận hành: Tư vấn nâng cấp hệ hiện hữu (thêm VFD, tối ưu ống/tiêu âm), đào tạo vận hành, theo dõi dữ liệu để hạ chi phí điện dài hạn.

Khi mua quạt công nghiệp tại DOBACO, bạn nhận được giải pháp hoàn chỉnh từ thiết kế – thiết bị – thi công – nghiệm thu – hậu mãi, giúp hệ thống đủ gió, êm bền, tiết kiệm điệnchi phí sở hữu (TCO) thấp.

Gửi bản vẽ/sơ đồ ống & mục tiêu ACH/dBA – DOBACO sẽ đề xuất model tối ưu và báo giá chi tiết trong ngày.

Câu hỏi thường gặp về quạt công nghiệp

Làm sao giảm ồn mà không đội chi phí quá cao?

  • Giảm RPM (đổi lại tăng đường kính/cánh phù hợp).

  • Đặt tiêu âm tại cửa hút/xả hoặc đoạn ống đầu–cuối.

  • Đệm giảm chấn, căn chỉnh đồng tâm, cân bằng động cánh.

  • Đường ống “mượt”: tránh đổi hướng gắt, giảm xoáy.

  • Tách vị trí quạt khỏi khu làm việc nếu có mặt bằng.

Chọn motor & tiêu chuẩn như thế nào?

  • Hiệu suất: IE2/IE3 (IE3 tiết kiệm điện hơn, giá cao hơn).

  • Bảo vệ: IP55 trở lên; Class F/H; PTC/thermistor.

  • An toàn nổ: Ex-proof cho khu có khí/gas/bụi dễ cháy (phải phân vùng Zone/Division đúng).

  • Điều khiển: Ưu tiên VFD nếu tải không cố định.

Lắp đặt quạt cần lưu ý gì để không “phát sinh”?

  • Căn chỉnh đồng tâm, siết bulông đúng lực, đệm giảm chấn đúng tải.

  • Chừa cửa thămkhông gian bảo trì thay vòng bi/motor.

  • Ống gió kín, mối nối mượt, hạn chế đổi hướng gắt.

  • Điện–điều khiển: cài VFD (ramp-up/ramp-down, bảo vệ quá dòng), chống ẩm/bụi cho tủ.

Nghiệm thu quạt cần đo những gì?

  • Lưu lượng, cột áp, dBA tại vị trí làm việc.

  • Rung, nhiệt ổ trục, dòng motor, chiều gió.

  • Test logic an toàn (ngắt khẩn, báo lỗi), liên động với cảm biến/điều khiển.

Bảo trì định kỳ gồm các hạng mục nào?

  • Vòng bi: tra mỡ theo giờ chạy; theo dõi rung & nhiệt.

  • Cánh/vỏ: vệ sinh, cân bằng động khi bám bụi/ăn mòn.

  • Dây đai: kiểm tra/căng lại, dự phòng 1 bộ.

  • VFD: làm sạch tản nhiệt, kiểm tra log lỗi/tham số.

  • Lưới/louver/đường ống: vệ sinh, siết lại liên kết.

Dấu hiệu nhận biết quạt “làm chưa đúng bài toán”?

  • Ồn tăng, rung, nóng vòng bi; dòng motor cao bất thường.

  • Lưu lượng thực thấp hơn thiết kế; một số nhánh ống không có gió.

  • Tiêu hao điện cao bất thường theo tháng.
    Giải pháp: kiểm tra Pa, RPM, điểm làm việc, rò rỉcài đặt VFD.

Giá quạt công nghiệp vì sao chênh lệch lớn?

  • Phụ thuộc m³/h–Pa, vật liệu (thép/inox/FRP), chuẩn motor (IE3, IP, Class, Ex-proof), phụ kiện (louver, tiêu âm, giảm chấn), thương hiệu–bảo hành, và nhất là phạm vi thi công (ống gió, tủ điện, VFD). So sánh giá phải cùng cấu hình & phạm vi.
zalo