Bạn đang cần tìm giá quạt hướng trục để đáp ứng nhu cầu của mình?
Dobaco là thương hiệu nổi tiếng về các sản phẩm quạt hướng trục chất lượng cao. Với bộ sưu tập đa dạng và mức giá hợp lý, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sự lựa chọn tốt nhất.
Quạt hướng trục Dobaco được thiết kế với công nghệ tiên tiến, đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định và độ bền cao. Chúng có thể hoạt động êm dịu, đảm bảo không gây tiếng ồn phiền toái trong quá trình sử dụng. Bạn có thể tin tưởng vào khả năng làm mát hiệu quả của các loại quạt hướng trục Dobaco.
Với giá quạt hướng trục Dobaco, bạn sẽ nhận được sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và giá trị. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm mua sắm dễ dàng và thoải mái, với sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi.
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, chúng tôi cung cấp các loại quạt hướng trục có công suất và kích thước khác nhau. Từ quạt hướng trục công nghiệp mạnh mẽ cho đến quạt hướng trục nhỏ gọn dành cho gia đình, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng của mình.
Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng chuyên nghiệp. Bất kỳ khi nào bạn có thắc mắc về sản phẩm hoặc cần tư vấn, đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ sẵn lòng giúp đỡ bạn. Đảm bảo bạn có một trải nghiệm mua sắm trọn vẹn và hài lòng.

Giá quạt hướng trục hiện nay
Dưới đây là bản phân tích lại giá các dòng quạt hướng trục “hiện nay” (khung tham khảo nội bộ, dùng để ước tính nhanh khi lên báo giá). Giá thực tế còn phụ thuộc Q–Pa, đường kính, motor (IE2/IE3/EC), vật liệu (thép sơn/Inox/FRP), tiêu chuẩn (F/ATEX) và phụ kiện.
Bức tranh giá theo phân khúc
-
Quạt hướng trục ống truyền động trực tiếp: rẻ – gọn – ít bảo trì; hợp ống ngắn/trung bình, Pa thấp–trung.
-
Quạt hướng trục ống truyền động đai (gián tiếp): giá nhỉnh do motor ngoài luồng khí, chịu nóng/ẩm/bụi, linh hoạt đổi tốc.
-
Quạt hướng trục cao áp có cánh hướng dòng: giá cao hơn quạt ống thường, đổi lại Pa cao – đường đặc tính ổn định cho ống dài/nhiều cút.
-
Quạt hỗn lưu dạng ống (cao áp, êm): thân gọn như hướng trục, áp gần ly tâm; giá trung–cao.
-
Quạt hướng trục thoát khói chịu nhiệt F200/F300/F400: đắt nhất trong nhóm tiêu chuẩn vì cấu hình chịu nhiệt.
-
Quạt ống gắn trần/inline cỡ nhỏ (kinh tế) Ø100–315: giá thấp, lưu lượng nhỏ–trung, hợp phòng kỹ thuật/ống ngắn.
Bảng giá chi tiết tham khảo (VNĐ/chiếc)
Quạt hướng trục ống truyền động trực tiếp
| Ø (mm) | Giá tham khảo |
|---|---|
| 250 | 1.800.000 – 3.200.000 |
| 315 | 2.200.000 – 3.800.000 |
| 400 | 3.800.000 – 6.500.000 |
| 500 | 4.900.000 – 8.000.000 |
| 600 | 6.800.000 – 9.500.000 |
| 700 | 8.800.000 – 12.500.000 |
| 800 | 10.500.000 – 14.000.000 |
| 900 | 12.500.000 – 16.500.000 |
Quạt hướng trục ống truyền động đai (gián tiếp)
| Ø (mm) | Giá tham khảo |
|---|---|
| 400 | 5.900.000 – 7.100.000 |
| 500 | 6.500.000 – 8.500.000 |
| 600 | 7.500.000 – 10.500.000 |
| 700 | 9.500.000 – 12.500.000 |
| 800 | 11.000.000 – 14.000.000 |
| 900 | 13.000.000 – 16.000.000 |
Quạt hướng trục cao áp có cánh hướng dòng
| Ø (mm) | Giá tham khảo |
|---|---|
| 400 | 7.000.000 – 12.000.000 |
| 500 | 9.000.000 – 15.000.000 |
| 600 | 12.000.000 – 18.000.000 |
| 700 | 14.000.000 – 20.000.000 |
| 800 | 17.000.000 – 25.000.000 |
| 900 | 20.000.000 – 30.000.000 |
Quạt hỗn lưu dạng ống (cao áp, êm)
| Ø (mm) | Giá tham khảo |
|---|---|
| 400 | 6.000.000 – 10.000.000 |
| 500 | 8.000.000 – 13.000.000 |
| 600 | 10.000.000 – 16.000.000 |
| 700 | 12.000.000 – 18.000.000 |
| 800 | 15.000.000 – 22.000.000 |
| 900 | 18.000.000 – 26.000.000 |
Quạt hướng trục thoát khói chịu nhiệt F200/F300/F400
| Ø (mm) | Giá tham khảo |
|---|---|
| 400 | 11.000.000 – 18.000.000 |
| 500 | 12.000.000 – 20.000.000 |
| 600 | 15.000.000 – 24.000.000 |
| 700 | 18.000.000 – 28.000.000 |
| 800 | 22.000.000 – 35.000.000 |
| 900 | 28.000.000 – 45.000.000 |
Quạt ống gắn trần/inline cỡ nhỏ (kinh tế) Ø100–315
| Ø (mm) | Giá tham khảo |
|---|---|
| 100–160 | 900.000 – 1.800.000 |
| 200–250 | 1.400.000 – 2.600.000 |
| 315 | 2.200.000 – 3.800.000 |
Hệ số làm tăng/giảm giá (áp dụng nhanh khi dự toán)
-
Biến tần (VFD): +15% → +30% so với motor AC thuần.
-
Động cơ EC/BLDC: +25% → +45% so với AC + VFD (bù bằng điện năng tiết kiệm).
-
Vật liệu: Inox 304 +20% → +30%; FRP +15% → +25%; sơn đặc chủng kháng hoá chất +8% → +15%.
-
Phụ kiện: Ống tiêu âm (Ø400: ~1,2–1,8 triệu; Ø600: ~2,0–3,0 triệu; Ø800: ~3,0–3,8 triệu), louver/van 1 chiều (Ø400: ~0,5–0,9 triệu; Ø600: ~0,8–1,5 triệu; Ø800: ~1,4–2,5 triệu).
-
Chứng chỉ an toàn: F/ATEX thường cộng đáng kể so với bản tiêu chuẩn.
Gợi ý chọn để tối ưu chi phí
-
Pa ≤ 400–500: chọn Quạt hướng trục ống truyền động trực tiếp.
-
Pa 500–900: chọn Quạt hướng trục ống truyền động đai (gián tiếp) hoặc Quạt hỗn lưu dạng ống (cao áp, êm)/Quạt hướng trục cao áp có cánh hướng dòng.
-
Pa ≥ 900: ưu tiên Quạt hướng trục cao áp có cánh hướng dòng (hoặc quạt ly tâm nếu không cần inline).
-
Thiết kế giảm ồn: tăng đường kính để hạ RPM, giữ đoạn ống thẳng trước/sau quạt, thêm tiêu âm khi gần khu làm việc.
-
Điều tốc bằng VFD/EC để tiết kiệm điện – hạ ồn – tăng tuổi thọ.
Các loại quạt hướng trục
A. Tube Axial – Truyền động trực tiếp (direct-drive)
-
Khi nào chọn: Không gian lắp gọn, ống ngắn–trung bình, cần lưu lượng lớn – áp tĩnh thấp/ trung bình.
-
Điểm mạnh: Gọn, ít bảo trì, dễ chạy biến tần (VFD), hiệu suất tốt tại điểm làm việc chuẩn.
-
Giới hạn: Ở Pa cao tiếng ồn tăng nhanh; không tối ưu cho mạng ống quá dài/nhiều cút.
B. Tube Axial – Truyền động gián tiếp (belt-drive)
-
Khi nào chọn: Môi trường nóng/ẩm/bụi; cần bảo vệ motor khỏi dòng khí; muốn linh hoạt đổi tốc qua puli.
-
Điểm mạnh: Motor ngoài luồng khí, bền bỉ, chịu tải nặng; dễ “tinh chỉnh” tốc độ.
-
Giới hạn: Cần căn chỉnh/thay đai định kỳ; kích thước chiếm chỗ hơn direct-drive.
C. Vane Axial (có cánh hướng dòng/guide-vane) – Cao áp
-
Khi nào chọn: Mạng ống dài, nhiều cút/van/lưới → tổn thất áp lớn.
-
Điểm mạnh: Tạo áp tĩnh cao hơn axial thường; đường đặc tính ổn định; vẫn lắp inline.
-
Giới hạn: Giá và khối lượng cao hơn; cần tính kỹ chống ồn (tiêu âm).
D. Mixed-Flow (hỗn lưu dạng ống) – Cao áp & êm
-
Khi nào chọn: Cần áp cao nhưng không gian hạn chế; muốn êm hơn vane axial ở cùng Pa.
-
Điểm mạnh: Thân gọn như axial, áp gần ly tâm, độ ồn thấp.
-
Giới hạn: Giá cao hơn axial thường; cần nhà cung cấp “ra cánh” chuẩn.
E. Dòng đặc thù
-
F200/F300/F400 (thoát khói): Chạy 200–400 °C trong 60–120′; yêu cầu theo hồ sơ PCCC.
-
ATEX/IECEx (chống nổ): Khu vực Zone 1/2, sơn/hóa chất/xăng dầu.
-
Động cơ EC/BLDC: Hiệu suất cao, điều khiển 0–10 V/Modbus; tối ưu công trình “xanh”.

Câu hỏi thường gặp
Quạt hướng trục Dobaco có bảo hành không?
- Đúng, chúng tôi cung cấp chế độ bảo hành cho các sản phẩm quạt hướng trục Dobaco. Thời gian bảo hành và điều kiện cụ thể được ghi rõ trong chính sách bảo hành của chúng tôi.
Có hỗ trợ kỹ thuật sau khi mua quạt hướng trục không?
- Chắc chắn! Chúng tôi có đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn với mọi vấn đề liên quan đến quạt Dobaco.
- Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua điện thoại hoặc email để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Dobaco là địa chỉ đáng tin cậy khi bạn cần tìm kiếm báo giá quạt hướng trục chất lượng. Với sản phẩm đa dạng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ tận tâm, chúng tôi cam kết đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.
Đừng chần chừ nữa! Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để nhận báo giá quạt hướng trục Dobaco và khám phá những giải pháp tuyệt vời cho nhu cầu của bạn. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình tìm kiếm sản phẩm chất lượng và giá trị cao.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí.
Giá chi tiết của các loại quạt hướng trục khác:
