Tháp xử lý bụi là giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp kiểm soát ô nhiễm không khí, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Tại Dobaco, chúng tôi cung cấp tháp xử lý bụi chất lượng, giá cạnh tranh, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
Tháp Xử Lý Bụi là gì?

Tháp xử lý bụi là thiết bị công nghiệp chuyên dùng để loại bỏ bụi và các hạt rắn lơ lửng trong khí thải, giúp làm sạch không khí trước khi thải ra môi trường. Thiết bị này thường được ứng dụng trong các ngành sản xuất như: xi măng, gạch, thép, chế biến gỗ, dệt may, thực phẩm, hóa chất…
Nguyên lý hoạt động cơ bản của tháp xử lý bụi là sử dụng lực cơ học, lực ly tâm, nước, hoặc vật liệu lọc chuyên dụng để giữ lại bụi. Nhờ vậy, khí thải đầu ra đạt chuẩn môi trường, góp phần bảo vệ sức khỏe con người và giảm thiểu ô nhiễm không khí.
👉 Nói cách khác, tháp xử lý bụi chính là “lá phổi nhân tạo” của nhà máy, xí nghiệp, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.
Cấu Tạo và Nguyên Lý Hoạt Động Tháp Xử Lý Bụi
1. Cấu tạo tháp xử lý bụi
Một tháp xử lý bụi tiêu chuẩn thường bao gồm các bộ phận chính sau:
-
Vỏ tháp: Làm bằng thép sơn tĩnh điện hoặc composite FRP, có khả năng chịu ăn mòn và áp lực.
-
Buồng lọc bụi: Gồm túi lọc vải, than hoạt tính, lưới lọc, hoặc đệm nhựa tùy từng loại tháp.
-
Hệ thống phân phối khí: Giúp phân bổ dòng khí thải đồng đều trong tháp, tăng hiệu quả lọc bụi.
-
Ống dẫn khí vào và khí sạch ra: Đảm bảo quá trình hút và xả khí diễn ra liên tục.
-
Quạt hút công nghiệp: Tạo áp suất hút khí thải đi qua hệ thống xử lý.
-
Cửa vệ sinh, cửa xả bụi: Thu gom bụi, giúp bảo trì dễ dàng.
2. Nguyên lý hoạt động
Khí thải chứa bụi được quạt hút dẫn vào tháp. Tại đây, tùy từng loại tháp, bụi sẽ được giữ lại bằng các cơ chế khác nhau:
-
Tháp lọc bụi túi vải: Bụi bị giữ lại trên bề mặt túi lọc, khí sạch thoát ra ngoài.
-
Tháp xử lý bụi cyclone: Dựa vào lực ly tâm để tách bụi hạt thô ra khỏi dòng khí.
-
Tháp xử lý bụi ướt (Wet Scrubber): Sử dụng dung dịch lỏng phun rửa khí thải, bụi bám vào giọt nước rồi rơi xuống bể chứa.
-
Tháp xử lý bụi than hoạt tính: Ngoài khả năng lọc bụi còn hấp phụ khí độc, mùi hôi.
Sau quá trình xử lý, khí sạch đạt chuẩn môi trường sẽ được thoát ra ngoài, còn bụi và chất bẩn được thu gom lại để xử lý hoặc tái chế.
Các loại Tháp Xử Lý Bụi

Trên thực tế, tháp xử lý bụi được phân loại dựa trên nguyên lý lọc bụi và ứng dụng trong từng ngành công nghiệp. Một số loại phổ biến hiện nay gồm:
1. Tháp xử lý bụi Cyclone
-
Hoạt động dựa trên lực ly tâm: khí thải xoáy mạnh trong tháp, các hạt bụi nặng bị văng vào thành và rơi xuống phễu chứa.
-
Thích hợp lọc bụi hạt to, bụi khô như xi măng, gỗ, luyện kim.
-
Ưu điểm: Cấu tạo đơn giản, chi phí thấp.
-
Nhược điểm: Hiệu quả kém với bụi mịn.
2. Tháp xử lý bụi túi vải (Bag Filter)
-
Sử dụng túi vải lọc để giữ bụi khi khí thải đi qua.
-
Hiệu quả lọc bụi mịn cao (đến 99%).
-
Ứng dụng trong ngành dệt, thực phẩm, gạch, gỗ.
-
Nhược điểm: Cần vệ sinh hoặc thay túi lọc định kỳ.
3. Tháp xử lý bụi ướt (Wet Scrubber)
-
Khí thải đi qua lớp dung dịch lỏng (thường là nước), bụi sẽ bám dính và rơi xuống bể chứa.
-
Thích hợp xử lý bụi dính, bụi ẩm hoặc bụi kết hợp khí độc hại.
-
Ưu điểm: Hiệu quả cao với bụi nhỏ, khí độc.
-
Nhược điểm: Cần xử lý nước thải sau quá trình lọc.
4. Tháp xử lý bụi bằng than hoạt tính
-
Kết hợp lọc bụi và khử mùi, hấp phụ khí độc.
-
Phù hợp trong ngành hóa chất, sơn, xử lý khí thải chứa VOCs.
-
Ưu điểm: Xử lý đa năng, hiệu quả.
-
Nhược điểm: Giá thành cao, cần thay than định kỳ.
5. Tháp xử lý bụi tĩnh điện (ESP – Electrostatic Precipitator)
-
Dùng điện trường cao áp để ion hóa và hút bụi vào bản cực.
-
Hiệu quả lọc bụi siêu mịn rất cao.
-
Thường dùng trong nhà máy nhiệt điện, xi măng, luyện kim.
-
Nhược điểm: Chi phí đầu tư lớn, cần kỹ thuật vận hành cao.
Giá Tháp Xử Lý Bụi
Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Loại Tháp Xử Lý Bụi | Công Suất Xử Lý (m³/h) | Giá Tham Khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Tháp xử lý bụi Cyclone | 3.000 – 30.000 | 40.000.000 – 180.000.000 |
Tháp xử lý bụi túi vải | 5.000 – 50.000 | 50.000.000 – 250.000.000 |
Tháp xử lý bụi ướt (Wet Scrubber) | 5.000 – 40.000 | 70.000.000 – 320.000.000 |
Tháp xử lý bụi than hoạt tính | 2.000 – 20.000 | 60.000.000 – 300.000.000 |
Tháp xử lý bụi tĩnh điện (ESP) | 10.000 – 100.000 | 200.000.000 – 1.000.000.000+ |
📌 Lưu ý:
-
Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo yêu cầu thiết kế thực tế.
-
Doanh nghiệp cần cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng khí thải, nồng độ bụi, thành phần khí để nhận báo giá chính xác.
-
Các đơn vị uy tín như Dobaco thường hỗ trợ khảo sát, thiết kế và báo giá tối ưu cho từng ngành sản xuất.
Lưu ý khi sử dụng Tháp Xử Lý Bụi

Để tháp xử lý bụi hoạt động ổn định, bền bỉ và đạt hiệu quả cao, doanh nghiệp cần lưu ý những điểm sau:
1. Lắp đặt đúng kỹ thuật
-
Đảm bảo hệ thống ống dẫn khí và quạt hút được thiết kế, lắp đặt chính xác để tránh thất thoát khí.
-
Vị trí đặt tháp cần thông thoáng, thuận tiện cho bảo trì.
2. Vận hành đúng quy trình
-
Kiểm tra hệ thống điện, quạt hút, bơm nước (nếu là tháp ướt) trước khi khởi động.
-
Tránh để tháp hoạt động quá công suất thiết kế, làm giảm hiệu quả lọc bụi.
3. Bảo trì, vệ sinh định kỳ
-
Thường xuyên kiểm tra và vệ sinh túi lọc, màng lọc, đệm nhựa hoặc than hoạt tính.
-
Với tháp ướt, cần xử lý nước thải và làm sạch bể chứa để tránh tắc nghẽn.
-
Quạt hút công nghiệp phải được bôi trơn, bảo dưỡng theo định kỳ.
4. Thay thế vật liệu lọc đúng hạn
-
Túi lọc vải: thay sau 6 – 12 tháng tùy mức độ bụi.
-
Than hoạt tính: thay sau 6 – 9 tháng để duy trì khả năng hấp phụ.
-
Lưới lọc, đệm nhựa: vệ sinh thường xuyên, thay khi hỏng hóc.
5. Giám sát chất lượng khí thải
-
Định kỳ đo nồng độ bụi và khí thải đầu ra để đảm bảo đạt chuẩn môi trường.
-
Nếu thấy hiệu quả lọc giảm, cần kiểm tra và khắc phục ngay.
6. Đào tạo nhân viên vận hành
-
Nhân viên cần được hướng dẫn cụ thể về quy trình vận hành – bảo trì – xử lý sự cố.
-
Hạn chế tối đa tình trạng vận hành sai, gây hỏng hóc thiết bị.
Đơn vị bán Tháp Xử Lý Bụi Uy tín, Giá Rẻ – Dobaco
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp tháp xử lý bụi chất lượng, giá thành hợp lý, thì Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Đông Bắc (Dobaco) chính là lựa chọn hàng đầu.
Vì sao nên chọn Dobaco?
-
Kinh nghiệm hơn 15 năm trong lĩnh vực sản xuất và lắp đặt thiết bị xử lý khí thải, bụi công nghiệp.
-
Sản phẩm đa dạng: tháp xử lý bụi Cyclone, túi vải, ướt, than hoạt tính, tĩnh điện… phù hợp cho nhiều ngành nghề.
-
Đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp: tư vấn – thiết kế – lắp đặt tối ưu theo đặc thù từng nhà máy.
-
Giá cả cạnh tranh, phù hợp nhiều phân khúc doanh nghiệp, cam kết “giá tốt – chất lượng cao”.
-
Dịch vụ hậu mãi chu đáo: bảo hành dài hạn, bảo trì định kỳ, hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
👉 Với uy tín và năng lực đã được khẳng định, Dobaco cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp xử lý bụi hiện đại, bền bỉ và tiết kiệm chi phí nhất.
Tham khảo thêm các sản phẩm của DOBACO
Quạt ly tâm: Hiệu suất cao, độ ồn thấp, phù hợp cho hệ thống thông gió công nghiệp, xử lý khí thải, và hệ thống điều hòa trung tâm.
👉 Xem chi tiết: quạt ly tâm
Quạt hướng trục: Thiết kế nhỏ gọn, lưu lượng gió lớn, lý tưởng cho các không gian cần làm mát nhanh như nhà xưởng, hầm mỏ, nhà kho.
👉 Xem chi tiết: quạt hướng trục
Câu Hỏi Thường Gặp (5 câu hỏi)
1. Tháp xử lý bụi có hiệu quả lọc bụi mịn không?
👉 Có. Các loại tháp như túi vải, tĩnh điện hoặc ướt có khả năng lọc được bụi mịn với hiệu suất lên đến 95–99%.
2. Bao lâu cần vệ sinh hoặc thay vật liệu lọc trong tháp xử lý bụi?
👉 Trung bình 6–12 tháng, tùy loại vật liệu (túi lọc vải, than hoạt tính, lưới lọc). Với môi trường bụi nhiều, nên kiểm tra thường xuyên hơn.
3. Tháp xử lý bụi có tốn nhiều điện năng không?
👉 Mức tiêu thụ điện phụ thuộc công suất quạt hút và bơm nước (nếu là tháp ướt). So với hiệu quả xử lý môi trường mang lại, chi phí điện năng được đánh giá là hợp lý.
4. Dobaco có hỗ trợ lắp đặt và bảo trì tháp xử lý bụi không?
👉 Có. Dobaco cung cấp dịch vụ tư vấn – thiết kế – lắp đặt – bảo dưỡng định kỳ trên toàn quốc, đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ổn định.
5. Giá tháp xử lý bụi trung bình là bao nhiêu?
👉 Giá dao động từ 40 triệu đến trên 1 tỷ đồng, tùy loại tháp (Cyclone, túi vải, ướt, than hoạt tính, tĩnh điện) và công suất xử lý khí thải.