Quạt hút nhiệt là giải pháp tối ưu để xả khí nóng, khói và ẩm mốc khỏi nhà xưởng, tầng hầm, bếp công nghiệp, giúp hạ nhiệt nhanh và cải thiện vi khí hậu làm việc. Với lưu lượng lớn, vận hành bền bỉ và có thể tích hợp biến tần/EC tiết kiệm điện, quạt hút nhiệt phù hợp hầu hết không gian sản xuất – dịch vụ. Tại DOBACO, bạn được tư vấn tính lưu lượng (Q), cột áp (Pa) và lựa chọn model đúng nhu cầu, kèm thi công – bảo hành trọn gói.
Quạt Hút Nhiệt Là Gì?
Quạt hút nhiệt (hay còn gọi là quạt thông gió hút nhiệt) là thiết bị dùng để hút không khí nóng, khí thải và hơi nóng ra khỏi không gian kín, đồng thời tạo luồng gió đối lưu giúp giảm nhiệt độ trong phòng hoặc khu sản xuất.

Thiết bị này thường được lắp đặt tại:
-
Nhà xưởng sản xuất, xưởng cơ khí, xưởng gỗ
-
Tầng hầm, bãi xe, phòng máy
-
Nhà hàng, khu bếp công nghiệp, nhà kính
Công dụng chính: giảm nhiệt độ, lọc không khí, loại bỏ bụi và mùi khó chịu, giúp không gian luôn thoáng mát và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm mát trung tâm.
Cấu Tạo Và Nguyên Lý Hoạt Động Quạt Hút Nhiệt
1) Cấu tạo quạt hút nhiệt
-
Cánh quạt (impeller)
-
Dạng hướng trục (axial): lưu lượng lớn, cột áp vừa; phù hợp tầng hầm, xưởng thông thoáng.
-
Dạng ly tâm (centrifugal): cột áp cao; phù hợp hệ thống ống gió dài, nhiều co cút.
-
Vật liệu: thép mạ kẽm/nhôm/inox/composite; cân bằng động để chạy êm.
-
-
Động cơ (motor)
-
AC 1 pha/3 pha hoặc EC motor tiết kiệm điện; cấp cách điện F/H, IP 54–55; có rơ-le nhiệt bảo vệ.
-
-
Thân – khung vỏ
-
Thép mạ kẽm/inox/composite chống ăn mòn; gân tăng cứng hạn chế rung; sơn tĩnh điện.
-
-
Cửa chớp (louver) & lưới bảo vệ
-
Cửa chớp tự động chống mưa – gió hồi; lưới an toàn chống vật lạ.
-
-
Bộ giảm rung – gioăng kín
-
Cao su chống rung, gioăng kín khít giúp tăng hiệu suất hút/đẩy.
-
-
Phụ kiện đường gió (tuỳ chọn)
-
Ống gió – tiêu âm – van một chiều – bộ lọc bụi/khói – cảm biến CO/khói/nhiệt.
-
-
Tủ điều khiển
-
Aptomat/contactor, biến tần (VFD) điều tốc, bảo vệ quá dòng – mất pha; có thể liên động với BMS/PCCC.
-
2) Nguyên lý hoạt động
Quạt hút nhiệt tạo chênh lệch áp suất (ΔP) giữa miệng hút và miệng xả:
-
Cánh quay tạo vùng áp thấp tại miệng hút → khí nóng/khói/ẩm bị kéo vào.
-
Không khí nhận năng lượng động từ cánh quạt → bị đẩy ra ngoài qua cửa xả/ống gió.
-
Không khí bù (fresh air) đi vào từ cửa lấy gió/khe hở → hình thành vòng đối lưu liên tục, giúp hạ nhiệt – giảm ẩm – pha loãng khí độc.
-
Hướng trục: luồng gió song song trục; m³/h lớn, tổn thất áp vừa → hợp không gian mở, tầng hầm, nhà xưởng thoáng.
-
Ly tâm: gió đổi hướng 90° trong vỏ xoắn; Pa cao, thắng tổn thất ống/lọc/tiêu âm → hợp hệ ống dài, khu kỹ thuật.
Các Loại Quạt Hút Nhiệt
Dưới đây là các dòng quạt phổ biến, kèm ứng dụng – ưu/nhược điểm để bạn chọn đúng theo không gian và tải nhiệt.

1) Quạt hút nhiệt hướng trục (Axial Fan)
-
Đặc trưng: Lưu lượng lớn, cột áp vừa; gió đi song song trục cánh.
-
Ứng dụng: Tầng hầm – bãi xe, nhà xưởng thông thoáng, kho logistics, nhà kính.
-
Ưu điểm: Lưu lượng m³/h cao, thân mỏng, lắp tường/ống dễ, giá tốt.
-
Nhược điểm: Không phù hợp hệ ống dài, tổn thất áp cao.
2) Quạt hút nhiệt ly tâm (Centrifugal Fan)
-
Đặc trưng: Gió đổi hướng 90°, tạo cột áp cao (Pa), thắng tổn thất ống, lọc, tiêu âm.
-
Ứng dụng: Hệ ống gió dài/nhiều co, bếp công nghiệp, khu kỹ thuật, xưởng kín.
-
Ưu điểm: Đẩy xa – ổn định; phối hợp lọc/tiêu âm tốt.
-
Nhược điểm: Cồng kềnh hơn, chi phí đầu tư cao hơn axial.
3) Quạt hút nhiệt vuông có cửa chớp (Louver/Exhaust Box Fan)
-
Đặc trưng: Khung vuông 600–1380 mm, cửa chớp tự đóng mở chống mưa/gió hồi.
-
Ứng dụng: Lắp tường nhà xưởng, trại chăn nuôi, kho nông sản.
-
Ưu điểm: Lắp nhanh, bảo trì đơn giản, giá hợp lý cho diện tích lớn.
-
Nhược điểm: Phụ thuộc gió bù tự nhiên; cần kiến trúc mở để hiệu quả cao.
4) Quạt hút nhiệt composite/FRP
-
Đặc trưng: Vỏ composite kháng ăn mòn, chịu ẩm/hóa chất; có cả dạng axial lẫn ly tâm.
-
Ứng dụng: Môi trường ăn mòn (thủy sản, hóa chất, dệt nhuộm), vùng biển ẩm mặn.
-
Ưu điểm: Tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt.
-
Nhược điểm: Giá cao hơn vỏ tôn mạ/inox.
5) Quạt hút âm trần/ốp tường dân dụng
-
Đặc trưng: Kích thước nhỏ, độ ồn thấp, thiết kế đẹp.
-
Ứng dụng: Văn phòng, nhà ở, phòng kỹ thuật nhỏ, phòng server cỡ nhỏ.
-
Ưu điểm: Êm, tiết kiệm điện, thẩm mỹ.
-
Nhược điểm: Lưu lượng thấp, không phù hợp xưởng/tầng hầm lớn.
6) Quạt hút EC/biến tần (tiết kiệm năng lượng)
-
Đặc trưng: Motor EC hoặc quạt + VFD điều tốc theo tải nhiệt/CO/khói.
-
Ứng dụng: Bãi xe thông minh, tòa nhà xanh, xưởng cần vận hành linh hoạt.
-
Ưu điểm: Tiết kiệm điện 20–40%, êm, điều khiển mượt.
-
Nhược điểm: Chi phí ban đầu cao hơn AC thường.
Giá Quạt Hút Nhiệt
Giá quạt hút nhiệt phụ thuộc vào loại quạt (hướng trục/ly tâm/FRP), kích thước – lưu lượng gió, cột áp, vật liệu vỏ và kiểu động cơ (AC/EC, có VFD). Dưới đây là bảng giá tham khảo để bạn ước tính ngân sách nhanh (đã bao gồm quạt, chưa gồm ống gió/phụ kiện lắp đặt).

Bảng giá tham khảo (cập nhật theo dải phổ biến)
| Dòng quạt | Kích thước/Model phổ biến | Công suất | Lưu lượng (m³/h) | Cột áp (Pa) | Giá tham khảo (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|
| Quạt hướng trục vuông có cửa chớp | 600×600 mm | ~180 W | ~8.000 | 60–120 | 1.750.000 – 2.100.000 |
| 800×800 mm | ~370 W | ~14.000 | 80–150 | 2.250.000 – 2.750.000 | |
| 1100×1100 mm | ~550 W | ~28.000 | 100–180 | 3.400.000 – 4.200.000 | |
| 1380×1380 mm | ~1.1 kW | ~45.000 | 120–200 | 5.200.000 – 6.300.000 | |
| Quạt ly tâm (vỏ xoắn) | Ø400–Ø560, 1–3 kW | 1–3 kW | 3.000–12.000 | 400–1.500 | 4.800.000 – 12.500.000 |
| Quạt ly tâm cao áp | Ø315–Ø450, 2–7.5 kW | 2–7.5 kW | 2.000–10.000 | 1.500–3.500 | 9.500.000 – 28.000.000 |
| Quạt FRP/Composite | 900–1380 mm (axial) | 0.55–1.5 kW | 20.000–45.000 | 100–200 | 6.500.000 – 12.500.000 |
| Quạt EC/AC + VFD (tiết kiệm điện) | 630–1250 mm | 0.4–1.5 kW | 10.000–40.000 | 80–250 | +15–35% so với bản AC thường |
| Quạt âm trần/ốp tường dân dụng | 150–250 mm | 20–60 W | 150–700 | 30–80 | 350.000 – 1.200.000 |
Lưu ý: Giá có thể chênh lệch theo vật liệu (inox/composite), độ dày cánh – khung, chuẩn IP/cách điện, biến tần – cảm biến, số lượng và vị trí giao hàng.
Lưu Ý Khi Sử Dụng Quạt Hút Nhiệt
1) Trước khi lắp đặt
-
Tính đúng lưu lượng/cột áp theo thể tích và số lần trao đổi không khí (ACH); có ống gió dài/lọc/tiêu âm → ưu tiên quạt ly tâm.
-
Bố trí đường gió bù (fresh air): nếu không có, quạt sẽ “hút rỗng”, ồn và giảm lưu lượng.
-
Chọn vật liệu phù hợp môi trường: inox/FRP cho ẩm mặn – hóa chất; IP54–55 cho bụi ẩm.
-
Nền/giá treo chắc chắn + chống rung: pad cao su, ty treo đúng tải.
-
Điện riêng & bảo vệ đầy đủ: aptomat, tiếp địa, chống sét; tiết diện dây theo công suất.
2) Khi vận hành
-
Khởi động theo thứ tự hợp lý (đặc biệt hệ nhiều quạt) để tránh sụt áp.
-
Không che chắn cửa hút/xả, giữ lưới/cửa chớp thông thoáng.
-
Giám sát dòng/áp/lưu lượng định kỳ; nếu vượt định mức → kiểm tra kẹt cánh, lọc bẩn.
-
Với tầng hầm/bãi xe: liên động cảm biến CO/khói/nhiệt cho chế độ ON/OFF/BOOST.
3) Bảo trì định kỳ
-
Vệ sinh cánh – lưới – cửa chớp mỗi 1–3 tháng (tùy bụi bẩn).
-
Kiểm tra bạc đạn/bi, siết lại bulông, cân chỉnh cánh; bôi trơn theo khuyến cáo.
-
Làm sạch lọc bụi/than (nếu có), thay đúng chu kỳ.
-
Ghi nhật ký bảo trì: ngày–hạng mục–thông số đo (dòng, độ ồn, rung).
4) Tiết kiệm điện & giảm ồn
-
Điều tốc bằng VFD/EC theo tải nhiệt/CO để giảm 20–40% điện năng.
-
Giữ vận tốc ống ≤ 8–10 m/s (ống chính) để hạn chế tổn thất & tiếng ồn.
-
Dùng tiêu âm, bọc cách âm đoạn ồn; tránh co cút gấp, ưu tiên bán kính lớn.
-
Chạy luân phiên các quạt công suất lớn để cân tuổi thọ.
5) An toàn & tuân thủ
-
Tiếp địa đầy đủ, không vận hành khi vỏ/motor ẩm ướt.
-
Không tự ý thay đổi dây quấn/điện áp; mọi thay đổi do kỹ thuật viên.
-
Khu vực PCCC: dùng thiết bị có CO–CQ, kiểm định quạt khói nếu yêu cầu.
-
Đặt cảnh báo/biển báo tại khu vực miệng hút/xả tốc độ cao
Đơn Vị Bán Quạt Hút Nhiệt Uy Tín, Giá Rẻ – Dobaco
DOBACO Việt Nam là đơn vị sản xuất – phân phối – thi công hệ thống quạt hút nhiệt, thông gió và làm mát công nghiệp với giải pháp trọn gói từ khảo sát, thiết kế đến lắp đặt – bảo trì.
Vì sao nên chọn DOBACO?
-
Giá tốt tận xưởng: tối ưu vật tư & quy trình, chiết khấu theo số lượng/dự án.
-
Đa dạng chủng loại: quạt hướng trục, ly tâm, quạt vuông cửa chớp, FRP/composite, EC/VFD tiết kiệm điện.
-
Chất lượng & hồ sơ đầy đủ: CO–CQ, bảo hành 12–24 tháng, hỗ trợ nghiệm thu.
-
Thiết kế theo yêu cầu: tùy chỉnh lưu lượng, cột áp, vật liệu (inox/FRP), mức ồn theo tiêu chuẩn công trình.
-
Thi công toàn quốc: đội ngũ kỹ thuật kinh nghiệm nhà xưởng, tầng hầm, bếp công nghiệp, trang trại.
-
Tư vấn kỹ thuật miễn phí: tính ACH, Q (m³/h), bố trí hút–cấp, báo giá nhanh trong ngày.
Quy trình 5 bước (nhanh – minh bạch)
-
Tiếp nhận nhu cầu (mặt bằng, tải nhiệt, yêu cầu ồn/tiết kiệm điện).
-
Khảo sát & tính toán (Q, cột áp, tuyến ống – nếu có).
-
Đề xuất cấu hình (model, số lượng, phụ kiện, điều khiển VFD/EC).
-
Báo giá – hợp đồng – sản xuất/lắp đặt (theo tiến độ công trình).
-
Nghiệm thu – bàn giao – bảo trì định kỳ (sổ bảo hành & checklist).
Dòng sản phẩm tiêu biểu
-
Quạt vuông cửa chớp 600–1380 mm: xả nhiệt nhanh cho nhà xưởng, kho.
-
Quạt ly tâm cột áp cao: hệ ống dài, bếp công nghiệp, khu kỹ thuật.
-
Quạt FRP/Composite: môi trường ẩm mặn/ăn mòn.
-
Giải pháp EC/VFD: điều tốc theo CO/nhiệt, tiết kiệm 20–40% điện năng.
Cam kết sau bán hàng
-
Bảo hành 12–24 tháng, đổi mới 7 ngày nếu lỗi kỹ thuật.
-
Có spare-part sẵn kho; hỗ trợ kỹ thuật từ xa và bảo trì định kỳ.
-
Cung cấp bản vẽ, thuyết minh kỹ thuật, CO–CQ phục vụ nghiệm thu.
Liên hệ DOBACO ngay để được tư vấn & báo giá:
-
📍 Số 35 – Phan Kế Bính – Ba Đình – Hà Nội
-
🌐 Website: dobaco.vn
-
📞 Hotline/Zalo: 0984.249.686
Tham khảo thêm các sản phẩm của DOBACO
Quạt ly tâm: Hiệu suất cao, độ ồn thấp, phù hợp cho hệ thống thông gió công nghiệp, xử lý khí thải, và hệ thống điều hòa trung tâm.
👉 Xem chi tiết: quạt ly tâm
Quạt hướng trục: Thiết kế nhỏ gọn, lưu lượng gió lớn, lý tưởng cho các không gian cần làm mát nhanh như nhà xưởng, hầm mỏ, nhà kho.
👉 Xem chi tiết: quạt hướng trục
Câu Hỏi Thường Gặp (5 Câu Hỏi)
1) Quạt hút nhiệt là gì và khác gì quạt thông gió thường?
Quạt hút nhiệt là thiết bị chuyên hút khí nóng/khói/ẩm ra khỏi không gian, tạo chênh lệch áp suất để không khí mát tràn vào. So với quạt thông gió sinh hoạt (lưu lượng vừa, cho phòng ở), quạt hút nhiệt chịu tải nặng, lưu lượng lớn, làm việc bền bỉ trong môi trường nóng – bụi của nhà xưởng, tầng hầm, bếp công nghiệp.
2) Chọn công suất/lưu lượng quạt hút nhiệt như thế nào?
Ước tính nhanh theo ACH (số lần trao đổi không khí/giờ):
-
Xưởng nóng: 20–30 ACH • Tầng hầm: 10–20 ACH • Bếp công nghiệp: 30–60 ACH.
Công thức: Q (m³/h) = Thể tích (m³) × ACH. Nếu có ống gió dài/nhiều co/lọc, cần quạt ly tâm (cột áp cao). Không dùng ống dài → ưu tiên hướng trục/box fan.
3) Quạt hút nhiệt có tốn điện không?
Phụ thuộc lưu lượng, cột áp và thời gian chạy. Dùng biến tần (VFD) hoặc motor EC có thể tiết kiệm 20–40% điện nhờ điều tốc theo tải (nhiệt/CO/khói) và chạy luân phiên các quạt công suất lớn.
4) Bảo trì quạt hút nhiệt cần làm gì và bao lâu một lần?
Mỗi 1–3 tháng: vệ sinh cánh – lưới – cửa chớp/ống gió, kiểm tra bạc đạn – bulông – độ rung/ồn; ghi nhật ký đo dòng/áp/lưu lượng. Môi trường bụi/ẩm/khói nặng thì rút ngắn chu kỳ. Bảo trì định kỳ giúp tăng hiệu suất và kéo dài tuổi thọ motor.
5) DOBACO có lắp đặt – bảo hành trọn gói không?
Có. DOBACO khảo sát, tính toán Q & cột áp, đề xuất cấu hình (quạt, ống gió, tiêu âm, tủ điều khiển), thi công – nghiệm thu trọn gói, bảo hành 12–24 tháng, hỗ trợ CO–CQ và linh kiện sẵn kho.
Tổng kết: Nếu bạn cần một giải pháp xả nóng – thông gió – tiết kiệm điện cho nhà xưởng, tầng hầm hay bếp công nghiệp, quạt hút nhiệt chính là lựa chọn đáng đầu tư. DOBACO cam kết tư vấn kỹ thuật miễn phí, cấu hình đúng tải, thi công nhanh và bảo hành rõ ràng.
