Quạt Hút Lò Hơi Công Nghiệp Chất Lượng, Giá Tốt

Quạt hút lò hơi công nghiệp là thiết bị bắt buộc trong hệ thống nồi hơi, đảm nhiệm việc tạo áp suất âm để hút khói – khí nóng – bụi mịn ra khỏi buồng đốt, giúp lò cháy ổn định, tăng hiệu suất và đảm bảo an toàn môi trường làm việc. Bài viết này cung cấp khái niệm quạt hút lò hơi công nghiệp, cấu tạo – nguyên lý, các dòng quạt phổ biến, bảng giá tham khảo, lưu ý vận hành – bảo trì và tiêu chí chọn quạt theo tải lò, đường ống, nhiệt độ khí, mức bụi. Nếu bạn đang nâng cấp lò, thêm túi lọc bụi hoặc tối ưu điện năng bằng biến tần, đây là hướng dẫn chi tiết để chọn đúng cấu hình, tiết kiệm chi phí và vận hành êm bền. Liên hệ DOBACO – 0984.249.686 để được tư vấn miễn phí theo thông số thực tế.

Quạt Hút Lò Hơi Công Nghiệp Là Gì?

Quạt hút lò hơi công nghiệp (Induced Draft – ID fan) là quạt ly tâm tạo áp suất âm để hút sản phẩm cháy (khói, khí nóng, hơi ẩm, bụi mịn) ra khỏi buồng đốt/lò hơi, đưa qua đường ống, thiết bị xử lý khí thải và thải ra ống khói. Nhờ đó, hệ thống duy trì dòng khí ổn định, tối ưu hiệu suất đốt và bảo vệ thiết bị – môi trường làm việc.

Quạt Hút Lò Hơi Công Nghiệp Chất Lượng, Giá Tốt
Quạt Hút Lò Hơi Công Nghiệp Chất Lượng, Giá Tốt

Chức năng chính

  • Tạo áp âm trong buồng đốt để khói đi đúng hướng, không rò rỉ vào xưởng.

  • Ổn định lưu lượng – áp suất khí thải, giúp quá trình cháy đủ gió và đều.

  • Giảm đóng muội bồ hóng, hạn chế quá nhiệt, kéo dài tuổi thọ nồi hơi & ống khói.

  • Kết nối với cyclone/túi vải/Venturi để đáp ứng quy chuẩn khí thải.

Cấu tạo điển hình

  • Vỏ thép/INOX, cánh lùi (backward-curved) cân bằng động; trục – bạc đạn chịu nhiệt.

  • Truyền động trực tiếp hoặc qua puly–dây (dễ tinh chỉnh tốc độ).

  • Động cơ IE2–IE3, thường dùng biến tần (VFD) để điều khiển lưu lượng/áp.

  • Phụ kiện: tiêu âm, giảm chấn, cửa vệ sinh, cửa đo áp, sơn chịu nhiệt.

Phân biệt với quạt cấp gió (FD fan)

  • ID fan (quạt hút): đặt sau bộ trao đổi nhiệt/đường khói, hút khí thải ra ngoài.

  • FD fan (quạt cấp): đặt trước buồng đốt, đẩy gió sạch vào lò để duy trì cháy.

Hệ thống lò hơi thường dùng cả hai để cân bằng cháy và kiểm soát áp suất.

Ứng dụng: Nhà máy thực phẩm – đồ uống, dệt nhuộm, gỗ–giấy, gạch ngói, lò than/biomass/gas/dầu, lò dầu truyền nhiệt… nơi có nồi hơi công suất từ nhỏ đến lớn.

Cấu Tạo Và Nguyên Lý Hoạt Động Quạt Hút Lò Hơi Công Nghiệp

Quạt Hút Lò Hơi Công Nghiệp Chất Lượng, Giá Tốt
Quạt Hút Lò Hơi Công Nghiệp Chất Lượng, Giá Tốt

1) Cấu tạo chi tiết (ID Fan cho lò hơi)

1.1. Thân – vỏ quạt (Volute/Housing)

  • Vật liệu: thép CT3/SS400 (phổ biến), Inox 304/316 cho môi trường ẩm/acid nhẹ (SOx/NOx, ngưng tụ).

  • Độ dày tôn: 3–10 mm tùy cỡ quạt & áp; có gân tăng cứng chống rung.

  • Bề mặt: sơn chịu nhiệt 200–400 °C; tùy chọn epoxy/ceramic chống ăn mòn.

  • Cửa vệ sinh (clean-out door) và cổng đo áp (static pressure tap) để bảo trì & giám sát.

1.2. Bánh công tác (Impeller)

  • Kiểu cánh: Backward-curved/backward-inclined (ổn định, tiết kiệm điện, chịu bụi); forward ít dùng cho khí thải lò.

  • Cân bằng: cân bằng tĩnh + động, cấp G6.3 đến G2.5 (cỡ lớn/ tốc độ cao chọn G2.5).

  • Đĩa chặn bụi (shroud) hạn chế bám bụi trục; phủ chống mài mòn nếu tro bụi nhiều.

1.3. Trục – gối đỡ (Shaft & Bearings)

  • Trục: thép 40Cr/42CrMo tôi luyện; kiểm tra độ đảo (TIR) để giảm rung.

  • Ổ bi: bạc đạn tự lựa (spherical roller) hoặc ổ bi đỡ chặn chịu tải; cấp bôi trơn mỡ chịu nhiệt (NLGI 2) hoặc dầu tuần hoàn với bầu dầu.

  • Phớt trục: labyrinth/mechanical seal chịu nhiệt; có jacket làm mát nếu T° khí vào > 120–150 °C.

1.4. Kiểu truyền động

  • Direct-drive (nối trục trực tiếp): gọn, ít tổn thất; cần chọn motor đúng tốc độ.

  • Belt-drive (puly–dây): linh hoạt đổi puly để tinh chỉnh n (rpm) theo tải lò; cần che chắn an toàn & căng đai đúng chuẩn.

1.5. Động cơ điện (Motor)

  • Cấp hiệu suất IE2–IE3; cấp cách điện F; cấp bảo vệ IP55 trở lên.

  • Biến tần (VFD): điều khiển n, có EMC filter, cuộn kháng (line/load reactor) giảm nhiễu & bảo vệ motor.

1.6. Ống vào/ra – phụ kiện

  • Inlet bell (côn hút trơn) giảm nhiễu loạn; damper chỉnh lưu lượng.

  • Ống tiêu âm, đế cao su/lò xo, ống bù giãn nở giảm ồn – rung.

  • Cảm biến & liên động: áp suất ΔP buồng đốt, nhiệt ổ bi, công tắc rung, công tắc cửa kiểm tra, rơ-le quá dòng.

2) Nguyên lý hoạt động (Induced Draft – tạo áp âm)

  1. Tạo vùng áp suất thấp tại miệng hút → kéo khói nóng/ơi ẩm/bụi mịn từ buồng đốt & đường khói về quạt.

  2. Trong volute, impeller truyền năng lượng cho dòng khí: động năng → áp tĩnh đạt cột áp yêu cầu để thắng tổn thất.

  3. Khí qua thiết bị xử lý (Cyclone/túi vải/Venturi) rồi ra ống khói, trong khi buồng đốt luôn duy trì áp âm ⇒ không rò khói ra xưởng, cháy ổn định.

  4. VFD giữ setpoint áp suất (ví dụ –20 đến –50 Pa tại buồng đốt) bằng cách tăng/giảm rpm theo tải lò.

Khác FD Fan: FD đẩy gió sạch vào lò; ID hút khí thải ra ngoài. Hệ lò hơi thường dùng cả hai để cân bằng cháy & kiểm soát áp.

Các Loại Quạt Hút Lò Hơi Công Nghiệp

1) Theo vai trò trong hệ lò

  • Quạt hút khói (đặt sau buồng khói): Tạo áp suất âm, hút sản phẩm cháy ra ống khói. → Đây chính là “quạt hút lò hơi”.

  • Quạt cấp gió (đặt trước buồng đốt): Đẩy gió sạch vào lò để duy trì quá trình cháy. (Không phải quạt hút, nhưng thường làm việc cặp đôi với quạt hút để cân bằng cháy.)

2) Theo mức áp và đặc tính làm việc

  • Quạt ly tâm áp trung: Lưu lượng vừa đến lớn, cột áp khoảng 1.200–2.800 Pa. Phù hợp phần lớn lò hơi công suất nhỏ–vừa, đường ống không quá phức tạp.

  • Quạt ly tâm áp cao: Cột áp khoảng 2.800–6.000 Pa (hoặc cao hơn) để thắng tổn thất lớn do đường ống dài, nhiều co cút, có bộ lọc bụi. Dùng cho lò than, lò sinh khối, hệ xử lý khí thải khắt khe.

  • Quạt hướng trục/hỗn lưu (ít dùng cho lò): Ưu tiên cho thông gió lưu lượng rất lớn nhưng cột áp thấp; không lý tưởng với khí thải nóng, bụi.

Giá Quạt Hút Lò Hơi Công Nghiệp

Lưu ý: Giá phụ thuộc theo lưu lượng (m³/h), cột áp (Pa), nhiệt độ khí, mức bụi – ăn mòn, kiểu truyền động (trực tiếp/đai), biến tần, vật liệu (thép/INOX) và phụ kiện (tiêu âm, đế giảm chấn…). Bảng dưới là khung giá tham khảo (chưa VAT, chưa vận chuyển/lắp đặt):

Khung giá tham khảo theo cấu hình

Cấu hình phổ biến Lưu lượng (Q) Cột áp (P) Nhiệt độ làm việc Tham khảo giá (VND)
Ly tâm áp trung – truyền động trực tiếp 5.000–20.000 m³/h 1.200–2.800 Pa ≤120 °C 12–35 triệu
Ly tâm áp cao – truyền động đai 15.000–60.000 m³/h 2.800–5.500 Pa ≤150 °C 35–120 triệu
Chịu nhiệt + tiêu âm (đầy đủ phụ kiện) 20.000–80.000 m³/h 2.000–4.500 Pa 120–180 °C 60–180 triệu
Tích hợp biến tần (VFD) đồng bộ Theo thiết kế Theo thiết kế Theo thiết kế +15–25% so với bản tiêu chuẩn
Vật liệu Inox (thân/cánh chọn lọc) Theo thiết kế Theo thiết kế Ẩm/axit nhẹ +20–40% so với thép sơn

Với hệ Cyclone + Túi vải (tổn thất áp lớn), đa số cần áp cao: ngân sách thực tế thường 80–150+ triệu cho dải 25.000–60.000 m³/h.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Quạt Hút Lò Hơi Công Nghiệp

1) Lắp đặt – nghiệm thu ban đầu

  • Đế – chống rung: đặt trên bệ bê tông chắc, lắp đế cao su/lò xo; kiểm tra độ phẳng ≤ 1 mm/m.

  • Căn đồng trục: với truyền đai/khớp nối, sai lệch tâm ≤ 0,2 mm; puly song song, độ võng dây đai đúng chuẩn.

  • Hướng quay – luồng khí: kiểm tra mũi tên trên vỏ quạt; thử không tải 5–10 phút, nghe tiếng ồn bất thường.

  • Kín khít đường ống: bịt kín mối nối, lắp ống bù giãn nở để tránh truyền rung lên ống.

  • Đo nền rung & ồn: ghi thông số gốc (baseline) ngay khi bàn giao để so sánh về sau.

2) Vận hành an toàn hằng ngày

  • Khởi động: đóng kín cửa kiểm tra, mở damper về vị trí an toàn; ramp-up bằng biến tần; theo dõi áp âm buồng đốt.

  • Theo dõi 3 chỉ số chính:

    • Áp suất âm buồng đốt: thường –20 đến –50 Pa (tuỳ thiết kế).

    • Nhiệt độ ổ bi/trục: tăng bất thường → dừng kiểm tra bôi trơn/làm mát.

    • Rung tổng (mm/s): vượt baseline rõ rệt → kiểm tra bám bụi, lệch trục, mòn bi.

  • Dừng quạt: ramp-down mềm; chờ quạt dừng hẳn mới mở cửa vệ sinh/kiểm tra.

3) Kiểm soát nhiệt – bụi – ăn mòn

  • Nhiệt độ khí vào quạt: > 120–150 °C cân nhắc khoang làm mát trục/ổ bi, bọc cách nhiệt ống; chọn mỡ chịu nhiệt.

  • Bụi bám cánh: lắp cửa vệ sinh, bố trí Cyclone/túi vải đúng vị trí; vệ sinh định kỳ để tránh mất cân bằng.

  • Ẩm/axit (SOx/NOx, ngưng tụ): ưu tiên Inox/phủ chống ăn mòn; thiết kế thoát nước ngưng, sơn chịu hoá chất.

4) Tối ưu điện năng – hiệu suất

  • Biến tần (VFD): điều khiển theo setpoint áp suất thay vì đóng/mở damper; tránh chạy 100% rpm khi không cần.

  • Quy luật tương đồng: giảm 10% tốc độ ≈ giảm ~27% điện quạt; giảm 20% tốc độ ≈ giảm ~49% điện.

  • Đổi puly (truyền đai): khi thay nhiên liệu/đổi điểm làm việc, tinh chỉnh tốc độ cơ để quạt chạy đúng điểm hiệu suất.

  • Rò rỉ đường ống: bịt kín để không “mất áp” → quạt không phải làm việc quá tải.

Đơn Vị Bán Quạt Hút Lò Hơi Công Nghiệp Uy Tín, Giá Rẻ – Dobaco

DOBACO là đơn vị thiết kế – sản xuất – lắp đặt quạt hút lò hơi công nghiệp theo yêu cầu, tối ưu theo tải lò/đường ống/thiết bị lọc bụi để đạt áp âm ổn định, lưu lượng đúng điểm làm việc, êm – bền – tiết kiệm điện.

Quạt Hút Lò Hơi Công Nghiệp Chất Lượng, Giá Tốt
Quạt Hút Lò Hơi Công Nghiệp Chất Lượng, Giá Tốt

Vì sao chọn DOBACO?

  • Thiết kế theo tải lò: tính đúng Q (m³/h), P (Pa), dự phòng hợp lý, tránh “quạt quá khích”.

  • Hiệu suất & tiết kiệm điện: cánh lùi cân bằng động (G6.3–G2.5), đồng bộ biến tần (VFD), tối ưu điểm làm việc.

  • Độ bền công nghiệp: vật liệu thép/INOX, sơn chịu nhiệt – chống ăn mòn, phớt chịu nhiệt, tùy chọn jacket làm mát.

  • Giảm ồn – giảm rung: tiêu âm, đế cao su/lò xo, ống bù giãn nở; nghiệm thu rung/ồn theo chuẩn.

  • Dịch vụ trọn gói: khảo sát, thiết kế – bản vẽ, sản xuất, lắp đặt, cân chỉnh tại chỗ, bảo hành 12–24 tháng.

  • Giá tốt – minh bạch: báo giá theo thông số kỹ thuật, chi phí tối ưu theo cấu hình thực tế.

Năng lực & phạm vi cung cấp

  • Dải lưu lượng: 5.000–120.000+ m³/h; cột áp: 1.200–6.000+ Pa.

  • Nhiệt độ khí: đến 150–180 °C (tùy cấu hình làm mát).

  • Tích hợp hệ lọc: Cyclone, túi vải, Venturi; thiết kế theo tổng tổn thất tuyến.

  • Toàn quốc: giao hàng – lắp đặt trên 63 tỉnh/thành; hỗ trợ chạy thử – bàn giao SOP vận hành.

Quy trình 5 bước (nhanh – rõ – đúng)

  1. Tiếp nhận thông số: công suất lò (tấn hơi/giờ), nhiên liệu, sơ đồ ống, thiết bị lọc, mục tiêu ồn.

  2. Tính toán – chọn quạt: Q, P, nhiệt độ; ra phương án 1–2 cấu hình (direct/belt + VFD).

  3. Báo giá – bản vẽ: kèm đường đặc tính, motor list, phụ kiện.

  4. Sản xuất – lắp đặt: kiểm tra cân bằng động, chạy thử, đo rung/ồn – áp buồng đốt.

  5. Bàn giao – bảo hành: hồ sơ kỹ thuật, hướng dẫn bảo trì định kỳ.

Cam kết sau bán

  • Bảo hành 12–24 tháng (tùy cấu hình), có đội cân bằng động – căn đồng trục tại chỗ.

  • Phụ tùng sẵn có: cánh, đai, puly, bạc đạn, phớt; hỗ trợ nâng cấp VFD – tiêu âm.

  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 cho ca sản xuất liên tục.

Tham khảo thêm các sản phẩm của DOBACO

Quạt ly tâm: Hiệu suất cao, độ ồn thấp, phù hợp cho hệ thống thông gió công nghiệp, xử lý khí thải, và hệ thống điều hòa trung tâm.

👉 Xem chi tiết: quạt ly tâm

Quạt hướng trục: Thiết kế nhỏ gọn, lưu lượng gió lớn, lý tưởng cho các không gian cần làm mát nhanh như nhà xưởng, hầm mỏ, nhà kho.

👉 Xem chi tiết: quạt hướng trục

Câu Hỏi Thường Gặp (5 Câu Hỏi)

1) Quạt hút lò hơi khác gì quạt cấp gió?

Quạt hút lò hơi tạo áp suất âm để kéo khói – khí nóng ra khỏi buồng đốt và thải lên ống khói; quạt cấp gió đẩy không khí sạch vào lò để duy trì cháy. Hệ lò thường dùng cả hai để cân bằng cháy, ổn định áp suất và nâng hiệu suất đốt.

2) Khi nào cần dùng biến tần (VFD) cho quạt hút?

Khi tải lò biến thiên (thay nhiên liệu, thay ca, thay điểm làm việc) hoặc cần giữ ổn định áp âm theo giá trị đặt. VFD giúp điều khiển lưu lượng/áp mượt, tiết kiệm điện rõ rệt và giảm sốc cơ khí khi khởi động/dừng.

3) Cách chọn công suất quạt hút lò hơi như thế nào?

Cần xác định lưu lượng (m³/h)cột áp (Pa) từ: công suất lò (tấn hơi/giờ), loại nhiên liệu, nhiệt độ khí, tổn thất đường ống (chiều dài, cút, van), và thiết bị lọc bụi (Cyclone, túi vải, Venturi). Nên gửi bản vẽ/tuyến ống cho nhà sản xuất để tính chính xác và chọn quạt theo điểm làm việc tối ưu.

4) Vì sao quạt đang chạy lại rung/ồn tăng và lưu lượng giảm?

Thường do bụi bám/mòn cánh, lệch trục, dây đai trượt, tắc đường ống/lọc bụi hoặc ổ bi xuống cấp. Khắc phục: vệ sinh cánh – đường ống, cân bằng động lại, căn chỉnh đồng trục – đai, kiểm tra ổ bi/phớt, tối ưu tốc độ (puly/VFD).

5) Giá quạt hút lò hơi công nghiệp phụ thuộc vào những gì?

Phụ thuộc Q–P, nhiệt độ – độ ẩm – ăn mòn của khí thải, mức bụi (yêu cầu chống mài mòn), kiểu truyền động (trực tiếp/đai), VFD, vật liệu (thép/INOX) và phụ kiện (tiêu âm, đế giảm chấn). Khung phổ biến: 12–180+ triệu tuỳ cấu hình. Liên hệ DOBACO 0984.249.686 để được báo giá theo thông số thực tế.

Tóm lại, quạt hút lò hơi công nghiệp quyết định trực tiếp đến hiệu suất đốt, độ an toàn của nồi hơi và mức tiêu thụ điện. Lựa chọn đúng lưu lượng (Q), cột áp (P), vật liệu và phương án điều khiển (VFD/damper) sẽ giúp hệ thống vận hành ổn định, giảm rung ồn và đáp ứng chuẩn khí thải. Để có báo giá chính xác và phương án tối ưu cho tuyến ống – thiết bị lọc bụi hiện hữu, hãy gửi thông số lò và nhu cầu vận hành cho DOBACO. Đội kỹ thuật sẽ khảo sát miễn phí, đề xuất 1–2 phương án tối ưu chi phí và cam kết bảo hành 12–24 tháng. Gọi 0984.249.686 hoặc để lại yêu cầu để được tư vấn ngay hôm nay.

Để lại một bình luận

zalo