Quạt hút khói tầng hầm là giải pháp cốt lõi giúp bãi đỗ xe an toàn và thông thoáng: kiểm soát CO/NOx khi vận hành thường ngày, đồng thời chịu nhiệt 200–300°C để thoát khói khi cháy. Bài viết này cung cấp khái niệm, cấu tạo–nguyên lý, các dòng quạt (axial, ly tâm, jetfan), bảng giá tham khảo, lưu ý lắp đặt–bảo trì, cùng lý do nên chọn Dobaco để có phương án đúng chuẩn, dễ nghiệm thu PCCC và tối ưu chi phí vận hành (TCO).
Quạt Hút Khói Tầng Hầm Là Gì?
Quạt hút khói tầng hầm là thiết bị thông gió – an toàn cháy được thiết kế chuyên dụng cho bãi đỗ xe/garage dưới đất. Quạt vận hành hai chế độ:
-
Thông gió thường ngày: hút khí thải động cơ, kiểm soát nồng độ CO/NOx, trao đổi không khí để giảm mùi và nóng.
-
Thoát khói khi cháy: chạy ở công suất cao, chịu nhiệt 200–300°C trong 1–2 giờ để hút – dẫn khói ra ngoài, tạo hành lang không khói hỗ trợ thoát nạn và cứu hỏa.

Khác với quạt thông gió thông thường ở chỗ:
-
Kết cấu chịu nhiệt (vỏ, cánh, bạc đạn, motor IE2/IE3, IP55+), nhiều model có hộp cách âm/cách nhiệt.
-
Tích hợp PCCC/BMS (nhận tín hiệu báo cháy, by-pass biến tần để chạy full tải khi sự cố).
-
Có thể kết hợp jetfan để điều hướng dòng khói trong không gian hầm.
Cấu phần chính: cánh hướng trục hoặc ly tâm, vỏ thép sơn tĩnh điện/galvanized, động cơ chịu nhiệt, bộ chống rung – tiêu âm, van 1/2 chiều, biến tần cho chế độ thường ngày.
Cấu Tạo Và Nguyên Lý Hoạt Động Quạt Hút Khói Tầng Hầm
1) Cấu tạo quạt & hệ thống kèm theo
a. Cụm quạt
-
Cánh quạt: hướng trục (axial) cho lưu lượng lớn, hoặc ly tâm (centrifugal) cho cột áp cao; cân bằng động ISO G2.5–G6.3.
-
Vỏ quạt: thép sơn tĩnh điện/galvanized; một số model có lớp cách nhiệt phục vụ chế độ chịu nhiệt.
-
Động cơ: hiệu suất IE2/IE3, cấp bảo vệ IP55 trở lên, chịu nhiệt 200–300°C/1–2 giờ (tùy thiết kế).
-
Gối đỡ/bạc đạn & trục: chịu nhiệt, bôi trơn phù hợp dải nhiệt cao.
-
Chân đế – chống rung: pad cao su/lò xo để giảm truyền rung xuống kết cấu.
b. Phụ kiện đường gió
-
Ống gió & phụ kiện: tôn mạ kẽm/FRP; cút, chạc, phin lọc, door kiểm tra.
-
Giảm âm (silencer): tiêu ồn ở cửa hút/xả, phù hợp yêu cầu dB của công trình.
-
Van gió: 1 chiều/2 chiều, fire damper (nếu yêu cầu), lưới chắn rác.
-
Jetfan (tuỳ chọn): tạo dòng hướng khói, giảm nhu cầu ống gió dày đặc.
c. Điều khiển – điện
-
Biến tần (VFD): chạy thường nhật để tiết kiệm điện, nhận tín hiệu cảm biến CO/NOx.
-
By-pass khi cháy: bỏ VFD, chạy full tải cho chế độ thoát khói.
-
Tủ điều khiển/BMS: kịch bản liên động với báo cháy, quạt tăng áp thang – hành lang, van gió, cửa hút/xả.
-
Cảm biến: CO/NOx – nhiệt – khói; tiếp điểm tình trạng quạt (RUN/FAULT), bảo vệ quá tải/quá nhiệt.
2) Nguyên lý hoạt động
a. Chế độ thông gió thường nhật (Ventilation)
-
Cảm biến CO/NOx phát hiện nồng độ khí thải; VFD tăng/giảm tốc độ quạt để giữ nồng độ trong ngưỡng cho phép.
-
Dòng khí được cấp – hút cân bằng, đi qua ống gió/jetfan để phân phối đều, giảm điểm tù đọng mùi – nhiệt.
-
Mục tiêu: đổi gió (ACH) ổn định, tiết kiệm điện, giảm ồn.
b. Chế độ thoát khói khi cháy (Smoke Exhaust)
-
Tín hiệu báo cháy kích hoạt:
-
By-pass biến tần, quạt chuyển sang tốc độ/công suất định mức chịu nhiệt.
-
Đóng/mở van để tạo lộ trình thoát khói ưu tiên.
-
Quạt tăng áp thang/hành lang chạy để giữ lối thoát không khói.
-
-
Quạt hút tạo chênh áp & hướng dòng, gom khói về trục hút rồi xả ra ngoài trời qua ống – giếng kỹ thuật.
-
Với jetfan, các quạt phản lực tạo tia khí đẩy khói đến cửa hút chính, giảm yêu cầu ống gió, đặc biệt hiệu quả ở hầm trần thấp.
c. Vận hành theo vùng (Zoning)
-
Tầng hầm chia zone; chỉ zone có sự cố/khí độc tăng cao mới tăng tải, giúp tiết kiệm điện và hạn chế phát ồn.
-
Liên động cửa ngăn cháy và van gió để cô lập khu vực, đảm bảo dòng khói đi đúng hướng.
Các Loại Quạt Hút Khói Tầng Hầm
Dưới đây là những dòng quạt hút khói tầng hầm phổ biến, ưu/nhược điểm và gợi ý ứng dụng để bạn chọn đúng giải pháp theo mặt bằng – trần – mạng ống.

1) Quạt hướng trục chịu nhiệt (Axial Smoke Exhaust)
-
Ưu điểm: Lưu lượng lớn, thân gọn, dễ treo trần hoặc đặt inline theo trục ống; chi phí đầu tư hợp lý.
-
Nhược điểm: Cột áp trung bình; khi đường ống dài/nhiều cút cần tính kỹ tổn thất.
-
Ứng dụng: Hầm trần thấp, khoảng cách xả ngắn–trung bình, miệng gió phân bố thưa – vừa.
-
Tùy chọn: 1 tốc/2 tốc, đảo chiều (reversible), 200–300°C/1–2h, hộp tiêu âm.
2) Quạt ly tâm hút khói (Centrifugal)
-
Ưu điểm: Cột áp cao, đẩy gió qua mạng ống dài, nhiều nhánh/cút; khống chế rò khói tốt.
-
Nhược điểm: Kích thước lớn hơn axial cùng lưu lượng; chi phí cao hơn.
-
Ứng dụng: Hầm có trục kỹ thuật gom khói, yêu cầu vượt tổn thất lớn (lọc, damper, silencer).
-
Tùy chọn: Cánh backward/airfoil, hộp cách âm, 300°C/2h.
3) Quạt phản lực Jetfan (Impulse/Induction Fan)
-
Ưu điểm: Không cần ống gió dày đặc; tạo tia khí điều hướng khói/khí độc về điểm hút; tối ưu chiều cao trần.
-
Nhược điểm: Cần thiết kế mô phỏng hướng dòng; thường kết hợp thêm quạt hút chính.
-
Ứng dụng: Bãi xe rộng – trần thấp – bị vướng dầm; giảm vật tư ống gió, rút ngắn tiến độ.
-
Tùy chọn: 1 chiều/2 chiều, axial hoặc sirocco, 300°C/2h.
4) Quạt ống inline (In-line Duct Fan)
-
Ưu điểm: Dễ lắp nối ống, tiết kiệm không gian phòng máy; ồn thấp nếu có silencer.
-
Nhược điểm: Lưu lượng/cột áp ở mức trung; không thay thế được quạt ly tâm công suất lớn.
-
Ứng dụng: Nhánh ống cục bộ, zone nhỏ, bổ trợ thông gió thường nhật.
5) Quạt mái/giếng xả khói (Roof/Wall Mounted Exhaust)
-
Ưu điểm: Lắp trực tiếp tại điểm xả cuối, rút ngắn ống, dễ bảo trì.
-
Nhược điểm: Phụ thuộc kiến trúc mái/giếng; cần xử lý ồn – rung và che mưa tốt.
-
Ứng dụng: Công trình có lối xả lên mái/giếng thông gió; phối hợp với trục hút chính.
6) Quạt 2 cấp hoặc biến tần (Dual-speed / VFD)
-
Ưu điểm: Tiết kiệm điện khi chạy thường ngày; chuyển full tải khi cháy (by-pass VFD).
-
Nhược điểm: Cần tủ điều khiển chuẩn PCCC; kiểm tra định kỳ kịch bản by-pass.
-
Ứng dụng: Mọi hệ thống có yêu cầu vận hành 2 chế độ (CO control & smoke).
Giá Quạt Hút Khói Tầng Hầm
Giá quạt phụ thuộc vào lưu lượng – cột áp, chuẩn chịu nhiệt vật liệu, độ ồn yêu cầu, phụ kiện (giảm âm, van gió, biến tần), cũng như khối lượng & mức độ phức tạp của hệ thống (ống gió, jetfan, tủ điều khiển, BMS). Dưới đây là khung giá tham khảo để bạn ước lượng nhanh.

| Loại quạt | Lưu lượng tham khảo (m³/h) | Cột áp tham khảo (Pa) | Chuẩn chịu nhiệt | Giá tham khảo (VNĐ/chiếc) | Ứng dụng nhanh |
|---|---|---|---|---|---|
| Hướng trục chịu nhiệt (Axial) | 10.000 – 20.000 | 300 – 450 | 200°C/1h | 9.500.000 – 18.000.000 | Hầm nhỏ–trung, xả gần, trần thấp |
| 20.000 – 35.000 | 400 – 600 | 200–300°C/1–2h | 18.000.000 – 32.000.000 | Hầm trung, mạng ống ngắn–trung | |
| 35.000 – 45.000 | 450 – 700 | 300°C/2h | 30.000.000 – 42.000.000 | Lưu lượng lớn, yêu cầu chịu nhiệt cao | |
| Ly tâm hút khói (Centrifugal) | 12.000 – 20.000 | 700 – 900 | 300°C/2h | 35.000.000 – 55.000.000 | Đường ống dài, nhiều cút, gom về trục |
| 20.000 – 30.000 | 900 – 1.200 | 300°C/2h | 55.000.000 – 75.000.000 | Tầng hầm trung–lớn, tổn thất áp lớn | |
| ≥ 30.000 | 1.100 – 1.500 | 300°C/2h | 75.000.000 – 110.000.000+ | Dự án lớn, phòng máy riêng | |
| Jetfan (quạt phản lực) | 1.500 – 2.500 (mỗi quạt) | 150 – 250 | 300°C/2h | 16.000.000 – 28.000.000 | Điều hướng khói, giảm ống gió, trần thấp |
| 2.500 – 3.500 (mỗi quạt) | 200 – 300 | 300°C/2h | 26.000.000 – 38.000.000 | Bãi xe rộng, tối ưu chiều cao trần |
Lưu Ý Khi Sử Dụng Quạt Hút Khói Tầng Hầm
1) Khâu thiết kế & lựa chọn
-
Đúng tiêu chuẩn chịu nhiệt: Chọn 200°C/1h hoặc 300°C/2h theo hồ sơ PCCC của dự án; đồng bộ cho toàn hệ (quạt, dây cáp, tủ by-pass, damper).
-
Đủ lưu lượng & cột áp: Tính theo ACH/CO và tổn thất ống (ma sát + cục bộ) + dự phòng 10–20% cho bẩn lọc/ống về sau.
-
Kiểm soát tiếng ồn: Quy định mức dB mục tiêu ngay từ thiết kế; tính silencer, ống mềm chống rung, đế giảm chấn.
-
Phân zone hợp lý: Chạy theo khu vực (zoning) để tiết kiệm điện & hạn chế ồn; chỉ tăng tải ở khu có sự cố/CO cao.
-
Hướng dòng khói: Với trần thấp/bề mặt rộng, ưu tiên jetfan điều hướng khói → điểm hút chính.
2) Lắp đặt cơ – điện
-
Vị trí quạt: Dễ tiếp cận bảo trì, có cửa thăm; cửa hút/xả không bị che khuất; tránh đặt sát góc gây hồi lưu.
-
Cố định & chống rung: Siết bulông theo mô-men khuyến nghị; dùng pad cao su/lò xo; căn thẳng trục (quạt dây đai).
-
Ống gió & phụ kiện: Mép nối kín khí, keo/ron chịu nhiệt; van 1 chiều/fire damper đúng chiều; lắp lưới chắn rác.
-
Đi dây & nguồn: Dây chịu nhiệt cho mạch sự cố; đi riêng mạch điều khiển; tiếp địa theo chuẩn; đặt công tắc ngắt khẩn.
3) Điều khiển – liên động
-
VFD cho chế độ thường nhật: Điều khiển theo cảm biến CO/NOx; đặt dải 2–3 cấp tốc (Eco/Normal/Boost).
-
By-pass khi cháy: Kịch bản tự động bỏ VFD → chạy định mức; van gió đóng/mở tạo lộ trình thoát khói ưu tiên.
-
Liên động PCCC/BMS: Đồng bộ với đầu báo cháy, quạt tăng áp thang/hành lang, cửa ngăn cháy, tín hiệu RUN/FAULT về BMS.
4) Vận hành hằng ngày
-
Chạy theo lịch – theo cảm biến: Ban ngày tải cao → Normal/Boost; ban đêm → Eco; không tắt hẳn nếu còn xe hoạt động.
-
Giám sát dB & rung: Nếu tăng bất thường → kiểm tra cánh bẩn, lỏng bulông, lệch trục, bạc đạn khô mỡ.
-
Ghi sổ vận hành: Thời gian chạy, % tốc VFD, ppm CO, nhiệt độ motor, sự kiện báo lỗi.
Đơn Vị Bán Quạt Hút Khói Tầng Hầm Uy Tín,Giá Rẻ – Dobaco
Dobaco là nhà sản xuất – tích hợp hệ thống quạt hút khói tầng hầm với danh mục đầy đủ từ axial, centrifugal đến jetfan, đáp ứng tiêu chuẩn chịu nhiệt 200–300°C (1–2 giờ), động cơ IE2/IE3, IP55+. Chúng tôi tối ưu cả thiết kế hướng dòng – tiêu âm – điều khiển VFD/by-pass, giúp giảm chi phí đầu tư và TCO vận hành.
Vì sao chọn Dobaco?
-
Kinh nghiệm triển khai đa dạng: hầm chung cư, TTTM, văn phòng, nhà máy – kho bãi.
-
Danh mục thiết bị rộng: axial chịu nhiệt, ly tâm cột áp cao, jetfan điều hướng khói, quạt mái/giếng xả.
-
Thiết kế – thi công trọn gói: khảo sát, mô phỏng luồng gió, bố trí miệng gió/jetfan, tủ điều khiển – BMS.
-
Chứng từ PCCC & kiểm định: hồ sơ kỹ thuật, biên bản test vận hành, hướng dẫn O&M đầy đủ.
-
Bảo hành – bảo trì nhanh: phụ tùng sẵn, checklist bảo dưỡng định kỳ, hỗ trợ hiệu chỉnh CO/NOx.
Dòng sản phẩm tiêu biểu
-
Axial chịu nhiệt 200–300°C: lưu lượng lớn, thân gọn, 1 tốc/2 tốc, tùy chọn hộp tiêu âm.
-
Ly tâm hút khói (cột áp cao): cánh backward/airfoil, phù hợp mạng ống dài – nhiều cút.
-
Jetfan (impulse/induction): 1 chiều/2 chiều, tối ưu trần thấp, giảm khối lượng ống gió.
-
Phụ kiện đồng bộ: silencer, van 1/2 chiều, fire damper, lưới bảo vệ, biến tần & tủ by-pass.
Quy trình làm việc 5 bước
-
Nhận hồ sơ: mặt bằng DWG/PDF, cao độ trần, tuyến ống/trục kỹ thuật, yêu cầu dB – PCCC.
-
Đề xuất 2–3 kịch bản: axial/centrifugal/jetfan (so sánh lưu lượng–áp–độ ồn–chi phí).
-
Báo giá tối ưu: thiết bị + phụ kiện + điều khiển, minh bạch hạng mục.
-
Thi công – nghiệm thu: test CO control (VFD), test by-pass cháy, bàn giao O&M.
-
Hậu mãi: lịch bảo trì, hiệu chuẩn cảm biến, thay thế phụ tùng nhanh.
Tham khảo thêm các sản phẩm của DOBACO
Quạt ly tâm: Hiệu suất cao, độ ồn thấp, phù hợp cho hệ thống thông gió công nghiệp, xử lý khí thải, và hệ thống điều hòa trung tâm.
👉 Xem chi tiết: quạt ly tâm
Quạt hướng trục: Thiết kế nhỏ gọn, lưu lượng gió lớn, lý tưởng cho các không gian cần làm mát nhanh như nhà xưởng, hầm mỏ, nhà kho.
👉 Xem chi tiết: quạt hướng trục
Câu Hỏi Thường Gặp (5 Câu Hỏi)
1) Hệ thống hút khói tầng hầm cần tuân theo tiêu chuẩn/quy chuẩn nào?
Tại Việt Nam, thiết kế–thi công–nghiệm thu bám QCVN 06:2022/BXD (Sửa đổi 1:2023) về an toàn cháy cho nhà và công trình. Về thiết bị quạt thoát khói, thông lệ dùng EN 12101-3 (phân hạng F200/F300/F400 cho khả năng chịu nhiệt của quạt). Toàn bộ thiết kế liên động, vận hành thử và bảo trì hệ thống kiểm soát khói tham chiếu NFPA 92.
2) Chọn chuẩn chịu nhiệt 200 °C/1h hay 300 °C/2h như thế nào?
Các hạng F200/F300/F400 trong EN 12101-3 quy định quạt phải vận hành an toàn ở nhiệt độ cao trong thời gian nêu rõ (ví dụ F300 ≈ 300 °C). Lựa chọn phụ thuộc giải pháp kiến trúc–PCCC của công trình và kịch bản cháy: gara nhiều ngóc ngách/ống dài, tải nhiệt cao thường ưu tiên mức cao hơn (F300 trở lên).
3) Điều khiển theo cảm biến CO đặt ngưỡng bao nhiêu là hợp lý?
Nhiều hướng dẫn kỹ thuật khuyến nghị giữ trung bình 8 giờ ≤ 50 ppm CO (UMC) và không vượt 200 ppm trong ≤ 1 giờ; một số tài liệu gợi ý 35 ppm TWA (8 giờ) hoặc thấp hơn tùy “cơ quan có thẩm quyền”. Hệ thống nên modulate bằng VFD theo CO để tiết kiệm điện và vẫn đảm bảo IAQ an toàn.
4) Có cần dùng jetfan không? Và cần lưu ý gì khi phối hợp với quạt hút chính?
Jetfan rất hữu ích ở hầm trần thấp, diện tích rộng, giúp điều hướng khói/khí độc về điểm hút và giảm khối lượng ống gió. Tuy nhiên phải cân bằng lượng khí quạt phản lực “đẩy” với lưu lượng hút xả; nếu đẩy nhiều hơn khả năng hút sẽ gây tái tuần hoàn khói, giảm tầm nhìn. Nên bố trí theo mô phỏng/hướng dẫn kỹ thuật của ngành (SFPE/AMCA).
5) Cần kiểm thử & bảo trì những gì để hệ luôn sẵn sàng khi cháy?
Theo NFPA 92, hệ thống kiểm soát khói phải được thiết kế, lắp đặt, thử nghiệm, vận hành và bảo trì theo quy trình; thực hành tốt gồm: kiểm tra kịch bản by-pass VFD khi cháy, đo lại lưu lượng/cột áp/độ ồn, hiệu chuẩn cảm biến CO, và diễn tập liên động với quạt tăng áp–van gió–BMS theo định kỳ do chủ quản quy định.
Tổng kết: chọn đúng quạt hút khói tầng hầm là chọn giải pháp an toàn + tiết kiệm. Dobaco tư vấn 1–1, đề xuất 2–3 cấu hình (axial/ly tâm/jetfan), tối ưu lưu lượng–cột áp–độ ồn–TCO, kèm báo giá minh bạch và hướng dẫn vận hành.
