Quạt hút khói lò hơi là giải pháp bắt buộc để hút khói – khí thải – hơi nóng khỏi buồng đốt, duy trì áp suất âm ổn định, tăng hiệu suất cháy và an toàn vận hành. Bài viết này giúp bạn hiểu khái niệm, cấu tạo – nguyên lý, các loại, giá và lưu ý sử dụng; đồng thời gợi ý lựa chọn quạt phù hợp cho hệ lò hơi tại nhà máy/xưởng.
Quạt Hút Khói Lò Hơi Là Gì?
Quạt hút khói lò hơi là thiết bị chuyên dụng được lắp đặt trong hệ thống lò hơi công nghiệp nhằm hút khói, khí thải, bụi và hơi nóng ra khỏi buồng đốt, đảm bảo an toàn cho người vận hành và bảo vệ môi trường xung quanh. Nhờ tạo dòng khí cưỡng bức, quạt giúp duy trì áp suất ổn định, tăng hiệu suất cháy, tiết kiệm nhiên liệu cho lò hơi.

Đây là thiết bị bắt buộc trong các nhà máy, xưởng sản xuất, khu công nghiệp, nơi có lò đốt than, củi, dầu, hoặc biomass.
Cấu Tạo Và Nguyên Lý Hoạt Động Quạt Hút Khói Lò Hơi
1) Cấu tạo quạt hút khói lò hơi
-
Vỏ – thân quạt: Thép CT3/Inox sơn tĩnh điện, gân tăng cứng, cửa thăm vệ sinh.
-
Cánh quạt ly tâm/hướng trục: Biên dạng cong về sau (Backward) cho áp cao, cân bằng động G2.5–G6.3.
-
Động cơ (motor): IE2/IE3, cấp bảo vệ IP55, cấp cách điện F/H; có thể gắn khớp nối hoặc truyền đai để linh hoạt tốc độ.
-
Trục – ổ bi: Thép hợp kim, ổ bi chịu nhiệt, có bầu mỡ/nipple tra mỡ định kỳ.
-
Cổ hút – cổ xả: Loa hút hướng dòng + mặt bích chuẩn để nối ống.
-
Chân đế – gối chống rung: Cao su/lò xo giảm chấn, hạn chế rung ồn.
-
Phụ kiện chịu nhiệt – an toàn: Van 1 chiều/van chặn lửa, ống tiêu âm, bọc cách nhiệt, cảm biến nhiệt/áp để liên động với lò.
2) Vật liệu & tuỳ chọn theo môi trường khói
-
Nhiệt độ trung bình (≤250–300°C): Thân thép sơn chịu nhiệt, bạc đạn tiêu chuẩn.
-
Nhiệt độ cao (300–500°C): Inox ở vùng khí nóng, cánh tăng bề dày, bạc đạn chịu nhiệt, ống bọc cách nhiệt.
-
Khói ăn mòn/ẩm: Inox 304/316 ở cánh & vỏ; phủ sơn epoxy/FRP ở đường ống.
-
Bụi nhiều: Kết hợp Cyclone/Lọc túi trước quạt để bảo vệ cánh và ổ bi.
3) Nguyên lý hoạt động
-
Cấp gió đốt vào lò → duy trì quá trình cháy.
-
Quạt hút khói lò hơi tạo áp âm ở buồng đốt: cánh quay sinh lực ly tâm, hút khói/nhiệt qua cổ hút.
-
Dòng khí đi qua thiết bị xử lý (Cyclone, lọc túi, Venturi/tháp rửa) rồi được xả lên ống khói đạt chuẩn.
-
Hệ cảm biến áp – nhiệt liên động: khi lò tăng tải, biến tần/điều tốc quạt tăng tần số để giữ áp âm ổn định.
Các Loại Quạt Hút Khói Lò Hơi
Để chọn đúng quạt hút khói lò hơi, bạn cần cân nhắc lưu lượng gió, áp suất tổng trở hệ thống (ống dẫn, co cút, Cyclone/lọc túi/tháp rửa), nhiệt độ – tính ăn mòn của khói và không gian lắp đặt.
1) Quạt ly tâm hút khói lò hơi (phổ biến nhất)
-
Đặc trưng: Dòng khí đi vuông góc trục cánh, tạo áp suất cao, vượt tổn thất đường ống & thiết bị lọc.
-
Khi nào dùng: Lò hơi trung/cao áp, hệ thống có Cyclone, lọc túi, tháp rửa, ống dài/nhiều co cút.
-
Ưu điểm: Áp cao, ổn định, chịu bụi tốt, dễ khử ồn.
-
Nhược điểm: Kích thước lớn hơn hướng trục.
-
Model tham khảo: Dobaco DBH-CFK-No, DBH-CFT1-No, DBH-CFT2-No.
2) Quạt hướng trục hút khói lò hơi
-
Đặc trưng: Dòng khí song song trục cánh, lưu lượng lớn – áp trung bình/thấp.
-
Khi nào dùng: Lò hơi công suất nhỏ, đoạn ống ngắn, ít tổn thất; hoặc làm quạt xả nhanh tại khu vực lò.
-
Ưu điểm: Gọn, nhẹ, chi phí đầu tư thấp, dễ bảo trì.
-
Nhược điểm: Không phù hợp hệ có tổn thất áp cao.
-
Model tham khảo: Dobaco DBH-AFT-No, DBH-AFN-No (bản nối ống).
3) Quạt hút khói chịu nhiệt cao
-
Đặc trưng: Vật liệu thép chịu nhiệt/INOX 304/316, bạc đạn chịu nhiệt, bọc cách nhiệt, có van chặn lửa.
-
Khi nào dùng: Khí nóng ≥300–500°C, môi trường có hơi dầu, than, ăn mòn.
-
Ưu – nhược: Rất bền ở nhiệt cao nhưng chi phí cao hơn bản tiêu chuẩn.
4) Theo truyền động
-
Trực tiếp (motor gắn cánh): Gọn, tổn thất truyền động thấp, bảo trì đơn giản → hợp lưu lượng vừa/áp trung.
-
Gián tiếp (truyền đai/khớp nối): Dễ điều chỉnh tốc độ – áp suất, cách ly nhiệt tốt cho motor → hợp áp cao, nhiệt cao.
Giá Quạt Hút Khói Lò Hơi
Dưới đây là khung giá tham khảo để bạn định hình ngân sách:

Bảng giá tham khảo theo model & cấu hình phổ biến
| Model tham khảo | Lưu lượng (m³/h) | Áp suất (Pa) | Motor (kW) | Vật liệu | Gợi ý ứng dụng | Giá tham khảo (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DBH-CFK-No (ly tâm áp trung) | 2.000 – 15.000 | 1.200 – 2.500 | 1.5 – 11 | Thép sơn chịu nhiệt | Lò hơi nhỏ/ống ngắn | 6.500.000 – 21.000.000 |
| DBH-CFT1-No (ly tâm áp cao) | 8.000 – 45.000 | 1.800 – 3.000 | 3 – 30 | Thép sơn chịu nhiệt | Có Cyclone/lọc túi | 12.000.000 – 45.000.000 |
| DBH-CFT2-No (ly tâm áp rất cao) | 10.000 – 80.000 | 2.500 – 4.500 | 5.5 – 55 | Thép/INOX phần nóng | Hệ nhiều tổn thất áp | 19.000.000 – 65.000.000 |
| DBH-AFT-No (hướng trục) | 3.000 – 30.000 | 600 – 1.500 | 1.1 – 7.5 | Thép sơn | Lò nhỏ, xả nhanh | 5.500.000 – 18.000.000 |
| Bản chịu nhiệt cao | Theo cấu hình | +200–600 Pa so tiêu chuẩn | +1 cấp kW | INOX 304/316 (khu vực nóng) | T° khói 300–500°C | +15–35% so với bản tiêu chuẩn |
Lưu ý: Đây là giá ước tính cho cấu hình chuẩn, chưa bao gồm ống tiêu âm, van 1 chiều/chặn lửa, cảm biến, bù giãn nở, vận chuyển & lắp đặt. Báo giá thực tế thay đổi theo bản vẽ hệ thống và yêu cầu vật liệu.
Lưu Ý Khi Sử Dụng Quạt Hút Khói Lò Hơi
1) Trước khi lắp đặt
-
Chọn đúng thông số: Lưu lượng (Q), áp suất (Pa), nhiệt độ khói, tính ăn mòn → quyết định loại quạt – vật liệu – truyền động.
-
Vị trí lắp đặt: Quạt nên đặt sau buồng đốt/thiết bị lọc để duy trì áp âm và bảo vệ cánh, ổ bi.
-
Nền móng & chống rung: Làm bệ phẳng, đủ cứng; dùng cao su/lò xo giảm chấn; siết bulong neo đúng lực.
-
Đồng tâm – cân chỉnh: Căn đồng trục (với khớp nối/đai), cân bằng ống tránh lực kéo lệch lên bạc đạn.
-
Ống gió & phụ kiện: Dùng mặt bích + gioăng chịu nhiệt, lắp bù giãn nở cho đoạn nhiệt cao; hạn chế co/cút gấp.
-
Điện – điều khiển: Dây, CB, contactor, VFD (biến tần) đúng công suất; nối đất; lắp áp kế chênh áp, rơ-le nhiệt.
-
An toàn cháy nổ: Bố trí van 1 chiều/van chặn lửa, cửa thăm vệ sinh, bọc cách nhiệt đoạn ống nóng.
2) Trong quá trình vận hành
-
Khởi động đúng trình tự: Mở damper/van, kiểm tra dòng kẹt; chạy không tải vài giây rồi tăng tốc bằng VFD.
-
Giữ áp âm ổn định: Theo dõi ΔP buồng đốt; điều chỉnh VFD/damper để tránh quá tải lò hoặc tụ khói.
-
Theo dõi thông số: Dòng motor, nhiệt ổ bi, độ rung, nhiệt độ khí; ghi log để phát hiện bất thường sớm.
-
Không chạy ngoài dải: Tránh chạy quạt ở vùng surge/choking; không đóng kín hoàn toàn damper khi đang tốc độ cao.
-
An toàn khu vực: Che chắn khớp nối/đai; không đứng gần miệng hút; đeo PPE (áo chịu nhiệt, kính, khẩu trang).
3) Bảo trì – vệ sinh định kỳ
-
Vệ sinh cánh & ống: Loại muội/bụi bám để tránh mất cân bằng gây rung, nóng ổ bi.
-
Bảo dưỡng bạc đạn: Tra mỡ đúng loại/định kỳ; kiểm tra hở khe, tiếng kêu lạ; thay khi vượt giới hạn.
-
Dây đai/khớp nối: Canh chỉnh, kiểm tra độ căng – mòn; cân tâm lại sau khi thay.
-
Bu-lông – mặt bích: Rà siết lại sau 48–72h chạy đầu; kiểm tra rò khí ở các khớp nối.
-
Lọc bụi/thiết bị xử lý: Xả bụi Cyclone, giũ lọc túi, kiểm tra tháp rửa; tổng trở tăng sẽ làm quạt quá tải.
4) Tối ưu hiệu suất – tiết kiệm điện
-
Dùng VFD: Điều khiển theo ΔP thay vì đóng mở damper → giảm điện 15–30%.
-
Ống gió mượt: Tối ưu bán kính co/cút, tránh thu – nở đột ngột; thêm ống tiêu âm để hạ ồn.
-
Chọn vật liệu đúng: Inox/ phủ chống ăn mòn cho khói ẩm/axit; kéo dài tuổi thọ, giảm chi phí vòng đời.
5) Tuân thủ pháp lý – an toàn môi trường
-
Quy chuẩn khí thải: Kết hợp Cyclone/lọc túi/tháp rửa để đáp ứng giới hạn bụi/khí độc.
-
Giảm ồn: Bố trí hộp tiêu âm/silen; kiểm soát mức ồn quanh khu vực làm việc.
-
Hồ sơ – cảnh báo: Lập SOP vận hành, nhật ký bảo trì; dán nhãn cảnh báo nhiệt/điện.
Đơn Vị Bán Quạt Hút Khói Lò Hơi Uy Tín,Giá Rẻ – Dobaco
DOBACO là đơn vị sản xuất – cung cấp – lắp đặt quạt công nghiệp chuyên sâu cho hệ lò hơi, xử lý khói – bụi – khí thải, tối ưu hiệu suất – chi phí – độ bền cho nhà máy/xưởng. Chúng tôi cung cấp trọn gói từ khảo sát – thiết kế – chế tạo – lắp đặt – bảo hành/bảo trì trên toàn quốc.

Vì sao nên chọn quạt hút khói lò hơi Dobaco?
-
Tư vấn đúng tải, đúng áp: Tính toán Q (m³/h) & Pt (Pa) theo tổng trở thực tế (buồng đốt, ống, Cyclone/lọc túi/tháp rửa, ống khói).
-
Đa model – đa cấu hình: Ly tâm DBH-CFK / DBH-CFT1 / DBH-CFT2 (áp trung–cao–rất cao); hướng trục DBH-AFT / DBH-AFN (xả nhanh, nối ống).
-
Vật liệu & chịu nhiệt chuẩn công nghiệp: Thép sơn chịu nhiệt / Inox 304/316 cho khu vực nóng/ẩm/ăn mòn; ổ bi chịu nhiệt, van chặn lửa, tiêu âm.
-
Motor tiết kiệm điện: Chuẩn IE2/IE3, IP55, cách điện F/H, khuyến nghị biến tần (VFD) để hạ điện 15–30%.
-
Gia công chuẩn – vận hành êm: Cánh cân bằng động G2.5–G6.3, gối chống rung, tiếng ồn được khống chế theo yêu cầu.
-
Bảo hành & dịch vụ nhanh: Bảo hành 12–24 tháng, kho phụ tùng sẵn, hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
-
Chứng từ đầy đủ: CO/CQ, bản vẽ, sơ đồ điện, SOP vận hành & checklist bảo trì.
Tham khảo thêm các sản phẩm của DOBACO
Quạt ly tâm: Hiệu suất cao, độ ồn thấp, phù hợp cho hệ thống thông gió công nghiệp, xử lý khí thải, và hệ thống điều hòa trung tâm.
👉 Xem chi tiết: quạt ly tâm
Quạt hướng trục: Thiết kế nhỏ gọn, lưu lượng gió lớn, lý tưởng cho các không gian cần làm mát nhanh như nhà xưởng, hầm mỏ, nhà kho.
👉 Xem chi tiết: quạt hướng trục
Câu Hỏi Thường Gặp (5 Câu Hỏi)
1) Quạt hút khói lò hơi (ID fan) khác gì quạt cấp gió (FD fan)?
ID fan đặt ở đuôi lò/đầu ống khói để tạo áp suất âm, “kéo” khí thải ra khỏi lò; FD fan đặt ở đầu vào để “đẩy” không khí sạch phục vụ cháy. Nói ngắn gọn: ID = hút/áp âm, FD = thổi/áp dương.
2) Nhiệt độ khói đi qua quạt thường bao nhiêu? Quạt có chịu nhiệt cao không?
Sau bộ thu hồi nhiệt (economizer), nhiệt độ khói thường ~120–140 °C, giúp tăng hiệu suất lò. Tuy vậy, một số hệ có nhiệt cao hơn trước thu hồi nhiệt (~204–343 °C / 400–650 °F) nên cần cấu hình chịu nhiệt (vật liệu, ổ bi, cách nhiệt) cho quạt.
3) Vận hành quạt hút khói lò hơi cần tuân thủ quy chuẩn nào?
Về khí thải, áp dụng QCVN 19:2024/BTNMT (giới hạn các thông số ô nhiễm khi xả ra môi trường không khí). Về tiếng ồn khu vực có người sinh sống/làm việc, tham chiếu QCVN 26:2025/BNNMT (thay thế QCVN 26:2010).
4) Có nên dùng biến tần (VFD) cho quạt hút khói? Tiết kiệm bao nhiêu?
Có. Theo fan affinity laws, công suất ~ tốc độ³ nên giảm tốc quạt bằng VFD giúp giảm điện rõ rệt so với đóng bướm/damper cơ. Tài liệu kỹ thuật của Rockwell/ABB nêu VFD cho quạt là giải pháp điều khiển lưu lượng hiệu quả năng lượng.
5) Chọn công suất quạt dựa trên những thông số nào?
Cốt lõi là duy trì áp âm ổn định trong lò: tính lưu lượng (Q) theo tải đốt và tổng trở hệ thống (Pa) gồm buồng đốt + ống + thiết bị xử lý (Cyclone/lọc túi/tháp rửa) + ống khói; từ đó chọn đường đặc tính quạt phù hợp. Đây là vai trò thiết kế của ID fan trong việc hút khí thải và giữ áp âm
Tóm lại, quạt hút khói lò hơi giữ vai trò “lá phổi xả” của hệ lò: hút sạch khói, ổn định áp suất, bảo vệ thiết bị và tuân thủ quy chuẩn khí thải. Nếu bạn cần phương án đúng lưu lượng – đúng áp suất – tiết kiệm điện, hãy liên hệ Dobaco để được tư vấn cấu hình, báo giá nhanh và lịch giao hàng tối ưu cho dự án của bạn.
