Quạt Hút Hóa Chất, Khí Độc Phòng Thí Nghiệm

Các ngành công nghiệp sản xuất hóa chất ngày càng phát triển do nhu cầu sử dụng tăng cao đối với nhiều lĩnh vực của cuộc sống.

Chính vì vậy thiết bị quạt hút hóa chất là loại quạt công nghiệp rất cần thiết trong quá trình sản xuất nhà máy hoặc khi làm thí nghiệm để giảm thiểu nguy cơ mất an toàn, cháy nổ.

Quạt hút hóa chất DOBACO là giải pháp thông gió – xử lý khí độc an toàn cho nhà máy, phòng thí nghiệm, xi mạ và xử lý nước thải. Thiết kế chuyên dụng với vật liệu chống ăn mòn (FRP/PP/PVC), mô-tơ kín bền bỉ, vận hành êm và ổn định trong môi trường axit–kiềm.

Đa dạng lưu lượng, áp suất và kiểu lắp đặt, DOBACO dễ dàng tư vấn – cấu hình theo yêu cầu để đáp ứng chuẩn an toàn và hiệu suất của bạn.

Quạt hút hóa chất là gì?

  • Quạt hút hóa chất là một trong các loại quạt ly tâm công nghiệp, được sử dụng phổ biến nhất trong các nhà máy, phòng thí nghiệm ở Việt Nam.
  • Quạt hút hóa chất là thiết bị thông gió chuyên dụng để thu gom và vận chuyển hơi/khí ăn mòn, độc hại (axit, kiềm, dung môi…) từ điểm phát sinh ra hệ ống dẫn và thiết bị xử lý (scrubber, than hoạt tính), giúp giữ an toàn cho người và thiết bị.

Đặc trưng chính

  • Vật liệu chống ăn mòn: vỏ – cánh bằng FRP/PP/PVC (hoặc phủ đặc biệt), bu lông/inox, trục kín; phớt/đệm chịu hóa chất.

  • Kết cấu & nguyên lý: động cơ quay tạo chênh áp, hút khí bẩn qua chụp hút → ống dẫn → quạt → thiết bị xử lý → ống xả.

  • Dải hiệu năng: lưu lượng (m³/h) và áp suất (Pa) đa dạng; chọn theo chiều dài ống, số co, tổn thất và yêu cầu xử lý.

  • Chống rò rỉ: thân quạt kín, gioăng/phớt đúng chuẩn để tránh phát tán khí độc.

  • Tùy chọn: loại ly tâm (áp cao, đường ống dài), hướng trục (lưu lượng lớn, ống ngắn); mô-tơ đặt ngoài luồng khí, biến tần, tiêu âm, chân đế chống rung.

  • Ứng dụng: xi mạ, in – sơn, dược phẩm, phòng thí nghiệm, xử lý nước thải, hóa chất – phân bón.

Ứng dụng điển hình

  • Xi mạ, tẩy rửa kim loại, dòng HCl/H2SO4/HNO3.

  • Xử lý nước thải, bể trung hòa/khử mùi.

  • Phòng thí nghiệm – fume hood, dược – hóa chất.

  • Sản xuất pin/ắc quy, phân bón, hóa chất cơ bản.

  • Kho hóa chất/pha chế, khu mạ kẽm nhúng nóng, nhuộm.

Tiêu chí chọn quạt hút hóa chất

  • Tính chất khí: ăn mòn/dễ cháy, nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ.

  • Yêu cầu lưu lượng – áp suất, mức ồn, không gian lắp đặt.

  • Vật liệu phù hợp (FRP/PP/PVC/PVDF), chuẩn an toàn (ví dụ chống nổ khi có dung môi).

Khác gì so với quạt thông gió thường?

  • Vật liệu – phủ chống ăn mòn là bắt buộc; mối nối kín khít hơn nhiều.

  • Yêu cầu tương thích hóa học (chemical compatibility) và đôi khi chống nổ cho hơi dung môi.

  • Thường làm việc kèm scrubber/than hoạt tính, không xả thẳng ra môi trường.

Gợi ý chọn nhanh (an toàn & bền)

  • Xác định thành phần hơi, nhiệt độ, nồng độ ẩm/mist → chọn vật liệuphớt phù hợp.

  • Tính lưu lượng (m³/h) & áp tĩnh (Pa) gồm: ống + cút + van + scrubber + demister.

  • Ưu tiên motor 3 pha + VFD, bố trí drain xả ngưng để tránh đọng axit.

  • Với hơi dễ cháy: dùng motor/điện Ex, tiếp địa, phụ kiện chống tĩnh điện.

  • Đặt ống xả cao/xa cửa lấy gió tươi, kiểm tra ăn mòn định kỳ.

Quạt hút ly tâm hút hóa chất DOBACO uy tín, chất lượng
Quạt hút ly tâm hút hóa chất DOBACO uy tín, chất lượng

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của quạt hút hóa chất

Cấu tạo quạt hút hóa chất (overview theo module)

1. Vỏ – thân quạt (housing/volute)

  • Vật liệu chống ăn mòn: FRP, PP, PVC (ca khắc nghiệt dùng PVDF).

  • Kết cấu liền khối, mối ghép có gioăng EPDM/PTFE, cửa kiểm tra (inspection door), đầu xả có bích tiêu chuẩn.

  • Ốc vít/chi tiết kim loại: inox 304/316; tiếp địa chống tĩnh điện khi có dung môi.

2. Cánh quạt (impeller)

  • Ly tâm: cánh cong về trước/sau, bền cơ, phủ/đúc vật liệu chống hóa chất; cân bằng động ISO.

  • Hướng trục: cánh profile khí động, góc đặt có thể cố định/điều chỉnh; vành dẫn hướng (guide vane) tùy mẫu.

3. Trục – ổ bi – hộp gối đỡ

  • Trục thép bọc/che chống ăn mòn; ổ bi chịu tải, có phớt che bụi – mỡ bôi trơn chuyên dụng.

  • Bệ đỡ (pedestal) hấp thụ rung; có đồng tâm – cân bằng để tuổi thọ bi cao.

4. Cơ cấu truyền động & động cơ

  • Gián tiếp (belt/coupling): động cơ đặt ngoài luồng khí, tránh ăn mòn; dễ chọn tốc độ; ưu tiên với khí độc/ăn mòn.

  • Trực tiếp: gọn, hiệu suất cao nhưng ít dùng với khí ăn mòn nặng.

  • Động cơ chống nổ (Ex) khi có hơi dung môi dễ cháy; cấp bảo vệ IP phù hợp môi trường.

5. Hệ gioăng – phớt trục (sealing)

  • Gland packing PTFE/graphite, mechanical seal (đơn/đôi), labyrinth seal: ngăn rò rỉ khí độc/ăn mòn.

  • Gioăng bích ống: EPDM/PTFE; khớp nối mềm (flex) giảm rung – kín khí.

6. Chân đế – giảm rung – tiêu âm

  • Lò xo/đệm cao su chống rung; silencer và ống lót tiêu âm để kiểm ồn.

  • Van 1 chiều/lưỡi gà (backdraft damper) chống chảy ngược.

7. Phụ kiện hệ thống (ngoài quạt, nhưng ảnh hưởng vận hành)

  • Chụp hút (hood), ống dẫn, co/cút, van điều tiết, lưới tách sương.

  • Thiết bị xử lý khí: scrubber/tháp rửa, than hoạt tính… (có ΔP cố hữu).

Nguyên lý hoạt động (theo dòng khí & áp suất)

Chuỗi dòng khí chuẩn: Chụp hút → Ống dẫn → Quạt (tạo chênh áp) → Thiết bị xử lý → Ống xả.
Quạt tạo chênh áp tĩnh (SP) để thắng tổn thất áp của toàn tuyến, duy trì lưu lượng Q theo yêu cầu.

Ly tâm (centrifugal)

  • Không khí vào họng hút theo trục → cánh quay gia tốc ly tâm làm tăng động năng → vỏ xoắn (volute) chuyển động năng thành áp tĩnh → khí ra bích xả.

  • Ưu điểm: SP cao, hợp ống dài – nhiều co – có scrubber ΔP lớn.

Hướng trục (axial)

  • Không khí đi song song trục; cánh dạng airfoil tạo độ tăng áp vừa với Q lớn.

  • Hợp ống ngắn/thoáng, hút mái, hút cục bộ lưu lượng lớn.

Độ kín & an toàn

  • Thân kín + phớt trục đúng loại ⇒ giảm rò rỉ khí độc/mùi.

  • Động cơ đặt ngoài luồng khí và/hoặc Ex-proof khi có dung môi.

Ứng dụng của quạt hút hóa chất

Ứng dụng theo ngành

  • Xi mạ – tẩy rửa kim loại: hút HCl, HNO₃, H₂SO₄, hơi Cr⁶⁺ tại bể mạ/tẩy; dẫn về scrubber ướt. → Quạt ly tâm FRP, motor đặt ngoài, SP cao.

  • Sơn – keo – in bao bì: hút VOC (toluene, xylene, MEK, ethanol) khu trộn/pha – buồng sơn. → Quạt Ex-proof, ống tiếp địa, tiêu âm.

  • Dược phẩm – hóa mỹ phẩm: hút dung môi, hơi phản ứng; phòng sạch – phòng thí nghiệm. → Quạt ly tâm PP/FRP, VFD để tinh chỉnh lưu lượng.

  • Xử lý nước thải – rác thải: hút H₂S, NH₃, mercaptan tại bể/điểm khử mùi; đưa qua biofilter/scrubber. → Ly tâm FRP, chống ăn mòn nặng.

  • Ắc quy – pin – hóa chất vô cơ: hút H₂SO₄ sương mù, HF (pin), SOx. → FRP/PVDF tùy khắc nghiệt; phớt kín khí tốt.

  • Phân bón/NPK: hút NH₃, HNO₃, H₃PO₄; điểm cân – trộn – đóng bao. → Ly tâm FRP, SP cao cho đường ống dài.

  • Khai khoáng – luyện kim: SO₂, NOx, bụi + axit tại các công đoạn nhiệt. → Ly tâm FRP lót, chịu nhiệt phù hợp.

  • Phòng thí nghiệm/giáo dục: hút tủ hút (fume hood), tủ hóa chất, kho dung môi. → Hướng trục/ly tâm PP tùy ống; ưu tiên êm, ổn định.

Ứng dụng theo dạng chất cần hút

  • Hơi/khí axit – kiềm (HCl, H₂SO₄, NaOH…): ăn mòn mạnh → FRP/PP/PVC, gioăng PTFE; ưu tiên ly tâm nếu có scrubber ΔP lớn.

  • Dung môi dễ cháy (VOC): rủi ro nổ → mô-tơ chống nổ (Ex), tiếp địa, phụ kiện chống tĩnh điện; có thể dùng hướng trục cho Q lớn ống ngắn.

  • H₂S/NH₃/Cl₂: độc – ăn mòn → FRP/PP, phớt cơ khí; liên động chạy cùng hệ xử lý (bơm/đệm hấp thụ).

  • Khí ăn mòn + bụi sương: cần lưới tách sương/demister trước quạt để bảo vệ cánh & ổ bi.

Ứng dụng theo vị trí thu gom

  • Thu cục bộ tại nguồn (local exhaust): chụp hút trên bể mạ, miệng trộn dung môi, điểm rót hóa chất. → QQ vừa, SP trung–cao; chọn ly tâm FRP.

  • Thông gió khu vực/nhà xưởng: hút mùi tổng thể, mái/đỉnh nhà. → QQ lớn, SP thấp–vừa; hướng trục FRP/PP/PVC.

  • Tủ hút – ống nhánh đa điểm: nhiều co/cút, van gió. → Ly tâm FRP để thắng tổn thất mạng ống.

Ứng dụng theo hệ thống xử lý khí

  • Scrubber ướt/tháp hấp thụ:ΔP cố hữu cao → ly tâm FRP công suất áp lớn.

  • Than hoạt tính – hấp phụ: ΔP thấp–vừa → tùy tuyến ống chọn ly tâm (ống dài) hoặc hướng trục (ống ngắn).

  • Biofilter: cần lưu lượng ổn định, ẩm; VFD để giữ SP/flow ổn khi truyền qua lớp đệm.

Ứng dụng theo yêu cầu vận hành

  • Tiết kiệm năng lượng: tải biến thiên theo ca → VFD + PID áp tĩnh.

  • Giảm ồn gần khu làm việc: thêm silencer, ống lót tiêu âm, đế chống rung.

  • An toàn – tuân thủ: liên động quạt với bơm scrubber, công tắc chênh áp cảnh báo tắc nghẽn; Ex-proof khi có VOC.

Các dòng quạt hút công nghiệp khác,mà bạn nên tham khảo:

Các loại quạt hút hoá chất

Quạt hút hóa chất có rất nhiều loại, mỗi loại sẽ có thiết kế khác nhau nên nguyên lý hoạt động sẽ khác nhau. Dưới đây là 2 loại quạt hút công nghiệp thường được lắp đặt tại các nhà máy, nhà xưởng.

Sản phẩm quạt hút hóa chất thương hiệu DOBACO có độ bền cao, ít hỏng hóc
Sản phẩm quạt hút khí độc phòng thí nghiệm có độ bền cao

Quạt ly tâm hút hoá chất

  • Quạt hút ly tâm công nghiệp là loại quạt hút không khí dọc theo trục dựa vào lực ly tâm đưa ra quanh vỏ quạt, sau đó gió được đẩy ra hướng thẳng góc với trục của quạt.
  • Loại quạt này có ưu điểm là có tốc độ hút gió nhanh tuy nhiên bạn không thể sử dụng chúng trong môi trường axit hoặc môi trường quá nóng. Khi mô tơ hoạt động sẽ làm dây chuyển động và kéo theo cánh quạt quay.

Quạt hướng trục hút hoá chất

  • Quạt hướng trục thực chất là quạt thông gió với chiều hút và chiều thổi gió song song với trục quạt. Quạt hướng trục không tạo ra áp suất được sử dụng nhiều nhất là quạt thông gió hướng trục thân vuông, còn gọi là quạt hút công nghiệp hay quạt công nghiệp đường kính cánh lớn.
Quạt hút hóa chất DOBACO có nhiều ưu điểm ứng dụng trong ngành công nghiệp
Quạt hút hóa chất DOBACO có nhiều ưu điểm ứng dụng trong ngành công nghiệp

Giá quạt hút hóa chất hiện nay

Dưới đây là mặt bằng giá tham khảo (10/2025) cho quạt hút hóa chất (vật liệu FRP/PP/PVC, inox 304/316, thép phủ chống ăn mòn). Giá thực tế phụ thuộc thành phần hơi, nhiệt độ/độ ẩm, lưu lượng–áp (m³/h–Pa), vật liệu, động cơ (Ex/không Ex)phụ kiện.

Khoảng giá theo quy mô lưu lượng

Quy mô ứng dụng Lưu lượng tham khảo Vật liệu phổ biến Giá tham khảo (VND/chiếc)
Nhỏ – Fume hood/Phòng lab 500 – 1.500 m³/h PP/PVC/FRP, direct drive 6 – 15 triệu
Nhỏ–Trung – Bể tẩy rửa/xi mạ 2.000 – 4.000 m³/h FRP/PP, đôi khi Inox 304 18 – 35 triệu
Trung – Tuyến scrubber đơn 4.000 – 8.000 m³/h FRP/PP/FRP+gelcoat, Inox 304 35 – 75 triệu
Lớn – Xưởng hóa chất/WT 8.000 – 20.000 m³/h FRP dày/PP+FRP, Inox 304/316 75 – 160 triệu
Rất lớn – Hệ trung tâm ≥ 20.000 m³/h FRP/316L, belt drive, VFD 160 – 300+ triệu

Gợi ý nhanh: PP/PVC/FRP thường kinh tế cho axit/kiềm ẩm; Inox 304/316 dùng khi nhiệt cao/solvent, cần cơ tính cao hoặc môi trường vừa–khô.

Hệ số điều chỉnh giá (ước tính)

  • Inox 304: +15–35% so với FRP/PP cùng lưu lượng–áp.

  • Inox 316/316L: +10–20% so với 304.

  • Phủ chống ăn mòn đặc biệt (FBE/epoxy dày, gelcoat premium): +8–20%.

  • Động cơ chống nổ (Ex): +25–60% theo cấp Ex/ICL.

  • VFD (biến tần) + tủ: +15–30% theo kW.

  • Giảm âm/đệm rung/khớp nối mềm: +5–12% tổng gói.

Ví dụ gói cấu hình (để đối chiếu nhanh)

  • FRP 3.000 m³/h @ 900–1.200 Pa, direct drive, non-Ex~28–38 triệu.

  • PP 6.000 m³/h @ 1.000 Pa, belt drive, VFD, non-Ex~55–75 triệu.

  • Inox 316L 10.000 m³/h @ 1.500 Pa, Ex dIICT4, VFD~120–170 triệu (tùy nhiệt/độ ẩm và yêu cầu gasket/phớt).

Yếu tố làm giá tăng/giảm mạnh

  • Hóa chất & nhiệt độ (corrosion + nhiệt càng khắc nghiệt → vật liệu/độ dày/đệm kín tăng).

  • Áp tĩnh cần thắng (ống dài, nhiều cút, scrubber + demister, than hoạt tính…).

  • Kiểu truyền động (belt linh hoạt nhưng tốn bệ & bảo trì hơn direct).

  • Mức độ kín khít/đệm/gioăngphớt trục (shaft seal) chuyên dụng.

  • Yêu cầu chứng chỉ (Ex, hồ sơ vật liệu, test leak, FAT/SAT).

>> Hãy liên hệ với chúng tôi theo số: 0984 249 686 (Mr.Huy) để được mức giá tốt nhất

DOBACO chuyên cung cấp quạt hút hóa chất chính hãng, giá tốt
DOBACO chuyên cung cấp quạt hút hóa chất chính hãng, giá tốt

Tại sao nên mua quạt hút hóa chất tại Dobaco?

Các sản phẩm quạt công nghiệp thương hiệu DOBACO cam kết 100% chính hãng, chất lượng cao, độ bền dài lâu, ít hỏng hóc mang lại cho bạn sự trải nghiệm tối ưu nhất. Chất lượng sản phẩm vượt trội với nhiều ưu điểm tiện ích.

1) Thiết kế đúng bài cho môi trường ăn mòn

  • Tùy chọn FRP/PP/PVC/PVDF, bulông inox 304/316, gioăng EPDM/PTFE.

  • Động cơ đặt ngoài luồng khí, tùy chọn Ex-proof khi có dung môi (VOC).

  • Cấu hình phớt cơ khí/packing, khớp nối mềm, silencer để kín khí & giảm ồn.

2) Sizing minh bạch, bám sát thực tế vận hành

  • Tính toán Q (m³/h)SP (Pa) theo sơ đồ ống & ΔP scrubber.

  • Cung cấp đường đặc tính quạt, điểm làm việc, kiểm tra ồn, đề xuất VFD (tiết kiệm điện).

  • Khuyến nghị vật liệu/độ kín theo đúng thành phần – nồng độ – nhiệt độ hơi khí.

3) Tập trung vào độ bền & TCO

  • Lựa chọn vật liệu/hệ gioăng đúng ngay từ đầu → giảm ăn mòn, giảm bảo trì.

  • Quạt cân bằng động chuẩn công nghiệp, chân đế chống rung → vận hành êm, bền ổ bi.

  • Tối ưu điện năng bằng VFD + PID áp tĩnh cho ca tải biến thiên.

4) An toàn – tuân thủ

  • Giải pháp Ex-proof, tiếp địa chống tĩnh điện cho VOC.

  • Liên động quạt–scrubber, công tắc chênh áp cảnh báo tắc nghẽn, bảo vệ motor.

  • Hồ sơ kỹ thuật đầy đủ để bạn đối chiếu quy định an toàn – môi trường.

5) Dịch vụ trọn gói & phản hồi nhanh

  • Khảo sát hiện trường → thiết kế → gia công → lắp đặt → nghiệm thu.

  • Hướng dẫn vận hành, checklist bảo trì; nguồn linh kiện/consumable sẵn có.

  • Bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật trong suốt vòng đời sản phẩm.

6) Linh hoạt theo ứng dụng

  • Xi mạ/tẩy rửa kim loại, sơn–keo–in (VOC), dược phẩm–phòng thí nghiệm, xử lý nước thải (H₂S/NH₃), phân bón–hóa chất vô cơ…

  • Đủ dải: ly tâm áp cao (ống dài, ΔP lớn) & hướng trục lưu lượng lớn (ống ngắn/hút mái).

Bạn nhận được gì khi làm việc với DOBACO?

  • Bản đề xuất kỹ thuật (datasheet): Q–SP, vật liệu, đường đặc tính, công suất, ồn.

  • Bản vẽ lắp đặt & hướng dẫn đấu nối (ống, điện, tiêu âm, chống rung).

  • Kế hoạch bảo trì theo chu kỳ, danh mục phụ tùng khuyến nghị.

Checklist gửi DOBACO để báo giá nhanh

  1. Chất cần hút (axit/kiềm/VOC), nồng độ, nhiệt độ/độ ẩm.

  2. Q (m³/h) dự kiến, SP (Pa) hoặc sơ đồ ống (chiều dài, số co/cút).

  3. ΔP thiết bị xử lý (scrubber/bể hấp thụ/than hoạt tính).

  4. Yêu cầu Ex-proof, giới hạn độ ồn, không gian lắp & hướng xả.

  5. Ưu tiên vật liệu (FRP/PP/PVC/PVDF), VFD, silencer, demister, base chống rung.

Các loại quạt hút khí độc phòng thí nghiệm, hút hóa chất thương hiệu DOBACO luôn niêm yết giá thành phù hợp với kinh tế của người tiêu dùng Việt Nam, đảm bảo khách hàng vô cùng hài lòng.

Đội ngũ nhân viên lành nghề, sáng tạo, chuyên nghiệp và tận tâm trong công việc đảm bảo bảo hành sản phẩm lâu dài, có giấy tờ rõ ràng, đầy đủ giúp khách hàng an tâm.

Câu hỏi thường gặp quạt hút hóa chất

Nên chọn vật liệu nào: FRP, PP, PVC, PVDF?

  • FRP: bền cơ, chịu ăn mòn tốt – dùng cho môi trường “nặng”.

  • PP/PVC: chi phí tối ưu cho tải vừa; PVC hợp HCl/Cl₂ nhiệt thấp.

  • PVDF: rất kháng hóa chất/nhiệt cao – giá cao, chỉ khi bắt buộc.

Có cần đặt mô-tơ trong luồng khí?

  • Không. Với khí ăn mòn/VOC nên đặt mô-tơ ngoài luồng khí (drive belt/coupling).

Lắp đặt cần lưu ý gì để quạt chạy “đúng điểm”?

  • Đầu hút thẳng ≥ 3–5D, tránh co/van sát họng hút; giảm rung (lò xo/đệm + ống mềm), căn đồng trục belt/coupling, xả tránh tái tuần hoàn.

Tiếng ồn xử lý thế nào?

  • Chọn quạt đúng điểm làm việc, cân bằng động chuẩn; thêm silencer/ống tiêu âm, base chống rung; dùng VFD giảm tốc khi không cần lưu lượng tối đa.

Nếu bạn đang có nhu cầu tìm mua quạt hút hóa chất chính hãng, giá tốt thì hãy gọi ngay đến hotline: 0984.249.686 hoặc website dobaco.vn để được nhân viên DOBACO tư vấn tận tình nhất!

zalo