
Quạt Hướng Trục Cao Áp Là Gì?
- Quạt hướng trục cao áp là một loại quạt công nghiệp được thiết kế để tạo ra áp suất không khí cao hơn so với quạt hướng trục thông thường. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi lưu lượng gió lớn và áp suất cao.
- Quạt hướng trục cao áp (High-Pressure Axial/Vane Axial) là dòng quạt hướng trục được thiết kế để tạo áp suất tĩnh lớn hơn quạt ống axial thông thường, trong khi vẫn giữ thân ống tròn, lắp inline trên đường ống gió. Điểm cốt lõi nằm ở khí động học cánh và cánh hướng dòng (guide vanes) phía sau cánh chính, giúp thẳng dòng – giảm xoáy – tăng áp hiệu quả.
Đặc trưng kỹ thuật
-
Áp tĩnh điển hình: ~300–1.200+ Pa (tuỳ đường cánh, đường kính, tốc độ).
-
Lưu lượng: từ vài nghìn đến hàng trăm nghìn m³/h.
-
Cấu tạo: vỏ ống có miệng Venturi, cánh airfoil cân bằng động, moay-ơ vững, có/không có guide vanes; truyền động trực tiếp hoặc dây đai; tuỳ chọn VFD/EC.
-
Tùy biến môi trường: vật liệu thép sơn/inox/FRP; phiên bản F200–F400 (thoát khói), ATEX (chống nổ) nếu có yêu cầu.
Khi nào dùng “cao áp” thay vì axial thường?
-
Mạng ống dài, nhiều cút, nhiều van/lưới lọc → tổn thất áp lớn.
-
Cần giữ form factor nhỏ gọn, lắp thẳng ống (không đủ chỗ cho quạt ly tâm).
-
Yêu cầu đảo chiều gió, lắp theo tuyến hầm/đường ống (vane axial dễ đáp ứng).
So với các loại quạt khác
-
Vs. Axial ống thường: cao áp cho áp tĩnh lớn hơn, điểm làm việc ổn định hơn; đổi lại giá/độ ồn thường cao hơn ở cùng lưu lượng.
-
Vs. Quạt ly tâm: ly tâm đạt áp rất cao nhưng cồng kềnh, đổi hướng dòng; cao áp axial gọn – inline, phù hợp ống thẳng, vẫn đạt áp trung-cao.
Lưu ý thiết kế & lắp đặt
-
Chọn theo Q–Pa: Xác định lưu lượng Q (m³/h) và tổng tổn thất Pa của hệ ống, sau đó khớp điểm làm việc với đường đặc tính quạt.
-
Giảm ồn: cân nhắc tiêu âm ống, đế chống rung, đoạn ống thẳng tối thiểu trước/sau quạt, tối ưu tốc độ vòng (RPM).
-
Điều tốc: dùng VFD/EC để tiết kiệm điện, kiểm soát lưu lượng theo tải thực; đảm bảo tốc độ tối thiểu để làm mát motor/bearing.
-
An toàn: nếu bài toán thoát khói PCCC hoặc khu vực cháy nổ, phải chọn đúng cấp chuẩn (F300/F400, ATEX/IECEx).
Cấu Tạo Quạt Hướng Trục Cao Áp
Quạt hướng trục cao áp có cấu tạo gồm các bộ phận chính sau:
- Cánh quạt:
- Thường có thiết kế đặc biệt với số lượng cánh ít hơn, bản cánh rộng và dày hơn so với quạt hướng trục thông thường.
- Góc nghiêng của cánh được tối ưu hóa để tạo ra áp suất cao hơn.
- Vật liệu chế tạo cánh quạt thường là hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Động cơ (Motor):
- Sử dụng động cơ công suất lớn để quay cánh quạt với tốc độ cao, tạo ra lưu lượng gió lớn và áp suất cao.
- Động cơ thường được làm mát bằng không khí hoặc chất lỏng để đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Vỏ quạt:
- Được chế tạo từ vật liệu chắc chắn như thép hoặc hợp kim nhôm để chịu được áp suất cao.
- Thiết kế khí động học giúp giảm thiểu tổn thất áp suất và tăng hiệu suất hoạt động của quạt.
- Bộ phận truyền động:
- Có thể là truyền động trực tiếp (động cơ gắn trực tiếp vào trục quạt) hoặc truyền động gián tiếp (sử dụng dây curoa hoặc hộp số).
- Đảm bảo truyền động ổn định và hiệu quả từ động cơ đến cánh quạt.
- Khung và chân đế:
- Cung cấp sự ổn định và chắc chắn cho quạt trong quá trình hoạt động.
- Có thể được thiết kế để gắn trên tường, trần nhà hoặc đặt trên sàn.
- Các bộ phận khác:
- Tấm chắn bảo vệ: Đảm bảo an toàn cho người sử dụng và ngăn chặn các vật thể lạ xâm nhập vào quạt.
- Cửa gió vào và cửa gió ra: Điều chỉnh hướng và lưu lượng gió.
- Hệ thống điều khiển: Cho phép điều chỉnh tốc độ quạt, hướng gió và các thông số hoạt động khác.
Ngoài các bộ phận chính trên, quạt hướng trục cao áp còn có thể được trang bị thêm các tính năng như:
- Cánh đảo chiều: Cho phép đảo chiều gió để phục vụ các mục đích khác nhau.
- Bộ giảm chấn: Giảm thiểu tiếng ồn và độ rung của quạt.
- Hệ thống giám sát: Theo dõi các thông số hoạt động của quạt và cảnh báo khi có sự cố.

Các Loại Quạt Hướng Trục Cao Áp
Phân loại (khung gọn dễ tra cứu)
Theo khí động
- Vane Axial (có cánh hướng dòng/guide vane)
- Contra-rotating (hai tầng cánh quay ngược chiều)
- Mixed-Flow cao áp (hỗn lưu dạng ống, áp cao – êm)
Theo truyền động
- Direct-drive cao tốc (gọn, ít bảo trì, dễ chạy VFD)
- Belt-drive (motor ngoài luồng khí, bền với nóng/ẩm/bụi)
Theo mục đích/tiêu chuẩn
- F200/F300/F400 (thoát khói chịu nhiệt)
- ATEX/IECEx (chống nổ)
- Tăng áp thang bộ/giếng thang (áp dương chống khói)
- Động cơ EC/BLDC (tiết kiệm điện, điều khiển mượt)
Theo vật liệu/môi trường
- Thép sơn, Inox 304/316, FRP, nhôm (kháng ăn mòn/ngoài trời/hoá chất)
Bảng so sánh các dòng cao áp “chủ lực”
| Dòng quạt cao áp | Cấu trúc/Truyền động | Áp tĩnh điển hình (Pa) | Lưu lượng tham chiếu (m³/h) | Độ ồn (tương đối) | Bảo trì | Ưu điểm nổi bật | Hạn chế | Ứng dụng khuyên dùng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vane Axial (có guide vane) | Ống tròn + cánh hướng dòng; direct/belt | 300–1.200+ | 5.000–180.000 | TB | TB | Áp cao hơn axial thường, đường đặc tính ổn định | Giá/khối lượng cao hơn tube axial | Ống dài, nhiều cút/van, tổn thất lớn |
| Contra-rotating (hai tầng cánh) | Hai bộ cánh ngược chiều; direct/belt | 600–1.800+ | 6.000–200.000 | TB–Cao | TB | Áp rất cao trong thân ống gọn | Cấu trúc phức tạp, chi phí cao | Hầm/đường hầm, tuyến ống Pa “khó” |
| Mixed-Flow cao áp | Hỗn lưu dạng ống; direct/belt | 400–1.000 | 4.000–160.000 | Thấp–TB | Thấp–TB | Êm, hiệu suất cao, thân gọn | Giá cao hơn axial thường | Không gian hẹp nhưng cần áp cao |
| Direct-drive cao tốc | Motor gắn trục cánh | 300–900 | 3.000–120.000 | TB | Thấp | Gọn, ít bảo trì, dễ VFD | Ở áp rất cao, tiếng ồn tăng | Xưởng/kho, ống trung bình – cần áp nhỉnh |
| Belt-drive cao áp | Motor ngoài dòng khí, puli/đai | 300–1.000 | 5.000–150.000 | TB | TB–Cao | Chịu nóng/ẩm/bụi tốt, linh hoạt đổi tốc | Cần căn chỉnh/ thay đai định kỳ | Môi trường khắc nghiệt, ca nặng |
Bảng dòng đặc thù (an toàn & điều khiển)
| Dòng đặc thù | Tính năng chính | Ứng dụng |
|---|---|---|
| F200/F300/F400 (thoát khói) | Vận hành 200–400 °C trong 60–120′, cột áp cao cho tình huống cháy | Hầm để xe, giếng thang, hành lang ép khói |
| ATEX/IECEx (chống nổ) | Cấu hình chống tia lửa, tiếp địa, vật liệu/điện chuẩn zone | Khu sơn, hóa chất, xăng dầu, bụi dễ cháy |
| Tăng áp thang bộ/giếng thang | Duy trì áp dương ổn định, kiểm soát rò lọt | Nhà cao tầng, lối thoát hiểm |
| Động cơ EC/BLDC | Hiệu suất cao, điều khiển 0–10 V/Modbus, êm | Công trình “xanh”, tải biến thiên lớn |
| Vật liệu Inox/FRP/nhôm | Kháng ăn mòn muối/hoá chất, ngoài trời | Thủy sản, xi mạ, ven biển, hóa chất |
Cách chọn nhanh theo bài toán
-
Ống dài/nhiều cút → Vane Axial hoặc Mixed-Flow.
-
Pa rất cao nhưng cần thân gọn → Contra-rotating.
-
Môi trường nóng/ẩm/bụi → Belt-drive (motor ngoài dòng khí).
-
Tiết kiệm điện/điều khiển mượt → EC/BLDC hoặc AC + VFD.
-
Yêu cầu PCCC/Zone nổ → chọn đúng F300/F400 hoặc ATEX.

Giá Quạt Hướng Trục Cao Áp Hiện Nay
Dưới đây là bảng giá tham khảo Quạt Hướng Trục Cao Áp (cập nhật 03/11/2025). Giá thực tế thay đổi theo Q–Pa, đường kính, vật liệu, motor và tiêu chuẩn.
| Nhóm/Loại | Model ví dụ | Công suất | Ø (mm) | Giá tham khảo (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|
| Axial cao áp direct-drive | QT 600 | 2 HP | 600 | 7.270.000 |
| Axial cao áp direct-drive | QT 700 | 5 HP | 700 | 9.300.000 |
| Axial cao áp direct-drive | QT 800 | 7.5 HP | 800 | 10.775.000 |
| Axial cao áp direct-drive | QT 900 | 10 HP | 900 | 13.320.000 |
| Axial cao áp (dòng QTA) | QTA-800 | 15 HP | 800 | 22.520.000 (giá gốc) |
| Axial cao áp (dòng QTB) | QTB-800 | 15 HP | 800 | 17.300.000 (giá KM) |
| Axial cao áp công suất lớn | QTA-900 | 20 HP | 900 | 25.000.000 |
| Axial cao áp công suất lớn | QTA-1000 | 30 HP | 1000 | 28.000.000 – 32.000.000 |
| Hướng trục gián tiếp (belt) | Belt 1.1 kW | ~1.5 HP | — | 5.900.000 |
| Hướng trục gián tiếp (belt) | Belt 1.5 kW | ~2 HP | — | 6.500.000 |
| Hướng trục gián tiếp (belt) | Belt 2.2 kW | ~3 HP | — | 7.100.000 |
| Thoát khói hành lang (F-series) | KEA-FF Ø800–1100 | 3–22 kW | 800–1100 | 22.000.000 – 75.000.000 |
Dải chung thị trường: khoảng 1,5 triệu → 30+ triệu tuỳ cấu hình và tiêu chuẩn.
Kinh Nghiệm Chọn Mua Quạt Hướng Trục Cao Áp
Khi lựa chọn mua quạt hướng trục cao áp, bạn cần cân nhắc những yếu tố sau để đảm bảo rằng sản phẩm mua được phù hợp với nhu cầu và hiệu quả trong việc sử dụng:
- Công Suất và Kích Thước: Xác định công suất cần thiết dựa trên thể tích không gian cần thông gió hoặc làm mát. Kích thước của quạt ảnh hưởng đến khả năng di chuyển không khí và áp suất mà quạt có thể tạo ra.
- Vật Liệu Sản Xuất: Chọn quạt được làm từ vật liệu phù hợp với môi trường làm việc. Vật liệu như thép không gỉ phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất, trong khi nhôm hoặc nhựa có thể đủ cho các ứng dụng thông thường.
- Tính Năng Điều Chỉnh Tốc Độ: Quạt với khả năng điều chỉnh tốc độ sẽ linh hoạt hơn trong việc đáp ứng các nhu cầu khác nhau và tiết kiệm năng lượng khi không cần hoạt động hết công suất.
- Độ Ồn: Kiểm tra thông số độ ồn của quạt, đặc biệt nếu quạt sẽ được sử dụng trong môi trường yêu cầu sự yên tĩnh, như trong các văn phòng hoặc khu dân cư.
- Dễ Dàng Bảo Trì: Lựa chọn quạt có thiết kế dễ dàng tháo lắp và bảo trì để tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình sử dụng.
Tìm hiểu thêm về:
Lưu Ý Khi Sử Dụng Quạt Hướng Trục Cao Áp
Khi sử dụng quạt hướng trục cao áp, bạn nên lưu ý những điểm sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
- Kiểm Tra Định Kỳ: Thường xuyên kiểm tra và bảo trì quạt để phát hiện sớm các vấn đề như rò rỉ, hư hỏng cánh quạt, hoặc vấn đề với động cơ.
- Vệ Sinh Quạt: Giữ cho quạt sạch sẽ, tránh bụi bẩn tích tụ có thể làm giảm hiệu suất và tăng nguy cơ cháy nổ.
- An Toàn Điện: Đảm bảo rằng hệ thống điện cung cấp cho quạt phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của quạt để tránh quá tải.
- Sử Dụng Đúng Cách: Tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để sử dụng quạt một cách hiệu quả nhất, tránh sử dụng quạt ngoài khả năng thiết kế.
- Tránh Đặt Quạt Gần Các Vật Liệu Dễ Cháy: Do quạt có thể tạo ra lượng nhiệt đáng kể, hãy đảm bảo rằng không có vật liệu dễ cháy gần khu vực hoạt động của quạt.
Bằng cách tuân theo những lời khuyên này, bạn có thể tối đa hóa hiệu quả của quạt hướng trục cao áp và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Tại Sao Chọn Mua Quạt Hướng Trục Cao Áp Của Dobaco?
Dobaco là một thương hiệu uy tín trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp các thiết bị thông gió và làm mát công nghiệp tại Việt Nam. Việc lựa chọn quạt hướng trục cao áp của Dobaco mang lại nhiều lợi ích đáng kể:
Chất lượng sản phẩm vượt trội:
- Thiết kế tối ưu: Quạt hướng trục cao áp Dobaco được thiết kế với công nghệ tiên tiến, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và tiết kiệm năng lượng.
- Vật liệu chất lượng cao: Sử dụng các vật liệu cao cấp như thép không gỉ, hợp kim nhôm đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Động cơ mạnh mẽ: Trang bị động cơ hiệu suất cao, hoạt động ổn định và bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Đa dạng mẫu mã và công suất:
- Dobaco cung cấp đa dạng các dòng quạt hướng trục cao áp với nhiều mẫu mã, kích thước và công suất khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng từ thông gió nhà xưởng, cấp khí tươi cho tòa nhà đến hút khói, bụi trong công nghiệp.
- Khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với quy mô và yêu cầu cụ thể của mình
Dịch vụ hậu mãi chu đáo:
- Dobaco cung cấp dịch vụ tư vấn, lắp đặt và bảo hành chuyên nghiệp, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
- Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
Giá cả cạnh tranh:
- Mặc dù chất lượng sản phẩm vượt trội, Dobaco vẫn đưa ra mức giá cạnh tranh trên thị trường, phù hợp với khả năng đầu tư của nhiều doanh nghiệp.
Uy tín và kinh nghiệm:
- Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thông gió và làm mát công nghiệp, Dobaco đã khẳng định được uy tín và chất lượng sản phẩm của mình trên thị trường.
- Thương hiệu Dobaco được nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn.
Việc lựa chọn sản phẩm của Dobaco có thể là một quyết định sáng suốt nếu bạn cần một giải pháp hiệu quả, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng cho nhu cầu thông gió và làm mát của mình.
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ĐÔNG BẮC
- MST: 0102373360 | ĐKKD số: 0102373360 cấp ngày 21-09-2007
- VPGD: Số 38 P.Thịnh Liệt, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội
- Nhà Máy SX: Khu công nghiệp Liên Phương, Thường Tín, Hà Nội
- Tel: 024 6328 1925 | Hotline: 0984 249 686 | Fax: 024 3559 2935
- Zalo: 0984.249.686
- Email: quatdongbac@gmail.com
- Website: dobaco.vn
Câu Hỏi Thường Gặp
Quạt hướng trục cao áp dùng để làm gì?
- Quạt hướng trục cao áp thường được sử dụng trong các hệ thống thông gió, làm mát và hút bụi trong các nhà máy, công trình xây dựng và các không gian lớn khác.
Quạt hướng trục cao áp có bền không?
- Với chất liệu bền bỉ và thiết kế chắc chắn, quạt hướng trục cao áp có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
Làm thế nào để vệ sinh quạt hướng trục cao áp?
- Bạn nên vệ sinh quạt định kỳ bằng cách lau sạch cánh quạt và các bộ phận khác bằng khăn ẩm, đảm bảo loại bỏ bụi bẩn và các vật cản khác.
Có cần bảo dưỡng quạt hướng trục cao áp không?
- Để quạt hoạt động hiệu quả và bền bỉ, bạn nên thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất, kiểm tra và thay thế các bộ phận hao mòn khi cần.
Giá quạt hướng trục cao áp của Dobaco có đắt không?
- Giá quạt hướng trục cao áp của Dobaco rất cạnh tranh, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau, từ gia đình đến công nghiệp.
Quạt Hướng Trục Cao Áp là lời giải “đúng chuẩn” cho các hệ ống dài, nhiều cút cần cột áp lớn nhưng vẫn muốn thân máy gọn, lắp inline và tiết kiệm điện. Với kinh nghiệm thiết kế – chế tạo theo điểm làm việc thực tế (Q–Pa), tùy chọn VFD/EC, F300–F400, ATEX và vật liệu chống ăn mòn, DOBACO sẵn sàng tối ưu hiệu suất, độ ồn và chi phí cho từng công trình.
Bạn chỉ cần gửi kích thước không gian, sơ đồ ống và yêu cầu Q–Pa/mức ồn, đội ngũ kỹ thuật DOBACO sẽ đề xuất model – đường kính – công suất – phụ kiện tiêu âm phù hợp kèm báo giá cạnh tranh. Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí, khảo sát nhanh và kế hoạch lắp đặt–bảo trì trọn gói cho dự án của bạn.
