Quạt cấp gió tươi công nghiệp DOBACO đưa không khí sạch từ ngoài vào để thay thế lớp khí tù đọng, giúp giảm CO₂/độ ẩm/mùi, cải thiện vi khí hậu và năng suất lao động.
Dựa trên tải thực tế, chúng tôi tính ACH, Q–ΔP để chọn cấu hình axial/ly tâm/mixed-flow chạy gần BEP (hiệu suất cao, ồn thấp).
Hệ thống có thể tích hợp lọc bụi–mùi, tiêu âm, điều khiển biến tần (VFD) và cảm biến chất lượng không khí để vận hành theo nhu cầu, tiết kiệm điện. Vật liệu đa dạng thép mạ, inox, FRP/PP, có tùy chọn Ex cho khu vực dễ cháy nổ.
Ứng dụng rộng cho nhà xưởng, kho lạnh, bếp công nghiệp, phòng sơn, dệt may, dược phẩm — nơi yêu cầu fresh air/make-up air ổn định, sạch và êm. Cùng Dobaco tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây
Quạt cấp gió tươi công nghiệp là gì?
Là thiết bị đưa không khí ngoài trời (gió tươi) vào bên trong nhà xưởng/khu làm việc theo cách cưỡng bức, giúp bù lại lượng gió bị hút/thải, duy trì áp suất dương (hoặc cân bằng áp), cải thiện oxy – nhiệt ẩm – mùi và chất lượng không khí tổng thể.

Trong hệ thống thông gió, quạt cấp gió tươi thường đi cùng quạt hút/thải để tạo dòng gió một chiều và kiểm soát vi khí hậu ổn định.
Chức năng chính
- Bổ sung gió tươi: giảm tích tụ CO₂, mùi, hơi ẩm, khói nhẹ.
- Ổn định áp suất: tránh áp âm quá lớn gây gió lùa/bụi hút ngược.
- Cải thiện sức khỏe & năng suất: môi trường thoáng, mát hơn.
- Hỗ trợ làm mát: khi kết hợp tấm làm mát (cooling pad) hoặc coil lạnh/sưởi (trong các cụm MAU/PAU).
Nguyên lý & cấu tạo cơ bản
- Nguyên lý: quạt tạo chênh áp để kéo không khí ngoài trời qua cửa gió/miệng lấy gió, lưới lọc, có thể qua cooling pad/coil, rồi phân phối vào khu vực sản xuất.
- Cấu tạo: cánh (hướng trục hoặc ly tâm), motor (1P/3P, có thể kèm biến tần/EC), vỏ, bộ lọc bụi, tiêu âm, ống gió – miệng thổi, cảm biến và tủ điều khiển.
Phân loại thường gặp
- Quạt hướng trục cấp gió: lưu lượng lớn, áp tĩnh thấp–trung bình, lắp trực tiếp/qua ống ngắn.
- Quạt ly tâm cấp gió: áp tĩnh cao, phù hợp đường ống dài, qua lọc/cooling pad.
- Cụm cấp gió tươi (MAU/PAU): tích hợp lọc – trao đổi nhiệt – gia nhiệt/làm mát.
Khi nào nên dùng?
- Xưởng đang hút/thải mạnh nhưng thiếu gió bù, gây áp âm.
- Khu cần không khí sạch hơn (thực phẩm, điện tử, phòng pha chế…).
- Bếp công nghiệp/khu phát mùi cần đẩy mùi ra – cấp tươi vào.
Khác gì với quạt hút nhiệt?
Quạt hút nhiệt thải khí nóng/ô nhiễm ra ngoài; quạt cấp gió tươi đưa không khí sạch vào. Hai thiết bị nên dùng kết hợp để đạt hiệu quả thông gió tối ưu.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động quạt cấp gió tươi công nghiệp
Quạt cấp gió tươi công nghiệp đưa không khí sạch từ ngoài vào nhà xưởng/kho/phòng kỹ thuật, tạo áp dương nhẹ để đẩy khí tù đọng, ẩm, mùi và CO₂ ra ngoài (qua cửa xả/quạt hút). Mục tiêu: không khí sạch, êm, ổn định, tiết kiệm điện.

Cấu tạo quạt cấp gió tươi công nghiệp
- Cửa lấy gió ngoài trời (louver + lưới chống mưa/côn trùng): chắn mưa, lá cây; hướng hút ổn định.
- Bộ lọc không khí:
- Tiền lọc G3–G4 (giữ bụi thô),
- Lọc tinh ePM1/ePM2.5 (F7–F9) tuỳ yêu cầu chất lượng không khí,
- (Tuỳ chọn) HEPA cho khu sạch; lọc than khử mùi.
- Bộ tiêu âm: giảm ồn do quạt/ống gió.
- Cụm quạt: hướng trục/ly tâm/mixed-flow, truyền động trực tiếp hoặc dây đai; biến tần (VFD) để điều tốc; nối mềm + đế chống rung.
- Xử lý nhiệt (tuỳ chọn): coil lạnhóng (nước/DX), điện trở gia nhiệt, tấm làm mát bay hơi (cooling pad), thu hồi nhiệt ERV/HRV.
- Ống gió & miệng gió: tôn mạ kẽm/inox/FRP; cách nhiệt nếu có coil lạnh; van gió, damper cân bằng, grille/diffuser.
- Điều khiển & bảo vệ: cảm biến CO₂, T, RH, chênh áp lọc, cảm biến áp phòng; tủ điều khiển/BMS.
Nguyên lý hoạt động quạt cấp gió tươi công nghiệp
- Hút gió tươi qua louver → lọc bụi/mùi → (tuỳ chọn) thu hồi nhiệt/coil làm mát-gia nhiệt để đưa nhiệt ẩm về mức mong muốn.
- Quạt tạo áp dương (thường +5 đến +20 Pa) đẩy gió qua ống tới các miệng cấp; tốc độ gió tại vùng làm việc được khống chế để êm và tránh lùa.
- Dòng khí quét một chiều: gió tươi đi qua khu làm việc → khí bẩn thoát ra qua cửa xả/quạt hút đặt phía đối diện hoặc phía trên cao.
- (Tuỳ chọn) ERV/HRV trao đổi nhiệt/ẩm với luồng khí xả không trộn lẫn → giảm tải lạnhóng, tiết kiệm điện.
Thông số thiết kế cốt lõi
- Lưu lượng (Q): theo ACH (lần trao đổi gió/giờ), L/s.người hoặc theo tải quy trình.
→ Công thức nhanh: Q (m³/h) = Thể tích × ACH. - Cột áp tĩnh: tổng trở ống + co/cút + lọc (đầu/cuối kỳ) + tiêu âm + miệng gió.
- Tiếng ồn: chọn quạt chạy gần BEP, dùng tiêu âm; khống chế vận tốc ống (≈ 5–7 m/s ống chính, 3–5 m/s nhánh).
- Nhiệt ẩm: nếu cần xử lý nhiệt, dùng coil/ERV; ước tính tải: P (kW) ≈ 1.2 × Q(m³/s) × ΔT(°C).
Sơ đồ chuỗi thiết bị điển hình
Ngoài trời → Louver → Lọc G4 → (Lọc F7/F9) → (ERV/HRV) → (Coil lạnhóng hoặc cooling pad) → Tiêu âm → Quạt + VFD → Ống gió → Diffuser/Grille → Khu vực làm việc → Cửa xả/Quạt hút
Lắp đặt & vận hành (lưu ý nhanh)
- Đặt cửa lấy gió xa nguồn ô nhiễm/xả; có khay thoát nước mưa.
- Chừa đoạn ống thẳng ≥2–3D trước/sau co/cút; dùng nối mềm & đế chống rung.
- Cân bằng gió bằng damper; giám sát ΔP qua lọc để lên lịch vệ sinh/thay thế.
- Duy trì áp dương nhẹ trong phòng để chống xâm nhập bụi/mùi.
Các loại quạt cấp gió tươi công nghiệp hiện nay
1) Quạt hướng trục cấp gió (Axial)
- Biến thể: truyền động trực tiếp/gián tiếp (dây đai), dạng inline gắn ống, hỗn lưu (mixed-flow).
- Đặc trưng: lưu lượng lớn, áp tĩnh thấp–trung bình (≈ 50–400 Pa).
- Ưu điểm: mỏng, nhẹ, giá tốt, lắp đặt nhanh (tường/ống ngắn).
- Ứng dụng: nhà xưởng thông thoáng, đoạn ống ngắn, bù gió cho khu hút âm tường.

2) Quạt ly tâm cấp gió (Centrifugal)
- Cánh cong về trước (Forward-Curved – FC): áp tĩnh trung bình, êm, hợp tủ cấp gió/điều hòa lưu lượng vừa.
- Cánh cong về sau (Backward-Curved/Backward-Inclined – BC/BI): hiệu suất cao, áp tĩnh cao (≈ 400–1500 Pa), hợp hệ có lọc/cooling pad/đường ống dài.
- Airfoil: biên dạng cánh khí động, êm và tiết kiệm điện ở lưu lượng lớn.
- Ưu điểm chung: đẩy gió đường dài, qua lọc/coil tốt.
- Ứng dụng: cấp tươi qua ống gió, tủ lọc nhiều cấp, khu yêu cầu kiểm soát chất lượng không khí.
3) Quạt plenum/plug fan (ly tâm không vỏ)
- Đặc trưng: gắn trực tiếp trong buồng gió/PAU/AHU, không dùng volute truyền thống, phân phối gió đều qua dàn lọc/coil.
- Ưu điểm: êm, dễ bảo trì, tương thích động cơ EC.
- Ứng dụng: tủ xử lý không khí, phòng sạch, khu yêu cầu độ ồn thấp.
4) Quạt cấp gió tươi mái (Roof Supply Fan)
- Đặc trưng: đặt trên mái, cấp gió trực tiếp từ trên xuống.
- Ưu điểm: gọn, không chiếm mặt tiền tường, dễ lấy gió sạch hơn.
- Lưu ý: cần chụp mái/chống mưa, lưới lọc và tiêu âm phù hợp.
5) Cụm cấp gió tươi tích hợp (MAU/PAU/AHU)
- Cấu hình: quạt + tủ lọc (thô–tinh) + thu hồi nhiệt (ERV/HRV – tùy yêu cầu) + coil làm lạnh/sưởi + điều khiển.
- Ưu điểm: kiểm soát nhiệt–ẩm–lọc bụi/mùi đồng bộ.
- Ứng dụng: thực phẩm, dược, điện tử, khu pha chế, văn phòng nhà xưởng.
6) Thiết bị cấp tươi – làm mát bay hơi (Evaporative Air Cooler)
- Đặc trưng: quạt lưu lượng rất lớn đi kèm cooling pad để hạ nhiệt không khí cấp.
- Ưu điểm: mát đáng kể, chi phí vận hành thấp hơn lạnh cơ khí.
- Ứng dụng: xưởng nóng, không cần kiểm soát ẩm quá chặt; kết hợp quạt hút tạo dòng một chiều.
7) Quạt EC/biến tần cho cấp gió tươi (cấu hình động cơ)
- Không phải một “loại quạt” riêng, mà là cấu hình động cơ – điều khiển cho axial/ly tâm/plenum.
- Ưu điểm: điều chỉnh vô cấp, tiết kiệm điện, êm, dễ cân bằng hệ nhiều khu.
8) Quạt cấp gió vật liệu đặc biệt (INOX/FRP)
- Đặc trưng: vỏ/cánh inox hoặc composite FRP chống ăn mòn.
- Ứng dụng: môi trường ẩm, hơi axit/kiềm nhẹ, khu rửa – hóa chất.
Bảng so sánh nhanh
| Loại | Dải lưu lượng điển hình | Dải áp tĩnh điển hình | Ưu điểm nổi bật | Hạn chế | Ứng dụng gợi ý |
| Hướng trục (axial/inline) | 2.000–60.000 m³/h | 50–400 Pa | Gọn, giá tốt, lắp nhanh | Không hợp ống dài/lọc sâu | Bù gió, ống ngắn, không gian mở |
| Ly tâm FC | 2.000–40.000 m³/h | 200–800 Pa | êm, hợp tủ gió | Hiệu suất thấp hơn BC | Tủ cấp gió vừa, lọc trung bình |
| Ly tâm BC/BI/Airfoil | 3.000–80.000 m³/h | 400–1500 Pa | Hiệu suất cao, vượt tổn thất lớn | Kích thước/giá cao hơn | Ống dài, nhiều lọc/coil, áp cao |
| Plenum/Plug | 3.000–60.000 m³/h | 400–1200 Pa | êm, phân phối đều qua coil/lọc | Cần buồng gió chuẩn | AHU/PAU, phòng sạch |
| Roof Supply Fan | 2.000–40.000 m³/h | 100–800 Pa | Gọn trên mái, gió sạch hơn | Cần chống mưa/ồn | Cấp tươi từ mái, xưởng kín tường |
| Evaporative Cooler | 8.000–60.000+ m³/h | 80–200 Pa | Mát sâu, OPEX thấp | Tăng ẩm, áp thấp | Xưởng nóng, cần hạ nhiệt kinh tế |
| INOX/FRP (vật liệu) | Theo loại chọn | Theo loại chọn | Chống ăn mòn | Giá cao hơn | Khu ẩm/hoá chất nhẹ |
Mẹo chọn nhanh theo bài toán
- Có lọc sâu/đường ống dài? → Ly tâm BC/BI hoặc plenum/plug.
- Không gian mở, ống ngắn, cần tiết kiệm chi phí? → Hướng trục/inline.
- Ưu tiên êm – tiết kiệm điện – điều khiển linh hoạt? → Dùng EC/biến tần cho axial/ly tâm/plenum.
- Môi trường ăn mòn/ẩm? → INOX/FRP.
- Cần hạ nhiệt kinh tế cho xưởng nóng? → Evaporative + quạt hút tạo dòng một chiều.
- Cần kiểm soát chất lượng không khí chặt (lọc, nhiệt-ẩm)? → MAU/PAU/AHU tích hợp.
Giá quạt cấp gió tươi công nghiệp hiện nay
Dưới đây là mức giá tham khảo “đúng mặt bằng 10/2025” cho quạt cấp gió tươi công nghiệp, kèm ví dụ thực tế để bạn dễ hình dung:
Bảng giá theo dòng sản phẩm
| Dòng/Phân khúc | Dải giá tham khảo | Quy mô/cấu hình điển hình | Ví dụ minh họa (không gắn link) |
| Quạt hướng trục/inline/cabinet (cỡ nhỏ–trung) | 1,9–7,5 triệu VNĐ/chiếc | Nối ống φ150–φ315, ~130–300W | NF-150 ~1,88 triệu; QFA-D250F (thu hồi nhiệt) ~7,5 triệu; φ250 ~2,5–2,9 triệu; HST-35 0,75kW ~2,67 triệu |
| Quạt ly tâm cấp gió tươi (trung/cao áp) | 30–70+ triệu VNĐ/chiếc | Đường ống dài, lọc/cooling pad, thép/inox | Thấp áp 30HP ~35 triệu; hút khói 22kW ~32 triệu; cao áp inox 25HP ~68 triệu |
| Máy làm mát bay hơi (Air Cooler – cấp tươi + hạ nhiệt) | 10–14 triệu VNĐ/chiếc | Lưu lượng ~18.000 m³/h | Một số model giảm còn ~10 triệu (giá trước ~14 triệu) |
| Quạt cấp gió tươi gắn tường/dòng dân dụng | Báo giá theo model | Có lọc, cảm biến CO₂/PM2.5… | Giá dao động theo tính năng và hãng |
| Thiết bị xử lý gió tươi MAU/PAU/AHU (tủ tích hợp) | Báo giá theo thiết kế/dự án | Lọc nhiều cấp, thu hồi nhiệt, coil lạnh/sưởi | Phụ thuộc lưu lượng, cấp lọc, coil, vỏ cách nhiệt, tiêu âm |
Yếu tố ảnh hưởng đến giá
| Yếu tố | Tác động điển hình |
| Lưu lượng (m³/h) & cột áp (Pa) | Càng cao, quạt/motor lớn → giá tăng |
| Vật liệu & cấp bảo vệ | Inox/FRP, motor IE3/EC, IP cao → giá tăng |
| Trang bị kèm | Biến tần/EC, lọc F7–H13, tiêu âm, chân giảm chấn → giá tăng |
| Yêu cầu PCCC/khói & độ ồn | Chuẩn đặc thù, tiêu âm bổ sung → giá tăng |
| Số lượng & lắp đặt | Mua số lượng lớn có chiết khấu; lắp đặt phức tạp tăng chi phí |
Để chốt giá chính xác: vui lòng cung cấp lưu lượng (m³/h), cột áp (Pa), kiểu lắp (inline/roof/wall), môi trường làm việc, vật liệu mong muốn và số lượng.

Liên hệ: Mr.Huy – 0984.249.686
Vì sao chọn quạt cấp gió tươi công nghiệp DOBACO?
- Thiết kế “đo-ni-đóng-giày”: tính đúng ACH, Q–ΔP, chọn axial/ly tâm/mixed-flow chạy gần BEP → cấp gió sạch, ổn định, êm.
- Không khí sạch đúng chuẩn: lọc G4–F7/F9 (tuỳ chọn HEPA/than), duy trì áp dương +5–20 Pa, giám sát CO₂/T/RH.
- Tiết kiệm điện rõ rệt: VFD/EC fan, ERV/HRV thu hồi nhiệt, tối ưu vận tốc ống → giảm tải và chi phí vận hành (giảm 20% tốc độ ≈ giảm ~49% điện).
- Êm & bền: tiêu âm, nối mềm, đế chống rung, cân bằng động G2.5–G6.3; vật liệu thép mạ/inox/FRP/PP/PVC, tuỳ chọn Ex/ATEX.
- Triển khai đồng bộ, nhanh gọn: khảo sát → thiết kế → lắp đặt → chạy thử → bàn giao; phụ kiện đầy đủ (ống, damper, coil, tủ điện).
- An toàn & tuân thủ: damper, lưới chống mưa, van chặn lửa, liên động PCCC; chọn đúng Zone khu nguy hiểm.
- Bảo hành minh bạch, hậu mãi tốt: vật tư sẵn, lịch bảo dưỡng lọc/quạt rõ ràng.
- Tối ưu chi phí vòng đời (LCC): không chỉ giá mua — tối ưu điện năng, bảo trì và độ bền.
Sẵn sàng đưa “không khí sạch” vào nhà xưởng?
→ Nhận tư vấn & báo giá miễn phí từ DOBACO ngay hôm nay.
Gửi cho chúng tôi:
- Kích thước khu vực (D×R×C), sơ đồ ống (nếu có)
- Mục tiêu ACH/độ ồn, yêu cầu lọc–ERV–coil
- Môi trường đặc thù (ẩm mặn/hoá chất/Ex)
Hành động ngay: “Yêu cầu báo giá” hoặc “Đặt lịch khảo sát” — chúng tôi sẽ đề xuất cấu hình tối ưu & chi phí rõ ràng cho bạn.
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ĐÔNG BẮC
MST: 0102373360 | ĐKKD số: 0102373360 cấp ngày 21-09-2007
VPGD: Số 38 P.Thịnh Liệt, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội
Nhà Máy SX: Khu công nghiệp Liên Phương, Thường Tín, Hà Nội
Tel: 024 6328 1925 | Hotline: 0984 249 686 | Fax: 024 3559 2935
Zalo: 0984.249.686
Email: quatdongbac@gmail.com
Website: dobaco.vn
Câu hỏi thường gặp nhất quạt cấp gió tươi công nghiệp
Quạt cấp tươi có làm mát không?
- Bản thân quạt không tạo lạnh. Có thể kết hợp cooling pad (hạ nhiệt bay hơi) hoặc coil lạnh trong MAU/PAU/AHU để làm mát.
Có tăng ẩm khi dùng cooling pad?
- Có, vì là làm mát bay hơi. Cân nhắc ngành nhạy ẩm; nếu cần kiểm soát ẩm chặt, dùng coil lạnh/khử ẩm thay vì pad.
Bố trí miệng lấy gió tươi ở đâu?
- Trên cao, nơi sạch, tránh gần ống xả khói/bụi, tháp giải nhiệt, đường xe tải. Có chụp mưa, lưới côn trùng và lưới lọc.
Cân bằng cấp–thải thế nào?
- Đảm bảo gió cấp ≈ 80–100% gió hút (tuỳ mục tiêu áp). Thiếu gió bù → áp âm lớn, bụi/mùi hút ngược, hiệu quả kém.
Độ ồn chấp nhận được là bao nhiêu?
- Thường cần ≤ 75–80 dB(A) tại vị trí làm việc. Dùng tiêu âm, giảm rung, giảm tốc độ gió trong ống/miệng thổi để hạ ồn.
Tốc độ gió trong ống nên chọn bao nhiêu?
- Ống chính 6–9 m/s; nhánh 4–6 m/s; miệng thổi 2–4 m/s (tham khảo) để cân bằng ồn–tổn thất–chi phí.
Để chọn đúng quạt cấp gió tươi công nghiệp DOBACO cho không gian của bạn, hãy liên hệ ngay để được khảo sát – tính Q–ΔP – đề xuất cấu hình – báo giá minh bạch.
Gửi cho chúng tôi: kích thước khu vực (D×R×C), mục tiêu ACH/độ ồn, có/không ống gió–lọc–tiêu âm và yêu cầu vật liệu (inox/FRP/Ex). DOBACO sẽ tối ưu giải pháp sạch – êm – tiết kiệm điện cho vận hành lâu dài.
Tham khảo thêm các sản phẩm của DOBACO
Quạt ly tâm: Hiệu suất cao, độ ồn thấp, phù hợp cho hệ thống thông gió công nghiệp, xử lý khí thải, và hệ thống điều hòa trung tâm.
👉 Xem chi tiết: quạt ly tâm
Quạt hướng trục: Thiết kế nhỏ gọn, lưu lượng gió lớn, lý tưởng cho các không gian cần làm mát nhanh như nhà xưởng, hầm mỏ, nhà kho.
👉 Xem chi tiết: quạt hướng trục
