Phương pháp xử lý khí thải là giải pháp phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật mà còn góp phần xây dựng hình ảnh sản xuất xanh, bền vững.
Bài viết dưới đây DOBACO sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên lý hoạt động, ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế của từng công nghệ, từ đó lựa chọn được giải pháp tối ưu và phù hợp nhất với quy mô doanh nghiệp của mình.

Phương Pháp Hấp Thụ
Phương pháp hấp thụ (Absorption) là quá trình đưa dòng khí thải tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng (gọi là dung dịch hấp thụ) để loại bỏ các chất ô nhiễm. Các chất ô nhiễm hòa tan hoặc phản ứng hóa học với chất hấp thụ và bị giữ lại trong pha lỏng, còn khí sạch được thải ra ngoài môi trường.
Cơ chế hoạt động
- Tiếp xúc khí – lỏng: Khí thải đi qua tháp hấp thụ nơi có dung dịch hấp thụ chảy ngược chiều.
- Phản ứng hoặc hòa tan: Các chất gây ô nhiễm trong khí thải sẽ hòa tan hoặc phản ứng với dung dịch.
- Tách riêng: Sau quá trình hấp thụ, khí sạch thoát ra còn dung dịch chứa chất ô nhiễm được xử lý riêng biệt.
Các loại dung dịch hấp thụ phổ biến
- Dung dịch kiềm (NaOH, Ca(OH)₂): Hấp thụ SO₂, CO₂, HCl, HF…
- Dung dịch axit loãng: Hấp thụ NH₃, amin…
- Nước: Dùng để hấp thụ bụi, hơi nước hoặc một số khí tan nhẹ
Thiết bị hấp thụ thường dùng
- Tháp đệm (Packed Tower): Thường dùng nhất, hiệu quả cao, nhỏ gọn
- Tháp tầng sôi: Cho hiệu quả hấp thụ cao nhờ tăng diện tích tiếp xúc
- Tháp phun mưa: Cấu tạo đơn giản, phù hợp với lưu lượng khí lớn nhưng ít chất ô nhiễm
Ưu điểm của phương pháp hấp thụ
✅ Hiệu quả cao với các chất khí có khả năng tan trong nước hoặc phản ứng với dung dịch
✅ Dễ thiết kế và vận hành
✅ Thiết bị đơn giản, chi phí đầu tư hợp lý
✅ Phù hợp với nhiều loại khí thải công nghiệp
Nhược điểm cần lưu ý
❌ Tạo ra nước thải thứ cấp cần xử lý tiếp
❌ Hiệu quả phụ thuộc vào nhiệt độ và lưu lượng khí
❌ Không hiệu quả với các chất không tan hoặc ít phản ứng
Ứng dụng thực tế
- Nhà máy hóa chất: Xử lý khí SO₂, HCl, NOx
- Nhà máy xi mạ, luyện kim: Hấp thụ khí axit
- Ngành chăn nuôi, chế biến thực phẩm: Xử lý NH₃, H₂S
- Lò đốt chất thải: Xử lý khí độc sau quá trình đốt
Phương Pháp Đốt Nhiệt

Phương pháp đốt nhiệt (hay còn gọi là oxy hóa nhiệt) là quá trình xử lý khí thải bằng cách đốt cháy các hợp chất hữu cơ độc hại ở nhiệt độ cao để biến chúng thành các chất vô hại như CO₂ và H₂O. Đây là công nghệ đặc biệt phù hợp với các loại khí dễ cháy, khí hữu cơ bay hơi (VOCs) và các hợp chất có tính nguy hiểm cao.
Nguyên lý hoạt động
- Khí thải được dẫn vào buồng đốt và đốt ở nhiệt độ cao (thường từ 700–1000°C) trong một khoảng thời gian đủ lâu để đảm bảo quá trình oxy hóa hoàn toàn.
- Sản phẩm sau đốt gồm khí sạch (CO₂, H₂O) sẽ được làm nguội và đưa ra môi trường.
- Một số hệ thống kết hợp với bộ trao đổi nhiệt để tận dụng nhiệt lượng, tăng hiệu quả năng lượng.
Các loại hệ thống đốt nhiệt phổ biến
- Đốt trực tiếp (Direct Thermal Oxidizer)
- Khí thải được đốt trong một buồng gia nhiệt bằng gas hoặc dầu.
- Thiết kế đơn giản, chi phí thấp, hiệu quả cao.
=2. Đốt xúc tác (Catalytic Oxidizer)
- Sử dụng chất xúc tác (thường là Pt hoặc Pd) để giảm nhiệt độ đốt xuống khoảng 300–500°C.
- Giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Buồng đốt hồi nhiệt (Regenerative Thermal Oxidizer – RTO)
- Có khả năng tái sử dụng nhiệt nhờ hệ thống vật liệu lưu trữ nhiệt.
- Phù hợp với lưu lượng khí lớn, nồng độ VOCs thấp → tiết kiệm chi phí dài hạn.
Ưu điểm của phương pháp đốt nhiệt
✅ Hiệu quả xử lý cao, có thể đạt >99% với VOCs và khí hữu cơ
✅ Xử lý triệt để các hợp chất nguy hiểm, không phát sinh nước thải thứ cấp
✅ Đáp ứng tốt các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt
✅ Có thể thu hồi nhiệt để tái sử dụng
Nhược điểm cần cân nhắc
❌ Chi phí đầu tư và vận hành cao (do tiêu tốn năng lượng lớn)
❌ Không phù hợp với khí thải có nồng độ thấp hoặc thành phần không cháy
❌ Yêu cầu kỹ thuật cao trong bảo trì và an toàn vận hành
Ứng dụng thực tế
- Ngành sơn, in ấn, bao bì: Xử lý hơi dung môi hữu cơ VOCs
- Nhà máy hóa chất, dược phẩm: Xử lý khí thải dễ cháy
- Lò đốt rác y tế, công nghiệp: Tiêu hủy khí độc sau đốt
- Nhà máy điện tử, chế biến cao su: Xử lý khí có mùi và hợp chất hữu cơ
Phương Pháp Ngưng Tụ
Phương pháp ngưng tụ (Condensation) là quá trình làm lạnh dòng khí thải để chuyển các chất ô nhiễm dễ bay hơi (như VOCs, dung môi hữu cơ) từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng. Các chất ngưng tụ sau đó được thu gom để xử lý hoặc tái sử dụng. Đây là một phương pháp đặc biệt phù hợp cho những ngành công nghiệp có phát sinh khí thải chứa hợp chất hữu cơ bay hơi nồng độ cao và có giá trị thu hồi.
Cơ chế hoạt động
- Làm lạnh khí thải: Dòng khí chứa hơi VOCs được dẫn qua thiết bị làm lạnh bằng nước lạnh, glycol hoặc hệ thống lạnh nén cơ học.
- Chuyển pha: Khi nhiệt độ giảm đến điểm sương, hơi dung môi trong khí bắt đầu ngưng tụ thành giọt lỏng.
- Tách và thu hồi: Dung môi ngưng tụ được dẫn xuống bình chứa, có thể xử lý hoặc tái sử dụng tùy ứng dụng thực tế.
Các loại hệ thống ngưng tụ phổ biến
- Ngưng tụ gián tiếp: Dùng thiết bị trao đổi nhiệt làm lạnh gián tiếp bằng môi chất như nước lạnh hoặc glycol.
- Ngưng tụ bằng hệ thống lạnh cơ học: Dùng máy nén lạnh để giảm sâu nhiệt độ khí thải, đạt hiệu suất cao hơn.
- Ngưng tụ kết hợp hấp phụ: Sau khi làm lạnh, khí còn lại tiếp tục được xử lý bằng than hoạt tính để tăng hiệu quả.
Ưu điểm của phương pháp ngưng tụ
✅ Có khả năng thu hồi dung môi hoặc hóa chất quý giá, tiết kiệm chi phí nguyên liệu
✅ Không tạo ra nước thải thứ cấp như phương pháp hấp thụ hoặc sinh học
✅ Hoạt động liên tục, vận hành ổn định trong dây chuyền khép kín
✅ Không làm biến đổi tính chất hóa học của chất ô nhiễm
Nhược điểm cần lưu ý
❌ Hiệu suất xử lý thấp nếu khí thải loãng hoặc chứa chất có điểm sôi cao
❌ Cần làm lạnh sâu, tiêu tốn năng lượng và chi phí vận hành cao
❌ Yêu cầu bảo trì định kỳ để tránh đóng băng hoặc bám cặn trên bề mặt trao đổi nhiệt
Ứng dụng thực tế
- Ngành in ấn, bao bì, mực in: Xử lý và thu hồi dung môi VOCs
- Ngành sản xuất sơn, hóa chất, dược phẩm: Thu hồi hơi dung môi như toluen, methanol
- Ngành chiết xuất tinh dầu, dược liệu: Ngưng tụ và thu hồi tinh dầu bay hơi
- Nhà máy tái chế hoặc tái sử dụng dung môi: Kết hợp ngưng tụ với hệ thống thu hồi
Phương Pháp Lọc Bụi
Phương pháp lọc bụi là kỹ thuật sử dụng các thiết bị cơ học, vật lý hoặc điện học để tách các hạt bụi và tạp chất rắn ra khỏi dòng khí thải trước khi thải ra môi trường. Đây là một trong những công nghệ xử lý khí thải cơ bản, được sử dụng phổ biến trong hầu hết các ngành công nghiệp có phát sinh bụi như xi măng, luyện kim, gỗ, dệt nhuộm, nhiệt điện, thực phẩm, phân bón.
Phương Pháp Xử Lý Khí Thải
Cơ chế hoạt động
- Dẫn khí thải vào thiết bị lọc: Khí thải chứa bụi được hút vào hệ thống lọc bằng quạt hút hoặc áp suất cưỡng bức.
- Tách bụi khỏi khí: Tùy vào loại thiết bị, bụi sẽ bị giữ lại nhờ lực ly tâm, lực trọng trường, bẫy cơ học, điện trường hoặc bề mặt lọc.
- Thải khí sạch ra ngoài: Sau khi lọc bụi, khí sạch tiếp tục thoát ra ngoài qua ống khói hoặc ống xả đã đạt chuẩn cho phép.
Các loại thiết bị lọc bụi phổ biến
- Cyclone (lọc bụi ly tâm): Tách bụi dựa trên lực ly tâm; phù hợp với bụi thô, hiệu suất trung bình, giá rẻ, dễ bảo trì.
- Lọc túi vải (bag filter): Dùng các túi vải chuyên dụng để giữ bụi lại; hiệu quả cao, loại được cả bụi mịn và bụi siêu mịn.
- Lọc tĩnh điện (ESP): Tạo điện trường để hút các hạt bụi vào bản cực; hiệu suất rất cao với bụi mịn, nhưng chi phí đầu tư lớn.
- Lọc ướt: Dùng nước hoặc dung dịch hấp thụ để bắt bụi; phù hợp với bụi dính, bụi có thành phần độc hại, dễ xử lý thêm bằng hấp thụ.
Ưu điểm của phương pháp lọc bụi
✅ Loại bỏ hiệu quả bụi có kích thước từ vài micromet đến siêu mịn
✅ Có thể áp dụng linh hoạt theo loại bụi và tính chất khí thải
✅ Dễ kết hợp với các công nghệ xử lý khí khác như hấp thụ, đốt nhiệt
✅ Một số thiết bị như cyclone và túi vải có chi phí đầu tư tương đối thấp, dễ vận hành
Nhược điểm cần lưu ý
❌ Một số thiết bị như lọc tĩnh điện và lọc ướt yêu cầu chi phí đầu tư và bảo trì cao
❌ Với bụi có thành phần dính, dầu hoặc ẩm ướt, cần chọn đúng loại thiết bị chuyên dụng để tránh tắc nghẽn
❌ Không xử lý được các chất khí độc hại, chỉ phù hợp cho bụi rắn
Ứng dụng thực tế
- Ngành xi măng, gạch, luyện kim: Sử dụng cyclone kết hợp túi vải hoặc lọc tĩnh điện để xử lý lượng bụi lớn
- Ngành thực phẩm, dược phẩm: Dùng túi lọc và lọc ướt để loại bỏ bụi nhẹ, bụi mịn trong dây chuyền chế biến
- Nhà máy nhiệt điện, lò hơi công nghiệp: Lọc bụi từ khí thải đốt than, sinh khối
- Xưởng gỗ, dệt may: Lọc bụi sợi vải, mùn cưa nhằm đảm bảo an toàn lao động và môi trường
Phương Pháp Sinh Học
Phương pháp sinh học là quá trình xử lý khí thải thông qua hoạt động của vi sinh vật, trong đó các vi khuẩn và nấm mốc sẽ phân hủy hoặc biến đổi các chất ô nhiễm (chủ yếu là các hợp chất hữu cơ bay hơi và khí có mùi như H₂S, NH₃) thành các chất ít độc hại hơn như CO₂, nước và muối vô cơ.
Đây là phương pháp thân thiện với môi trường, ngày càng được sử dụng rộng rãi nhờ chi phí vận hành thấp và hiệu quả xử lý tốt với khí thải nồng độ thấp đến trung bình.
Cơ chế hoạt động
- Khí thải được đưa vào hệ thống sinh học: Có thể là lớp vật liệu lọc sinh học, bể chứa sinh học hoặc hệ thống biofilter.
- Tiếp xúc với lớp vi sinh: Vi sinh vật sống trong lớp vật liệu như mùn cưa, xơ dừa, sỏi, đá… hấp thụ và phân hủy các chất ô nhiễm có trong khí thải.
- Phân hủy sinh học: Các hợp chất hữu cơ bị chuyển hóa thành CO₂, H₂O, NO₃⁻… trong quá trình hô hấp của vi sinh vật.
Các hệ thống sinh học phổ biến
- Biofilter (lọc sinh học): Dòng khí đi qua lớp vật liệu chứa vi sinh vật sống bám trên bề mặt; phù hợp cho xử lý H₂S, NH₃, VOCs nồng độ thấp.
- Biotrickling filter (lọc sinh học tưới ướt): Kết hợp dòng khí và dòng nước tuần hoàn để duy trì môi trường sống cho vi sinh vật.
- Bioscrubber (tháp lọc sinh học): Khí thải được hấp thụ vào dung dịch và sau đó xử lý sinh học trong bể sinh học tách riêng.
Ưu điểm của phương pháp sinh học
✅ Thân thiện với môi trường, không phát sinh hóa chất thứ cấp
✅ Chi phí vận hành thấp, sử dụng năng lượng ít
✅ Hiệu quả xử lý ổn định với khí thải có mùi và hợp chất hữu cơ nhẹ
✅ Dễ kết hợp với hệ thống hút khí tại chỗ trong các nhà xưởng sản xuất
Nhược điểm cần lưu ý
❌ Hiệu quả xử lý thấp nếu khí thải có nồng độ cao hoặc chứa hợp chất độc với vi sinh vật
❌ Cần kiểm soát chặt nhiệt độ, độ ẩm, pH để duy trì hoạt động vi sinh
❌ Yêu cầu diện tích lắp đặt lớn hơn so với các công nghệ cơ học hoặc hóa học
Ứng dụng thực tế
- Ngành chăn nuôi, chế biến thực phẩm: Xử lý khí NH₃, H₂S, mùi hôi
- Nhà máy xử lý nước thải: Khử mùi từ hệ thống thoát khí, bể phân hủy
- Ngành in ấn, sơn, hóa mỹ phẩm: Xử lý VOCs nồng độ thấp
- Trang trại và cơ sở tái chế: Giảm ô nhiễm mùi, thân thiện với môi trường xung quanh
Phương Pháp Màng Lọc
Phương pháp màng lọc (Membrane Separation) là công nghệ xử lý khí thải sử dụng các loại màng bán thấm để phân tách các thành phần khí dựa trên kích thước phân tử, tính chất hóa học hoặc khả năng khuếch tán. Khi dòng khí thải đi qua màng, các khí mục tiêu sẽ khuếch tán qua lớp màng nhanh hơn so với các khí khác, từ đó cho phép thu hồi hoặc loại bỏ từng loại khí cụ thể.
Đây là phương pháp hiện đại, chính xác và đang được nghiên cứu ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp có yêu cầu xử lý khí thải tinh vi hoặc thu hồi khí có giá trị.
Cơ chế hoạt động
- Dẫn khí thải đến màng lọc: Dòng khí thải được nén và dẫn qua các lớp màng chuyên dụng làm từ polymer hoặc vật liệu gốm.
- Phân tách khí: Dưới áp suất, các phân tử khí khác nhau sẽ khuếch tán qua màng với tốc độ khác nhau.
- Tách dòng khí: Hệ thống thu được hai dòng riêng biệt – một dòng khí đã được tách bỏ thành phần ô nhiễm và một dòng khí còn lại chứa phần bị giữ lại, có thể xử lý tiếp.
Các loại màng lọc phổ biến
- Màng polymer: Nhẹ, mềm dẻo, sử dụng trong xử lý VOCs, CO₂, O₂…
- Màng gốm hoặc màng kim loại: Chịu nhiệt cao, ứng dụng trong điều kiện khắc nghiệt hoặc khí độc, khí nóng.
- Màng rỗng sợi (Hollow Fiber): Diện tích bề mặt lớn, xử lý hiệu quả trong diện tích nhỏ gọn.
Ưu điểm của phương pháp màng lọc
✅ Phân tách chọn lọc cao, hiệu quả trong việc xử lý hoặc thu hồi khí cụ thể như CO₂, H₂, CH₄
✅ Hoạt động liên tục, không cần hóa chất, ít phát sinh chất thải thứ cấp
✅ Thiết bị nhỏ gọn, dễ tích hợp vào dây chuyền sản xuất tự động
✅ Có thể thu hồi khí có giá trị kinh tế như hydrogen, khí sinh học hoặc khí sạch trong công nghiệp
Nhược điểm cần lưu ý
❌ Chi phí đầu tư ban đầu cao do sử dụng vật liệu công nghệ cao
❌ Cần kiểm soát áp suất, nhiệt độ và độ ẩm đầu vào chặt chẽ để tránh giảm tuổi thọ màng
❌ Một số loại màng có thể bị ăn mòn hoặc bám bẩn nếu khí thải chứa bụi, dầu hoặc hóa chất mạnh
Ứng dụng thực tế
- Ngành điện tử, vi mạch: Thu hồi khí tinh khiết hoặc xử lý khí dư độc hại
- Ngành hóa chất, dầu khí: Tách CO₂, H₂S khỏi khí tự nhiên hoặc khí công nghiệp
- Xử lý khí sinh học: Nâng cấp biogas thành khí metan tinh khiết
- Ngành sản xuất thực phẩm, dược phẩm: Tách khí trong quy trình lên men hoặc tạo khí trơ
Câu Hỏi Thường Gặp (Faqs)
1. Phương pháp xử lý khí thải nào được sử dụng phổ biến nhất hiện nay?
- Hiện nay, các phương pháp phổ biến bao gồm: hấp thụ (dùng tháp rửa khí), hấp phụ (than hoạt tính), đốt nhiệt (oxy hóa VOCs), lọc bụi (túi vải, cyclone), sinh học (biofilter) và ngưng tụ (thu hồi dung môi). Tùy từng loại khí thải mà lựa chọn phương án phù hợp.
2. Làm sao để lựa chọn phương pháp xử lý khí thải phù hợp với nhà máy?
- Doanh nghiệp cần căn cứ vào loại khí thải, nồng độ ô nhiễm, lưu lượng, khả năng đầu tư và mục tiêu xử lý (thu hồi, tiêu hủy hay trung hòa) để chọn công nghệ phù hợp. Ví dụ, khí có mùi nên dùng phương pháp sinh học, khí dễ cháy dùng đốt nhiệt.
3. Phương pháp sinh học xử lý khí thải có hiệu quả không?
- Có. Với các loại khí có mùi như H₂S, NH₃, VOCs nồng độ thấp, phương pháp sinh học rất hiệu quả, chi phí vận hành thấp và thân thiện môi trường. Tuy nhiên, cần kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và pH để duy trì hoạt động của vi sinh vật.
4. Có thể kết hợp nhiều phương pháp xử lý khí thải trong cùng hệ thống không?
- Hoàn toàn có thể. Trên thực tế, nhiều hệ thống xử lý khí thải hiện đại sử dụng kết hợp nhiều phương pháp để đạt hiệu quả cao hơn. Ví dụ: ngưng tụ kết hợp hấp phụ than hoạt tính, hoặc lọc bụi kết hợp đốt xúc tác.
5. Phương pháp xử lý khí thải nào giúp thu hồi dung môi?
- Phương pháp ngưng tụ và hấp phụ là hai giải pháp phổ biến để thu hồi dung môi hữu cơ bay hơi (VOCs) từ khí thải. Ngưng tụ sử dụng hệ thống làm lạnh, còn hấp phụ dùng than hoạt tính để giữ lại hơi dung môi.
Hi vọng bài viết đã giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về 5+ phương pháp xử lý khí thải phổ biến hiện nay, từ công nghệ hấp thụ, hấp phụ đến đốt nhiệt, lọc bụi và sinh học. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng loại khí thải và quy mô sản xuất cụ thể.
Việc lựa chọn đúng công nghệ không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ các quy định môi trường mà còn tối ưu chi phí vận hành và nâng cao hình ảnh thương hiệu.
Nếu bạn đang cần tư vấn hoặc triển khai hệ thống xử lý khí thải hiệu quả, Dobaco – Đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực xử lý khí thải và cung cấp quạt công nghiệp tại Việt Nam – chính là đối tác đáng tin cậy.
Dobaco cam kết mang đến giải pháp phù hợp, tiết kiệm và đạt chuẩn môi trường cho từng mô hình sản xuất.
Xem thêm các sản phẩm của Dobaco