Kích thước tiêu chuẩn của vỏ tủ điện công nghiệp quyết định trực tiếp đến bố trí thiết bị, khả năng thoát nhiệt và an toàn vận hành. Chọn đúng size giúp tối ưu đường đi dây, chừa 20–30% dung lượng dự phòng và đáp ứng chuẩn IP/IK theo môi trường lắp đặt. Dưới đây là bảng kích thước phổ biến mà DOBACO cũng cấp cho tủ treo tường, đứng sàn, âm tường… kèm nguyên tắc chọn nhanh để bạn ra quyết định chuẩn ngay từ đầu.
Kích thước tiêu chuẩn của vỏ tủ điện công nghiệp phổ biến
1) Vỏ tủ điện treo tường (wall-mount)
-
Ứng dụng: tủ điều khiển nhỏ, tủ chiếu sáng, tủ nhánh DB.
-
Kích thước tiêu chuẩn (Rộng × Cao × Sâu, mm):
-
300×400×150 • 400×500×200 • 400×600×200
-
500×700×200 • 600×800×250 • 600×1000×250
-
-
Gợi ý chọn sâu tủ: 150–250 mm. Với thiết bị cỡ vừa (MCB, contactor mini) chọn 200–250 mm để đủ khoảng cách dây.

2) Vỏ tủ đứng sàn (free-standing/floor-standing)
-
Ứng dụng: tủ tổng MSB, tủ phân phối, tủ động lực.
-
Kích thước tiêu chuẩn (mm):
-
600×1600×400 • 600×1800×500
-
800×1800×500 • 800×2000×600
-
1000×2000×600 • 1200×2000×800
-
-
Gợi ý chọn sâu tủ: 400–800 mm. Tải cao hoặc cáp to → sâu 600–800 mm để bố trí máng cáp & bán kính uốn.
3) Tủ modular/ghép khối (sectional, multi-compartment)
-
Ứng dụng: MSB/DB dạng phân khoang, ATS, MCC.
-
Kích thước module (mm, R×C×S):
-
400×2000×600 • 600×2000×600
-
800×2000×600 • 1000×2000×800 • 1200×2000×800
-
-
Bề rộng khoang ATS/MCCB lớn: ≥800 mm; khoang MCC (motor) thường 400–600 mm.
4) Tủ rack 19 inch (thiết bị đo lường/SCADA)
-
Chiều cao: 12U, 18U, 22U, 27U, 32U, 37U, 42U (1U = 44.45 mm)
-
Kích thước ngoài phổ biến (mm): 600×(1000–2000)×600 hoặc 800×(1600–2000)×800
5) Hộp nối, hộp điều khiển nhỏ gọn (junction/control box)
-
Kích thước (mm): 150×150×80 • 200×200×100 • 300×300×120 • 400×300×120
Bảng tham khảo nhanh (mm)
| Loại tủ | Rộng | Cao | Sâu | Ghi chú chọn nhanh |
|---|---|---|---|---|
| Treo tường | 400 | 600 | 200 | 12–18 MCB + vài contactor mini |
| Treo tường | 600 | 800 | 250 | Nhiều thiết bị hơn, thêm DIN rail/máng dây |
| Đứng sàn | 800 | 1800 | 500 | DB/MCC vừa, cáp đồng 70–120 mm² |
| Đứng sàn | 1000 | 2000 | 600 | MSB/ATS 630–1600A, cần không gian cáp |
| Modular | 1200 | 2000 | 800 | Khoang máy cắt lớn + thanh cái |
| Rack 19″ | 600 | 2000 | 800 | SCADA, PLC, HMI, patch panel |
Cách lựa chọn kích thước vỏ tủ điện công nghiệp phù hợp với từng ứng dụng
Việc lựa chọn kích thước vỏ tủ điện công nghiệp đúng chuẩn không chỉ giúp đảm bảo an toàn vận hành, mà còn tối ưu chi phí, dễ bảo trì và mở rộng hệ thống trong tương lai. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách chọn kích thước phù hợp cho từng loại công trình và ứng dụng thực tế.

Tủ điện cho nhà xưởng và nhà máy sản xuất
-
Đặc điểm hệ thống:
Chứa nhiều thiết bị công suất lớn như MCCB, contactor, biến tần, relay bảo vệ, đồng hồ đo lường… -
Kích thước gợi ý:
-
Loại đứng sàn (MSB, DB): 800×1800×500 mm hoặc 1000×2000×600 mm
-
Nếu tích hợp ATS hoặc ACB → nên chọn tủ ≥1200 mm rộng, sâu ≥600–800 mm
-
-
Lưu ý khi chọn:
-
Dự phòng 30–40% không gian trống cho mở rộng.
-
Tủ cao ≥1800 mm nên có cửa đôi để thao tác dễ hơn.
-
Cần lưu thông gió tốt, tránh ẩm và bụi (chọn IP54–IP65).
-
Ví dụ: Tủ tổng MSB nhà máy 1000A nên dùng kích thước khoảng 1000×2000×600 mm, có khoang thanh cái riêng.
Tủ điều khiển máy móc công nghiệp
-
Đặc điểm:
Chứa PLC, relay trung gian, nút nhấn, HMI, biến tần nhỏ, rơ-le bảo vệ.
Cần không gian bố trí dây điều khiển và đi dây gọn gàng. -
Kích thước phổ biến:
-
Treo tường: 600×800×250 mm hoặc 800×1000×300 mm
-
Đứng sàn nhỏ: 600×1400×400 mm
-
-
Lưu ý khi chọn:
-
Ưu tiên độ sâu ≥250 mm để đủ chỗ cho cáp điều khiển và máng dây.
-
Nếu có màn hình cảm ứng HMI → chừa khoảng 50 mm mặt trong cửa.
-
Tách riêng khoang điều khiển – khoang lực (nếu có dòng cao).
-
Ví dụ: Tủ điều khiển bơm đôi (2 biến tần 5,5kW + PLC + HMI) nên chọn tủ 800×1000×300 mm treo tường.
Tủ điện cho hệ thống chiếu sáng, HVAC, quạt thông gió
-
Đặc điểm:
Số lượng thiết bị trung bình, chủ yếu là MCB, contactor, timer, relay. -
Kích thước khuyến nghị:
-
Treo tường nhỏ: 400×600×200 mm hoặc 500×700×200 mm
-
Nếu điều khiển HVAC nhiều tải: 600×800×250 mm
-
-
Lưu ý:
-
Tủ gọn, thẩm mỹ, dễ bảo trì.
-
Có thể chọn vỏ inox hoặc sơn tĩnh điện trắng xám để đồng bộ với nội thất.
-
Nên có cửa mica trong suốt nếu thường xuyên kiểm tra đèn báo.
-
Ví dụ: Tủ điều khiển chiếu sáng tầng hoặc khu vực thường dùng 400×600×200 mm treo tường.
Tủ điện ngoài trời, trạm bơm, khu vực ẩm ướt
-
Đặc điểm:
Môi trường khắc nghiệt, chịu nắng, mưa, bụi, độ ẩm cao. -
Kích thước phổ biến:
-
Treo tường ngoài trời: 500×700×250 mm
-
Đứng sàn có mái che: 800×1800×500 mm
-
-
Lưu ý:
-
Vật liệu: chọn inox 304 hoặc tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện dày ≥1.5 mm.
-
Cấp bảo vệ: IP ≥ 65, có mái che và ron cao su chống nước.
-
Đặt cách mặt đất ≥100 mm để tránh ẩm ướt.
-
Ví dụ: Tủ điều khiển bơm tưới ngoài trời: 600×1000×300 mm, inox 304, IP65.
Tủ trung tâm điều khiển – phòng kỹ thuật, trung tâm SCADA
-
Đặc điểm:
Chứa nhiều thiết bị điều khiển, PLC, module I/O, switch mạng, HMI.
Thường dùng dạng tủ rack 19 inch hoặc tủ điều khiển đứng. -
Kích thước khuyến nghị:
-
600×2000×800 mm hoặc 800×2000×800 mm
-
Chiều cao tùy theo số U thiết bị: 22U – 42U
-
-
Lưu ý:
-
Bố trí quạt hút/lọc bụi, có khay trượt hoặc ray 19”.
-
Cần khoảng hở phía sau để thao tác dây mạng, dây tín hiệu.
-
Chọn cửa kính cường lực để dễ quan sát thiết bị hoạt động.
-
Ví dụ: Tủ SCADA trung tâm: 800×2000×800 mm, cửa kính, có quạt tản nhiệt và ổ cắm kỹ thuật.
Câu hỏi thường gặp về kích thước vỏ tủ điện công nghiệp (FAQ)
1) Kích thước vỏ tủ điện công nghiệp có tiêu chuẩn chung không?
Không có một tiêu chuẩn kích thước cố định cho mọi ứng dụng; kích thước phụ thuộc vào thiết bị bên trong, môi trường lắp đặt và phương án đi dây. Tuy vậy, thị trường có các kích thước thông dụng để chọn nhanh:
-
Treo tường: 400×600×200 mm, 600×800×250 mm, 800×1000×300 mm
-
Đứng sàn: 800×1800×500 mm, 1000×2000×600 mm, 1200×2000×800 mm
Khi thiết kế, nên dự phòng 30–40% không gian trống để tản nhiệt và mở rộng sau này.

2) Có thể đặt vỏ tủ điện công nghiệp theo kích thước riêng được không?
Có. Bạn có thể đặt kích thước vỏ tủ điện công nghiệp theo yêu cầu dựa trên:
-
Không gian thực tế (rộng/sâu/cao bị giới hạn, cửa ra vào hẹp)
-
Số lượng & kích thước thiết bị (MCCB, biến tần, PLC, thanh cái…)
-
Hướng cáp vào/ra và bán kính uốn cáp
-
Yêu cầu thẩm mỹ, vật liệu (tôn sơn tĩnh điện, inox), cấp bảo vệ IP
Đặt theo yêu cầu giúp tủ vừa khít vị trí, dễ thi công và tối ưu chi phí.
3) Làm thế nào để chọn đúng kích thước vỏ tủ điện công nghiệp?
Để chọn kích thước vỏ tủ điện công nghiệp chính xác, bạn nên thực hiện theo các bước sau:
-
Xác định số lượng và loại thiết bị sẽ lắp đặt (MCB, MCCB, contactor, biến tần, PLC…).
-
Tính thêm 30–40% không gian dự phòng cho dây dẫn, thanh cái và thiết bị mở rộng trong tương lai.
-
Chọn độ sâu tủ dựa vào độ dày thiết bị và hướng đi dây (trước/sau/từ đáy).
-
Cân nhắc môi trường lắp đặt: trong nhà chọn IP42–IP54, ngoài trời chọn IP65 trở lên.
-
Tham khảo kích thước tiêu chuẩn hoặc bản vẽ layout tủ điện để đảm bảo bố trí khoa học, dễ thi công.
4) Vật liệu của vỏ tủ điện có ảnh hưởng đến kích thước không?
Có, vật liệu ảnh hưởng gián tiếp đến kích thước và độ bền của tủ điện:
-
Tôn sơn tĩnh điện: phổ biến nhất, độ dày 1.2–2.0 mm, phù hợp cho tủ trong nhà.
-
Inox 304/316: dày và cứng hơn, thích hợp ngoài trời hoặc môi trường ẩm; cần tăng không gian bên trong để đảm bảo bố trí thiết bị thoáng.
-
Nhôm hoặc composite: nhẹ, chống ăn mòn tốt, nhưng cần gia cố để đảm bảo độ cứng cơ học.
5) Làm sao để xác định tủ có đủ chỗ cho dây và thanh cái?
Để đảm bảo tủ điện có đủ không gian cho dây và thanh cái, cần lưu ý:
-
Dây điện lực: chừa khoảng trống 10–15 lần đường kính cáp để uốn dây an toàn.
-
Thanh cái đồng: cần khoảng cách tối thiểu 25–40 mm giữa các pha và cách vỏ tủ.
-
Tủ có dòng ≥1000A: nên chọn độ sâu ≥600 mm, có khoang riêng cho thanh cái và khe thoát nhiệt.
-
Cáp vào/ra phía dưới hoặc sau tủ: tính thêm 60–100 mm khoảng hở đáy hoặc sau lưng tủ.
Cần chọn vỏ tủ đúng size, đúng chuẩn, đúng tiến độ? DOBACO hỗ trợ khảo sát miễn phí, đề xuất kích thước tối ưu theo tải – không gian lắp – cấp bảo vệ, kèm báo giá chi tiết và tùy chọn gia công phi tiêu chuẩn.
Tham khảo thêm các sản phẩm của DOBACO
Quạt ly tâm: Hiệu suất cao, độ ồn thấp, phù hợp cho hệ thống thông gió công nghiệp, xử lý khí thải, và hệ thống điều hòa trung tâm.
👉 Xem chi tiết: quạt ly tâm
Quạt hướng trục: Thiết kế nhỏ gọn, lưu lượng gió lớn, lý tưởng cho các không gian cần làm mát nhanh như nhà xưởng, hầm mỏ, nhà kho.
👉 Xem chi tiết: quạt hướng trục
