Hệ Thống Xử Lý Bụi Chất Lượng, Giá Tốt

Hệ thống xử lý bụi là giải pháp cốt lõi giúp nhà máy đạt chuẩn khí thải, bảo vệ sức khỏe lao động và tối ưu hiệu suất vận hành. Từ hút cục bộ tại nguồn, mạng ống gió đến thiết bị lọc (cyclone, túi vải/baghouse, cartridge, wet scrubber, ESP), cấu hình đúng sẽ giữ bụi hiệu quả, giảm bám bẩn máy móc và tiết kiệm điện. Tại DOBACO, chúng tôi tư vấn – thiết kế – lắp đặt trọn gói theo yêu cầu thực tế, tối ưu ΔP, chọn media lọc phù hợp (Aramid, PPS, PTFE) và tích hợp VFD để tiết kiệm 10–20% năng lượng. Nếu bạn đang tìm hệ thống xử lý bụi chất lượng, giá tốt cho xưởng gỗ, xi măng, luyện kim, thực phẩm – nông sản hay sơn bột, hãy gửi bản vẽ mặt bằng và thông số bụi để nhận phương án kỹ thuật kèm dự toán chi tiết.

Hệ Thống Xử Lý Bụi Là Gì?

Hệ thống xử lý bụi (dust collection/air filtration system) là tập hợp thiết bị được thiết kế để thu gom – tách lọc – thải bỏ bụi/hạt rắn phát sinh trong quá trình sản xuất, nhằm bảo vệ sức khỏe người lao động, đạt quy chuẩn khí thải và nâng hiệu suất dây chuyền. Một hệ thống tiêu chuẩn thường gồm: chụp hút tại nguồn, mạng ống gió, thiết bị tách bụi (cyclone, túi vải/baghouse, cartridge, lọc ướt, tĩnh điện), quạt công nghiệp, ống khóitủ điều khiển.

Hệ Thống Xử Lý Bụi Chất Lượng, Giá Tốt
Hệ Thống Xử Lý Bụi Chất Lượng, Giá Tốt

Nguyên lý khái quát: tạo áp suất âm tại điểm phát sinh để hút không khí lẫn bụi → dẫn qua thiết bị tách (tách thô/tinh tùy công nghệ) → khí sạch thoát ra ống khói, bụi rơi về phễu xả/van quay để thu hồi hoặc xử lý tiếp.

Vì sao cần hệ thống xử lý bụi?

  • Giảm nồng độ TSP/PM, bảo vệ hô hấp và an toàn cháy nổ.

  • Hạn chế bám bẩn máy móc, giảm dừng máy, tiết kiệm bảo trì.

  • Tuân thủ quy định môi trường, tránh rủi ro phạt và gián đoạn sản xuất.

Ứng dụng điển hình: gỗ – nội thất, xi măng – bê tông, luyện kim – đúc, thực phẩm – nông sản, hóa chất – sơn bột, dệt may, kho bãi đóng gói…

Cấu Tạo Và Nguyên Lý Hoạt Động Hệ Thống Xử Lý Bụi

1) Cấu tạo cơ bản

  • Chụp hút/miệng hút tại nguồn: Thu gom bụi ngay nơi phát sinh (máy cưa, máy nghiền, điểm đổ liệu…). Thiết kế theo hình dạng thiết bị, đảm bảo vận tốc hút đủ lớn để không rò rỉ bụi.

  • Mạng ống gió & phụ kiện: Ống tròn/vuông, côn thu–nở, cút, cửa kiểm tra. Tối ưu đường đi để giảm tổn thất áp, hạn chế góc cua gắt và nhánh rẽ đột ngột.

  • Thiết bị tách bụi (bộ lọc):

    • Cyclone/xiclôn: tách sơ cấp hạt thô bằng lực ly tâm.

    • Túi vải (baghouse): lọc tinh, hiệu suất cao 99–99,9%.

    • Cartridge: lõi gấp nếp, diện tích lọc lớn trong thân nhỏ gọn.

    • Lọc ướt (wet scrubber/Venturi): dùng chất lỏng để bắt bụi dính/ẩm/độc.

    • Lọc tĩnh điện (ESP): ion hóa hạt siêu mịn, trở lực thấp.

  • Quạt công nghiệp: Tạo áp suất âm/hút đẩy luồng khí qua toàn bộ hệ. Chọn loại ly tâm áp thấp–trung–cao tùy tổng trở hệ thống.

  • Ống khói/miệng xả: Đảm bảo chiều cao, tách giọt (nếu lọc ướt), có cửa đo kiểm định.

  • Tủ điện & cảm biến: PLC/biến tần, van xung giũ bụi, cảm biến chênh áp (ΔP), lưu lượng, nhiệt độ, báo đầy phễu, van quay xả bụi.

  • Cụm thu gom bụi: Phễu chứa, van quay/van cánh sao, big-bag/silo để thu hồi hoặc xử lý tiếp.

2) Nguyên lý hoạt động (tổng quát)

  1. Tạo vùng hút tại nguồn: Quạt tạo áp suất âm, không khí lẫn bụi bị hút qua chụp → mạng ống.

  2. Tách bụi:

    • Tiền xử lý: Cyclone/baffle tách hạt lớn, giảm tải cho lọc tinh.

    • Lọc tinh:

      • Baghouse/Cartridge: bụi bị giữ trên bề mặt media; chu kỳ giũ bụi bằng xung khí nén (pulse-jet) làm rơi bụi xuống phễu.

      • ESP: điện cực phóng/thu tích điện cho hạt → hạt bám bản cực thu, định kỳ rũ bụi.

      • Wet scrubber: bụi va chạm giọt/chùm sương, tạo bùn → tách giọt rồi xử lý nước thải.

  3. Xả khí sạch: Khí đã qua xử lý thoát ra ống khói, đạt nồng độ TSP/PM theo quy định.

  4. Thu hồi & thải bụi: Bụi rơi về phễu, qua van quay xả ra bao/silo, tránh lọt khí ngược.

Các Loại Hệ Thống Xử Lý Bụi

Dưới đây là các công nghệ xử lý bụi phổ biến, kèm ưu/nhược điểm và khi nào nên chọn để bạn ra quyết định nhanh, chuẩn kỹ thuật.

Hệ Thống Xử Lý Bụi Chất Lượng, Giá Tốt
Hệ Thống Xử Lý Bụi Chất Lượng, Giá Tốt

1) Cyclone (Xiclôn – tách ly tâm)

  • Nguyên lý: Dùng lực ly tâm xoáy khí để quăng hạt bụi ra thành vỏ, rơi xuống phễu.

  • Ưu điểm: Kết cấu đơn giản, bền, chịu mài mòn, chi phí thấp, bảo trì dễ.

  • Hạn chế: Hiệu quả thấp với hạt mịn < 10–20 µm; thường chỉ làm tiền xử lý.

  • Ứng dụng: Gỗ, xi măng, nghiền, hạt thô.

  • Chọn khi: Cần giảm tải bụi cho lọc tinh, hoặc bụi hạt to/khô, lưu lượng vừa–lớn.

2) Túi vải (Baghouse – lọc bề mặt)

  • Nguyên lý: Khí đi qua túi vải; bụi giữ trên bề mặt media, định kỳ giũ bụi bằng xung khí nén (pulse-jet).

  • Ưu điểm: Hiệu suất rất cao (PM mịn), linh hoạt lưu lượng/tải bụi, vật tư dễ kiếm.

  • Hạn chế: Nhạy ẩm/dầu (dễ “đóng bánh”), cần theo dõi ΔP và bảo dưỡng van xung.

  • Ứng dụng: Xi măng, gỗ, luyện kim, nông sản, sơn bột…

  • Chọn khi: Tải bụi cao–rất cao, hạt mịn, yêu cầu nồng độ xả thấp.

3) Cartridge (Lõi gấp nếp – compact)

  • Nguyên lý: Lõi lọc gấp nếp tăng diện tích bề mặt trong vỏ nhỏ; giũ bụi bằng xung khí nén.

  • Ưu điểm: Kích thước gọn, diện tích lọc/đơn vị thể tích lớn, thay lõi nhanh.

  • Hạn chế: Không phù hợp bụi xơ/dính nhiều; tránh ẩm dầu.

  • Ứng dụng: Hàn cắt, mài, phun cát nhẹ, sơn bột, trạm hút cục bộ.

  • Chọn khi: Cần hệ thống nhỏ gọn cho không gian hạn chế, tải bụi vừa.

4) Lọc ướt (Wet Scrubber/Venturi)

  • Nguyên lý: Cho khí bụi tiếp xúc chất lỏng (phun mù/đệm/Venturi) để bắt bụi; sau đó tách giọt.

  • Ưu điểm: Xử lý tốt bụi dính/ẩm/nhạy nổ, có thể đồng thời hấp thụ khí.

  • Hạn chế: Phát sinh nước thải, ăn mòn, cần xử lý bùn–nước.

  • Ứng dụng: Hóa chất, phân bón, luyện kim màu, than cốc, gỗ ẩm.

  • Chọn khi: Bụi bết dính, có hơi ẩm/axit/kiềm, hoặc yêu cầu ATEX cao.

5) Lọc tĩnh điện (ESP)

  • Nguyên lý: Ion hóa và tích điện hạt; hạt bám vào bản cực thu, định kỳ gõ/rũ.

  • Ưu điểm: Hiệu quả với hạt siêu mịn, trở lực thấp, phù hợp lưu lượng rất lớn.

  • Hạn chế: Chi phí đầu tư cao, cần nguồn cao áp và bảo trì chuyên biệt.

  • Ứng dụng: Lò hơi, nhiệt điện, luyện kim, xi măng công suất lớn.

  • Chọn khi: Lưu lượng lớn, yêu cầu PM rất thấp nhưng muốn ΔP nhỏ để tiết kiệm điện.

6) Hệ hút cục bộ/di động (Local Exhaust & Mobile)

  • Nguyên lý: Hút ngay tại nguồn phát sinh bằng chụp/cánh tay hút, ống mềm, máy lọc tích hợp.

  • Ưu điểm: Linh hoạt, tối ưu lưu lượng tổng, chi phí đầu tư ban đầu nhẹ.

  • Hạn chế: Phạm vi điểm, không thay thế hệ trung tâm cho cả xưởng.

  • Ứng dụng: Trạm hàn/mài, bàn hút, máy lẻ.

  • Chọn khi: Cần xử lý bụi tại vài điểm, hay thay đổi vị trí sản xuất.

Giá Hệ Thống Xử Lý Bụi

Dưới đây là bảng giá hệ thống xử lý bụi mới nhất . Cột “Giá công khai” lấy từ trang bán hàng/báo giá hiện có; cột “Khung ước lượng 2025” là ước lượng tham khảo để bạn nhanh chóng dự trù ngân sách (cần khảo sát thực tế để chốt giá).

Công nghệ / Quy mô Lưu lượng điển hình (m³/h) Khung ước lượng 2025 (tham khảo)
Tủ lọc bụi Cartridge (điểm/di động) 1.000–12.000 8–120 triệu VNĐ (tùy số lõi, VFD, cảm biến ΔP)
Cyclone đơn (tiền xử lý) 1.000–80.000 20–250 triệu VNĐ (đường kính, vật liệu, chống mòn)
Baghouse 5–15 nghìn 5.000–15.000 120–300 triệu VNĐ (pulse-jet, media Aramid/PTFE, VFD quạt)
Baghouse/Cartridge 20–50 nghìn 20.000–50.000 350–900 triệu VNĐ (module hóa, VFD, ΔP sensor)
Baghouse / ESP 60–150 nghìn 60.000–150.000 1,2–3,5 tỷ VNĐ (ESP/Baghouse module lớn, đo kiểm sau lắp đặt)
Wet Scrubber (Venturi/Tháp đệm) 5.000–80.000+ Báo giá theo khảo sát (bụi dính/ẩm, ăn mòn, xử lý nước)

Lưu Ý Khi Sử Dụng Hệ Thống Xử Lý Bụi

1) Giai đoạn thiết kế – lắp đặt

  • Hút tại nguồn: ưu tiên chụp/miệng hút ngay tại điểm phát sinh để giảm lưu lượng tổng, tiết kiệm điện.

  • Vận tốc trong ống: đảm bảo vận tốc cuốn hạt (tham khảo: bụi nặng 18–22 m/s; bụi nhẹ 14–18 m/s) để tránh lắng đọng.

  • Tối ưu tuyến ống: hạn chế cút gắt, chia nhánh hợp lý; dự phòng cửa kiểm tracửa đo (sampling port).

  • Chọn media đúng: Aramid/PPS cho nhiệt cao; PTFE (có màng) cho PM siêu mịn/khó lọc; chống tĩnh điện cho bụi dễ nổ.

  • Tiền xử lý hợp lý: thêm cyclone/baffle nếu tải bụi cao để bảo vệ túi/lõi lọc.

  • ATEX – chống nổ bụi: nối đất, dùng phụ kiện chống tĩnh điện; cân nhắc van xả nổ, van chống cháy lan (backdraft damper), cảm biến tia lửa với bụi gỗ/bột kim loại/bột hữu cơ.

2) Vận hành thường ngày

  • Khởi động theo trình tự: bật quạt sau khi van/đường ống ở trạng thái sẵn sàng; kiểm tra chốt khóa, cửa thăm.

  • Giám sát chênh áp (ΔP): giữ ΔP trong dải thiết kế. ΔP tăng nhanh → kiểm tra tắc lọc/ẩm; ΔP thấp bất thường → rò rỉ/rách túi.

  • Giũ bụi theo tải: đặt chế độ xung giũ theo ΔP (không chỉ theo thời gian) để kéo dài tuổi thọ media và giảm điện.

  • Biến tần (VFD): điều chỉnh lưu lượng theo ca kíp/tải bụi; tránh chạy “full” khi không cần.

  • Kiểm soát ẩm/nhiệt: ngăn ngưng tụ (đặc biệt khi khí nóng gặp ống ngoài trời); nếu cần, cách nhiệt ống và vỏ lọc.

  • Xả bụi kín: dùng van quay (rotary valve) hoặc double flap để ngăn khí lọt ngược; không để phễu đầy.

3) Bảo trì – bảo dưỡng

  • Lịch định kỳ: vệ sinh cảm biến ΔP/lưu lượng; kiểm tra lọt gió, siết bulông; thay gioăng theo kế hoạch.

  • Quạt & ổ bi: theo dõi rung, cân bằng động cánh; bôi trơn đúng chủng loại – chu kỳ.

  • Túi/lõi lọc: kiểm tra rách/đóng bánh; thay theo giờ vận hành hoặc khi ΔP vượt ngưỡng trong nhiều ca liên tiếp.

  • Đường ống: kiểm tra mài mòn tại cút/côn; lót chống mòn nếu bụi sắc cạnh.

  • Wet scrubber: thay/kiểm soát dung dịch, tách giọt hoạt động tốt, vệ sinh muối/kết tủa; xử lý bùn – nước thải đúng quy định.

  • ESP: kiểm tra cao áp, cách điện, cơ cấu gõ/rũ bụi, vệ sinh tấm cực.

4) An toàn – pháp lý môi trường

  • Đào tạo vận hành: quy trình chuẩn (SOP), thẻ khóa – treo biển (LOTO) khi bảo trì.

  • Giám sát khí thải: đo TSP/PM định kỳ; lưu nhật ký vận hành & bảo trì để phục vụ thanh/kiểm tra.

  • Tiếng ồn & rung: ốp tiêu âm/hộp giảm âm cho quạt – ống xả nếu đặt gần khu làm việc.

  • Hồ sơ hoàn công: bản vẽ As-built, hướng dẫn vận hành, danh mục vật tư tiêu hao, danh sách cảnh báo/khắc phục sự cố.

5) Tối ưu năng lượng & độ bền

  • Chia zone theo khu vực sản xuất, đóng mở van điện – khí để chỉ hút nơi đang chạy máy.

  • Giảm rò rỉ: bịt kín mối nối, hạn chế hút “không tải” qua khe hở bao che máy.

  • Theo dõi dữ liệu: log ΔP, dòng quạt, lưu lượng theo ca; phát hiện sớm xu hướng bất thường.

  • Module hóa: hệ lớn nên chia module để linh hoạt bảo trì không dừng toàn bộ hệ thống.

6) Sai lầm thường gặp (tránh)

  • Dùng Cyclone như giải pháp duy nhất cho chuẩn PM nghiêm ngặt (thiếu lọc tinh).

  • Chọn media sai (ví dụ: dùng vải thường cho khí ẩm → đóng bánh, ΔP tăng).

  • Không có van xả nổ/tiếp địa với bụi dễ nổ.

  • Đặt giũ bụi theo thời gian cố định khiến lãng phí khí nén hoặc nhanh mòn túi.

  • Phễu đầy/van kẹt làm bụi quay ngược vào luồng khí → vượt chuẩn xả.

Đơn Vị Bán Hệ Thống Xử Lý Bụi Uy Tín, Giá Rẻ – Dobaco

DOBACO là đơn vị tư vấn – thiết kế – chế tạo – lắp đặt hệ thống xử lý bụi trọn gói cho nhà xưởng, dây chuyền sản xuất. Chúng tôi tập trung vào hiệu suất thu bụi cao, vận hành ổn định, tiết kiệm điệnchi phí vòng đời thấp.

Hệ Thống Xử Lý Bụi Chất Lượng, Giá Tốt
Hệ Thống Xử Lý Bụi Chất Lượng, Giá Tốt

Vì sao chọn DOBACO?

  • Thiết kế tối ưu ΔP & lưu lượng: mô phỏng tuyến ống, chọn quạt đúng điểm làm việc → tiết kiệm 10–20% điện.

  • Đa công nghệ: Cyclone, Baghouse, Cartridge, Wet Scrubber, ESP (kết hợp tiền xử lý + lọc tinh để đạt chuẩn PM).

  • Vật tư chính hãng: media Aramid/PPS/PTFE, van xung, sensor ΔP/lưu lượng, VFD… sẵn hàng thay thế nhanh.

  • An toàn & môi trường: giải pháp ATEX (van xả nổ, chống tĩnh điện, damper chống cháy lan), hỗ trợ đo kiểm sau lắp đặt.

  • Cam kết sau bán: bảo hành 12–24 tháng, bảo trì định kỳ, hỗ trợ kỹ thuật 24/7.

Quy trình triển khai 6 bước

  1. Khảo sát – lấy thông số bụi (hoặc mẫu/MSDS)

  2. Đề xuất phương án + báo giá (so sánh 2–3 cấu hình)

  3. Thiết kế kỹ thuật – bản vẽ thi công

  4. Chế tạo – lắp đặt – đấu nối điện

  5. Chạy thử – hiệu chỉnh ΔP – đo kiểm

  6. Bàn giao – đào tạo vận hành – hồ sơ hoàn công

Phạm vi cung cấp

  • Hệ thống trung tâm: Baghouse/Cartridge/Wet/ESP + mạng ống + quạt + ống khói + tủ điều khiển.

  • Giải pháp điểm: trạm hút cục bộ, tủ lọc di động, bàn hút hàn/mài.

  • Phụ kiện: cyclone tiền xử lý, van quay xả bụi, tách giọt, damper, cửa đo, cảm biến, VFD.

  • Dịch vụ: nâng cấp hệ hiện hữu, thay media, cân bằng động quạt, đo thử TSP/PM nội bộ.

Hồ sơ bàn giao đầy đủ

  • Bản vẽ As-built, sơ đồ điện – khí nén, tài liệu vận hành/bảo trì, checklist ca/ngày/tuần, nhật ký vận hành mẫu.

Chính sách giá & bảo hành

  • Báo giá minh bạch theo bản vẽ – lưu lượng – chuẩn xả; tư vấn tối ưu tổng mức đầu tư.

  • Bảo hành 12–24 tháng, có SLA hỗ trợ trong 24–48h (khu vực phía Bắc có thể nhanh hơn tùy điều kiện).

  • Linh hoạt tiến độ – phương thức thanh toán theo quy mô dự án.

Tham khảo thêm các sản phẩm của DOBACO

Quạt ly tâm: Hiệu suất cao, độ ồn thấp, phù hợp cho hệ thống thông gió công nghiệp, xử lý khí thải, và hệ thống điều hòa trung tâm.

👉 Xem chi tiết: quạt ly tâm

Quạt hướng trục: Thiết kế nhỏ gọn, lưu lượng gió lớn, lý tưởng cho các không gian cần làm mát nhanh như nhà xưởng, hầm mỏ, nhà kho.

👉 Xem chi tiết: quạt hướng trục

Câu Hỏi Thường Gặp (5 Câu Hỏi)

1) Nên chọn công nghệ nào: Baghouse, Cartridge, Cyclone, Wet Scrubber hay ESP?

  • Cyclone: chỉ tách hạt thô (≥10–20 µm), thường làm tiền xử lý.

  • Baghouse (túi vải): đa dụng, hiệu suất cao với bụi mịn/tải bụi lớn.

  • Cartridge: nhỏ gọn cho bụi khô, tải vừa, không gian hạn chế.

  • Wet Scrubber: bụi dính/ẩm/ăn mòn hoặc cần đồng xử lý khí; có nước thải.

  • ESP: lưu lượng rất lớn, cần PM rất thấp nhưng muốn trở lực thấp.
    → Thực tế thường kết hợp: Cyclone + Baghouse/Cartridge; hoặc chọn Scrubber/ESP cho bài toán đặc thù.

2) Tính nhanh lưu lượng (m³/h) cần thiết như thế nào?

Dùng nguyên tắc hút tại nguồn:

  • Mỗi điểm hút: Qᵢ = A × V, với A là diện tích miệng hút (m²), V vận tốc thu (m/s) theo loại bụi/quy trình.

  • Tổng lưu lượng: Qₜ = ΣQᵢ × K, trong đó K (1,1–1,3) bù rò rỉ và tổn thất cục bộ.
    Gợi ý vận tốc thu thường gặp: 0,5–1,0 m/s (bụi nhẹ bao che kín) đến 1,0–2,5 m/s (bụi tỏa rộng/khó khống chế).

3) Bao lâu phải thay túi/lõi lọc? Dấu hiệu nhận biết?

Chu kỳ phổ biến 1,5–3 năm (phụ thuộc ca kíp, loại bụi, nhiệt/ẩm, chế độ giũ). Cần thay khi:

  • Chênh áp (ΔP) tăng bền vững, giũ vẫn không về dải thiết kế.

  • Rò rỉ bụi sau lọc (bụi bám bất thường tại ống xả/quạt).

  • Kiểm tra thấy rách, đóng bánh, hoặc tắc cục bộ tại khoang lọc.

4) Làm sao tiết kiệm 10–20% điện cho hệ thống?

  • VFD (biến tần) cho quạt để chạy theo tải bụi/thời gian.

  • Hút tại nguồn, hạn chế hút “không tải”.

  • Tối ưu tuyến ống (giảm cút gắt, rút ngắn đường ống, chọn đường kính hợp lý).

  • Cyclone tiền xử lý khi tải bụi cao để giảm ΔP qua lọc, tăng tuổi thọ media.

  • Bịt kín rò rỉ tại mối nối/bao che máy.

5) Bụi có nguy cơ nổ (gỗ, bột kim loại, bột hữu cơ) thì phải làm gì?

  • Dùng media chống tĩnh điện, tiếp địa toàn hệ.

  • Bố trí van xả nổ, backdraft damper, cảm biến tia lửa khi cần.

  • Tránh nguồn đánh lửa (ma sát, tia lửa điện) trong buồng lọc/ống.

  • Duy trì xả bụi kín (van quay/double flap), không để phễu đầy.

  • Huấn luyện SOP an toàn và kiểm tra định kỳ.

Lựa chọn đúng hệ thống xử lý bụi không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định môi trường mà còn giảm chi phí vòng đời thiết bị và rủi ro dừng máy. Với kinh nghiệm triển khai đa ngành và kho vật tư chính hãng, DOBACO cam kết giải pháp hiệu suất cao, vận hành ổn định và hậu mãi 12–24 tháng. Liên hệ 0984.249.686 hoặc gửi yêu cầu qua dobaco.vn để được chuyên gia của chúng tôi khảo sát nhanh, đề xuất 2–3 cấu hình so sánh và tối ưu ngân sách. Đăng ký tư vấn miễn phí hôm nay để nhận phương án kỹ thuật, timeline thi công và cam kết đo kiểm sau lắp đặt.

Để lại một bình luận

zalo