Hệ thống hút bụi sơn trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình sản xuất, phát triển kinh tế của doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sơn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa nắm được cặn kẽ mọi thông tin về sản phẩm này.
Bài viết dưới đây sẽ giúp làm sáng tỏ băn khoăn về hệ thống hút mùi phòng sơn nhé!
Hệ thống hút bụi sơn là gì?

Hệ thống hút bụi sơn (spray booth extraction) là giải pháp thông gió – lọc bụi chuyên dụng dùng để thu gom và tách bụi sơn/overspray phát sinh trong quá trình phun sơn, đồng thời duy trì luồng gió chuẩn trong buồng sơn để bề mặt sơn ổn định, giảm ô nhiễm và rủi ro cháy nổ.
Tùy yêu cầu, hệ thống có thể kết hợp tuyến xử lý VOC/mùi (than hoạt tính, RTO) – lưu ý đây là tuyến riêng so với lọc bụi.
Hệ thống gồm những gì?
-
Vùng hút tại buồng sơn/booth (crossdraft hoặc downdraft), mặt hút/khe hút.
-
Cấp lọc:
-
Lọc khô: pre-filter (giấy xếp/mesh) → pocket/cartridge → (tùy chọn) HEPA.
-
Lọc ướt: màn nước/venturi + demister tách giọt.
-
-
Quạt hút + ống gió + giảm âm, tủ điều khiển (VFD, cảm biến ΔP/LEL).
-
Make-up air (gió bù đã lọc G4–F7/F9, có sưởi/làm mát).
-
Tuyến xử lý VOC/mùi (than hoạt tính hoặc RTO), khi có yêu cầu.
Nguyên lý rút gọn
Quạt tạo áp âm kéo không khí từ vùng phun qua các cấp lọc để bắt overspray.
-
Lọc khô: bụi sơn bị giữ trên vật liệu lọc, ΔP tăng dần → thay lọc theo ngưỡng.
-
Lọc ướt: overspray va chạm với nước, tạo bùn sơn; demister giữ lại giọt trước khi xả khí.
Lợi ích chính
-
Bề mặt sơn đẹp: gió mặt (face velocity) ổn định, ít bụi bay lạc.
-
An toàn cháy nổ: môi trường thông gió đúng chuẩn, anti-static, interlock LEL.
-
Tuân thủ môi trường: giảm bụi sơn phát thải; có thể bổ sung xử lý VOC/mùi.
-
Hiệu quả vận hành: dễ bảo trì (lọc khô) hoặc bắt dính tốt (lọc ướt).
Khi nào chọn lọc khô/ướt?
-
Lọc khô: sản xuất liên tục, đổi màu sơn thường xuyên, ΔP thấp–trung bình, thay lõi nhanh.
-
Lọc ướt: tải overspray lớn, sơn dính/nhiều dung môi, muốn giảm rủi ro cháy (môi trường ướt).
Thông số tham chiếu nhanh
-
Face velocity: ~0,3–0,5 m/s (tùy cross/downdraft).
-
Vận tốc ống: 10–16 m/s (tự làm sạch).
-
ΔP thay lọc: pre-filter >200–250 Pa; pocket/cartridge 400–600 Pa; venturi 800–2000 Pa.
Tóm lại, hệ thống hút bụi sơn là “trái tim” của buồng sơn: thu gom – lọc – duy trì luồng gió để đạt chất lượng bề mặt, an toàn và chuẩn phát thải. Nếu bạn cho mình kiểu booth, loại sơn, lưu lượng dự kiến, mình có thể đề xuất cấu hình (khô/ướt, cấp lọc, quạt, VOC) và ước tính chi phí phù hợp.

Cấu tạo & nguyên lý hoạt động của hệ thống hút bụi sơn (spray booth extraction)
Mục tiêu: bắt – lọc bụi sơn/overspray ngay tại buồng sơn, duy trì vận tốc gió chuẩn để kéo sơn về phía lọc, giảm bám dính – nổ cháy – ô nhiễm; đồng thời tách riêng xử lý VOC/mùi khi cần.
1) Cấu tạo tổng thể (theo tuyến khí)
Các bộ phận chính
-
Buồng/Booth sơn: kiểu crossdraft (gió ngang) hoặc downdraft (gió từ trần xuống sàn).
-
Mặt hút/hood: dạng khe/mặt phẳng, lưới thu overspray, tấm lọc sơ cấp (pre-filter giấy xếp/mesh).
-
Cụm lọc chính:
-
Lọc khô: túi lọc (pocket), cartridge (lõi gấp nếp), có thể thêm HEPA sau cùng cho yêu cầu rất sạch.
-
Lọc ướt: màn nước (water curtain) hoặc Venturi scrubber + demister (tách giọt).
-
-
Quạt hút ly tâm (có VFD), ống gió, bộ giảm âm.
-
Xử lý VOC (tùy nhu cầu): than hoạt tính (mùi nhẹ/đứt quãng) hoặc RTO/oxy hóa nhiệt cho tải VOC cao.
-
Hệ khí cấp tươi (make-up air): lọc G4–F7, có coil sưởi/làm mát để giữ chất lượng bề mặt sơn.
-
An toàn: nối đất chống tĩnh điện, cảm biến dung môi, công tắc chênh áp cửa, PCCC (mắt lửa/foam), đèn phòng nổ (Ex).
Nguyên lý hoạt động
A) Hệ lọc khô
-
Quạt tạo áp âm kéo không khí từ vùng phun → vận tốc mặt (face velocity) ổn định.
-
Pre-filter/lưới chắn giữ sơn ướt, phân bố đều lưu lượng, bảo vệ lọc chính.
-
Lọc chính (pocket/cartridge) bắt hạt sơn mịn (PM), có thể nối HEPA nếu yêu cầu cao.
-
Khí sạch xả ra ngoài hoặc đi qua than hoạt tính trước khi xả (giảm mùi/VOC nhẹ).
B) Hệ lọc ướt
-
Không khí kéo overspray đi qua màn nước hoặc họng Venturi; giọt nước va chạm bắt sơn → tạo bùn sơn.
-
Bể tuần hoàn tách bùn (keo tụ/thu gom) → demister tách giọt → quạt → ống xả.
-
Nước được bổ sung, kiểm soát pH/độ đục, định kỳ hút bùn.
Thông số thiết kế cốt lõi (tham chiếu thực hành)
-
Vận tốc mặt ở cửa hút/diện tích booth:
-
Crossdraft: ~0,3–0,5 m/s
-
Downdraft: ~0,3–0,45 m/s
Đủ để kéo overspray về phía lọc mà không làm “thổi lệch” tia sơn.
-
-
Vận tốc trong ống: 10–14 m/s (sơn ướt), 12–16 m/s (bụi khô mịn) để tự làm sạch.
-
Chênh áp (ΔP) sạch → bẩn:
-
Pre-filter: ~50–150 Pa → thay khi >200–250 Pa
-
Pocket/Cartridge: ~100–250 Pa → tối đa 400–600 Pa
-
Venturi scrubber: 800–2000 Pa (tùy cổ họng)
-
-
Độ rò & phân phối gió: chênh phân vùng ≤±10% để bề mặt sơn đồng đều.
-
Độ ồn mục tiêu khu vực thao tác: 75–85 dB(A) (dùng silencer nếu cần).
Lưu ý: Xử lý VOC/mùi là tuyến khác so với xử lý bụi sơn. Lọc bụi không “khử mùi” triệt để; cần carbon/RTO khi có yêu cầu phát thải.
So sánh nhanh: lọc khô vs lọc ướt
Tiêu chí | Lọc khô (Pocket/Cartridge/HEPA) | Lọc ướt (Water curtain/Venturi) |
---|---|---|
Hiệu quả bắt overspray | Cao (đặc biệt cartridge/HEPA) | Rất cao với sơn ướt/dính |
ΔP & điện năng | Thấp–TB | TB–cao (đặc biệt Venturi) |
Vận hành/bảo trì | Dễ, thay lõi/túi | Quản lý nước/bùn, chống ăn mòn |
Mùi/VOC | Cần thêm than/RTO | Giảm một phần, vẫn cần xử lý VOC |
Nguy cơ cháy | Thấp (vẫn cần anti-static) | Thấp hơn do môi trường ướt |
Phù hợp | Booth sản xuất liên tục, bề mặt yêu cầu cao | Tải overspray lớn, sơn dính/nhiều dung môi |

Tại sao nên chọn hệ thống hút bụi sơn tại DOBACO?
Thiết kế cho bề mặt sơn đẹp & ổn định
-
Face velocity chuẩn & đồng đều (±10%): quạt hiệu suất cao + VFD giữ gió ổn định, không “hất” tia sơn.
-
Phân lớp lọc thông minh: Pre-filter giấy xếp → Pocket/Cartridge → (tùy chọn HEPA); với sơn ướt/dính: màn nước/venturi + demister.
-
Make-up air đồng bộ (G4–F7/F9, gia nhiệt/làm mát) để hạn chế bụi ngoại lai, bề mặt sơn mịn.
Linh hoạt khô/ướt – đúng bài toán sơn
-
Lọc khô: booth sản xuất liên tục, đổi màu sơn nhanh, ΔP thấp–trung bình, thay lõi nhanh.
-
Lọc ướt (water curtain/venturi): tải overspray lớn, sơn dính/nhiều dung môi, rủi ro cháy thấp hơn.
-
Có thể kết hợp và mở rộng tuyến xử lý VOC/mùi (than hoạt tính/RTO) khi cần chuẩn khí thải.
An toàn & tuân thủ tiêu chuẩn
-
Anti-static & Ex-proof: nối đất, cáp đồng, thiết bị điện phòng nổ tại khu phun.
-
Liên động an toàn: không cho phép phun nếu lưu lượng/ΔP không đạt; giám sát LEL dung môi, báo động & dừng an toàn.
-
PCCC tích hợp: cảm biến tia lửa/khói, foam/nozzle theo thiết kế.
Tiết kiệm năng lượng & chi phí vòng đời
-
Ống gió tối ưu tổn thất, quạt + VFD theo tải thực → giảm điện 15–30% (tùy hệ).
-
Rũ bụi theo ΔP (lọc khô), hóa chất keo tụ tối ưu (lọc ướt) → kéo dài tuổi thọ lọc, giảm chi phí tiêu hao.
-
Thiết kế dễ bảo trì: cửa thăm, khay thu bùn, tháo lõi nhanh.
Quy trình “trọn vòng đời” & bàn giao đầy đủ
-
Khảo sát – tính khí động – mô phỏng phân phối gió → bản vẽ layout/ống, P&ID, BOQ.
-
Thi công – chạy thử – hiệu chỉnh: cân gió theo khu vực, đo face velocity, ΔP, độ ồn.
-
Hồ sơ nghiệm thu: nhật ký thông số, biên bản đo kiểm, SOP vận hành & checklist bảo trì.
-
Bảo hành – bảo trì định kỳ và linh kiện sẵn (pre-filter, pocket/cartridge, demister, than hoạt tính…).
Kinh nghiệm đa ngành & cấu hình mẫu
-
Đồ gỗ/công nghiệp nhẹ (6.000–12.000 m³/h): pre-filter + pocket F7, tùy chọn than hoạt tính.
-
Booth ô tô (20.000–30.000 m³/h): trần F9, sàn hút cartridge + HEPA cuối, make-up air gia nhiệt.
-
Sơn dung môi tải cao: màn nước/venturi + demister, bể tuần hoàn có keo tụ; tuyến VOC bằng carbon/RTO.
Cam kết rõ ràng
-
Cam kết gió mặt/ΔP/độ ồn theo mục tiêu; tư vấn đạt chuẩn khí thải.
-
Minh bạch chi phí (CAPEX/OPEX), thời gian dừng máy tối thiểu khi thay lọc.
-
Hỗ trợ tối ưu vận hành sau bàn giao (fine-tuning lưu lượng, ΔP, lịch thay lọc).
Bạn nhận được gì khi làm với DOBACO?
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ĐÔNG BẮC
MST: 0102373360 | ĐKKD số: 0102373360 cấp ngày 21-09-2007
VPGD: Số 38 P.Thịnh Liệt, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội
Nhà Máy SX: Khu công nghiệp Liên Phương, Thường Tín, Hà Nội
Tel: 024 6328 1925 | Hotline: 0984 249 686 | Fax: 024 3559 2935
Zalo: 0984.249.686
Email: quatdongbac@gmail.com
Website: dobaco.vn
Hạng mục | Chi tiết |
---|---|
Thiết kế | Bản vẽ layout/ống, P&ID, tính ΔP & lựa chọn quạt – lọc – make-up air |
Thiết bị | Booth/mặt hút, pre-filter, pocket/cartridge/HEPA hoặc màn nước/venturi + demister, quạt + VFD, ống gió, tủ điều khiển |
An toàn | Nối đất, Ex-proof, interlock lưu lượng/ΔP/LEL, option PCCC |
Vận hành | SOP, checklist bảo trì, đào tạo tại chỗ, lịch thay lọc theo ΔP |
Nghiệm thu | Biên bản đo face velocity, ΔP, độ ồn, (tùy chọn báo cáo VOC) |

Việc sử dụng hệ thống hút bụi sơn đang là lựa chọn của nhiều doanh nghiệp, xưởng sản xuất. Dobaco cam kết sản phẩm được lắp ráp chính hãng tại nhà máy của công ty. Hơn thế nữa, bạn không cần lo lắng về tuổi thọ của hệ thống nhờ chính sách bảo hành hấp dẫn. Thời gian bảo hành tại nhà máy tối thiểu 12 tháng hoặc kéo dài hơn tùy vào yêu cầu của doanh nghiệp.
Ngoài ra, đội ngũ nhân viên, chuyên gia đầu ngành cơ khí, công nghiệp luôn đổi mới, cải tiến sản phẩm theo nhu cầu thị trường. Hệ thống hút bụi sơn mang thương hiệu Dobaco được phát triển bởi Công ty CP Thiết bị công nghiệp Đông Bắc.
Quý khách đã có được thông tin mà bản thân mong muốn hay chưa? Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, vui lòng liên hệ với Dobaco qua hotline 0246.6328.1925 hoặc website dobaco. Chuyên viên sẽ tư vấn, báo giá hệ thống hút bụi sơn một cách nhanh chóng và chính xác nhất
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống hút bụi sơn có xử lý mùi/VOC không?
- Lọc bụi không khử mùi triệt để. Cần tuyến than hoạt tính (mức nhẹ) hoặc RTO/oxy hóa nhiệt (tải VOC cao).
Face velocity bao nhiêu là đạt?
- Tham chiếu: 0,3–0,5 m/s (crossdraft/downdraft). Mục tiêu là ổn định & đồng đều (±10%) để không thổi lệch tia sơn.
Vận tốc gió trong ống?
- Khoảng 10–16 m/s để tự làm sạch ống, hạn chế lắng sơn.
ΔP thay lọc như thế nào?
-
Pre-filter: thay khi >200–250 Pa
-
Pocket/Cartridge: thay khi ~400–600 Pa
-
Venturi: ΔP họng 800–2000 Pa (tùy thiết kế)
An toàn cháy nổ được đảm bảo ra sao?
- Nối đất anti-static, thiết bị Ex-proof vùng nguy hiểm, cảm biến LEL dung môi, interlock ngăn phun khi lưu lượng/ΔP không đạt, PCCC (foam/mắt lửa) nếu cần.
Có cần make-up air không?
- Có. Gió bù đã lọc (G4–F7/F9) giúp cân bằng áp, tránh hút bụi ngoại lai vào bề mặt sơn, ổn định nhiệt/ẩm.
Bảo trì gồm những gì?
- Kiểm ΔP theo ca, vệ sinh lưới chắn/pre-filter, thay lõi đúng ngưỡng, kiểm rò ống & cân chỉnh VFD. Với lọc ướt: quản lý pH, độ đục, hút bùn sơn, vệ sinh demister.
Tiếng ồn có cao không?
- Tùy quạt/lưu lượng/ống. Có thể giảm bằng silencer, bọc cách âm và tối ưu quỹ đạo ống.
Chi phí đầu tư khoảng bao nhiêu?
- Phụ thuộc lưu lượng, công nghệ (khô/ướt), tiêu chuẩn khí thải, VOC, không gian. Khung tham chiếu thường từ vài trăm triệu đến >1 tỷ VND cho hệ quy mô trung–lớn.
Lợi ích khi dùng hệ thống hút bụi sơn của DOBACO?
- Thiết kế đúng gió mặt, phân phối đồng đều, tùy biến khô/ướt, interlock an toàn, tiết kiệm điện 15–30% (VFD + tối ưu ΔP), bàn giao SOP & đo kiểm đầy đủ, phụ tùng sẵn.