Hệ thống hút lọc bụi giúp thu bụi tại nguồn – lọc sạch – xả đạt chuẩn, bảo vệ sức khỏe người lao động và thiết bị.
Bài viết giải thích nguyên lý – phân loại công nghệ (cyclone, túi vải, cartridge, lọc ướt, ESP), cách chọn theo loại bụi & mục tiêu xả thải, quy trình thiết kế – thi công – bảo trì và mẹo tiết kiệm điện bằng VSD/điều khiển theo ΔP.
Hệ thống lọc hút bụi công nghiệp là gì?
Hệ thống hút lọc bụi là giải pháp tách bụi ra khỏi dòng khí bằng cơ–lý–hóa, đưa khí sạch trở lại môi trường/xưởng và thu hồi bụi tái chế hoặc thải bỏ an toàn.
Ứng dụng: gỗ, xi măng, gạch ngói, thép, đúc, dệt, thức ăn chăn nuôi, dược–thực phẩm, hóa chất, kho–silo, hàn cắt, phun cát, CNC…
Lợi ích chính:
-
Đáp ứng quy chuẩn khí thải, giảm khiếu nại môi trường.
-
Bảo vệ sức khỏe người lao động, giảm bụi bám máy móc.
-
Tối ưu sản xuất: thu hồi nguyên liệu, giảm vệ sinh, an toàn PCCC.

Tầm quan trọng của hệ thống hút bụi công nghiệp
Nền kinh tế ngày càng phát triển, kéo theo đó là hệ lụy khôn lường của ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu, dịch bệnh, virus,….Sử dụng hệ thống lọc bụi công nghiệp có ảnh hưởng tích cực và cộng hưởng tới 3 khía cạnh:
- Đối với doanh nghiệp: Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật về môi trường lao động, nâng cao hiệu quả bảo quản máy móc, thiết bị sản xuất khác;
- Đối với nhân viên: Đảm bảo sức khỏe, tinh thần trong công việc qua đó giúp nâng cao năng suất lao động;
- Đối với môi trường: Hệ sinh thái xanh được hình thành, hạn chế tác động tiêu cực đến những khu vực xung quanh.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động hệ thống hút lọc bụi công nghiệp
Cấu tạo hệ thống hút lọc bụi công nghiệp
-
Chụp hút (Hood): ghi nhận bụi ngay tại nguồn (máy cưa, phễu rót, điểm đổ). Có tấm chắn, mép gió để nâng vận tốc bắt giữ và hạn chế hút “không khí thừa”.
-
Ống gió & phụ kiện: ống tôn mạ/INOX/FRP; co, tê, van cân bằng, cửa thăm; treo giá đỡ chống rung. Thiết kế vận tốc tự làm sạch (10–18 m/s tùy loại bụi).
-
Tiền xử lý (tùy tải bụi):
-
Cyclone: tách hạt thô >10 μm, giảm tải cho lọc tinh.
-
Spark trap/bẫy tia lửa: chặn tia lửa trước vật liệu lọc (an toàn cháy nổ).
-
-
Thiết bị lọc chính:
-
Baghouse (lọc túi vải): buồng lọc + túi vải + giàn rũ bụi bằng xung khí nén.
-
Cartridge (lõi gấp nếp): cụm lõi lọc diện tích lớn, rũ bụi theo ΔP.
-
ESP (tĩnh điện): điện cực phóng–thu, bộ nguồn cao áp, gõ rung rũ bụi.
-
Scrubber ướt: venturi/đệm tiếp xúc + bơm tuần hoàn + tách giọt (demister).
-
-
Quạt hút: ly tâm/ID Fan, khớp nối mềm, giảm chấn, ống tiêu âm.
-
Ống xả/ống hồi khí: ống khói đạt cao độ chuẩn hoặc hồi khí về xưởng sau khi đạt nồng độ cho phép (đã đánh giá an toàn).
-
Thu gom bụi: phễu + van xả (rotary valve/slide gate) → thùng/tank thu hồi.
-
Tủ điều khiển & cảm biến: PLC/HMI, van xung, đồng hồ chênh áp (ΔP), công tắc dòng chảy, cảm biến nhiệt–ẩm, cảnh báo đầy bụi.
Nguyên lý hoạt động hệ thống hút lọc bụi công nghiệp
-
Tạo áp âm: Quạt đặt sau cụm lọc tạo chênh áp kéo khí bụi từ chụp hút qua hệ thống.
-
Vận chuyển – tiền xử lý: Ống gió duy trì vận tốc đủ cao để bụi không lắng; cyclone/spark trap giữ hạt thô & tia lửa.
-
Tách bụi tinh:
-
Baghouse/Cartridge: bụi bị giữ trên bề mặt vật liệu lọc; định kỳ xung khí nén thổi ngược làm rơi cake bụi vào phễu.
-
ESP: hạt bụi tích điện trong điện trường → hút về bản cực → gõ rung rơi xuống phễu.
-
Scrubber: bụi va đập/hoà trộn với giọt nước → tạo bùn → tách giọt trước khi xả khí.
-
-
Xả khí sạch: Khí sau lọc đạt chuẩn → xả lên cao/hoặc hồi lưu (khi đủ điều kiện).
-
Thu hồi & xử lý bụi/bùn: vận chuyển kín, giảm phát tán; bùn từ scrubber đưa về hệ thống xử lý nước thải.
Điều khiển & tự động hóa
-
Đo ΔP buồng lọc: giữ ΔP mục tiêu (vd. 1.0–1.5 kPa) bằng cách điều khiển chu kỳ rũ bụi theo ngưỡng.
-
Vận tốc/áp suất ống gió: van cân bằng ở từng nhánh để phân lưu lượng đúng điểm hút.
-
Bảo vệ: công tắc chênh áp quạt, báo tắc lọc, cảm biến nhiệt (cháy), cảm biến tia lửa (nếu có).
-
Tiết kiệm năng lượng: biến tần (VFD) cho quạt theo tải thực; lịch rũ bụi linh hoạt theo ca.

Các hệ thống hút bụi nhà xưởng phổ biến
Dưới đây là tổng quan những công nghệ lọc bụi công nghiệp dùng nhiều nhất, kèm ưu – nhược điểm, phạm vi áp dụng và gợi ý lựa chọn nhanh.
1) Hệ Thống Hút Lọc Bụi Cyclone (Xiclôn tách bụi thô)
-
Nguyên lý: lực ly tâm tách hạt bụi nặng ra khỏi dòng khí.
-
Ưu điểm: đơn giản, bền, chi phí thấp, chịu nhiệt cao.
-
Hạn chế: hiệu suất kém với bụi mịn < 10 μm; thường làm tiền xử lý.
-
Ứng dụng: gỗ, xi măng, silo, nghiền – sàng.
2) Hệ Thống Hút Lọc Bụi Multi-Cyclone (đa xiclôn)
-
Nguyên lý: nhiều cyclone cỡ nhỏ song song để tăng hiệu suất.
-
Ưu điểm: gọn, hiệu suất tốt hơn cyclone đơn.
-
Hạn chế: vẫn không tối ưu cho bụi siêu mịn.
-
Ứng dụng: lò hơi, nhiên liệu sinh khối, tiền xử lý trước lọc tinh.
3) Hệ Thống Hút Lọc Bụi Túi Vải (Baghouse)
-
Nguyên lý: bụi giữ trên bề mặt túi vải; van xung khí nén rũ bụi định kỳ.
-
Ưu điểm: hiệu suất cao (đến PM2.5), linh hoạt vật liệu vải (PPS, Aramid, PTFE…).
-
Hạn chế: nhạy ẩm/dính nếu chọn vải không đúng; cần khí nén, bảo trì túi.
-
Ứng dụng: xi măng, gỗ, thức ăn chăn nuôi, dược – thực phẩm khô.
4) Hệ Thống Hút Lọc Bụi Cartridge (lõi gấp nếp)
-
Nguyên lý: lõi lọc diện tích lớn (pleated), rũ bụi theo ΔP bằng khí nén.
-
Ưu điểm: footprint nhỏ, giữ bụi mịn rất tốt, thay lõi nhanh.
-
Hạn chế: kỵ ẩm/dầu; không hợp bụi sợi dài/dính.
-
Ứng dụng: hàn – cắt, sơn bột, plasma/laser, bụi kim loại mịn khô.
5) Hệ Thống Hút Lọc Bụi Tĩnh Điện (ESP)
-
Nguyên lý: tích điện hạt bụi trong điện trường cao áp, thu về bản cực.
-
Ưu điểm: hiệu suất rất cao cho hạt siêu mịn, tổn thất áp thấp → tiết kiệm điện.
-
Hạn chế: đầu tư lớn, đòi hỏi vận hành – an toàn điện nghiêm ngặt.
-
Ứng dụng: lò hơi, luyện kim, khí thải lưu lượng rất lớn.
6) Hệ Thống Hút Lọc Bụi Ướt (Wet Scrubber: Venturi/Tháp đệm)
-
Nguyên lý: cho khí tiếp xúc với chất lỏng (nước/dung dịch) để bắt bụi & khí.
-
Ưu điểm: xử lý bụi dính/ẩm/nóng/ăn mòn, đồng thời giảm khí độc/mùi.
-
Hạn chế: phát sinh nước thải, chống ăn mòn, cần hệ xử lý bùn.
-
Ứng dụng: hóa chất, phân bón, luyện kim, khí SOx/NOx/HCl (kết hợp hấp thụ).
7) Hệ Thống Hút Lọc Bụi Kết Hợp (Hybrid)
-
Cyclone + Baghouse/Cartridge: giảm tải hạt thô, kéo dài tuổi thọ lọc tinh.
-
ESP + Scrubber: khi vừa cần PM siêu mịn vừa cần khử khí/làm mát.
-
Pre-spark trap + Baghouse: cho môi trường có tia lửa/nguy cơ cháy nổ.
8) Hệ Thống Hút Lọc Bụi Sương Dầu (Mist/Oil-Mist Collector)
-
Nguyên lý: cơ học (ly tâm, coalescing) hoặc tĩnh điện để gom sương dầu.
-
Ưu điểm: bảo vệ thiết bị & sức khỏe trong gia công cắt gọt.
-
Hạn chế: không thay thế hệ lọc bụi khô truyền thống.
-
Ứng dụng: CNC, tiện – phay – mài, EDM.
Bảng so sánh nhanh
| Công nghệ | Hạt xử lý tốt nhất | Lưu lượng | Hiệu suất PM mịn | CAPEX | OPEX/ΔP | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Cyclone | >10 μm (thô) | Trung–lớn | Thấp | Thấp | Rất thấp | Tiền xử lý |
| Multi-Cyclone | 5–20 μm | Trung–lớn | Trung bình | TB | Thấp | Gọn, bền |
| Baghouse | 1–10 μm | Nhỏ–lớn | Cao | TB | TB | Phổ biến nhất |
| Cartridge | <5 μm (khô) | Nhỏ–trung | Rất cao | TB | TB–thấp | Gọn, thay lõi nhanh |
| ESP | 0.1–10 μm | Lớn–rất lớn | Rất cao | Cao | Thấp | Lò hơi/luyện kim |
| Wet Scrubber | dính/ẩm/khí | Trung–lớn | Cao (bụi) | TB–cao | TB + xử lý nước | Xử lý đồng thời khí |
Chọn nhanh theo tính chất bụi/quy trình
-
Bụi khô, hạt vừa – mịn (gỗ, xi măng, thức ăn): Baghouse (có thể + Cyclone).
-
Bụi mịn rất khô (hàn, sơn bột, plasma/laser, bụi kim loại): Cartridge.
-
Bụi siêu mịn, lưu lượng cực lớn (lò hơi, luyện kim): ESP (có thể + Scrubber).
-
Bụi dính/ẩm/nhiệt cao/ăn mòn hoặc kèm khí độc: Venturi/Tháp đệm.
-
Tải hạt thô cao: thêm Cyclone tiền xử lý.
-
Có rủi ro tia lửa/cháy nổ: spark trap, flap valve, vent panel và vật liệu anti-static.
Gợi ý thông số cốt lõi khi so sánh phương án
-
Q (m³/h), ΔP thiết kế, nồng độ đầu ra (mg/Nm³) mục tiêu.
-
PSD – kích thước hạt, nhiệt độ/độ ẩm, độ dính – dầu mỡ, ăn mòn.
-
Không gian lắp đặt (footprint/chiều cao), mức ồn, điện tiêu thụ.
-
Chi phí vòng đời (LCC): vật tư lọc, khí nén, điện, dừng máy, bảo trì.
Mẫu cấu hình tiêu biểu theo ngành
-
Xưởng gỗ 18.000 m³/h: Cyclone + Baghouse PPS/PTFE, ΔP 1.2–1.5 kPa.
-
Xưởng hàn 8.000 m³/h: Cartridge nano, rũ theo ΔP, ống tiêu âm <80 dB(A).
-
Lò hơi 60.000 m³/h: ESP 2 trường + ống khói cao độ chuẩn.
-
Hóa chất 25.000 m³/h: Venturi Scrubber + tháp đệm hấp thụ, xử lý nước thải.
Chi phí lắp đặt hệ thống hút bụi nhà xưởng công nghiệp
Nội dung dưới đây giúp bạn ước tính CAPEX (chi phí đầu tư) + OPEX (chi phí vận hành/bảo trì) cho Hệ Thống Hút Lọc Bụi theo quy mô lưu lượng, công nghệ lọc và điều kiện tại xưởng. Số liệu là khung tham chiếu để bạn chốt ngân sách nhanh trước khi lấy báo giá chi tiết.
Các cấu phần tạo nên chi phí (BOQ rút gọn)
| Hạng mục | Tỷ trọng tham chiếu |
|---|---|
| Thiết bị lọc chính (Baghouse/Cartridge/ESP/Scrubber) | 35–50% |
| Quạt hút (motor, VFD nếu có) | 10–15% |
| Ống gió & phụ kiện (co, tê, van cân bằng, cửa thăm, treo giá đỡ) | 15–25% |
| Chụp hút tại nguồn (hood, mép gió, tấm chắn) | 5–10% |
| Điện – tủ điều khiển – cảm biến ΔP | 5–10% |
| Lắp đặt – nhân công – cẩu/giàn giáo | 10–15% |
| Đo kiểm – nghiệm thu – hồ sơ | 2–5% |
| Tùy chọn an toàn/đặc thù (spark trap, flap valve, vent panel, cách âm) | 5–15% |
Tùy địa hình lắp đặt (trên mái, trên cao, chật hẹp), ống gió và lắp đặt có thể đội chi phí đáng kể.
Mốc giá tham chiếu theo công nghệ & lưu lượng (Q)
Lưu ý: giá phụ thuộc Q (m³/h), tiêu chuẩn xả thải, nhiệt/ẩm, vật liệu lọc, chống cháy nổ, không gian lắp đặt…
-
Cyclone + Baghouse (10.000–30.000 m³/h): khoảng 300–900 triệu VND
-
Cartridge module (5.000–20.000 m³/h): khoảng 200–600 triệu VND
-
ESP (≥40.000 m³/h, hạt siêu mịn): thường >1 tỷ VND
-
Wet Scrubber (Venturi/Tháp đệm, 10.000–30.000 m³/h): 400–900 triệu VND (chưa gồm xử lý nước thải)
Dự án rất nhỏ (<5.000 m³/h) có thể thấp hơn; rất lớn (>60.000 m³/h) thường vượt khung trên.
Ví dụ kịch bản tổng ngân sách
-
Nhỏ – 5.000 m³/h (bụi khô, mịn vừa): Cartridge + ống + quạt + tủ điều khiển → ~200–350 triệu
-
Trung bình – 20.000 m³/h (bụi gỗ/xi măng): Cyclone + Baghouse PPS/PTFE + ống + VFD → ~600–1.1 tỷ
-
Lớn – 60.000 m³/h (lò hơi sinh khối): ESP 2 trường + ống khói + đo kiểm → ~1.8–3.0 tỷ
Ước tính nhanh điện năng (OPEX)
Công thức gần đúng cho công suất quạt:
P_kw≈Q_m3/h3600×ΔP_Paη÷1000P\_{kw} \approx \frac{Q\_{m^3/h}}{3600} \times \frac{\Delta P\_{Pa}}{\eta} \div 1000
Ví dụ (Q = 20.000 m³/h, ΔP = 2.000 Pa, η ≈ 0,6):
P≈18,5 kWP \approx 18,5 \text{ kW}.
Nếu chạy 16 giờ/ngày × 22 ngày/tháng và giá điện ~2.500 VND/kWh ⇒ ~16,3 triệu VND/tháng tiền điện cho quạt(Thực tế còn thêm khí nén cho rũ bụi, bảo trì, vật tư lọc…)
Chi phí bảo trì & vật tư tiêu hao
-
Túi vải/lõi cartridge: thay 1–3 năm (tùy tải bụi/ẩm/nhiệt & ΔP vận hành).
-
Khí nén rũ bụi: vài trăm nghìn đến 1–3 triệu VND/tháng (quy mô vừa).
-
Vệ sinh/đại tu: kiểm ΔP, siết mối nối, cân bằng quạt, thay gioăng, kiểm rò.
-
Scrubber: thêm hóa chất, xả bùn/nước thải, vệ sinh demister.
Yếu tố “đội giá” thường gặp (nên kiểm trước)
-
Tiêu chuẩn đầu ra nghiêm ngặt (PM2.5 rất thấp) → cần PTFE/nano/ESP.
-
Bụi dính/ẩm/nóng/ăn mòn → chọn vật liệu và giải pháp ướt/lining đặc thù.
-
Cháy nổ/đa tia lửa → spark trap, flap valve, vent panel, nối đất anti-static.
-
Ống dài, nhiều cua, treo cao → tổn thất lớn, ống gió & lắp đặt tăng mạnh.
-
Hồi khí về xưởng → cần đánh giá an toàn & thêm khử mùi/tiệt trùng (nếu có).
Mẹo tối ưu ngân sách (giữ hiệu suất)
-
Thiết kế chụp hút đúng (capture velocity đủ) để giảm lưu lượng tổng.
-
Tối ưu ống gió: ít cua gắt, cân bằng nhánh, vận tốc tự làm sạch hợp lý.
-
Chọn vật liệu lọc chuẩn ngay từ đầu (PPS/PTFE…) để tránh thay sớm.
-
VFD cho quạt + rũ bụi theo ΔP để tiết kiệm điện & kéo dài tuổi lọc.
-
Tiền xử lý cyclone khi tải hạt thô cao để bảo vệ lọc tinh.
Mẫu thông tin cần để báo giá nhanh (copy & gửi)
-
Ngành/Quy trình phát sinh bụi: …
-
Lưu lượng dự kiến (Q, m³/h) & số điểm hút: …
-
Tính chất bụi: kích thước hạt ước tính, khô/ẩm/dính, có dầu/nhựa? nhiệt độ? …
-
Mục tiêu xả thải: nồng độ mg/Nm³/PM2.5, có nhu cầu hồi khí không? …
-
Không gian lắp đặt: vị trí đặt lọc/quạt, cao độ ống khói, có hạn chế tiếng ồn? …
-
Yêu cầu an toàn: tia lửa/cháy nổ, chống tĩnh điện, ATEX (nếu áp dụng)…
-
Tiến độ mong muốn & ngân sách tham chiếu: …
Với xưởng 5–20k m³/h, tổng đầu tư phổ biến ~200 triệu – 1,1 tỷ VND tùy công nghệ.
OPEX chủ yếu đến từ điện cho quạt và vật tư lọc, có thể tối ưu mạnh bằng thiết kế đúng + VFD + rũ bụi theo ΔP.

Tại sao nên chọn hệ thống hút bụi công nghiệp của DOBACO?
1) Thiết kế chuẩn – hiệu suất thật
-
Tối ưu ΔP & lưu lượng: mô phỏng khí động, cân bằng nhánh, giữ vận tốc tự làm sạch ống để hạn chế tắc bụi.
-
Hiệu suất lọc theo mục tiêu: chọn đúng công nghệ (Cyclone/Baghouse/Cartridge/ESP/Scrubber) và vật liệu lọc (PPS, Aramid, PTFE, nano) đạt nồng độ mg/Nm³ yêu cầu.
-
Tiết kiệm năng lượng: quạt hiệu suất cao + VFD + rũ bụi theo ΔP → giảm 15–30% điện tiêu thụ (tùy bài toán).
2) Giải pháp “trọn vòng đời”
-
Khảo sát – kiểm mẫu bụi – chọn công nghệ → thiết kế – thi công – chạy thử – đo kiểm – SOP vận hành & bảo trì.
-
Bảo trì định kỳ: thay túi/lõi, cân bằng quạt, kiểm rò rỉ, tối ưu chu kỳ rũ.
-
Phụ tùng sẵn có: túi vải/lõi cartridge/chớp xả, cảm biến ΔP, van xung.
3) An toàn & tuân thủ
-
Anti-static & chống cháy nổ: nối đất, spark trap, flap valve, vent panel theo tiêu chuẩn áp suất nổ; tủ điện có liên động bảo vệ.
-
Giảm ồn – rung: ống tiêu âm, đế cao su, cân bằng động cánh quạt.
-
Hồ sơ nghiệm thu – đo kiểm: lập biên bản, nhật ký ΔP, nồng độ mg/Nm³ sau lọc.
4) Vật tư đúng – bền – dễ thay
-
Vải lọc PPS/PTFE phủ màng, lõi pleated diện tích lớn, gioăng chịu nhiệt, coating chống ăn mòn (nếu khí ẩm/axit).
-
Cụm cartridge/ túi thiết kế dễ tiếp cận; thời gian dừng máy thay thế thấp.
5) Tối ưu chi phí sở hữu (TCO)
-
Giảm điện/quá áp, kéo dài tuổi lọc, hạn chế dừng máy.
-
Tiền xử lý cyclone khi tải hạt thô cao để bảo vệ lọc tinh.
-
Tư vấn hồi khí an toàn về xưởng (khi đạt chuẩn) để tiết kiệm điều hòa/nháp gió.
6) Kinh nghiệm đa ngành – có case thực tế
-
Gỗ, xi măng – VLXD, cơ khí hàn cắt (plasma/laser), F&B & dược – thực phẩm, hóa chất, lò hơi sinh khối…
-
Các cấu hình tiêu biểu: Cyclone+Baghouse 10–30k m³/h, Cartridge 5–20k m³/h, ESP ≥40k m³/h, Venturi/Tháp đệm cho khí dính/ăn mòn.
7) Cam kết & dịch vụ
-
Bảo hành thiết bị theo hạng mục; bảo trì định kỳ linh hoạt.
-
Đo kiểm đạt mục tiêu (mg/Nm³) trước khi bàn giao; hỗ trợ vận hành 24/7 theo thỏa thuận.
-
Minh bạch chi phí: BOQ chi tiết, dự toán điện năng & vật tư tiêu hao.
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ĐÔNG BẮC
MST: 0102373360 | ĐKKD số: 0102373360 cấp ngày 21-09-2007
VPGD: Số 38 P.Thịnh Liệt, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội
Nhà Máy SX: Khu công nghiệp Liên Phương, Thường Tín, Hà Nội
Tel: 024 6328 1925 | Hotline: 0984 249 686 | Fax: 024 3559 2935
Zalo: 0984.249.686
Email: quatdongbac@gmail.com
Website: dobaco.vn
Bạn nhận được những gì?
Bạn muốn khảo sát miễn phí và nhận 2–3 phương án tối ưu cho xưởng của mình (kèm dự toán CAPEX/OPEX, tiến độ, sơ đồ ống gió)?
Gửi giúp mình: lưu lượng dự kiến (m³/h), số điểm hút, loại bụi, nhiệt/ẩm, mục tiêu mg/Nm³, không gian lắp đặt — mình sẽ đề xuất cấu hình Hệ Thống Hút Lọc Bụi phù hợp và báo giá chi tiết.
| Hạng mục bàn giao | Nội dung |
|---|---|
| Hồ sơ kỹ thuật | Bản vẽ layout/ống gió, P&ID, thông số quạt & lọc, dây chuyền điều khiển |
| Thiết bị | Chụp hút, ống gió & phụ kiện, cyclone (nếu có), lọc chính, quạt, tủ điều khiển |
| An toàn | Nối đất, spark trap/flap valve/vent panel (khi cần), thang – sàn thao tác |
| Vận hành | SOP, checklist bảo trì, hướng dẫn ΔP, lịch rũ bụi, training tại chỗ |
| Nghiệm thu | Biên bản đo kiểm nồng độ sau lọc, nhật ký ΔP – lưu lượng – tiếng ồn |

Câu hỏi thường gặp (FAQ): Hệ Thống Hút Lọc Bụi
Hệ Thống Hút Lọc Bụi gồm những gì?
- Chụp hút → Ống gió → (Cyclone/spark trap) → Thiết bị lọc chính (Baghouse/Cartridge/ESP/Scrubber) → Quạt hút → Ống xả/hồi khí → Tủ điều khiển & cảm biến ΔP.
Chọn công nghệ lọc nào cho xưởng của tôi?
Dựa vào loại bụi & kích thước hạt (PSD), lưu lượng (Q), nhiệt/ẩm, tiêu chuẩn xả thải, không gian, chi phí vòng đời.
-
Bụi khô mịn: Baghouse/Cartridge
-
Siêu mịn & lưu lượng lớn: ESP
-
Dính/ẩm/nóng/ăn mòn: Wet Scrubber (có thể kèm tháp đệm)
Sự khác nhau giữa Baghouse và Cartridge?
-
Baghouse: chịu tải bụi cao, linh hoạt vật liệu, phù hợp nhiều ngành; footprint vừa.
-
Cartridge: giữ bụi mịn khô rất tốt, nhỏ gọn, thay lõi nhanh; kỵ ẩm/dầu.
Khi nào cần Cyclone tiền xử lý?
- Khi tải hạt thô cao (>10 μm, bụi nặng) để giảm tải cho lọc tinh, kéo dài tuổi thọ túi/lõi.
ESP phù hợp trường hợp nào?
- Khi cần hiệu suất rất cao với hạt siêu mịn và lưu lượng khí lớn (lò hơi, luyện kim), muốn tổn thất áp thấp (tiết kiệm điện).
Wet Scrubber dùng khi nào?
- Khi khí ẩm/dính/nóng hoặc có khí độc/axit/mùi. Lưu ý sẽ phát sinh nước thải/bùn cần xử lý.
Vận tốc bắt giữ (capture velocity) nên bao nhiêu?
- Thường 0,5–2,5 m/s tại miệng chụp tùy quy trình (rót liệu, mài, hàn…). Trong ống: 10–18 m/s để “tự làm sạch”.
Chênh áp (ΔP) buồng lọc bao nhiêu là tốt?
- Phổ biến 1,0–1,8 kPa (tùy vật liệu & tải bụi). Điều khiển rũ bụi theo ΔP giúp ổn định hiệu suất và tiết kiệm khí nén.
Có thể hồi khí sạch về xưởng không?
- Có, nếu sau lọc đạt chuẩn và đánh giá an toàn (không khí độc, nhiệt, cháy nổ). Hồi khí giúp giảm hao phí điều hòa/nháp gió.
Tiếng ồn của hệ thống bao nhiêu?
- Phụ thuộc quạt/lưu lượng/ống. Có thể giảm bằng ống tiêu âm, bọc cách âm, tối ưu cánh/quỹ đạo ống để đạt mức ồn mục tiêu của nhà xưởng.

