Bụi gỗ phát sinh từ nhiều công đoạn trong sản xuất gỗ như: cưa gỗ, khoan, phay, chà nhám, bào nhẵn… gây ô nhiễm nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động. Ý thức được tầm quan trọng của việc chống ô nhiễm ở các xưởng sản xuất gỗ nhiều công ty đã đầu tư lắp đặt hệ thống hút bụi xưởng gỗ.
Bụi gỗ từng công đoạn chế biến gia công gỗ sẽ có kích thước khác nhau. Tại các công đoạn gia công thô như cưa cắt, mài, tiện, phay…bụi gỗ lại có kích thước lớn. Trong khi, tại các khâu gia công tinh xảo như: chà nhám, đánh bóng thì trọng lượng cũng như kích thước bụi gỗ nhỏ hơn nên càng dễ phát tán trong không khí gây ảnh hưởng cho người lao động hay những dân cư xung quanh khu vực sản xuất.
Hệ thống hút bụi gỗ là gì?

Hệ thống hút bụi gỗ là giải pháp thu gom – vận chuyển – lọc sạch bụi mùn cưa/tan gỗ phát sinh từ cưa, bào, chà nhám, CNC… nhằm giữ xưởng sạch, bảo vệ sức khỏe và đáp ứng quy chuẩn khí thải.
Gồm những gì?
-
Chụp hút tại nguồn (hood/khe hút trên máy).
-
Ống gió & van cân bằng (vận tốc tự làm sạch 12–18 m/s).
-
Tiền xử lý: Cyclone tách hạt thô, (tùy chọn) bẫy tia lửa.
-
Lọc chính: Baghouse túi vải (PPS/PTFE) hoặc Cartridge cho bụi mịn.
-
Quạt hút + VFD, ống xả/ống hồi khí, tủ điều khiển & cảm biến ΔP.
-
Cụm thu bụi: phễu + van quay (rotary valve) → thùng chứa/kín tải.
Nguyên lý hoạt động
Quạt tạo áp âm kéo bụi từ điểm phát sinh → qua cyclone (giảm tải hạt thô) → lọc chính (giữ bụi mịn, rũ bụi bằng khí nén) → khí sạch xả lên cao hoặc hồi về xưởng khi đạt chuẩn.
Lợi ích chính
-
Không khí sạch – giảm bụi bám máy, tăng tuổi thọ thiết bị.
-
An toàn cháy nổ (anti-static, spark trap, flap valve).
-
Tuân thủ môi trường, có thể thu hồi bụi tái sử dụng.
-
Tiết kiệm điện khi tối ưu ống gió + VFD (giảm 15–30% tải).
Cấu hình điển hình cho xưởng gỗ
-
Cyclone + Baghouse cho dây chuyền cưa/bào/chà nhám (10.000–30.000 m³/h).
-
Cartridge cho khu mịn/đóng gói bụi khô mịn.
-
Hồi khí (khi đạt chuẩn) để giảm thất thoát điều hòa/nháp gió.
Tại sao lắp đặt hệ thống hút bụi xưởng gỗ lại quan trọng?
Việc lắp đặt hệ thống hút bụi nhà máy gỗ đem đến nhiều lợi ích to lớn cho doanh nghiệp, cụ thể:
- Tạo không gian làm việc thoáng mát, trong lành, tránh bụi bẩn, mùn cưa của gỗ gây ảnh hưởng
- Bảo vệ sức khỏe của người lao động khi làm việc tại nhà máy, nhà xưởng đặc biệt là các bệnh về viêm phổi
- Nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên khi điều kiện làm việc tốt, từ đó gia tăng năng suất và hiệu quả làm việc
Thiết kế hệ thống hút bụi xưởng gỗ sở hữu nhiều ưu điểm kết hợp với công nghệ sản xuất hiện đại cho phép người dùng ứng dụng vào nhiều địa điểm khác nhau, với công dụng đa dạng và phong phú. Cụ thể:
- Nhà máy xi măng
- Xưởng gỗ
- Nhà máy than
- Nhà máy sản xuất phân bón
- Nhà máy sản xuất đồ ăn nhanh
Như vậy, bằng khả năng hút bụi bẩn, mùn cưa gỗ,… một cách hiệu quả, hệ thống đã được rất nhiều khách hàng công nghiệp tin tưởng lựa chọn.
Ưu điểm của hệ thống hút bụi gỗ công nghiệp

Trên thị trường hiện nay, hệ thống hút bụi xưởng gỗ đã trở thành thiết bị không thể thiếu nhằm đảm bảo độ an toàn của môi trường lao động. Để hiểu hơn về tầm quan trọng của hệ thống, chúng ta cùng tìm hiểu những lợi ích vượt trội của thiết bị này so với các sản phẩm khác trên thị trường:
- Dễ dàng sử dụng: Nguyên lý hoạt động của thiết bị hút bụi gỗ khá đơn giản nên hầu hết tất cả mọi người điều có thể sử dụng. Không những thế, nó còn dễ dàng lắp đặt, không gây mất thời gian và công sức cho người lao động.
- Tiết kiệm chi phí: Hệ thống hút bụi gỗ công nghiệp được đánh giá có chất lượng và độ bền cao. Vì vậy nó đảm bảo trạng thái hoạt động tốt nhất, ít bị hư hỏng vặt nên có thể giảm thiểu chi phí sửa chữa hay lắp đặt thay thế. Không những thế, so với chất lượng và hiệu suất máy, giá thành của sản phẩm cũng tương đối phải chăng.
Cấu tạo của hệ thống hút bụi xưởng gỗ
Để có cái nhìn khách quan về hệ thống hút bụi gỗ công nghiệp, chúng ta cần tìm hiểu về cấu tạo và nguyên lý hoạt động của chúng. Điều này sẽ giúp bạn nắm bắt được những thông tin hữu ích trong quá trình mua và lựa chọn sản phẩm.
Đối với hệ thống hút bụi nhà máy gỗ, nhà sản xuất cần đảm bảo cấu tạo gồm các bộ phận sau:
- Động cơ điện giúp chuyển hóa điện năng thành cơ năng, từ đó thiết bị có thể hoạt động
- Hệ thống quạt hút ly tâm công nghiệp là một trong những bộ phần quan trọng nhất, có khả năng tạo ra lực hút đủ lớn để hút chất bụi bẩn vào thùng chứa
- Túi lọc bụi có chức năng giữ lại các loại bụi bẩn dù là nhỏ nhất, đảm bảo không gian trong lành
- Hệ thống dẫn làm bằng kim loại cao cấp, đường kính lớn để luân chuyển bụi bẩn một cách dễ dàng
- Chụp hút được thiết kế hình phễu nhằm mục đích hút được nhiều bụi nhất có thể
Nguyên lý hoạt động của hệ thống hút bụi xưởng gỗ
-
Tạo áp âm & bắt giữ tại nguồn: Quạt đặt sau cụm lọc tạo chênh áp, hút bụi ngay tại chụp hút với vận tốc bắt giữ đủ lớn để “kéo” mùn cưa vào ống.
-
Vận chuyển trong ống: Duy trì vận tốc tự làm sạch (thường 12–18 m/s cho bụi gỗ) để bụi không lắng đọng. Van cân bằng chia lưu lượng đều cho các nhánh.
-
Tiền xử lý (nếu có): Cyclone tách hạt thô bằng lực ly tâm; spark trap hạ nhiệt/giảm tia lửa trước khi vào lọc.
-
Lọc tinh:
-
Baghouse: bụi bám lên bề mặt túi vải tạo “cake lọc”; van xung khí nén thổi ngược định kỳ làm rơi bụi xuống phễu.
-
Cartridge: bụi giữ trên lõi gấp nếp diện tích lớn; rũ bụi theo ngưỡng ΔP.
-
-
Xả khí sạch: Sau lọc, khí đạt chuẩn → xả lên cao hoặc hồi khí về xưởng (khi được phép).
-
Thu gom bụi: Bụi rơi về phễu và ra ngoài qua van quay vào thùng chứa/túi kín.

Chi phí của hệ thống hút bụi nhà máy gỗ
Con số dưới đây là khung tham chiếu cho hệ Cyclone + Baghouse/Cartridge trong xưởng gỗ. Giá thực tế phụ thuộc: lưu lượng (Q), tiêu chuẩn xả thải, nhiệt/ẩm, không gian lắp đặt, chống cháy nổ, vật liệu lọc.
Cấu phần chi phí (CAPEX) – ước tỷ trọng
Hạng mục | Tỷ trọng |
---|---|
Thiết bị lọc chính (Baghouse/Cartridge) | 35–45% |
Cyclone tiền xử lý | 5–10% |
Quạt hút + VFD | 10–15% |
Ống gió, van cân bằng, treo giá đỡ | 15–25% |
Chụp hút tại máy | 5–10% |
Tủ điều khiển, cảm biến ΔP, điện | 5–10% |
Lắp đặt, cẩu/giàn giáo, nghiệm thu | 10–15% |
An toàn cháy nổ (spark trap, flap valve, nối đất, tiêu âm) | 5–12% |
Mốc giá tham chiếu theo quy mô lưu lượng
-
Nhỏ – 5.000–8.000 m³/h (khu máy lẻ, bụi khô): ~180–350 triệu VND (Cartridge hoặc Baghouse nhỏ, ống ngắn).
-
Trung bình – 12.000–20.000 m³/h (line cưa/bào/chà nhám): ~450–950 triệu VND (Cyclone + Baghouse PPS/PTFE, VFD, ống trung bình).
-
Lớn – 25.000–35.000 m³/h (nhiều nhánh, xưởng rộng): ~1,0–1,8 tỷ VND (Cyclone lớn + Baghouse, ống dài/nhiều cua, an toàn mở rộng).
Hệ rất lớn (≥40.000 m³/h) hoặc yêu cầu phát thải PM rất thấp/hồi khí → chi phí có thể >2 tỷ VND.
OPEX (vận hành/bảo trì) – ước nhanh
-
Điện cho quạt:
P_kW≈Q/3600×ΔPη×1000P\_{kW} \approx \frac{Q/3600 \times \Delta P}{\eta \times 1000}
Ví dụ: Q=20.000 m³/h, ΔP=1.800 Pa, η≈0,6 ⇒ ~16,7 kW.
Chạy 16h/ngày × 22 ngày/tháng, điện ~2.500 VND/kWh ⇒ ~14,7 triệu VND/tháng. -
Khí nén rũ bụi (baghouse): ~0,5–2 triệu VND/tháng (quy mô vừa).
-
Thay túi/lõi lọc: chu kỳ 1–3 năm (tùy tải/ẩm/nhiệt) ⇒ ngân sách năm vài chục triệu – >100 triệu.
-
Bảo trì định kỳ: cân bằng quạt, siết mối nối, vệ sinh cyclone/phễu, kiểm rò.
Yếu tố làm tăng/giảm chi phí
-
Tăng: ống gió dài & nhiều cua; chuẩn phát thải khắt khe (PTFE/HEPA); hồi khí về xưởng; chống cháy nổ nâng cao (spark detection, vent panel); không gian chật, lắp trên cao.
-
Giảm: thiết kế chụp hút đúng (capture velocity đủ → Q tổng nhỏ hơn), ống gió tối ưu tổn thất, dùng VFD và rũ bụi theo ΔP.
3 cấu hình mẫu để hình dung ngân sách
-
5.000–6.000 m³/h (khu mài nhỏ): Cartridge 8–12 lõi + quạt ~7.5–11 kW + ống ngắn ⇒ ~200–300 triệu.
-
18.000 m³/h (xưởng gỗ tiêu chuẩn): Cyclone + Baghouse 72–96 túi PPS/PTFE + VFD + ống trung bình ⇒ ~650–1.1 tỷ.
-
30.000 m³/h (nhiều nhánh, hồi khí): Cyclone lớn + Baghouse 120–160 túi + tiêu âm + an toàn cháy nổ mở rộng ⇒ ~1.2–1.8 tỷ.
Thông tin cần để báo giá chính xác (copy gửi nhanh)
-
Lưu lượng dự kiến (Q, m³/h), số & loại điểm hút theo máy.
-
Tính chất bụi (khô/ẩm/dính), nguy cơ tia lửa, yêu cầu hồi khí hay xả thải.
-
Mục tiêu mg/Nm³, có chuẩn PM2.5/tiếng ồn không.
-
Mặt bằng lắp đặt (chiều dài ống, cao độ, vị trí đặt lọc/quạt).
-
Yêu cầu an toàn/ATEX, tiến độ & ngân sách tham chiếu.
Tại sao nên chọn hệ thống hút bụi gỗ công nghiệp tại DOBACO?
Hiệu suất thật – thiết kế đúng ngay từ đầu
-
Tính khí động chuẩn: vận tốc bắt giữ theo từng máy, ống gió tự làm sạch (12–18 m/s), cân bằng nhánh → giảm tắc bụi.
-
Cấu hình tối ưu cho gỗ: Cyclone tiền xử lý + Baghouse túi vải/PTFE (khu cưa/bào/chà nhám) hoặc Cartridge (khu mịn).
-
Kiểm soát ΔP mục tiêu và rũ bụi theo chênh áp, duy trì lưu lượng ổn định.
An toàn cháy nổ bài bản
-
Spark trap/bẫy tia lửa, flap valve một chiều, nối đất anti-static, tủ điều khiển có liên động bảo vệ.
-
Tư vấn bố trí xả bụi kín, hạn chế tích bụi quanh máy & ống.
Tiết kiệm năng lượng & chi phí vòng đời
-
Quạt hiệu suất cao + VFD theo tải → giảm 15–30% điện (tùy bài toán).
-
Cyclone giảm tải hạt thô → kéo dài tuổi thọ túi/lõi; vật liệu PPS/PTFE phủ màng cho bụi gỗ ẩm/nhựa.
Vật tư chuẩn – dễ bảo trì
-
Túi/lõi thay nhanh, cửa thăm hợp lý, van quay (rotary valve) xả bụi liên tục.
-
Phụ tùng sẵn có: túi vải/lõi cartridge, gioăng, van xung, cảm biến ΔP.
Triển khai trọn vòng đời
-
Khảo sát – tính toán – bản vẽ layout/ống & P&ID – thi công – chạy thử – đo kiểm.
-
Bàn giao SOP vận hành, checklist bảo trì, huấn luyện tại chỗ.
Kinh nghiệm đa quy mô – có case thực tế
-
Từ 5.000–35.000 m³/h: line cưa/bào/chà nhám, khu mịn/đóng gói; phương án hồi khí về xưởng (khi đạt chuẩn) để tiết kiệm điều hòa.
Cam kết rõ ràng
Mục tiêu | Cam kết của DOBACO |
---|---|
Hiệu suất & phát thải | Đạt nồng độ sau lọc theo yêu cầu (mg/Nm³) |
Ổn định hệ | ΔP trong dải thiết kế, lưu lượng đủ từng điểm hút |
Tiếng ồn | Tư vấn tiêu âm/giảm rung theo mục tiêu xưởng |
Minh bạch chi phí | BOQ chi tiết + ước tính OPEX (điện, vật tư lọc) |
Gửi nhanh cho DOBACO lưu lượng dự kiến (m³/h), số điểm hút, sơ đồ máy & nhu cầu hồi khí. Chúng tôi sẽ đề xuất 2–3 phương án kèm dự toán CAPEX/OPEX để bạn so sánh và chốt nhanh.
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ĐÔNG BẮC
MST: 0102373360 | ĐKKD số: 0102373360 cấp ngày 21-09-2007
VPGD: Số 38 P.Thịnh Liệt, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội
Nhà Máy SX: Khu công nghiệp Liên Phương, Thường Tín, Hà Nội
Tel: 024 6328 1925 | Hotline: 0984 249 686 | Fax: 024 3559 2935
Zalo: 0984.249.686
Email: quatdongbac@gmail.com
Website: dobaco.vn
Câu hỏi thường gặp (FAQ): Hệ thống hút bụi xưởng gỗ
Khi nào cần Cyclone tiền xử lý?
- Khi tải hạt thô >10 μm hoặc nồng độ bụi cao để giảm tải cho lọc tinh, kéo dài tuổi thọ túi/lõi.
Chọn Baghouse hay Cartridge?
-
Baghouse: chịu tải cao, linh hoạt vật liệu, phù hợp cưa/bào/chà nhám.
-
Cartridge: nhỏ gọn, giữ bụi mịn khô rất tốt cho khu mài tinh/đóng gói.
Vận tốc trong ống nên bao nhiêu?
- Tham chiếu 12–18 m/s để tự làm sạch ống, tránh lắng mùn cưa.
Vận tốc bắt giữ tại chụp (capture velocity) là gì?
- Là vận tốc gió tại miệng chụp (khoảng 0,5–2,5 m/s tùy máy) đủ để “kéo” bụi vào hệ thống.
Chênh áp buồng lọc (ΔP) bao nhiêu là bình thường?
Thường 1,0–1,8 kPa (tùy vật liệu & tải). Rũ bụi theo ngưỡng ΔP để ổn định và tiết kiệm khí nén.
Có thể hồi khí về xưởng không?
- Có, nếu nồng độ sau lọc đạt chuẩn và đã đánh giá an toàn (bụi, nhiệt, khí độc, cháy nổ). Hồi khí giúp tiết kiệm điều hòa/nháp gió.
Thay túi/lõi lọc bao lâu?
- Trung bình 1–3 năm tùy tải – ẩm – nhiệt và cách vận hành. Quyết định theo ΔP và kiểm tra thực tế.
Dấu hiệu hệ thống hoạt động không đúng?
- ΔP tăng nhanh, lưu lượng hút yếu ở một số máy, bụi bám sau lọc, ồn/rung quạt bất thường, lắng bụi trong ống. Cần kiểm rò, cân bằng nhánh, tối ưu chu kỳ rũ.
An toàn cháy nổ xử lý thế nào?
- Nối đất anti-static, spark trap, flap valve một chiều, vent panel (nếu yêu cầu), cảm biến nhiệt/khói, bố trí xả bụi kín, vệ sinh định kỳ để tránh tích bụi.
Điện năng tiêu thụ có lớn không?
- Phụ thuộc Q và ΔP. Dùng quạt hiệu suất cao + VFD, ống gió tối ưu tổn thất để giảm 15–30% điện (tùy bài toán).
Chi phí đầu tư khoảng bao nhiêu?
- Tham chiếu xưởng gỗ: ~180–350 triệu VND (5–8k m³/h); ~450–950 triệu (12–20k m³/h); ~1,0–1,8 tỷ (25–35k m³/h). Cần khảo sát để báo giá chính xác.
Hệ thống có gây ồn không? Giảm ồn thế nào?
- Có thể ồn do quạt/ống. Giảm bằng ống tiêu âm, bọc cách âm, cân bằng động cánh quạt, tối ưu quỹ đạo ống.