Động cơ đồng bộ (Synchronous motor) là một loại động cơ điện xoay chiều mà tốc độ quay của rotor luôn trùng khớp (đồng tốc) với tốc độ từ trường quay do stator tạo ra, vì vậy tốc độ vận hành gần như không đổi ngay cả khi tải biến thiên trong giới hạn cho phép. Do thường cần kích từ DC (với dòng kích từ ngoài) nên cấu tạo và điều khiển phức tạp hơn, bù lại hiệu suất cao và khả năng điều khiển tốc độ/vị trí chính xác. Cùng DOBACO tìm hiểu chi tiết trong bài viết.
Nội Dung Chính
ToggleĐộng cơ đồng bộ là gì?
Động cơ đồng bộ là một dạng động cơ điện xoay chiều mà rotor (phần quay) quay đúng bằng tốc độ của từ trường quay do stator (phần tĩnh) tạo ra, vì vậy tốc độ gần như cố định và rất chính xác, hầu như không bị “trượt” khi tải thay đổi. Thực tế, rotor thường dùng nam châm vĩnh cửu hoặc cuộn kích từ (nam châm điện); chẳng hạn với lưới 50 Hz, động cơ 4 cực có tốc độ đồng bộ khoảng 1.500 vòng/phút

Sự khác biệt giữa động cơ đồng bộ và động cơ không đồng bộ
Động cơ đồng bộ (Synchronous motor) là loại động cơ có tốc độ rotor trùng với tốc độ quay của từ trường stator, nên vận tốc quay rất ổn định và chuẩn xác. Thông thường rotor cần kích từ DC (trừ dòng nam châm vĩnh cửu), vì vậy hiệu suất thường cao, nhưng giá thành cao hơn và hay dùng cho các ứng dụng đòi hỏi tốc độ giữ ổn định như máy CNC, máy phát điện.
Ngược lại, động cơ không đồng bộ (Asynchronous/Induction motor) có tốc độ rotor luôn thấp hơn tốc độ từ trường stator do tồn tại độ trượt, nên tốc độ có thể giảm nhẹ khi tải tăng. Rotor kiểu lồng sóc khá đơn giản, không cần nguồn kích từ ngoài, chi phí mềm và cực kỳ phổ biến, dùng rộng rãi trong bơm, quạt, băng tải. Ví dụ ở 50 Hz, động cơ 4 cực có tốc độ từ trường khoảng 1.500 vòng/phút; động cơ không đồng bộ thường chạy thấp hơn khoảng ~1–5% tùy tải và thiết kế.
Bảng so sánh chi tiết
| Tiêu chí | Động cơ đồng bộ (Synchronous Motor) | Động cơ không đồng bộ (Asynchronous Motor) |
|---|---|---|
| Tốc độ | Rotor bằng tốc độ từ trường stator → ổn định, chính xác. | Rotor chậm hơn tốc độ từ trường → có độ trượt, tải tăng thì tốc độ giảm. |
| Rotor | Rotor cuộn dây kích từ DC hoặc nam châm vĩnh cửu. | Thường lồng sóc (squirrel cage) hoặc rotor dây quấn; không cần kích từ ngoài. |
| Kích từ | Thường cần nguồn DC cho rotor (trừ loại PM). | Tạo từ trường cảm ứng nhờ stator → không cần kích từ ngoài. |
| Khởi động | Hay cần hỗ trợ khởi động (vòng khởi động/biến tần). | Tự khởi động đơn giản, vận hành dễ. |
| Hiệu suất | Thường nhỉnh hơn, nhất là công suất lớn do không có tổn hao trượt. | Thường thấp hơn một chút do tổn hao trượt (nhưng đã cải tiến đáng kể). |
| Hệ số công suất | Có thể điều chỉnh (dẫn/trễ, thậm chí gần cosφ ≈ 1). | Thường chạy trễ (lagging), khó chủ động “kéo” cosφ như động cơ đồng bộ. |
| Cấu tạo | Phức tạp hơn vì có hệ kích từ/PM, điều khiển đi kèm. | Đơn giản, bền, dễ bảo trì, đặc biệt loại lồng sóc. |
| Giá thành | Cao hơn do cấu trúc và điều khiển. | Rẻ hơn, phổ biến trên thị trường. |
| Ứng dụng | CNC, máy phát điện, hệ cần tốc độ chuẩn, máy nén lớn. | Bơm, quạt, băng tải, thang máy, nhiều thiết bị công nghiệp & dân dụng. |

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của động cơ đồng bộ
Động cơ đồng bộ về cơ bản gồm Stator (phần tĩnh tạo từ trường quay) và Rotor (phần quay tạo từ trường riêng, có thể là nam châm vĩnh cửu hoặc dây quấn kích từ DC). Khi vận hành, từ trường quay của stator tương tác với từ trường gần như không đổi của rotor, khiến rotor quay đúng tốc độ đồng bộ theo tần số nguồn, nhờ đó tốc độ ổn định, ít dao động. Nguyên lý có thể tóm tắt theo 3 bước: tạo từ trường quay (stator) → tạo từ trường rotor (kích từ/PM) → đồng bộ hóa (rotor bị “khóa” theo từ trường quay). Ví dụ, với nguồn 3 pha 50 Hz, tốc độ đồng bộ thường gặp là ~1.500 vòng/phút (4 cực) hoặc ~3.000 vòng/phút (2 cực).
Cấu tạo cơ bản
1) Stator (phần ứng – phần tĩnh)
-
Là bộ phận đứng yên, gồm lõi thép kỹ thuật điện ghép từ nhiều lá mỏng để giảm tổn hao do dòng xoáy và cuộn dây stator đặt trong các rãnh.
-
Khi cấp điện AC 3 pha, stator tạo ra từ trường quay (Rotating Magnetic Field – RMF).
2) Rotor (phần cảm – phần quay)
-
Nằm bên trong stator và quay theo trục, phổ biến có 2 dạng:
-
Rotor dây quấn kích từ: cấp nguồn DC qua vành trượt – chổi than để tạo từ trường (nam châm điện quay).
-
Rotor nam châm vĩnh cửu: dùng nam châm có từ tính ổn định, không cần cấp DC ngoài.
-
-
Trên rotor có các cực từ Bắc/Nam để tương tác với từ trường quay của stator.
3) Bộ kích từ (Exciter)
-
Cấp DC cho rotor nếu dùng rotor dây quấn (loại nam châm vĩnh cửu thì thường không cần bộ kích từ riêng).
Nguyên lý hoạt động
Bước 1: Tạo từ trường quay (Stator)
-
Cấp điện 3 pha AC vào cuộn dây stator → hình thành từ trường quay với tốc độ đồng bộ nsn_sns.
Bước 2: Tạo từ trường rotor (Kích từ/PM)
-
Cấp DC cho cuộn kích từ (hoặc dùng nam châm vĩnh cửu) → rotor có từ trường riêng và tạo các cực từ rõ ràng.
Bước 3: Đồng bộ hóa và quay
-
Các cực từ rotor bị hút – đẩy bởi từ trường quay stator → rotor bị “khóa” theo từ trường quay và quay với n=nsn = n_sn=ns.
-
Do quay đồng tốc nên hầu như không có trượt (slip) như động cơ không đồng bộ.
-
Nếu mô-men tải vượt quá mô-men mà động cơ tạo ra (thường vượt quá một ngưỡng nhất định, ví dụ tăng tải đột ngột), rotor có thể mất đồng bộ và dừng/giật cho đến khi được khôi phục điều kiện đồng bộ.
Phân loại động cơ đồng bộ
Động cơ đồng bộ thường được phân nhóm theo cách tạo từ trường rotor (kích từ) và theo cấu trúc, phổ biến gồm: động cơ kích từ độc lập (cuộn dây kích từ DC), động cơ nam châm vĩnh cửu – PMSM, động cơ đồng bộ từ trở – RSM, động cơ từ trở chuyển mạch – SRM, và động cơ bước (Stepper). Điểm chung của các dòng này là rotor quay đồng tốc với từ trường quay của stator, nên tốc độ ổn định và chính xác (ví dụ ở 50 Hz, loại 4 cực thường cho tốc độ đồng bộ khoảng 1.500 vòng/phút).
Phân loại theo phương pháp kích từ & cấu trúc
1) Động cơ đồng bộ kích từ độc lập (Excited Synchronous Motor)
-
Rotor dùng cuộn dây kích từ DC và cấp nguồn từ bên ngoài (thường qua vành trượt/chổi than hoặc hệ kích từ).
-
Dùng nhiều trong công nghiệp, có thể điều chỉnh hệ số công suất/công suất phản kháng tùy chế độ kích từ.
2) Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu (Permanent Magnet Synchronous Motor – PMSM)
-
Rotor gắn nam châm vĩnh cửu (thường là nam châm có lực từ mạnh), tạo từ trường mà không cần kích từ DC.
-
Ưu điểm hay gặp: hiệu suất cao, gọn nhẹ, phản hồi tốt; ứng dụng nhiều trong xe điện, robot, tự động hóa (công suất có thể từ vài trăm W đến vài chục kW tùy hệ).
3) Động cơ đồng bộ từ trở (Reluctance Synchronous Motor – RSM)
-
Rotor có kết cấu từ trở đặc biệt, tạo mô-men nhờ sự chênh lệch từ trở theo hướng quay.
-
Không cần nam châm hoặc cuộn kích từ phức tạp → cấu tạo đơn giản hơn, chi phí thường dễ chịu.
4) Động cơ từ trở chuyển mạch (Switched Reluctance Motor – SRM)
-
Có thể xem là một nhánh của nhóm từ trở, điều khiển theo kiểu đóng/cắt từng pha – từng cực.
-
Ưu điểm nổi bật: bền, chịu môi trường khắc nghiệt tốt, kết cấu “khỏe”; đổi lại thường cần mạch điều khiển tối ưu để giảm ồn/rung.
5) Động cơ bước (Stepper Motor)
-
Quay theo góc bước cố định (ví dụ phổ biến 1,8°/bước tương ứng 200 bước/vòng), thuận lợi cho điều khiển vị trí.
-
Nhiều loại stepper có nguyên lý gần với PMSM hoặc từ trở ở kích thước nhỏ.
Phân loại theo nguồn cấp & ứng dụng
-
Động cơ đồng bộ 1 pha / 3 pha: phân theo số pha nguồn điện (3 pha thường gặp trong công nghiệp).
-
Động cơ đồng bộ Servo: tối ưu cho điều khiển tốc độ – vị trí độ chính xác cao, kết hợp cảm biến/driver trong các hệ truyền động tự động.
Ưu, nhược điểm của động cơ đồng bộ
Động cơ đồng bộ nổi bật nhờ hiệu suất cao, tốc độ giữ ổn định gần như tuyệt đối, hệ số công suất tốt (có thể hỗ trợ bù phản kháng, giúp điện lưới “dễ thở” hơn) và mật độ công suất lớn nên thiết kế thường gọn mà vẫn mạnh, phù hợp với tải nặng hoặc ứng dụng cần độ chính xác. Dù vậy, nhược điểm là không tự khởi động, cấu trúc phức tạp hơn, chi phí đầu tư ban đầu cao, nhiều loại cần nguồn kích từ DC riêng, và đôi khi có thể dao động khi tải biến thiên đột ngột. Ví dụ ở hệ 50 Hz, động cơ 4 cực giữ tốc độ đồng bộ quanh 1.500 vòng/phút, gần như không đổi khi tải tăng trong giới hạn cho phép.
Ưu điểm của động cơ đồng bộ
-
Tốc độ ổn định và chính xác: Rotor quay đúng tốc độ từ trường stator, hầu như không có trượt, nên tốc độ bám theo tần số nguồn rất tốt.
-
Hiệu suất cao: Tổn hao do trượt gần như không đáng kể; ở dải công suất lớn, hiệu suất thường nhỉnh hơn so với động cơ không đồng bộ, giúp tiết kiệm điện khi vận hành lâu dài.
-
Hệ số công suất cao (cos φ): Có thể vận hành gần cosφ ≈ 1, thậm chí điều chỉnh chế độ kích từ để bù công suất phản kháng, góp phần cải thiện chất lượng điện năng.
-
Mật độ công suất lớn: Cùng mức công suất, động cơ đồng bộ thường nhỏ gọn hơn (đặc biệt dòng PMSM), thuận lợi khi không gian lắp đặt hạn chế.
-
Khả năng chịu quá tải ngắn hạn: Có thể chịu quá tải tạm thời tốt hơn trong một số ứng dụng (miễn không vượt quá giới hạn làm mất đồng bộ).
Nhược điểm của động cơ đồng bộ
-
Không tự khởi động: Thường cần giải pháp hỗ trợ như cuộn giảm chấn, biến tần, hoặc cơ cấu khởi động khác để đưa rotor lên gần tốc độ đồng bộ.
-
Chi phí cao: Giá chế tạo, lắp đặt và bảo dưỡng thường cao hơn động cơ không đồng bộ; riêng dòng nam châm vĩnh cửu còn phụ thuộc giá vật liệu nam châm.
-
Cấu tạo phức tạp: Nhất là loại rotor dây quấn kích từ, có thể cần vành trượt – chổi than và hệ kích từ, làm hệ thống “nhiều phần” hơn.
-
Yêu cầu bảo trì: Nếu dùng chổi than/vành trượt thì phải kiểm tra – thay thế định kỳ (thường sau một số nghìn giờ chạy tùy môi trường bụi/nhiệt).
-
Dễ dao động khi tải đổi đột ngột: Có thể xuất hiện hiện tượng hunting (dao động pha) nếu tải biến thiên nhanh; cần điều khiển và lựa chọn công suất phù hợp để hạn chế.

Ứng dụng động cơ đồng bộ
Động cơ đồng bộ được dùng nhiều trong các lĩnh vực đòi hỏi tốc độ chuẩn xác, ổn định và/hoặc công suất lớn như máy CNC, robot, hệ HVAC, bơm – quạt – máy nén, thang máy, tàu thủy, máy phát điện, thậm chí một số thiết bị y tế. Nhờ khả năng điều khiển vị trí/tốc độ tốt, hiệu suất cao và có thể hỗ trợ cải thiện hệ số công suất, động cơ đồng bộ đặc biệt phù hợp cho dây chuyền tự động hóa và tải nặng, giúp tiết kiệm năng lượng (trong vận hành liên tục có thể giảm đáng kể điện tiêu thụ, tùy hệ thống). Ví dụ ở nguồn 50 Hz, tốc độ làm việc có thể giữ quanh 1.500 vòng/phút (4 cực) hoặc 3.000 vòng/phút (2 cực) một cách rất ổn định.
Các ứng dụng tiêu biểu
-
Tự động hóa & gia công chính xác:
Máy CNC (tiện, phay), robot công nghiệp, máy kéo sợi, máy dệt, hệ thống băng tải/định vị. -
HVAC & hệ thống năng lượng trong nhà máy:
Quạt/động cơ truyền động trong HVAC, bơm tuần hoàn, hệ thống điều khiển tốc độ biến thiên bằng servo/PMSM để tối ưu lưu lượng. -
Công nghiệp nặng:
Máy nén khí công suất lớn, máy bơm xử lý nước – hóa chất, máy nghiền, cẩu trục, máy xúc (những nơi cần mô-men mạnh và chạy ổn định). -
Vận tải & hàng hải:
Tàu điện, tàu thủy, thang máy, cầu trục, các hệ nâng hạ và truyền động yêu cầu kiểm soát tốc độ tốt. -
Y tế:
Một số thiết bị cần chuyển động ổn định/định vị chính xác như bơm hút, hệ truyền động trong máy chụp, thiết bị đo – điều khiển (tùy dòng máy và thiết kế). -
Hàng không:
Cấp lực/điều khiển cho các cụm truyền động điện và hệ thống phụ trợ trên máy bay (những ứng dụng ưu tiên độ tin cậy và hiệu suất). -
Nhà máy điện:
Dùng làm máy phát điện đồng bộ để sản xuất điện và điều chỉnh điện áp/hệ số công suất trong hệ thống. -
Thiết bị dân dụng (một số dòng):
Các thiết bị công suất nhỏ cần chạy êm, chính xác tốc độ như máy xay/pha chế cao cấp, một số loại quạt – máy nén biến tần (tùy hãng sẽ dùng PMSM/BLDC đồng bộ).
Vì sao động cơ đồng bộ được chọn?
-
Tốc độ ổn định: Rotor đồng tốc với từ trường theo tần số nguồn → chạy đều, ít sai lệch tốc độ.
-
Hiệu suất cao: Chuyển đổi điện năng → cơ năng hiệu quả, nhất là trong chế độ chạy dài giờ (ví dụ 8–24 giờ/ngày).
-
Điều khiển chính xác: Phù hợp hệ servo, điều khiển vị trí/tốc độ với độ phân giải tốt trong tự động hóa.
-
Hỗ trợ hiệu chỉnh hệ số công suất: Có thể góp phần cải thiện cosφ cho toàn nhà máy khi vận hành/điều chỉnh kích từ phù hợp.
-
Độ bền và khả năng làm việc nặng: Thiết kế tốt cho môi trường công nghiệp; riêng dòng PMSM/SRM còn được đánh giá cao ở các ứng dụng cần độ bền và hiệu quả năng lượng.
Tóm lại, động cơ đồng bộ là lựa chọn lý tưởng khi bạn cần tốc độ ổn định, độ chính xác cao và hiệu suất tốt trong các hệ truyền động công nghiệp, máy bơm – quạt, máy nén, thang máy hay dây chuyền tự động hóa. Để vận hành bền bỉ, hãy ưu tiên chọn đúng công suất, phương án kích từ/điều khiển, cấp bảo vệ (IP), điều kiện tải – môi trường làm việc và bảo dưỡng định kỳ theo khuyến nghị kỹ thuật. Nếu bạn đang phân vân chọn model phù hợp, hãy liên hệ đội ngũ kỹ thuật DOBACO để được tư vấn nhanh cấu hình động cơ đồng bộ tối ưu cho nhu cầu của bạn
Tham khảo thêm các sản phẩm của DOBACO
Quạt ly tâm: Hiệu suất cao, độ ồn thấp, phù hợp cho hệ thống thông gió công nghiệp, xử lý khí thải, và hệ thống điều hòa trung tâm.
👉 Xem chi tiết: quạt ly tâm
Quạt hướng trục: Thiết kế nhỏ gọn, lưu lượng gió lớn, lý tưởng cho các không gian cần làm mát nhanh như nhà xưởng, hầm mỏ, nhà kho.
👉 Xem chi tiết: quạt hướng trục
