Quạt Hướng Trục Công Nghiệp

Showing all 12 results

Quạt Hướng Trục Công Nghiệp – Những Điều Bạn Cần Biết

Quạt hướng trục công nghiệp là một loại thiết bị được ứng dụng rộng rãi trong đời sống. Tuy nhiên, không ít người vẫn còn khá mơ hồ về loại quạt này.

Bài viết hôm nay, DOBACO sẽ giúp bạn hiểu được khái niệm quạt hướng trục là gì, giá quạt hướng trục như thế nào và các thông tin hữu ích khác nhé!

Quạt hướng trục là gì?

Quạt Hướng Trục Công Nghiệp
Quạt Hướng Trục Công Nghiệp

Quạt hướng trục là loại quạt thông gió công nghiệp có luồng khí hút vào và thổi ra theo cùng một trục, tức song song với trục quay, tạo thành dòng gió thẳng.

Dùng để làm gì?

  • Thông giólàm mát không gian.

  • Hút khói, hút bụi, đẩy hơi nóng ra ngoài.

  • Cải thiện chất lượng không khí trong khu vực kín.

Nơi sử dụng phổ biến: nhà xưởng, tòa nhà, tầng hầm/hầm xe—những nơi cần lưu lượng gió lớnđường gió thẳng qua ống hoặc hành lang.

Ứng dụng quạt hướng trục công nghiệp

Quạt hướng trục công nghiệp tạo luồng gió lớn – thẳng (hút và thổi song song trục), nên rất hợp cho các hệ thống cần lưu lượng caođường gió dài qua ống hoặc trục kỹ thuật. Nhờ đó, quạt giúp cải thiện không khí, giảm nhiệt, tăng an toàn cho nhiều công trình và dây chuyền.

Ứng dụng điển hình

  • Nhà xưởng & kho bãi: Thông gió – hạ nhiệt, cuốn bụihơi nóng/khí độc ra ngoài, tạo môi trường làm việc an toàn cho công nhân.

  • Hệ thống thông gió quy trình: Cấp khí tươi, hút khí thải/bụi mịn từ máy móc, phòng sơn, phòng chế biến → bảo vệ thiết bị, kéo dài tuổi thọ.

  • Làm mát thiết bị: Thổi mát động cơ, tủ điện, máy móc để tránh quá nhiệt, duy trì hiệu suất ổn định.

  • Tòa nhà & trung tâm thương mại: Thông gió trục kỹ thuật, hút khí thải hành lang ở cao tầng.

  • Hầm lò & tàu biển: Cung cấp khí tươihút khí thải trong không gian kín, đặc biệt khu khai thác ngầm.

  • PCCC: Tạo luồng khí sạch, đẩy khói khi có sự cố, hạn chế tích tụ khí độc.

Lợi ích nổi bật

  • Cải thiện môi trường làm việc: giảm ngột ngạt/nóng bức, người lao động thoải mái hơn.

  • Tăng cường an toàn: loại bỏ khí độc, bụi, hơi hóa chất, bảo vệ sức khỏethiết bị.

  • Tối ưu hiệu suất: ngăn quá nhiệt, giảm hư hỏng dừng máy, vận hành ổn định.

  • Linh hoạt – hiệu quả: dễ tích hợp vào đường ống dài, phù hợp nhiều ngành, hiệu quả cao trong điều hòa không khí quy mô lớn.

Cấu tạo, nguyên lý hoạt động quạt hướng trục

Cấu tạo quạt hướng trục
Cấu tạo quạt hướng trục

Cấu tạo quạt hướng trục công nghiệp bao gồm các bộ phận chính: vỏ quạt, cánh quạt, và động cơ (Motor), cùng với các bộ phận phụ như chân đế, miệng hút/thổi, và trong trường hợp quạt gián tiếp có thêm dây đai Curoa hoặc hệ thống truyền động.

Luồng khí: được hút vào và thổi ra theo phương song song với trục cánh quạt → tạo dòng gió thẳng đi qua ống hay trục kỹ thuật.

Các bộ phận chính

Vỏ quạt (Housing/Frame)

  • Chức năng: bao bọc và bảo vệ linh kiện bên trong khỏi bụi, mảnh vỡ, ẩm và va đập nhẹ; đồng thời định hướng dòng khí.
  • Vật liệu: thép sơn tĩnh điện, inox (thép không gỉ) hoặc thép mạ kẽm để bền – chống gỉ – an toàn.

Cánh quạt (Rotor/Impeller)

  • Vai trò: gắn trên trục, quay để tạo gió. Thiết kế ít cánh – bản cánh rộng nhằm tạo lưu lượng lớn với tổn thất thấp.
  • Chất lượng quay: được cân bằng động kỹ lưỡng để giảm rung – giảm ồn.
  • Vật liệu: thép, inox; gia công chính xác để độ bền và hiệu suất cao.

Động cơ (Motor)

  • Nhiệm vụ: biến điện năng thành cơ năng, làm quay trục và cánh.
  • Kiểu truyền động: Trực tiếp: motor gắn thẳng vào trục cánh → gọn, ít bảo trìGián tiếp: dây đai/puly hoặc khớp nối → motor đặt tách khỏi dòng khí, bền hơn trong môi trường nóng, ẩm, bụi/hóa chất.

Các bộ phận phụ trợ

  • Chân đế/giá treo: giúp quạt đứng vững, giảm rung, an toàn khi vận hành.

  • Miệng hút / miệng thổi: bố trí ở hai đầu vỏ quạt để dẫn khí vào/ra; thường có lưới bảo vệ và/hoặc loé miệng (bellmouth) để tăng hiệu suất hút.

  • Dây đai Curoa (chỉ với quạt gián tiếp): truyền lực từ motor đến trục cánh; đi kèm puly, ốp che an toàn và cơ cấu căng chỉnh.

Tóm lại: quạt hướng trục gồm vỏ quạt (bảo vệ & định hướng), cánh quạt (tạo gió) và động cơ (cung cấp năng lượng), cùng các phụ kiện như chân đế, miệng hút/thổi và (nếu gián tiếp) dây đai Curoa. Tất cả phối hợp để tạo dòng khí thổi thẳng theo trục, đáp ứng yêu cầu lưu lượng lớn – đường gió dài.

Nguyên lý hoạt động (quạt hướng trục công nghiệp)

  • Cốt lõi: quạt tạo luồng khí đi thẳnghút vào và thổi ra song song với trục cánh quạt.

  • Cơ chế: động cơ quay cánh quạt, tạo chênh lệch áp suất → không khí bị hút từ một đầu và được đẩy ra đầu còn lại, hình thành dòng gió liên tục giúp làm mátlàm sạch không gian.

Các bước hoạt động

  1. Khởi động động cơ: cấp điện → trục quạt quay.

  2. Cánh quạt quay: kéo không khí chuyển động theo phương dọc trục.

  3. Tạo chênh áp: vùng áp suất thấp hình thành phía trước cánh → hút khí vào.

  4. Hút & đẩy theo trục: khí vào một đầu, đẩy ra đầu kia — tất cả song song trục quay.

  5. Lưu thông liên tục: dòng gió đều đặn giúp giảm nhiệt, cuốn bụi/khói/mùi, đưa khí tươi vào khu vực làm việc.

Ứng dụng chính

  • Thông gió nhà xưởng: hút nóng, bụi, ẩm ra ngoài.

  • Làm mát không gian: cấp khí tươi, tạo môi trường dễ chịu.

  • Khử mùi sản xuất: giảm mùi khó chịu, hơi hóa chất.

  • Cấp khí tươi có kiểm soát: đưa không khí sạch từ ngoài vào bên trong.

Các loại quạt hướng trục 

Tuy cùng là quạt hướng trục, nhưng trong công nghiệp có nhiều biến thể theo truyền động, kiểu hình học/lắp đặtứng dụng chuyên dụng.

1) Phân loại theo cơ chế truyền động

Quạt hướng trục trực tiếp (direct-drive)

  • Cấu hình: cánh gắn thẳng vào trục motor.

  • Ưu điểm: gọn, hiệu suất cao, ít bảo trì, dễ kết hợp VFD; phù hợp hệ HVAC/khí sạch.

  • Lưu ý: motor gần dòng khí → cân nhắc khi khí nóng/ẩm/ăn mòn.

Quạt hướng trục gián tiếp (belt-drive/khớp nối)

  • Cấu hình: motor truyền lực qua dây curoa–puly hoặc khớp nối.

  • Ưu điểm: cách ly motor khỏi nhiệt, bụi, hơi hóa chất, chạy liên tục 24/7 ổn định; dễ đổi tốc độ bằng puly.

  • Lưu ý: cần bảo trì dây đai và che chắn an toàn.

Chọn nhanh: môi trường sạch, cần gọn → quạt hướng trục trực tiếp; môi trường nóng/bụi/khắc nghiệt → quạt hướng trục gián tiếp.

2) Phân loại theo hình dạng/kiểu lắp

Quạt hướng trục tròn (tube/vane-axial)

  • Đặc trưng: thân hình trụ, khí đi thẳng theo trục; dễ ghép ống gió tròn.

  • Biến thể:

    • Tube axial: lưu lượng lớn, cột áp thấp–trung.

    • Vane-axial:cánh hướng dòng, tạo áp tĩnh cao hơn trên đường ống dài.

Quạt hướng trục tròn (tube/vane-axial)
Quạt hướng trục tròn (tube/vane-axial)

Quạt hướng trục vuông (panel gắn tường)

  • Đặc trưng: khung vuông, lắp nhanh vào ô tường; lưu lượng lớn cho khu xưởng/kho.

Quạt hướng trục vuông
Quạt hướng trục vuông

Quạt hướng trục nối ống (inline axial)

  • Đặc trưng: đặt trong lòng ống, rất gọn; có thể tích hợp bellmouthsilencer.

  • Ứng dụng: hút/đẩy qua ống dài, yêu cầu độ ồn thấp.

Quạt hướng trục nối ống
Quạt hướng trục nối ống

3) Phân loại theo ứng dụng chuyên dụng

  • Quạt hướng trục chống cháy nổ (Ex): khu vực dầu khí, hóa chất, bụi dễ cháy; vật liệu/động cơ chống tia lửa, tuân chuẩn vùng nguy hiểm.

  • Quạt hướng trục hút khói – PCCC: chịu nhiệt theo thiết kế (ví dụ F300/F400), áp tĩnh cao, hỗ trợ đẩy khóicấp khí áp cầu thang.

  • Quạt hướng trục hút mùi/khí thải: bếp công nghiệp, nhà xưởng; chống bám dầu mỡ, kết hợp lọc mỡ/than hoạt tính.

  • Quạt hướng trục thông gió mái xưởng: Mục tiêu xả khí nóng tích tụ ở mái, giảm nhiệt chung; có loại dùng motor hoặc turbine gió.

  • Quạt hướng trục cho hầm lò, tàu biển, đường hầm:  Nhu cầu cột áp cao – lưu lượng lớn – vận hành liên tục, có thể yêu cầu chống ăn mòn biển; một số dùng quạt phản lực (jet-fan) để điều khiển dòng khí theo khu vực.

4) Phân loại theo cột áp (tham khảo, tùy hãng)

  • Quạt hướng trục cột áp thấp:300 Pathông gió – làm mát thông thường, tuyến ống ngắn/ít trở lực.

  • Quạt hướng trục cột áp trung bình: 300–800 Panhà xưởng/nhà máy lớn, ống gió dài hơn, có lọc/cút/van.

  • Quạt hướng trục cột áp cao: ≥800–1.500+ Pahút khói/khí thải, đường ống dài/nhiều tổn thất (thường ưu tiên vane-axial/mixed-flow).

Phụ kiện & tùy chọn hay gặp

  • Louver/cánh chớp – backdraft damper: chống gió ngược/mưa tạt, giảm thất thoát khí.

  • Lưới chắn/bird screen – bellmouth: an toàn & tăng hiệu suất hút.

  • Ống mềm – đế cao su – chống rung: giảm truyền rung vào kết cấu/ống.

  • Silencer/ống tiêu âm: hạ dB(A) trên tuyến ống/hành lang.

  • Cánh điều hướng (IGV) – pitch điều chỉnh: tinh chỉnh lưu lượng/áp theo tải.

  • Vật liệu & phủ: thép sơn tĩnh điện, mạ kẽm, inox, FRP cho môi trường ăn mòn.

Gợi ý chọn quạt hướng trục nhanh

  1. Xác định Q–ΔP (lưu lượng m³/h & cột áp Pa) tại điểm làm việc của hệ ống.

  2. Môi trường: sạch → trực tiếp; nóng/bụi/hóa chấtgián tiếp + vật liệu/phủ chống ăn mòn.

  3. Tuyến ống: ngắn → quạt hướng trục tròn/vuông; dài/nhiều tổn thất → quạt hướng trục nối ống/vane-axial.

  4. An toàn: cháy nổ → quạt hướng trục Ex; khói/PCCC → quạt hướng trục chịu nhiệt theo tiêu chuẩn.

  5. Độ ồn & lắp đặt: cân nhắc silencer, giảm rung, kích thước ô chờ/hướng xả.

Bảng tóm tắt chọn loại (tham khảo)

Tiêu chí Gợi ý lựa chọn
Môi trường sạch, lắp nhanh Trực tiếp – quạt vuông/tròn
Ống dài, cần áp cao Inline / vane-axial / mixed-flow
Nóng, bụi, hóa chất Gián tiếp, vật liệu inox/FRP, phủ chống ăn mòn
PCCC/hút khói Axial chịu nhiệt (theo cấp thiết kế), phụ kiện an toàn
Yêu cầu ồn thấp Silencer, miệng loe, giảm rung – cân bằng động tốt

Mục tiêu cuối cùng: khớp kiểu quạt với đường gió – môi trường – cột áp để đạt lưu lượng chuẩn, hiệu suất caovận hành bền bỉ.

DOBACO chuyên phân phối các loại quạt công nghiệp giá tốt
DOBACO chuyên phân phối các loại quạt công nghiệp giá tốt

Ưu nhược điểm của quạt hướng trục công nghiệp

Ưu điểm

  • Lưu lượng gió rất lớn: cánh hướng trục (hút–thổi song song trục) tạo dòng gió thẳng, tối ưu cho thông gió – làm mát không gian rộng.

  • Chi phí hợp lý: kết cấu đơn giản – gọn, đầu tư ban đầu thấp; kết hợp VFD để tiết kiệm điện khi vận hành.

  • Độ bền & ổn định: vật liệu SS400/inox với sơn tĩnh điện/mạ kẽm, phụ tùng phổ biến → vận hành ổn định, dễ bảo trì.

  • Thiết kế đa dạng – nhỏ gọn: tròn, vuông, nối ống (inline), vane-axial… phù hợp không gian hạn chế.

Nhược điểm (và cách khắc phục)

  • Áp tĩnh thấp: không phù hợp ống dài/nhiều co cút/thiết bị lọc.
    Khắc phục: dùng vane-axial/mixed-flow hoặc chuyển quạt ly tâm cho hệ trở lực lớn.

  • Tiếng ồn cao ở công suất lớn: do tốc độ đầu cánh.
    Khắc phục: chọn đường kính lớn – tốc độ thấp, lắp silencer, giảm rung, điều khiển VFD.

  • Dễ bám bụi/ăn mòn: bụi dầu/ẩm/hoá chất làm mất cân bằng – mài mòn.
    Khắc phục: chọn inox/FRP/phủ chống ăn mòn, lắp lọc đầu vào, vệ sinh định kỳ.

  • Động cơ bị ảnh hưởng bởi khí nóng (truyền động trực tiếp): motor trong dòng khí nóng/ẩmtăng nhiệt – giảm tuổi thọ.
    Khắc phục: dùng gián tiếp, thêm tấm chắn nhiệt, chọn Class H, IP phù hợp hoặc motor làm mát riêng.

  • Nhạy lắp đặt: thiếu bellmouth/đoạn thẳng đầu ống → xoáy – tụt hiệu suất.
    Khắc phục: đảm bảo đoạn ống thẳng tối thiểu, miệng loe, van/lưới đúng cách.

Nên chọn quạt hướng trục khi cần lưu lượng lớn, đường gió thẳng/thoáng, chi phí hợp lý và lắp đặt gọn.

Cân nhắc giải pháp khác nếu hệ có trở lực cao, môi trường nóng/hoá chất/bụi nặng hoặc yêu cầu êm ở áp lớn.

Gợi ý lựa chọn & vận hành

  • Ghép đúng điểm làm việc Q–ΔP giữa đường cong quạtđặc tính hệ ống.

  • Ưu tiên VFD để điều chỉnh lưu lượng, giảm ồn, tiết kiệm điện.

  • Bảo trì phòng ngừa: vệ sinh cánh/vỏ/ống, theo dõi rung – ồn – nhiệt – dòng, siết mối ghép; cân bằng động khi cần.

Quạt Hướng Trục Công Nghiệp
Quạt Hướng Trục Công Nghiệp

Giá quạt hướng trục bao nhiêu?

Giá quạt hướng trục công nghiệp thường dao động từ khoảng 1,5 triệu đến trên 30 triệu VNĐ. Mức giá phụ thuộc vào loại quạt (thường, cao áp, hút khói, chống cháy nổ), công suất, thương hiệuvật liệu/ tính năng (ví dụ inox, Ex). Các mẫu phổ thông thường rẻ hơn, trong khi quạt công suất lớn, hút khói hoặc cao áp sẽ đắt hơn đáng kể.

  • Quạt hướng trục thông thường: ~ 1,5 – 5 triệu → cho nhu cầu thông gió/làm mát cơ bản, công suất nhỏ–trung bình, lắp đặt đơn giản.

  • Quạt hướng trục cao áp: ~ 2,3 – 6 triệu+ → phù hợp tuyến ống dài hơn/áp tĩnh cao; giá tăng theo đường kính, tốc độ, lưu lượng.

  • Quạt hướng trục chống cháy nổ / inox: ~ 10 – 25 triệu+ (cỡ lớn có thể >30 triệu) → dùng cho môi trường khắc nghiệt (dầu khí, hóa chất, ăn mòn).

  • Quạt hướng trục xách tay: ~ 1,5 – 4 triệugọn nhẹ, linh hoạt cho thổi/hút cục bộ.

Những yếu tố quyết định giá

  • Công suất, lưu lượng (Q) & cột áp (ΔP): Q/ΔP càng cao → motor lớn, cánh to → giá tăng.

  • Thương hiệu & chứng chỉ: hãng uy tín (iFan, Efan, System Fan, Deton…) và chứng nhận (Ex, chịu nhiệt, hiệu suất) thường giá cao hơn.

  • Tính năng đặc biệt: chống cháy nổ (Ex), chịu nhiệt PCCC, chống ăn mòn (inox/FRP/phủ epoxy), kèm VFD/silencer → đội giá đáng kể.

  • Cấu tạo & kiểu lắp: trực tiếp (gọn, kinh tế) vs gián tiếp (bền trong môi trường nóng/bụi); vuông/tròn/nối ống (inline/vane-axial) tạo chênh lệch giá.

  • Vật liệu & hoàn thiện: SS400 sơn tĩnh điện (kinh tế) ↔ inox 304/316, FRP, mạ kẽm nhúng nóng (đắt hơn, bền ăn mòn).

Cách so giá cho đúng (tránh so “lệch cấu hình”)

  • Yêu cầu đường cong Q–ΔP–η tại điểm làm việc của bạn (không chỉ “lưu lượng tối đa”).

  • Xác nhận đường kính – tốc độ – công suất motor – cấp cách điện & IP.

  • Ghi rõ vật liệu vỏ/cánh, lớp phủ, truyền động (trực tiếp/gián tiếp), phụ kiện kèm theo.

  • Kiểm tra bảo hành, dịch vụ sau bán hàng, thời gian giaonguồn gốc motor/vòng bi.

“Chi phí ẩn” thường bỏ qua

  • Vận chuyển, lắp đặt, VAT.

  • Tủ điện/biến tần (VFD), cáp & CB/ELCB, đế/cao su chống rung.

  • Tiêu âm, louver/van một chiều, mặt bích/ron, xử lý rò gió.

  • Bảo trì định kỳ (vệ sinh cánh/ống, cân bằng động khi cần).

Gợi ý chọn theo ngân sách & nhu cầu

  • Ngân sách hạn chế / thông gió cơ bản: chọn quạt hướng trục thông thường (trực tiếp) cho tuyến ống ngắn/thoáng; cân nhắc VFD nhỏ để tiết kiệm điện.

  • Ống dài / cần áp tĩnh hơn: ưu tiên vane-axial/inline axial cao áp hoặc mixed-flow; tính kỹ ΔP để tránh thiếu áp.

  • Môi trường khắc nghiệt (nóng/ẩm/ăn mòn/dễ cháy nổ): chọn quạt hướng trục inox/FRP hoặc Ex, cân nhắc truyền động gián tiếp để bảo vệ motor.

  • Di động/tạm thời: quạt hướng trục xách tay kèm ống mềm cho thổi/hút cục bộ.

Chốt Q–ΔP, môi trường làm việcphụ kiện ngay từ đầu sẽ giúp bạn mua quạt hướng trục công nghiệpgiá hợp lý, đồng thời đảm bảo hiệu suấtđộ bền theo yêu cầu.

Dobaco.vn là đơn vị có giá quạt hướng trục tốt nhất thi trường : Gọi ngay đến hotline: 0984.249.686

Kinh Nghiệm Chọn Mua Quạt Hướng Trục Công Nghiệp – Bạn Phải Xem Ngay!

1) Xác định nhu cầu & không gian

  • Diện tích/khu vực sử dụng: ước tính lưu lượng cần thiết theo quy mô không gian.

  • Mục đích: quạt hướng trục phù hợp nơi cần lưu lượng lớn – áp tĩnh thấp (nhà xưởng, kho bãi, hành lang thông gió…).

2) Chọn thông số kỹ thuật

  • Lưu lượng (m³/h) & công suất: đủ đáp ứng nhu cầu nhưng không quá cỡ để tránh lãng phí điện.

  • Áp suất tĩnh (Pa): quạt hướng trục không lý tưởng cho đường ống quá dài/nhiều co cút hoặc hệ có trở lực cao.

3) Chọn nhà cung cấp uy tín

  • Ưu tiên đơn vị có kinh nghiệm/dự án thực tế, cung cấp hồ sơ kỹ thuật rõ ràng.

  • Liên hệ nhiều bên để được tư vấn và so sánh báo giá theo cùng cấu hình.

4) Xem xét môi trường làm việc

  • Bụi bẩn/khí thải/ẩm – nóng: chọn thiết kế phù hợp môi trường (vật liệu chống ăn mòn, lọc đầu vào, truyền động gián tiếp…) để tăng độ bền.

5) Tính chi phí dài hạn

  • Ngoài giá mua, cân nhắc điện năng, bảo trì, vệ sinh và lợi ích vận hành ổn định – hiệu quả trong thời gian dài.

Tóm lại: xác định đúng nhu cầu & không gian, chốt lưu lượng–áp tĩnh–công suất phù hợp, chọn nhà cung cấp uy tín, tính đến môi trườngchi phí vòng đời sẽ giúp bạn sở hữu quạt hướng trục công nghiệp bền và hiệu quả.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Quạt Hướng Trục Công Nghiệp – Bền Nhất

1) An toàn khi sử dụng (điện & vận hành)

  • Kiểm tra hệ thống điện: dây dẫn cách điện tốt, đầu nối siết chắc, có tiếp địa, bảo vệ bằng CB/ELCB đúng dòng.

  • Ngắt nguồn trước bảo trì (LOTO): luôn tắt – cô lập nguồn trước khi lau chùi, thay dây đai, bôi trơn…

  • Tránh nước vào động cơ: không xịt nước/hoá chất vào motor và hộp đấu nối; dùng motor có cấp bảo vệ IP phù hợp môi trường.

  • Che chắn an toàn: lắp lưới bảo vệ cửa hút/thổi; với truyền động gián tiếp, che kín cụm dây đai–puly.

  • Quan sát khi chạy: theo dõi rung – tiếng ồn – mùi khét – nhiệt motor; nếu bất thường dừng quạt và kiểm tra.

2) Bảo trì & vệ sinh (định kỳ)

  • Vệ sinh cánh & vỏ quạt: quạt hướng trục dễ bám bụi/dầu, gây mất cân bằng – giảm lưu lượng → lau sạch cánh, vỏ, ống gió theo lịch.

  • Bôi trơn đúng chuẩn: tra mỡ ổ bi/gối đỡ theo khuyến cáo nhà sản xuất (đúng loại – lượng – chu kỳ); tránh bơm quá tay.

  • Dây đai (nếu có): kiểm tra độ căng – đồng trục puly – mòn rãnh; thay đồng bộ các dây.

  • Rà soát cơ khí: siết lại bulông, kiểm tra chân đế/đế cao su chống rung, mối ghép/mặt bích kín – chắc.

  • Theo dõi thông số: định kỳ đo dòng điện – nhiệt – độ rung, ghi nhật ký bảo trì để phát hiện sớm sai lệch.

3) Lắp đặt & môi trường làm việc

  • Vị trí thông thoáng: tránh khu vực quá nóng/ẩm, nhiều bụi – hơi hoá chất; nếu bắt buộc, chọn vật liệu chống ăn mòn (Inox/FRP/phủ epoxy).

  • Đường gió đúng kỹ thuật: đảm bảo đoạn ống thẳng trước/sau quạt, dùng miệng loe (bellmouth) để giảm xoáy và tăng hiệu suất.

  • Khoảng cách an toàn với người: quạt tạo luồng gió mạnh; lắp đặt xa khu thao tác trực tiếp, có lưới chắn bảo vệ.

  • Lưu ý cột áp: quạt hướng trục hợp áp tĩnh thấp–trung; tuyến ống quá dài/nhiều co cút nên cân nhắc vane-axial/mixed-flow hoặc quạt ly tâm.

4) Sử dụng hiệu quả (hiệu suất & tuổi thọ)

  • Điều chỉnh tốc độ hợp lý: dùng biến tần (VFD) để đặt mức gió phù hợp, tránh chạy 100% liên tục khi không cần.

  • Tắt khi không sử dụng: giảm điện năng, kéo dài tuổi thọ; nếu dùng ban đêm, bật hẹn giờ.

  • Vận hành êm: tránh bật/tắt liên tục, kiểm soát rung (đế cao su, cân bằng động), cân nhắc ống tiêu âm để giảm ồn.

Tóm lại: đảm bảo an toàn điện, vệ sinh–bảo trì định kỳ, lắp đặt đúng kỹ thuậtđiều chỉnh tốc độ phù hợp sẽ giúp quạt hướng trục công nghiệp hoạt động ổn định, hiệu suất caobền bỉ trong mọi điều kiện.

Các loại quạt hướng trục sản xuất tại DOBACO

QUẠT HƯỚNG TRỤC 2 TỐC ĐỘ DBH-AF2-NO

QUẠT HƯỚNG TRỤC 2 TỐC ĐỘ DBH-AF2-NO
QUẠT HƯỚNG TRỤC 2 TỐC ĐỘ DBH-AF2-NO

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:

  • Hút khói tầng hầm để xe, cấp khí tươi và hút khí thải, nối ống gió…

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:

  • Kiểu truyền động trực tiếp động cơ liền cánh.
  • Cánh quạt được thiết kế đặc biệt cho tốc độ cao đối tác có cữ động cơ và khi vận hành.
  • Quạt có thể lắp các loại động cơ chống cháy, chịu nhiệt từ 200°C đến 300°C trên 2h của HEM, VIHEM, AT…
  • Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
  • Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
  • Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.

Bảng thông số kỹ thuật

Model Đường kính cánh (Diameter) Công suất (Power) Tốc độ (Speed) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume) Áp suất (Pressure)
DBH – AF2-4 400 1.1/2.2 960/480 380 3000/1500 120/50
DBH – AF2-5 500 1.5/3 960/480 380 5000/2500 150/60
DBH – AF2-6 600 2.2/4 960/480 380 8000/4000 180/80
DBH – AF2-7 700 3/5.5 960/480 380 12000/6000 200/100
DBH – AF2-7.5 750 4/7.5 960/480 380 14000/7000 220/120
DBH – AF2-8 800 5.5/11 960/480 380 18000/9000 250/150
DBH – AF2-9 900 7.5/15 960/480 380 22000/11000 280/180
DBH – AF2-10 1000 11/22 960/480 380 30000/15000 300/200
DBH – AF2-11 1100 15/30 960/480 380 37000/18500 350/250

QUẠT HƯỚNG TRỤC HÚT KHÓI DBH-AFK-NO

QUẠT HƯỚNG TRỤC HÚT KHÓI DBH-AFK-NO
QUẠT HƯỚNG TRỤC HÚT KHÓI DBH-AFK-NO

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:

  • Hút khói hành lang trực kỹ thuật, hút khói khí thải, nối ống gió – cửa gió theo các tầng hút khói trong tòa nhà.
  • Hút khói tầng hầm, thông gió phòng kỹ thuật và phòng rác…

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:

  • Dạng chuyển động trực tiếp động cơ liền cánh.
  • Hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng, độ ồn thấp.
  • Quạt có thể lắp các loại động cơ chống cháy, chịu nhiệt từ 200°C đến 300°C trên 2h.
  • Khả năng tháo lắp linh hoạt cho việc chuyển lên vị trí lắp đặt tại các tòa nhà.
  • Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
  • Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
  • Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.

Bảng thông số kỹ thuật

Model Đường kính cánh (Diameter) Công suất (Power) Tốc độ (Speed) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume) Áp suất (Pressure)
DBH – AFK-3 300 0.18 960-2880 380 600-1800 100-50
DBH – AFK-3.5 350 0.37-1.5 960-2880 380 800-3000 200-80
DBH – AFK-4 400 0.75-2.2 960-2880 380 2000-4000 300-100
DBH – AFK-4.5 450 1.5-3 960-2880 380 3000-5000 500-120
DBH – AFK-5 500 2.2-4 960-2880 380 4000-8000 800-150
DBH – AFK-5.5 550 2.2-5.5 960-2880 380 5000-10000 1000-160
DBH – AFK-6 600 3-7.5 960-2880 380 6000-12000 1200-180
DBH – AFK-7 700 5.5-11 960-2880 380 10000-18000 1500-200
DBH – AFK-8 800 7.5-15 960-2880 380 15000-25000 1800-250
DBH – AFK-9 900 11-22 960-2880 380 20000-35000 2000-300
DBH – AFK-10 1000 15-30 960-2880 380 25000-40000 2500-350
DBH – AFK-11 1100 18.5-45 960-2880 380 30000-50000 3000-450

QUẠT HƯỚNG TRỤC NỐI ỐNG DBH-AFN-NO

QUẠT HƯỚNG TRỤC NỐI ỐNG DBH-AFN-NO
QUẠT HƯỚNG TRỤC NỐI ỐNG DBH-AFN-NO

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:

  • Sử dụng trong nối ống gió, cấp khí tươi, hút khí thải trong hệ điều hòa trung tâm.
  • Hút khí nóng nhà xưởng, làm mát thiết bị và phòng máy…

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:

  • Lưu lượng lớn, áp suất cao, độ ồn thấp.
  • Cánh thiết kế với góc nghiêng phù hợp nhằm đảm bảo độ ồn do va đập khi nối ống gió.
  • Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
  • Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
  • Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.

Bảng thông số kỹ thuật

Model Đường kính cánh (Diameter) Công suất (Power) Tốc độ (Speed) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume) Áp suất (Pressure)
DBH – AFN-3 300 0.18 1460 380 600-1200 100-50
DBH – AFN-3.5 350 0.25-1.1 1460 380 1200-3000 150-80
DBH – AFN-4 400 0.37-1.5 1460 380 2000-3500 200-120
DBH – AFN-5 500 0.75-2.2 1460 380 3000-5000 250-150
DBH – AFN-5.5 550 1.1-2.2 1460 380 4000-8000 200-180
DBH – AFN-7 700 1.5-4 1460 380 7000-15000 300-250
DBH – AFN-8 800 2.2-4 1460 380 12000-20000 350-250
DBH – AFN-9 900 4-7.5 1460 380 15000-30000 450-300
DBH – AFN-10 1000 5.5-11 1460 380 20000-35000 500-400
DBH – AFN-11 1100 7.5-15 1460 380 25000-40000 600-450
DBH – AFN-12 1200 11-22 1460 380 30000-50000 700-500
DBH – AFN-13 1300 15-30 960-1460 380 50000-70000 750-550

QUẠT HƯỚNG TRỤC TĂNG ÁP DBH-AFT-NO

QUẠT HƯỚNG TRỤC TĂNG ÁP DBH-AFT-NO
QUẠT HƯỚNG TRỤC TĂNG ÁP DBH-AFT-NO

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:

  • Tăng áp buồng thang khi xảy ra hỏa hoạn, cấp khí tươi trong tòa nhà, nối ống tăng áp thang máy…

ĐẶC TÍNH SẢNPHẨM :

  • Động cơ lắp trực tiếp vào cánh quạt.
  • Lưu lượng lớn, áp suất cao, hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng, độ ồn thấp.
  • Quạt có thể lắp các loại động cơ chống cháy, chịu nhiệt từ 200°C đến 300°C trên 2h.
  • Khả năng tháo lắp linh hoạt cho việc chuyển lên vị trí lắp đặt tại các tòa nhà.
  • Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
  • Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
  • Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.

Bảng thông số kỹ thuật

Model Đường kính cánh (Diameter) Công suất (Power) Tốc độ (Speed) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume) Áp suất (Pressure)
DBH – AFT-3 300 0.75-1.2 1460 380 3000-5000 350-250
DBH – AFT-4 400 1.5-2.2 1460 380 5000-8000 400-300
DBH – AFT-5 500 2-4 1460 380 8000-13000 500-400
DBH – AFT-6 600 3-4 1460 380 13000-18000 900-300
DBH – AFT-7 700 5.5-11 1460 380 18000-25000 900-500
DBH – AFT-8 800 7.5-15 1460 380 25000-35000 1100-700
DBH – AFT-9 900 11-22 1460 380 35000-45000 1200-800
DBH – AFT-10 1000 15-30 1460 380 40000-50000 1300-900
DBH – AFT-11 1100 22-37 1460 380 50000-60000 1400-1000
DBH – AFT-12 1200 37-55 1460 380 60000-70000 1500-1250

QUẠT HƯỚNG TRỤC HÚT KHÓI TRỰC TIẾP DBH-AFK-NO

QUẠT HƯỚNG TRỤC HÚT KHÓI TRỰC TIẾP DBH-AFK-NO
QUẠT HƯỚNG TRỤC HÚT KHÓI TRỰC TIẾP DBH-AFK-NO

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:

  • Hút khói hành lang trực kỹ thuật, hút khói khí thải, nối ống gió – cửa gió theo các tầng hút khói trong tòa nhà.
  • Hút khói tầng hầm, thông gió phòng kỹ thuật và phòng rác…

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:

  • Dạng chuyển động trực tiếp động cơ liền cánh.
  • Hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng, độ ồn thấp.
  • Quạt có thể lắp các loại động cơ chống cháy, chịu nhiệt từ 200°C đến 300°C trên 2h.
  • Khả năng tháo lắp linh hoạt cho việc vận chuyển lên vị trí lắp đặt tại các tòa nhà.
  • Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
  • Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
  • Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.

Bảng thông số kỹ thuật

Model Đường kính cánh (Diameter) Công suất (Power) Tốc độ (Speed) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume) Áp suất (Pressure)
DBH – AFK-3 300 0.18 1460 380 600-1200 100-50
DBH – AFK-3.5 350 0.25-1.1 1460 380 1200-3000 150-80
DBH – AFK-4 400 0.37-1.5 1460 380 2000-3500 200-120
DBH – AFK-4.5 450 0.75-2.2 1460 380 3000-5000 250-150
DBH – AFK-5 500 1.1-3 1460 380 4000-8000 300-200
DBH – AFK-5.5 550 1.5-4 1460 380 5000-10000 350-250
DBH – AFK-6 600 2.2-5.5 1460 380 7000-12000 400-300
DBH – AFK-7 700 3-7.5 1460 380 10000-18000 500-350
DBH – AFK-8 800 5.5-11 1460 380 15000-25000 600-400
DBH – AFK-9 900 7.5-15 1460 380 20000-35000 700-450
DBH – AFK-10 1000 11-22 1460 380 25000-40000 800-500
DBH – AFK-11 1100 15-30 1460 380 30000-50000 900-600

QUẠT HƯỚNG TRỤC VUÔNG DBH-AFV-NO

QUẠT HƯỚNG TRỤC VUÔNG DBH-AFV-NO
QUẠT HƯỚNG TRỤC VUÔNG DBH-AFV-NO

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:

  • Là quạt thông gió gắn tường thông gió làm mát nhà xưởng, cấp khí tươi, hút khí thải, thông gió trang trại…

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:

  • Quạt hướng trục chuyển động trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua bộ truyền đai.
  • Quạt có chớp lá tôn mở, che mưa.
  • Lưu lượng lớn, độ ồn thấp do đường kính lớn, tốc độ nhỏ.
  • Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite…

Bảng thông số kỹ thuật

Model Kích thước Quạt (Diameter) Công suất (Power) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume)
DBH – AFV-4 400×400/320 0.18 220/380 8000
DBH – AFV-5 500×500/320 0.37 220/380 9500
DBH – AFV-6 600×600/320 0.55 380 13500
DBH – AFV-7 700×700/320 0.75 380 19500
DBH – AFV-8 800×800/320 1.1 380 29500
DBH – AFV-9 900×900/320 1.5 380 35500
DBH – AFV-11 1100×1100/320 2.2 380 39500
DBH – AFV-13.2 1380×1380/400 3.7 380 44500

QUẠT HƯỚNG TRỤC HÚT MÁI DBH-AFM-NO

QUẠT HƯỚNG TRỤC HÚT MÁI DBH-AFM-NO
QUẠT HƯỚNG TRỤC HÚT MÁI DBH-AFM-NO

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:

  • Thông gió nhà xưởng, kho hàng, phòng máy, hút khí nóng tích tụ phía trên các nhà xưởng công nghiệp…

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:

  • Dòng sản phẩm thiết kế riêng biệt cho trên mái, có nón che mưa.
  • Gồm 2 loại: Quạt lắp động cơ nằm ngang, quạt lắp cánh ly tâm.
  • Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite.
  • Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp.
  • Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.

Bảng thông số kỹ thuật

Model Đường kính cánh (Diameter) Công suất (Power) Tốc độ (Speed) Điện áp (Voltage) Lưu lượng (Volume) Áp suất (Pressure)
DBH – AFM-4 400 0.18 1460 380 2500-3500 100-50
DBH – AFM-5 500 0.37 1460 380 4000-5000 150-100
DBH – AFM-5.5 550 0.75 1460 380 6000-7000 180-120
DBH – AFM-6 600 1.1 1460 380 8000-10000 200-150
DBH – AFM-7 700 2.2 1460 380 12000-15000 220-180
DBH – AFM-8 800 3-4 1460 380 15000-18000 250-200

Tại sao nên mua quạt hướng trục tại Dobaco?

Công ty DOBACO là nhà sản xuất, nhập khẩu & phân phối quạt công nghiệp tại thị trường Việt, với đa dạng mẫu mã, chủng loại từ nhiều nhãn hàng lớn và đặc biệt là các sản phẩm của chúng tôi có thể đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

quạt hướng trục công nghiệp dobaco
quạt hướng trục công nghiệp dobaco

Dobaco có thể là một lựa chọn tốt để mua quạt hướng trục vì những lý do sau:

  1. Chất lượng sản phẩm: Dobaco có thể cung cấp quạt hướng trục chất lượng cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất làm việc tốt.
  2. Dịch vụ khách hàng: Dịch vụ khách hàng tốt, hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp có thể là một trong những ưu điểm của Dobaco.
  3. Giá cả cạnh tranh: Giá cả của sản phẩm có thể rất cạnh tranh, mang lại giá trị tốt cho người tiêu dùng.
  4. Đa dạng sản phẩm: Sự đa dạng về các loại quạt hướng trục, kích thước, và các tính năng khác nhau giúp khách hàng có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.
  5. Bảo hành và hậu mãi: Chính sách bảo hành tốt và dịch vụ hậu mãi có thể là một yếu tố quan trọng khi mua quạt hướng trục.

Nếu bạn đang có nhu cầu tìm mua quạt hướng trục công nghiệp & tham khảo giá quạt hướng trục chất lượng, uy tín thì hãy gọi ngay đến hotline: 0984.249.686

Câu Hỏi Thường Gặp

Quạt hướng trục và quạt ly tâm khác nhau như thế nào?

  • Quạt hướng trục và quạt ly tâm khác biệt chủ yếu ở hướng dòng không khí và thiết kế.
  • Quạt hướng trục đẩy không khí theo hướng trục của cánh quạt, trong khi quạt ly tâm đẩy không khí ra ngoài theo hướng vuông góc với trục. Quạt ly tâm thường được sử dụng khi cần áp suất không khí cao.

Quạt hướng trục có thể điều chỉnh tốc độ không?

  • Có, nhiều mô hình quạt hướng trục được trang bị tính năng điều chỉnh tốc độ, cho phép người dùng tăng hoặc giảm lưu lượng không khí theo nhu cầu. Điều này thường được thực hiện thông qua bộ điều khiển tốc độ hoặc hệ thống điều khiển thông minh.

Quạt hướng trục có ồn không?

  • Mức độ ồn của quạt hướng trục phụ thuộc vào thiết kế, kích thước và tốc độ quay của quạt.
  • Một số mô hình được thiết kế để hoạt động rất êm, đặc biệt thích hợp cho các môi trường cần giữ yên tĩnh như văn phòng hoặc nhà ở.

Quạt hướng trục cần bảo trì thường xuyên không?

  • Giống như hầu hết các thiết bị cơ khí, quạt hướng trục cũng cần bảo trì định kỳ để đảm bảo hiệu suất làm việc và tuổi thọ.
  • Bảo trì có thể bao gồm việc làm sạch, kiểm tra và thay thế các phần hỏng hóc, và bôi trơn các bộ phận di chuyển.

Có thể lắp đặt quạt hướng trục trên trần nhà không?

  • Có, quạt hướng trục có thể được lắp đặt trên trần nhà, tường hoặc thậm chí là trong các đường ống dẫn.
  • Tuy nhiên, việc lắp đặt cần đảm bảo đúng kỹ thuật và tuân thủ các quy định an toàn.

Quạt hướng trục có thể sử dụng trong môi trường công nghiệp có điều kiện khắc nghiệt không?

  • Có, có nhiều loại quạt hướng trục được thiết kế đặc biệt để chịu được điều kiện công nghiệp khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ ẩm cao, hoặc môi trường đầy bụi.
  • Tuy nhiên, cần chọn loại quạt phù hợp với các yêu cầu cụ thể của môi trường sử dụng.

Tại sao quạt hướng trục lại được sử dụng phổ biến trong các hệ thống HVAC?

  • Trả lời: Quạt hướng trục thường được ưa chuộng trong hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) . Vì chúng có khả năng di chuyển một lượng lớn không khí với áp suất tương đối thấp và hiệu suất năng lượng cao, đồng thời cũng dễ dàng lắp đặt và bảo trì.

Quạt hướng trục có thích hợp với việc làm mát không khí không?

  • Trả lời: Có, quạt hướng trục rất thích hợp cho việc làm mát không khí, đặc biệt là trong những khu vực rộng lớn như nhà xưởng, nhà kho, hoặc các sự kiện ngoài trời, nơi cần di chuyển một lượng lớn không khí.

Làm thế nào để đánh giá hiệu suất của quạt hướng trục?

  • Trả lời: Hiệu suất của quạt hướng trục thường được đánh giá dựa trên các yếu tố như lưu lượng không khí (m3/phút), áp suất không khí (Pa), hiệu suất năng lượng, và mức độ ồn.
  • Các thông số này thường được cung cấp bởi nhà sản xuất và có thể giúp bạn chọn quạt phù hợp với nhu cầu của mình.

Quạt hướng trục có thể sử dụng với bộ lọc không khí không?

  • Trả lời: Có, quạt hướng trục có thể kết hợp với bộ lọc không khí để cung cấp không khí sạch hơn.
  • Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc thêm bộ lọc có thể làm tăng áp suất và yêu cầu quạt phải hoạt động mạnh hơn.
zalo