Các loại quạt công nghiệp phổ biến | Ưu nhược & ứng dụng

Quạt công nghiệp với công suất lớn là thiết bị không thể thiếu trong các khu chế xuất, khu công nghiệp, nhà máy, nhà xưởng… Giúp điều hòa không khí, nhiệt độ, duy trì sự mát mẻ, đem lại sự thoải mái cho công nhân trong quá trình làm việc và máy móc được bền hơn.

Vậy có các loại quạt công nghiệp nào, cách phân loại như thế nào?

Cùng DOBACO khám phá trong bài viết dưới đây.

Các loại quạt công nghiệp
Quạt công nghiệp là thiết bị không thể thiếu trong các khu công nghiệp, sản xuất,…

Các loại quạt công nghiệp phổ biến hiện nay

Dưới đây là các loại quạt công nghiệp phổ biến và cách chọn nhanh theo nhu cầu:

1) Theo hướng dòng khí

  • Quạt hướng trục (Axial): Lưu lượng lớn, cột áp thấp–trung; thông gió nhà xưởng, kho, tầng hầm, đường ống ngắn.

  • Quạt ly tâm (Centrifugal): Cột áp trung–cao; dùng cho ống dài, nhiều co cút, lọc bụi, lò sấy/lò hơi.

2) Theo mục đích sử dụng

  • Thông gió chung: Hướng trục gắn tường/ống tròn, quạt vuông, quạt mái.

  • Hút bụi – xử lý khí: Ly tâm trung/cao áp kéo qua cyclone, lọc túi, venturi scrubber.

  • Thoát khói PCCC: Hướng trục/ly tâm chịu nhiệt F200–F400 cho hành lang, hầm xe; quạt tăng áp buồng thang tạo áp dương 40–60 Pa.

  • Bếp công nghiệp: Ly tâm hút khói – mỡ kèm chụp hút, phin lọc mỡ.

  • Điều hướng khói hầm xe: Jetfan (không dùng ống, thổi hướng dòng).

  • Môi trường ăn mòn: Quạt FRP/Inox, sơn epoxy chịu hóa chất.

  • Chống nổ: Quạt Ex (motor/chống tia lửa) cho khu vực nguy hiểm.

  • Làm mát không gian lớn: HVLS (quạt trần đường kính lớn, tốc độ thấp).

  • Di động/cục bộ: Portable blower (ống mềm), inline duct fan tăng áp cục bộ trong ống.

3) Theo cột áp (Pa)

  • Thấp áp: Thông gió lưu lượng lớn (hướng trục, quạt vuông/mái).

  • Trung áp: Thông gió qua ống vừa, một số lọc cơ bản (axial/ly tâm).

  • Cao áp: Hệ có tổn thất lớn, hút bụi – sấy – lò (ly tâm cao áp).

Quạt hướng trục (Axial)

Bản chất & phạm vi làm việc

  • Dòng khí song song trục; Q lớn, Pa thấp–trung.

  • Q điển hình: 3.000–60.000 m³/h/chiếc; Pa hiệu dụng: 80–600 Pa (có thể cao hơn với ống hướng dòng & cánh airfoil).

  • Hiệu suất tổng: 65–85% (cánh airfoil tốt, có cone/vanes).

Ưu/nhược

  • ✅ Nhẹ, gọn; Q/đơn giá rất tốt; dễ bảo trì; phù hợp đường ống ngắn/ít tổn thất.

  • ⚠️ Pa hạn chế; ồn tăng nhanh khi ép Pa; nhạy với bố trí miệng hút/xả (swirl).

Ứng dụng chuẩn

Thông gió chung nhà xưởng, kho, tầng hầm; cấp–hút cho ống ngắn; tăng áp buồng thang (bản chịu nhiệt, F-class).

Thiết kế–lắp đặt

  • Luôn dùng cone/ống hướng dòng khi nối ống; đảm bảo không khí vào thẳng, đều (≥1D thẳng trước miệng hút).

  • Chọn cánh airfoil + tốc độ vừa để giữ ồn/kWh thấp.

TCO & lỗi thường gặp

  • SFP tốt (kW/(m³/s)) khi chạy gần BEP; ép Pa → điện/ồn tăng mạnh.

  • Lỗi: lắp sát tường/khúc cua; không có lưới/ống hướng dòng; chọn quá tải Pa → hiệu quả kém.

Quạt ly tâm (Centrifugal)

Chia theo cột áp & dạng cánh:

Ly tâm thấp–trung áp (forward/backward)

  • Q 2.000–40.000 m³/h; Pa 300–2.500 Pa.

  • Forward: nhiều cánh mỏng, Q lớn ở Pa thấp–trung; ồn êm; hiệu suất 60–75%.

  • Backward/airfoil: hiệu suất 70–85%; ồn thấp hơn khi cùng Pa; phù hợp ống dài vừa.

Ứng dụng: HVAC, lọc sơ bộ, ống trung bình.

Lưu ý: chọn backward khi ưu tiên hiệu suất/điện; forward khi cần kích thước nhỏ với Pa thấp–trung.

Ly tâm cao áp (radial/backward)

  • Q 1.000–30.000 m³/h; Pa 3.000–25.000+ Pa.

  • Radial (cánh thẳng) chịu bụi/mài mòn; backward cho hiệu suất cao hơn nhưng kém bền mài mòn so với radial.

  • Vật liệu/lining chống mòn cho khí bụi/venturi/cyclone.

Ứng dụng: hút bụi, venturi scrubber, cyclone, cấp gió lò sấy/lò hơi, ống rất dài.

Lưu ý: tối ưu đường kính bánh công tác & tốc độ để cân bằng ồn/kW; dùng belt khi cần linh hoạt tốc độ.

TCO & lỗi

  • TCO cao hơn axial nhưng ổn định Pa; SFP tốt nếu chạy gần BEP.

  • Lỗi: chọn sai dạng cánh cho bụi → nhanh mòn; bỏ qua rung động nền móng; thiếu cửa kiểm tra cánh.

Quạt mái (Roof Exhaust)

Bản chất: axial/ly tâm đặt trên mái, có chụp chống mưa ngược, gioăng chống dột.
Phạm vi: Q 2.000–40.000 m³/h; Pa 80–800 Pa (axial) hoặc tới ~1.800 Pa (ly tâm mái).
Ưu/nhược:

  • ✅ Không chiếm diện tích sàn; hút “nhiệt đọng” trên đỉnh mái.

  • ⚠️ Cần xử lý chống dột – chống mưa; ảnh hưởng bởi gió ngoài trời nếu thiết kế chụp kém.

Ứng dụng: kho/xưởng, TTTM, bãi đỗ xe mái, bếp (khi phối hợp ống & lọc mỡ phù hợp).

Quạt thoát khói PCCC (Smoke Control)

Gồm 2 tuyến độc lập:

Hút khói sự cố (hành lang/hầm xe)

  • Thiết bị: hướng trục chịu nhiệt (phổ biến) hoặc ly tâm khi cần Pa cao.

  • F-class: F200/F300/F400 (200–400°C trong 60–120 phút).

  • Phạm vi: Q 4.000–45.000+ m³/h; Pa theo tuyến ống/van/chặn lửa.

  • Lưu ý: phân khu cháy, van chặn lửa/1 chiều, giảm âm theo dB mục tiêu.

Tăng áp buồng thang (pressurization)

  • Cấp gió sạch để giữ áp dương 40–60 Pa (cửa đóng); v ≥1 m/s qua cửa mở.

  • VFD/2 cấp tốc độ + cảm biến ΔP để tránh quá áp (khó mở cửa).

  • Nguồn điện ưu tiên, liên động báo cháy.

Sai lầm thường gặp: gộp chung 2 tuyến; chọn quạt thường không F-class; thiếu kiểm tra ΔP thực tế.

Jetfan hầm xe (Induction/Impulse Fan)

Bản chất: quạt nhỏ treo trần, thổi theo phương ngang điều hướng khói/khí CO về điểm hút chính; không dùng ống.
Ưu/nhược

  • ✅ Giảm hạ tầng ống; linh hoạt vùng; tối ưu CFD.

  • ⚠️ Cần mô phỏng luồng (CFD) & bố trí tầng; sai hướng → hiệu quả kém.
    Dùng kèm: quạt hút khói chính (axial/ly tâm) để xả ra ngoài.

Quạt FRP/Inox (chống ăn mòn)

FRP: siêu bền hóa chất, nhẹ; hạn chế nhiệt cao.
Inox 201/304/316: bền ẩm mặn/ăn mòn, chịu nhiệt tốt hơn FRP; nặng & giá cao hơn.
Ứng dụng: hóa chất, mạ, xử lý nước thải, ven biển.

Lưu ý: kiểm tra vật liệu trục/bạc đạn, gasket; cân nhắc lining cho ly tâm cao áp bụi mòn.

Quạt chống nổ (Ex)

Chuẩn: Ex d/Ex e/ATEX/IECEx theo vùng khí nổ.
Đặc trưng: motor, hộp cực, cánh/vỏ chống tia lửa; lưới chống tĩnh điện; tiếp địa.
Tác động TCO: giá +35–120% so bản thường; yêu cầu đấu nối đúng chuẩn.

Quạt trần HVLS (High Volume Low Speed)

Bản chất: đường kính 4–7,3 m; tốc độ thấp tạo dòng tuần hoàn quy mô lớn.
Hiệu ứng: giảm cảm nhận nhiệt 3–6°C, hỗ trợ điều hòa, giảm điểm nóng; kWh thấp.
Lưu ý: độ cao trần ≥7–8 m; tránh va chạm cầu trục; bố trí theo mô hình dòng.

Portable blower / Inline duct fan

Portable: quạt di động + ống mềm, tạo hút/thổi cục bộ cho bảo trì, hầm, tàu.
Inline (trong ống): tăng áp cục bộ trên tuyến dài; Q vừa, Pa vừa; êm; dễ chèn vào ống tròn/vuông.
Lưu ý: kiểm tra cộng hưởng ồntổn thất cục bộ khi ghép nối nhiều cấp.

Bảng so sánh nhanh (kỹ thuật & ứng dụng)

Dòng quạt Q (m³/h) Pa (Pa) Hiệu suất Ốn Điển hình
Hướng trục 3k–60k 80–600 65–85% Thấp–TB Thông gió chung, ống ngắn, PCCC F-class
Ly tâm thấp–trung áp 2k–40k 300–2.5k 70–85%* Thấp–TB HVAC, ống trung bình, lọc sơ bộ
Ly tâm cao áp 1k–30k 3k–25k+ 60–80% TB–Cao Hút bụi, cyclone, venturi, lò
Quạt mái 2k–40k 80–800 (ly tâm mái cao hơn) 60–80% Thấp Hút khí nóng trên mái
PCCC hút khói 4k–45k+ Theo tuyến Hành lang/hầm xe (F200–F400)
Tăng áp buồng thang 8k–45k+ ΔP 40–60 Pa Giữ áp dương, VFD/2-speed
Jetfan Điều hướng khói/CO hầm xe
FRP/Inox Theo nền tảng Theo nền tảng Môi trường ăn mòn/ẩm mặn
Ex (chống nổ) Theo nền tảng Theo nền tảng Vùng nguy hiểm (ATEX/IECEx)
HVLS Lưu lượng rất lớn (gió tự do) Rất thấp Làm mát cảm nhận xưởng lớn

Cách lựa chọn quạt công nghiệp

Để có thể lựa chọn được loại quạt công nghiệp phù hợp, cần dựa trên một số tiêu chí sau:

Các loại quạt công nghiệp
Có rất nhiều loại quạt công nghiệp khác nhau, đáp ứng theo từng nhu cầu sử dụng
  • Công suất: Mỗi loại quạt sẽ có mức công suất khác nhau, phù hợp từng nhu cầu và điều kiện sử dụng. Cần cân nhắc yếu tố này trước khi mua để lựa chọn được sản phẩm thích hợp nhất.
  • Điện tải: Để vận hành quạt công nghiệp sẽ cần mạng lưới điện tải ổn định. Quạt hướng tâm thường sử dụng nhiều nguồn điện tải hơn do nguyên lý hoạt động cần dùng lực để đưa không khí ra – vào.
  • Tiếng ồn: Trong quá trình hoạt động, quạt công nghiệp sẽ phát ra tiếng ồn. Những tiếng ồn này có thể là do đặc điểm từng loại quạt, môi trường xung quanh,…
  • Kích thước: Có nhiều quạt với kích thước khác nhau, nên lựa chọn loại phù hợp với nhu cầu sử dụng. Đối với những không gian rộng, có thể sử dụng quạt với kích thước lớn và ngược lại.

Hy vọng với những thông tin trên, bạn sẽ hiểu rõ hơn về các loại quạt công nghiệp và cách phân loại. Hiện nay, DOBACO đang là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối các loại quạt công nghiệp nhiều kích cỡ, công suất khác nhau. Đa dạng lựa chọn, phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng. Cam kết chất lượng hàng đầu, đầy đủ giấy tờ chính hãng và giá thành phải chăng.

Khách hàng có nhu cầu tìm mua, liên hệ ngay với chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình, chọn được sản phẩm thích hợp.

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ĐÔNG BẮC

  • Nhà Máy SX: Khu công nghiệp Liên Phương, Thường Tín, Hà Nội
  • Tel: 024 6328 1925 | Hotline: 0984 249 686 | Fax: 024 3559 2935
  • Zalo: 0984.249.686
  • Email: quatdongbac@gmail.com
  • Website: dobaco.vn
zalo