Đang tìm báo giá quạt thông gió công nghiệp phù hợp xưởng sản xuất, kho, tầng hầm hay khu xử lý hóa chất?
DOBACO cung cấp giải pháp trọn gói từ khảo sát – thiết kế – lựa chọn model – lắp đặt – bảo trì, giúp đạt lưu lượng gió thiết kế, giảm ồn, tiết kiệm điện và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).
Hãy liên hệ với Dobaco ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá quạt thông gió công nghiệp tốt nhất!

Tổng quan thị trường & vai trò của báo giá “theo bài toán”
Nhu cầu thông gió công nghiệp tăng theo 3 xu hướng: (1) xưởng kín, tải nhiệt cao, (2) quy định an toàn cháy và khí độc, (3) tối ưu năng lượng. Vì vậy, báo giá chuẩn không thể chỉ ghi “quạt 7.500 m³/h, 1 bộ, giá X” mà phải bám sát bài toán: ACH mục tiêu, chiều dài ống gió, tổn thất cục bộ, mức ồn cho phép, vật liệu chống ăn mòn, điều khiển (on/off hay biến tần), tiêu chuẩn motor (IE2/IE3), IP55, cách điện Class F/H, chống nổ (nếu cần).
DOBACO áp dụng cách tiếp cận “kỹ thuật dẫn dắt giá”: mô tả điều kiện làm việc → tính lưu lượng & cột áp → chọn loại quạt tối ưu → cấu hình motor/phụ kiện → bóc tách vật tư thi công. Nhờ đó, giá chào phản ánh đúng hiệu suất – độ bền – độ ồn – khả năng mở rộng.
Bảng giá quạt thông gió công nghiệp DOBACO
Lưu ý: Giá thực tế phụ thuộc lưu lượng (m³/h), cột áp (Pa), vật liệu, tiêu chuẩn motor, phụ kiện, số lượng & chi phí lắp đặt. Bảng dưới đây chỉ để ước tính ban đầu, phục vụ lập dự toán.
Nhóm sản phẩm | Ứng dụng chính | Khoảng giá tham khảo* |
---|---|---|
Quạt hướng trục (treo tường/đường ống) | Thông gió chung nhà xưởng, kho, trang trại | Từ ~ 1.900.000 – 12.000.000đ/bộ |
Quạt hướng trục hút mái (roof fan) | Thoát khí nóng, khói nhẹ trên mái | Từ ~ 4.500.000 – 18.000.000đ/bộ |
Quạt ly tâm thấp áp | Thông gió – cấp khí tươi lưu lượng lớn | Từ ~ 6.500.000 – 25.000.000đ/bộ |
Quạt ly tâm trung áp | Hút khí qua ống dài, qua lọc/thiết bị | Từ ~ 12.000.000 – 48.000.000đ/bộ |
Quạt ly tâm cao áp | Hệ thống cần cột áp cao, hút bụi điểm | Từ ~ 22.000.000 – 95.000.000đ/bộ |
Quạt FRP/Composite chống ăn mòn | Phòng lab, xưởng hóa chất, mạ | Từ ~ 18.000.000 – 120.000.000đ/bộ |
Quạt cấp khí tươi – AHU/ERV liên quan | Nhà xưởng, tầng hầm, khu kín | Theo cấu hình – liên hệ |
Quạt hút khói PCCC (EN12101 tương đương) | Thoát khói sự cố, nhiệt độ cao | Theo tiêu chuẩn – liên hệ |
* Giá chưa gồm ống gió/phụ kiện/thi công. Vui lòng liên hệ DOBACO để nhận báo giá chính xác theo bản vẽ & thông số.
Các yếu tố ảnh hưởng giá
-
Thông số kỹ thuật: Lưu lượng (m³/h), cột áp (Pa), tốc độ (rpm), hiệu suất quạt.
-
Vật liệu & hoàn thiện: Thép sơn tĩnh điện, Inox 304/316, FRP/Composite, sơn epoxy chống ăn mòn.
-
Motor & điện: Công suất, cấp hiệu suất IE2/IE3, cấp bảo vệ IP55, cách điện Class F/H, Ex-proof (chống cháy nổ) nếu yêu cầu.
-
Độ ồn mục tiêu: Tấm tiêu âm, lót cách âm, hộp tiêu âm…
-
Phụ kiện: Chớp lật, lưới bảo vệ, chân đế, bệ giảm chấn, VFD/biến tần.
-
Thi công & bảo hành: Chiều dài ống gió, treo/đỡ, cân chỉnh, test & commissioning.
Cách chọn quạt thông gió tiết kiệm chi phí – đúng kỹ thuật
-
Xác định nhu cầu gió:
-
Thông gió chung: 20–40 lần trao đổi/giờ (ACH) tùy tải nhiệt.
-
Khu hóa chất/mùi: theo nồng độ, yêu cầu an toàn và tiêu chuẩn nội bộ.
-
-
Tính cột áp tổng: Tổn thất trên ống, cút, van gió, lọc, tiêu âm → chọn quạt làm việc ở vùng hiệu suất cao.
-
Chọn loại quạt:
-
Hướng trục: ống ngắn, lưu lượng lớn, cột áp thấp–trung bình.
-
Ly tâm: ống dài, qua lọc/thiết bị, cần cột áp trung–cao.
-
FRP/Composite: môi trường ăn mòn/ẩm mặn.
-
-
Tối ưu vận hành: Dùng biến tần (VFD), cảm biến nhiệt/CO/CO₂ để chạy theo tải – tiết kiệm điện.
-
Giảm ồn: Chọn tốc độ và cánh phù hợp, lắp tiêu âm, đệm cao su giảm chấn.
Quy trình nhận báo giá tại DOBACO
-
Gửi yêu cầu: Bản vẽ mặt bằng, sơ đồ ống (nếu có), hoặc kích thước khu vực, tính chất khí, mục tiêu ACH/dBA.
-
Tư vấn – đề xuất giải pháp: Kèm tính lưu lượng & cột áp, chọn model, checklist phụ kiện.
-
Báo giá chi tiết: Thiết bị + phụ kiện + thi công (nếu cần) + tiến độ.
-
Lắp đặt – nghiệm thu: Kiểm tra lưu lượng thực tế, độ ồn, hướng gió.
-
Bảo hành – bảo trì: Lịch bảo trì định kỳ, cung cấp phụ tùng.
Liên hệ DOBACO để được tư vấn & báo giá theo thông số thực tế dự án.
Mẫu thông số cần cung cấp để chốt giá nhanh
-
Diện tích (m²), cao độ (m), tải nhiệt, nguồn mùi/khói.
-
Số ACH mong muốn hoặc mục tiêu m³/h.
-
Bố cục ống gió: chiều dài, số cút/tee, kích thước ống.
-
Yêu cầu độ ồn, chống ăn mòn, chống cháy nổ (nếu có).
-
Điện áp/khu vực lắp đặt/điểm treo–đỡ.
Vì sao chọn quạt thông gió công nghiệp DOBACO?
Chọn DOBACO = chọn đủ gió thật, êm bền, tiết kiệm điện, giá minh bạch.
Nếu bạn đang cần hệ thống thông gió cho nhà xưởng/tầng hầm/kho lạnh nhưng ngại phát sinh chi phí, đây là lý do DOBACO “đáng tiền”:
-
Thiết kế theo bài toán – hiệu suất cao: Tính lưu lượng (m³/h), cột áp (Pa), độ ồn (dBA) từ bản vẽ; đặt quạt làm việc ở vùng hiệu suất tối ưu → đủ gió qua ống dài/cút/louver mà không phải ép tốc độ.
-
Tiết kiệm điện rõ rệt: Motor IE2/IE3 kết hợp biến tần VFD, chạy theo tải (nhiệt/CO/CO₂/áp suất) → giảm 20–40% năng lượng và kéo dài tuổi thọ vòng bi/motor.
-
Danh mục đúng nhu cầu: Hướng trục (treo tường/đường ống, hút mái), ly tâm thấp–trung–cao áp, FRP/Composite chống ăn mòn, Inox 304/316, giải pháp PCCC – nhiệt độ cao và cấp khí tươi.
-
Khống chế ồn bài bản: Tối ưu RPM – biên dạng cánh – tiêu âm – đệm giảm chấn; bố trí thông minh để đạt dBA mục tiêu ngay từ đầu, không phải “mua thêm tiêu âm” sau lắp đặt.
-
Vật liệu bền theo môi trường: Thép sơn tĩnh điện/epoxy, Inox, FRP đồng bộ trục – bulông – phớt – gelcoat → chống rỉ sét/ăn mòn, vận hành ổn định nhiều năm.
-
Báo giá minh bạch – không ẩn phí: Bóc tách thiết bị – phụ kiện – ống gió – điện – thi công; nêu rõ phạm vi, tiến độ, tiêu chuẩn nghiệm thu.
-
Thi công & nghiệm thu chuẩn: Căn chỉnh đồng tâm, cân bằng, đo lưu lượng/Pa/ồn khi bàn giao; tài liệu vận hành đầy đủ.
-
Hậu mãi dễ thở: Bảo hành rõ ràng, bảo trì định kỳ, dịch vụ cân bằng động cánh tại xưởng/hiện trường, sẵn sàng phụ tùng khuyến nghị.
Với quạt thông gió công nghiệp DOBACO, bạn mua không chỉ là thiết bị mà là giải pháp trọn vòng đời: hiệu suất – êm bền – tiết kiệm điện – chi phí sở hữu (TCO) thấp.
Gửi bản vẽ/sơ đồ ống & mục tiêu ACH/dBA, DOBACO sẽ đề xuất model tối ưu + báo giá chi tiết trong ngày.Liên Hệ Ngay:
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ĐÔNG BẮC
MST: 0102373360 | ĐKKD số: 0102373360 cấp ngày 21-09-2007
VPGD: Số 38 P.Thịnh Liệt, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội
Nhà Máy SX: Khu công nghiệp Liên Phương, Thường Tín, Hà Nội
Tel: 024 6328 1925 | Hotline: 0984 249 686 | Fax: 024 3559 2935
Zalo: 0984.249.686
Email: quatdongbac@gmail.com
Website: dobaco.vn
Câu hỏi thường gặp
Vì sao cùng lưu lượng nhưng công suất tiêu thụ khác nhau nhiều?
- Vì hiệu suất tổng (η quạt × η motor × tổn thất ống) khác nhau. Quạt cánh – hình dạng vỏ – khe hở – điểm làm việc đều ảnh hưởng. Đặt quạt ở điểm hiệu suất cao và giảm tổn thất ống là “đòn bẩy” lớn nhất.
Hệ thống có biến thiên tải mạnh (ca ngày/đêm), nên chọn gì?
- Chọn VFD + cảm biến (nhiệt/CO/CO₂/áp suất) để điều khiển. Khi tốc độ giảm 10–30%, công suất giảm theo lập phương tốc độ, tiết kiệm rất đáng kể.
Xưởng hóa chất cần gì để bền?
- Vỏ/cánh FRP/Composite hoặc Inox; trục/bulông đồng bộ vật liệu; phớt/bịt kín khu vực bearing; sơn/gelcoat kháng hóa chất; lưu ý hướng gió để tránh tái tuần hoàn hơi ăn mòn.
Làm sao kiểm soát ồn mà không đội giá quá cao?
- Giảm RPM – tối ưu đường kính – chọn cánh ít xoáy – thêm tiêu âm tại cửa xả/hút – dùng đệm chống rung – đặt quạt cách khu làm việc nếu mặt bằng cho phép.
Bảo hành bao lâu là hợp lý?
- Tùy cấu hình, thường 12–18 tháng. Với dự án lớn, có thể đề xuất bảo trì định kỳ (bổ sung phí nhỏ) để kéo dài tuổi thọ và giữ hiệu suất.