ỨNG DỤNG
- Thông gió nhà xưởng, kho hàng, phòng máy, hút khí nóng tích tụ phía trên các nhà xưởng công nghiệp
- Quạt thiết kế hình nấm, hút khói thải khí ở các trục đứng của tòa nhà.
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
- Dòng sản phẩm thiết kế riêng biệt cho gắn trên mái, có nón che mưa.
- Gồm 2 loại: Quạt lắp hướng trục, Quạt lắp cánh ly tâm.
- Vật liệu chế tạo: Thép, Inox.
- Quạt được thiết kế trên phần mềm chuyên dụng của Úc, được gia công trên dây chuyền cắt hiện đại fiber laser Bystronic – Thụy Sỹ, cánh quạt được cân bằng trên máy kỹ thuật số tự động.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Model | Ðường kính cánh Diameter |
Công suất Power |
Tốc độ Speed |
Ðiện áp Voltage |
Lưu lượng Volume |
Áp suất Pressure |
(mm) | ( Kw) | (v/ph) | ( V ) | (m3/h) | (Pa) | |
DBH – AFM-4 | 400 | 0,18 | 1460 | 380 | 2500-3500 | 60-40 |
0,25 | 1460 | 380 | 4500-5500 | 80-60 | ||
DBH – AFM-5 | 500 | 0,37 | 1460 | 380 | 5500-6500 | 100-80 |
0,55 | 1460 | 380 | 6500-7000 | 100-80 | ||
DBH – AFM- 5.5 | 550 | 0,75 | 1460 | 380 | 7000-7500 | 100-80 |
0,75 | 1460 | 380 | 7500-8000 | 120-100 | ||
DBH – AFM-6 | 600 | 1,1 | 1460 | 380 | 180000000- | 150-100 |
1,1 | 960 | 380 | 1105000000- | 150-100 | ||
DBH – AFM-7 | 700 | 1,5 | 1460 | 380 | 1250000000- | 200-150 |
2,2 | 960 | 380 | 2205000000- | 150-100 | ||
DBH – AFM-8 | 800 | 3 | 1460 | 380 | 25000- 30000 |
200-150 |